6 lưu ý quan trọng khi chọn mua đồng hồ nhiệt độ dạng cơ

Đo nhiệt độ chính xác là yếu tố then chốt giúp đảm bảo an toàn cho thiết bị và người vận hành. Vì vậy, việc lựa chọn đúng loại đồng hồ nhiệt độ dạng cơ (dial thermometer) là điều vô cùng cần thiết. Nếu chọn sai, bạn có thể gây hư hại cho hệ thống và ảnh hưởng tới hoạt động sản xuất. Vậy làm thế nào để biết bạn đã chọn đúng loại đồng hồ phù hợp? Trong bài viết dưới đây, VietMRO sẽ chia sẻ 6 yếu tố quan trọng giúp bạn đưa ra lựa chọn chính xác và hiệu quả nhất.
Kích thước mặt đồng hồ nhiệt độ
Nên chọn mặt đồng hồ to hay nhỏ? Có hai yếu tố chính bạn cần cân nhắc khi lựa chọn kích thước mặt đồng hồ:
- Khoảng cách từ người quan sát đến đồng hồ: Càng xa thì càng cần mặt đồng hồ lớn để đảm bảo dễ đọc.
- Không gian lắp đặt: Nếu không gian hạn chế, mặt đồng hồ quá to sẽ gây vướng víu, dễ hư hỏng và cho kết quả không chính xác.

Hình 1. Lựa chọn kích thước mặt đồng hồ nhiệt độ
Các kích thước mặt đồng hồ phổ biến hiện nay gồm:
- 1″ (25mm)
- 1 ½” (40mm)
- 2″ (50mm)
- 2 ½” (63mm)
- 3″ (75mm)
- 4″ (100mm)
- 6″ (150mm)
(Chi tiết hơn bạn có thể tham khảo tiêu chuẩn BS EN 13190)
Dải đo nhiệt độ của đồng hồ (thang đo)
Dải đo nên tương ứng với nhiệt độ thường gặp trong ứng dụng của bạn, và lý tưởng là chiếm khoảng 2/3 chiều dài của mặt đồng hồ. Dải đo không được vượt quá giới hạn của mặt đồng hồ. Ví dụ: Nếu nhiệt độ thường xuyên dao động từ +10°C đến +90°C thì nên chọn đồng hồ có thang đo từ 0°C đến +100°C.
Hậu quả nếu chọn sai dải đo nhiệt độ:
- Dải đo quá rộng: khó quan sát, mất độ chính xác.
- Dải đo quá hẹp: dễ gây vỡ, hư hỏng cảm biến.
Vị trí kết nối của đồng hồ
Có bao nhiêu kiểu kết nối khi lắp đặt đồng hồ nhiệt độ?
Hiện có 3 kiểu phổ biến:
- Dạng gắn dưới (bottom mount)
- Dạng gắn sau (back mount) – chia thành có bích (flanged) và không bích (non-flanged)
- Dạng gắn góc điều chỉnh (adjustable angle)
Việc chọn đúng kiểu kết nối sẽ giúp đồng hồ hoạt động hiệu quả và dễ dàng trong bảo trì.
Que đo (Stem) của đồng hồ nhiệt độ dạng cơ
Que đo là gì và mục đích chính của nó là gì?
Que đo của đồng hồ nhiệt độ, còn gọi là đầu dò nhiệt, là bộ phận dùng để cảm nhận nhiệt độ. Nó thường được cấu tạo từ các phần tử lưỡng kim (bimetallic) và có dạng thanh dài. Que đo tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với môi chất cần đo để ghi nhận nhiệt độ. Vật liệu phổ biến của que đo: thép không gỉ 304 và 316, đường kính tiêu chuẩn là 6.35 mm. Ngoài ra còn có nhiều tùy chọn khác theo nhu cầu đặt hàng.

Hình 2. Que đo của đồng hồ nhiệt độ
Làm sao để chọn đúng que đo? Cách tính chiều dài như thế nào?
Chiều dài que đo phụ thuộc vào môi chất hoặc vật chứa mà bạn cần đo.
Để đảm bảo hiệu suất và độ chính xác, khuyến nghị cắm toàn bộ que đo vào môi chất hoặc ít nhất 1/2 đến 2/3 chiều dài của nó. Độ dài tối thiểu của que đo là 50 mm.
Khi đặt hàng hoặc hỏi báo giá, hãy thảo luận rõ với nhà cung cấp về độ sâu của môi chất, thùng chứa, bồn, hoặc ống dẫn. Đồng thời, hãy xác định rõ chiều dài cần đo có bao gồm phần ren hay không. (Tham khảo hình bên trái trong tài liệu gốc để biết thêm chi tiết.)
Kiểu ren và kích thước kết nối
Làm sao để chọn đúng kiểu ren và kích thước kết nối của đồng hồ nhiệt độ dạng cơ?
Ren có hai loại:
- Ren thẳng (parallel threads)
- Ren côn (tapered threads)
Chuẩn ren thường dùng:
- BSP (British Standard Pipe) – phổ biến tại châu Âu
- NPT (National Pipe Thread) – phổ biến tại Bắc Mỹ
Bạn có thể dùng thước kẹp để đo đường kính ngoài của ren.
Ống bảo vệ (protection tube) và ống nhiệt (thermowell)
Sự khác nhau giữa ống bảo vệ và ống nhiệt là gì?
- Ống bảo vệ: Là một ống đơn, đầu được hàn kín.
- Ống nhiệt: Được tiện từ một thanh kim loại nguyên khối (tròn hoặc lục giác), chắc chắn hơn, chi phí cao hơn.
Mục đích của 2 loại ống này là:
- Bảo vệ que đo khỏi ăn mòn, áp suất cao hoặc va đập
- Thuận tiện cho việc thay thế, vệ sinh mà không cần ngắt hệ thống
Lưu ý khi sử dụng: Khoảng cách giữa que đo và môi chất sẽ làm chậm thời gian phản ứng đo. Ngoài ra, nhiệt độ đo cũng bị ảnh hưởng bởi tốc độ dòng chảy và loại môi chất.