Kiến thức kỹ thuật

Bu lông lục giác là gì? Yêu cầu độ cứng nổi bật

Bu lông lục giác là linh kiện thiết yếu trong kết cấu cơ khí công nghiệp. Bài viết cung cấp khái niệm, cấp độ kỹ thuật và yêu cầu độ cứng tiêu chuẩn. Đây là nội dung quan trọng cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm giải pháp lắp ráp bền vững.
Bu lông lục giác là gì? Yêu cầu độ cứng nổi bật

Bu lông lục giác là loại linh kiện chuyên dùng để kết nối chắc chắn các chi tiết máy và kết cấu thép. Với khả năng chịu lực tốt, bu lông lục giác thường được ứng dụng trong các hệ thống cơ khí công nghiệp.

Khái niệm về bu lông đầu trụ lục giác

Bu lông đầu trụ lục giác, còn gọi là vít lục giác âm hoặc vít đầu cốc, là loại bu lông phổ biến trong ngành sản xuất cơ khí. Chúng có đầu trụ hình tròn và lỗ lục giác bên trong, dễ thao tác bằng dụng cụ siết chuyên dụng. Bu lông lục giác được phân thành nhiều cấp như 4.8, 8.8, 10.9 và 12.9, phù hợp các yêu cầu kỹ thuật khác nhau. Vật liệu sản xuất gồm thép không gỉ (SUS202, SUS304, SUS316) hoặc thép hợp kim, mang lại độ bền và chống ăn mòn cao. Từ cấp độ 8.8 trở lên, các sản phẩm này được xếp vào nhóm bu lông lục giác cường độ cao, thích hợp cho các mối nối chịu lực lớn.

Hình 1. Bu lông đầu trụ lục giác

Hình 1. Bu lông đầu trụ lục giác

Yêu cầu về độ cứng của bu lông lục giác

Độ cứng và khả năng chịu tải của bu lông lục giác được phân cấp theo tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. Loại thông thường là cấp 4.8, còn loại cường độ cao bao gồm cấp 8.8, 10.9 và 12.9 với yêu cầu cơ tính nghiêm ngặt. Riêng cấp 12.9 thường có bề mặt đen phủ dầu, thiết kế vân chống trượt, và được sử dụng trong các kết cấu thép lớn.

Trong ngành xây dựng công nghiệp, các cấp từ 3.6 đến 12.9 đều có ứng dụng cụ thể, tùy theo tải trọng yêu cầu. Từ cấp 8.8 trở đi, bu lông lục giác phải được sản xuất từ thép hợp kim hoặc thép trung carbon và qua xử lý nhiệt đúng chuẩn. Vít lục giác âm cấp cao thường đáp ứng tốt hơn yêu cầu về siết chặt chính xác trong lắp ráp thiết bị cơ khí.

Yêu cầu về tính năng kỹ thuật của bu lông đầu trụ lục giác

Bu lông cấp 4.8 cần đạt độ bền kéo danh nghĩa tối thiểu 400 MPa, giới hạn chảy là 240 MPa. Với bu lông lục giác cấp 10.9, sau xử lý nhiệt, độ bền kéo đạt 1000 MPa, giới hạn chảy lên đến 900 MPa.

Các cấp hiệu suất được ký hiệu bằng hai chữ số, thể hiện độ bền kéo và tỷ lệ giới hạn chảy so với độ bền kéo. Dù khác nhau về vật liệu và nơi sản xuất, bu lông cùng cấp luôn có tính chất cơ học giống nhau theo chuẩn thiết kế. Vít lục giác âm cường độ cao thường được dùng trong các máy móc đòi hỏi độ chính xác và độ ổn định cao. Giá thành thị trường của bu lông lục giác cũng phản ánh rõ sự khác biệt giữa loại thường và loại cường độ cao.

Hiện nay, các cấp như 4.8, 8.8, 10.9 và 12.9 là phổ biến nhất trong hệ thống siết chặt công nghiệp.

Kết luận

Bu lông lục giác là linh kiện không thể thiếu trong các hệ thống máy móc yêu cầu kết nối bền vững và chính xác. Việc lựa chọn đúng cấp độ và vật liệu giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc và tăng tuổi thọ hệ thống. Bu lông đầu trụ lục giác phù hợp với mọi loại máy móc, giúp đảm bảo an toàn và giảm chi phí bảo trì. Với nhiều chủng loại và cấp độ, vít lục giác âm đang là giải pháp liên kết đáng tin cậy cho ngành công nghiệp hiện đại.

Nguồn: Theo ZKH

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *