Công tắc phao – Lựa chọn chính xác cho kiểm soát mức chất lỏng

Công tắc phao là thiết bị quan trọng giúp kiểm soát mức chất lỏng trong các hệ thống công nghiệp. Thiết bị hỗ trợ vận hành ổn định, ngăn ngừa tràn hay cạn bồn chứa vượt mức an toàn. Lựa chọn công tắc phao đúng kỹ thuật giúp hệ thống duy trì hiệu suất ổn định lâu dài.
Nguyên lý hoạt động của công tắc phao
Công tắc phao phát hiện mức chất lỏng dựa trên từ tính, không có chi tiết cơ khí nên vận hành ổn định. Khi mức chất lỏng thay đổi, phao di chuyển kéo nam châm kích hoạt tiếp điểm đóng hoặc mở mạch. Cấu trúc đơn giản giúp công tắc phao vận hành tin cậy trong nhiều môi trường khác nhau.

Hình 1. Nguyên lý hoạt động của công tắc phao
Ưu điểm kỹ thuật nổi bật là loại bỏ lò xo, màng sóng, vòng kín dễ hỏng hóc trong quá trình vận hành lâu dài. Nam châm bên trong chuyển động theo phao, tạo tác động tức thời nhờ cơ cấu đòn bẩy nhỏ gọn. Thiết kế giới hạn góc nghiêng giữ phao luôn hoạt động ổn định, tránh lệch trục và kẹt cơ cấu.
Bên trong ống kín, tiếp điểm từ bố trí tại các vị trí xác định, phối hợp cùng vòng phao rỗng gắn nam châm bên trong. Phao trượt lên xuống theo mức chất lỏng, hút tiếp điểm tạo trạng thái đóng mở chính xác. Nhờ đó, công tắc mức kiểm soát tín hiệu điều khiển mức chất lỏng kịp thời và an toàn.
Các thông số kỹ thuật chính của công tắc phao
Công tắc phao có loại đơn cực đơn ném (SPST) và đơn cực hai ném (SPDT), đáp ứng nhiều yêu cầu đo mức. Vật liệu chế tạo cần chống ăn mòn như inox, nhựa kỹ thuật, đồng phù hợp với từng môi trường ứng dụng. Nhiệt độ làm việc quyết định phạm vi vận hành; công tắc phao đo mức chất lỏng có thể chịu nhiệt cao.
Trong môi trường áp suất lớn, công tắc mức yêu cầu thiết kế chuyên dụng để chịu áp lực làm việc ổn định. Phương án lắp đặt đa dạng gồm gắn bên hông, đỉnh hoặc đáy bồn chứa phù hợp vị trí thực tế. Kích thước phao ảnh hưởng lực nổi và tốc độ đóng mở, tùy theo tỷ trọng và độ nhớt chất lỏng.
Dây cáp phải đủ dài để đảm bảo lắp đặt đúng vị trí vận hành an toàn. Cấp bảo vệ IP68 cho phép công tắc phao vận hành ổn định trong môi trường ngập nước kéo dài. Mỗi thông số trên quyết định khả năng vận hành tin cậy trong suốt quá trình sản xuất.
Hướng dẫn lựa chọn công tắc phao
Đặc tính môi chất gồm tỷ trọng, độ nhớt, thành phần hóa học quyết định vật liệu và kích thước phao phù hợp. Điều kiện áp suất, nhiệt độ làm việc yêu cầu lựa chọn công tắc mức có thông số kỹ thuật chính xác. Loại công tắc được chọn tùy thuộc nhu cầu điều khiển, giữa SPST và SPDT.

Hình 2. Phân loại công tắc phao
Độ dài dây cáp cần tính toán phù hợp với vị trí lắp đặt, đảm bảo an toàn thao tác. Với nhiều hệ thống phức tạp, cần chọn đúng công tắc phao đo mức chất lỏng có chuẩn IP phù hợp. Thương hiệu uy tín và nhà cung cấp tin cậy đảm bảo chất lượng sản phẩm và hỗ trợ hậu mãi lâu dài.
Cuối cùng, cần cân đối giữa chi phí đầu tư và hiệu quả vận hành lâu dài. Sản phẩm có độ bền tốt giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và duy trì hiệu suất ổn định nhiều năm.
Ứng dụng thực tế của công tắc phao
Công tắc phao kiểm soát mức trong bồn nước, bồn dầu, bồn hóa chất, bồn thực phẩm, duy trì mức ổn định liên tục. Thiết bị giúp hệ thống vận hành trơn tru, phòng tránh sự cố tràn hoặc vận hành khô gây hỏng thiết bị.
Ngoài ra, công tắc mức còn điều khiển bơm tự động, điều tiết chu trình cấp xả chất lỏng, gửi tín hiệu mức về hệ điều khiển trung tâm. Các hệ thống ứng dụng như bồn dầu, máy rửa tự động, nồi hơi, bồn thủy lực và trạm xử lý nước thải đều sử dụng rộng rãi.
Kết luận
Công tắc phao đảm bảo kiểm soát chính xác mức chất lỏng, giúp các hệ thống vận hành ổn định dài lâu. Nhờ thiết kế đơn giản và độ tin cậy cao, công tắc phao đo mức chất lỏng thích ứng với nhiều môi trường làm việc khác nhau. Lựa chọn đúng công tắc phao giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, tăng tuổi thọ hệ thống. Đầu tư đúng thiết bị ngay từ đầu mang lại hiệu quả kinh tế bền vững cho toàn bộ quá trình sản xuất.