Kiến thức kỹ thuật

Giới thiệu về tiêu chuẩn mã ren ống

Bài viết này giới thiệu về các loại mã ren ống phổ biến và tiêu chuẩn ứng dụng của chúng trong ngành công nghiệp. Việc hiểu rõ các mã ren sẽ giúp việc lựa chọn và sử dụng ren ống đúng cách, đảm bảo an toàn và hiệu quả. Ngoài ra, bài viết còn phân tích các đặc điểm và ưu điểm của từng loại ren ống, giúp các doanh nghiệp sản xuất lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Giới thiệu về tiêu chuẩn mã ren ống

Ren ống là một phần không thể thiếu trong ngành công nghiệp, đặc biệt trong các ứng dụng liên quan đến kết nối và niêm phong ống. Việc hiểu rõ các loại ren ống và cách sử dụng chúng sẽ giúp cải thiện hiệu quả công việc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các loại ren ống phổ biến và các ứng dụng của chúng.

Các ký hiệu thông dụng

  • NPT là loại ren ống tiêu chuẩn của Mỹ dùng cho mục đích chung, với góc răng là 60°. Việc hiểu rõ các loại ren ống sẽ giúp việc chọn lựa và sử dụng chúng trở nên dễ dàng hơn.
  • PT là ren côn của Anh, với góc răng 55°, được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng niêm phong. Ren ống Anh có kiểu răng mịn, vì răng thô có độ sâu lớn sẽ làm giảm sức mạnh của ống bị cắt ren.
  • PF là ren ống song song.
  • G là ren ống không có răng dùng để niêm phong với góc 55°, thuộc họ ren Whitworth. Biểu thị “G” dùng cho ren trụ, “G” là cách gọi chung cho các ren ống (Guan), và phân loại 55° và 60° chủ yếu mang tính chức năng.
  • ZG thường được gọi là ren côn ống, tức là ren được gia công từ bề mặt hình nón, thường dùng trong các ống nước. Tiêu chuẩn quốc gia cũ gọi là “Rc”.

Ren mét được biểu thị bằng bước ren, trong khi ren Mỹ và Anh sử dụng số răng mỗi inch để biểu thị. Đây là sự khác biệt chính giữa chúng. Ren mét có kiểu răng đều 60°, trong khi ren Anh có kiểu răng vuông cân 55° và ren Mỹ có 60°.

Ren ống chủ yếu được dùng để nối các ống, với sự kết hợp chặt chẽ giữa ren trong và ren ngoài, có hai loại ống: ống thẳng và ống côn. Đường kính danh nghĩa của ống là đường kính của ống được kết nối, rõ ràng là đường kính lớn của ren so với đường kính danh nghĩa.

1/4, 1/2, 1/8 là các đường kính danh nghĩa của ren Anh, đơn vị tính là inch.

Phân loại ren

Ren tiêu chuẩn quốc tế (International Metric Thread System)

Là loại ren tiêu chuẩn của quốc gia Trung Quốc. Đỉnh răng là mặt phẳng, dễ gia công, đáy răng có hình cung để tăng cường độ bền của ren. Góc ren là 60°, ký hiệu là M. Ren mét có thể chia thành ren thô và ren mịn. Ví dụ như M8x1.25 (M: mã, 8: đường kính danh nghĩa, 1.25: bước ren). Khi hiểu rõ về các loại ren này, chúng ta có thể dễ dàng áp dụng chúng vào thực tế.

Ren tiêu chuẩn Mỹ (American Standard Thread)

Đỉnh và đáy của ren đều là mặt phẳng, có độ bền cao. Góc ren cũng là 60°, và được biểu thị bằng số răng mỗi inch. Loại ren này có thể chia thành ba loại: ren thô (NC), ren mịn (NF), và ren rất mịn (NEF). Ví dụ như 1/2-10NC (1/2: đường kính ngoài, 10: số răng mỗi inch, NC là mã loại ren). Mỗi loại ren này có ứng dụng riêng trong các ngành công nghiệp khác nhau, giúp đảm bảo sự kết nối chắc chắn.

Hình 1. Ren tiêu chuẩn Mỹ

Hình 1. Ren tiêu chuẩn Mỹ

Ren tiêu chuẩn thống nhất (Unified Thread)

Được xây dựng bởi ba quốc gia Mỹ, Anh và Canada, là loại ren Anh phổ biến hiện nay. Góc ren là 60° và được biểu thị bằng số răng mỗi inch. Ren này có thể chia thành ba loại: ren thô (UNC), ren mịn (UNF), và ren rất mịn (UNEF). Ví dụ như 1/2-10UNC (1/2: đường kính ngoài, 10: số răng mỗi inch, UNC là mã loại ren). Việc hiểu rõ sự phân loại này sẽ giúp chúng ta chọn lựa đúng loại ren phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Các loại ren khác
  • Ren V sắc (Sharp V Thread): Đỉnh và đáy của ren có dạng nhọn, độ bền kém và ít được sử dụng. Góc ren là 60°. Dù ít sử dụng, nhưng những loại ren này vẫn có ứng dụng trong một số ngành công nghiệp đặc thù.
  • Ren Whitworth (Whitworth Thread): Là loại ren được tiêu chuẩn hóa bởi Anh quốc. Góc ren là 55°, ký hiệu là “W”. Thường dùng trong quá trình gia công cắt ren. Ví dụ như W1/2-10 (1/2: đường kính ngoài, 10: số răng mỗi inch, W là mã loại ren).
  • Ren tròn (Knuckle Thread): Là loại ren theo tiêu chuẩn của Đức DIN, được sử dụng cho các kết nối như bóng đèn và ống cao su. Ký hiệu là “Rd”. Những loại ren này đặc biệt phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ bền và độ chính xác cao.
  • Ren ống (Pipe Thread): Dùng để ngăn ngừa rò rỉ, thường được dùng cho kết nối các bộ phận khí và chất lỏng. Góc ren là 55°, có thể chia thành hai loại: ren ống thẳng (P.S. và N.P.S.) và ren ống côn (N.P.T.), với độ nghiêng là 1:16, tức là mỗi mét có độ dốc 3/4 inch. Với các đặc điểm nổi bật này, ren ống giúp việc kết nối các ống trở nên chặt chẽ và an toàn.
  • Ren vuông (Square Thread): Hiệu suất truyền động rất cao, chỉ sau ren bi, nhưng khi mòn, không thể điều chỉnh bằng đai ốc, đây là nhược điểm của nó. Thường được sử dụng trong các thanh vít của kìm và vít nâng hạ.
  • Ren bậc thang (Trapezoidal Thread): Còn gọi là ren Acme. Hiệu suất truyền động thấp hơn ren vuông một chút, nhưng có thể điều chỉnh khi mòn bằng đai ốc. Góc ren mét là 30°, còn góc ren Anh là 29°. Thường được sử dụng trong các trục vít của máy tiện. Ký hiệu là “Tr”.
  • Ren răng cưa (Buttress Thread): Còn gọi là ren chéo, chỉ thích hợp cho truyền động đơn hướng. Ví dụ như trong các tời xoắn ốc và máy nén. Ký hiệu là “Bu”.
  • Ren bi (Ball Screw Thread): Là loại ren có hiệu suất truyền động tốt nhất, rất khó gia công và có chi phí cao, được sử dụng trong các máy móc chính xác như các máy công cụ CNC.
Hình 2. Phân biệt một số loại ren

Hình 2. Phân biệt một số loại ren

Kết luận

Từ việc sử dụng ren tiêu chuẩn quốc tế đến các loại ren ống của Mỹ, sự đa dạng trong các loại ren ống giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp. Việc lựa chọn đúng loại ren sẽ đảm bảo sự kết nối an toàn và hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ren ống và các ứng dụng của chúng trong thực tế.

Nguồn: Theo ZKH

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *