Hệ thống VE system – Hệ thống kiểm soát sản phẩm
Hệ thống VE system – hệ thống kiểm soát sản phẩm
Hệ thống kiểm soát sản phẩm bằng Barcode sử dụng công nghệ Vision là một giải pháp tự động hóa giúp quản lý và kiểm tra chất lượng sản phẩm thông qua việc đọc mã vạch (Barcode) kết hợp với phân tích hình ảnh. Hệ thống này sử dụng các camera và phần mềm xử lý hình ảnh để nhận diện và quét mã vạch trên sản phẩm, từ đó đối chiếu với cơ sở dữ liệu để đảm bảo tính chính xác và chất lượng trong suốt quá trình sản xuất.
Trong công nghiệp, hệ thống đọc Barcode Vision được sử dụng để giải quyết nhiều bài toán liên quan đến kiểm soát chất lượng, quản lý sản xuất và tối ưu hóa quy trình.
Thiết bị Cognex với khả năng xử lý hình ảnh mạnh mẽ và độ chính xác cao, thiết bị Cognex giúp phát hiện và phân loại sản phẩm một cách nhanh chóng, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm thiểu sai sót. Thiết bị được thiết kế linh hoạt, dễ dàng tích hợp vào quy trình sản xuất hiện có. Cognex cung cấp các giải pháp hiệu quả cho việc kiểm tra chất lượng sản phẩm, nhận diện mã vạch và quản lý quy trình sản xuất.
Các thành phần chính
Camera công nghiệp (Vision Camera): Được lắp đặt trên dây chuyền sản xuất, có khả năng chụp và quét mã vạch trên bề mặt sản phẩm với tốc độ cao.Phần mềm xử lý hình ảnh (Vision Software): Được sử dụng để nhận dạng mã vạch và kiểm tra các thông số kỹ thuật của sản phẩm (như vị trí, kích thước, màu sắc) nhằm phát hiện lỗi hoặc sản phẩm không đạt tiêu chuẩn.
Máy quét Barcode (Barcode Scanner): Hệ thống có thể kết hợp thêm các máy quét mã vạch truyền thống để đảm bảo quá trình nhận dạng nhanh chóng và chính xác.
Hệ thống điều khiển: Điều phối các thiết bị và gửi tín hiệu tới hệ thống quản lý sản xuất khi phát hiện lỗi.
Quy trình hoạt động của hệ thống:
– Nhận diện sản phẩm: Khi sản phẩm di chuyển trên dây chuyền, xe hàng camera công nghiệp sẽ chụp hình ảnh của sản phẩm và mã vạch trên sản phẩm.
– Phân tích hình ảnh: Hình ảnh được gửi tới phần mềm xử lý, phần mềm sẽ đọc và xác thực mã vạch. Đồng thời, nó cũng kiểm tra các đặc điểm của sản phẩm như hình dạng, màu sắc, hay kích thước…
– So sánh và xác minh: Mã vạch được đối chiếu với cơ sở dữ liệu sản xuất để kiểm tra tính chính xác. Nếu có bất kỳ sai lệch hoặc lỗi nào, hệ thống sẽ thông báo và có thể loại bỏ sản phẩm lỗi khỏi dây chuyền.
– Lưu trữ dữ liệu: Mỗi lần kiểm tra sẽ được ghi lại và lưu trữ trong hệ thống để dễ dàng truy xuất thông tin và kiểm tra lịch sử sản xuất.
Lợi ích của hệ thống
– Tăng hiệu quả và tốc độ sản xuất: Việc tự động hóa kiểm tra giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và xử lý thủ công.
– Đảm bảo chất lượng sản phẩm: Nhờ khả năng phát hiện lỗi nhanh chóng và chính xác, hệ thống giúp loại bỏ sản phẩm lỗi sớm trong quy trình.
– Giảm chi phí nhân công: Hệ thống thay thế công việc kiểm tra thủ công, giúp giảm số lượng nhân công cần thiết.
– Tích hợp dễ dàng với các hệ thống quản lý sản xuất khác: Dữ liệu kiểm tra có thể được kết nối và chia sẻ với các hệ thống ERP, MES để tối ưu hóa quy trình quản lý và báo cáo.
Hệ thống này là một phần quan trọng trong các dây chuyền sản xuất hiện đại, giúp nâng cao chất lượng và đảm bảo tính nhất quán trong sản phẩm.
Quy trình lắp đặt hệ thống của Bách Liên – VietMRO
Khảo sát và phân tích yêu cầu
Mục tiêu: Khảo sát dây chuyền sản xuất, môi trường lắp đặt và yêu cầu cụ thể từ khách hàng.
– Tiến hành kiểm tra dây chuyền sản xuất hiện tại, đánh giá vị trí lắp đặt hệ thống camera và thiết bị khác.
– Xác định loại mã vạch cần quét, tần suất quét, kích thước sản phẩm và các yếu tố khác như tốc độ di chuyển của sản phẩm.
– Xem xét ánh sáng, môi trường bụi bẩn, rung động, hoặc các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống Vision.
– Xác định yêu cầu tích hợp với các hệ thống quản lý sản xuất hiện có (ERP, MES, v.v.)
Thiết kế hệ thống
Mục tiêu: Tạo ra thiết kế tối ưu cho hệ thống kiểm soát.
– Chọn lựa các thiết bị cần thiết bao gồm camera công nghiệp, phần mềm xử lý hình ảnh, và máy quét mã vạch.
– Thiết kế sơ đồ bố trí hệ thống trên dây chuyền sản xuất.
– Đề xuất giải pháp chiếu sáng tối ưu (nếu cần thiết) để đảm bảo việc nhận diện mã vạch và phân tích hình ảnh diễn ra chính xác.
– Thiết kế hệ thống điều khiển và kết nối với phần mềm quản lý.
Lắp đặt phần cứng
Mục tiêu: Lắp đặt các thiết bị vật lý theo thiết kế đã được phê duyệt.
– Lắp đặt camera công nghiệp ở các vị trí chiến lược trên dây chuyền sản xuất để đảm bảo khả năng quét mã vạch hiệu quả.
– Cài đặt và kết nối hệ thống chiếu sáng (nếu cần) để tạo điều kiện tối ưu cho việc phân tích hình ảnh.
– Lắp đặt các máy quét mã vạch và thiết bị điều khiển (nếu sử dụng).
– Kết nối hệ thống với các thiết bị ngoại vi như PLC, HMI, máy tính điều khiển
Cài đặt phần mềm và tích hợp hệ thống
Mục tiêu: Cấu hình và cài đặt phần mềm xử lý hình ảnh và điều khiển hệ thống.
– Cài đặt phần mềm Vision trên máy chủ hoặc máy tính điều khiển.
– Cấu hình phần mềm để nhận diện mã vạch và kiểm tra các đặc tính của sản phẩm theo yêu cầu của khách hàng.
– Tích hợp hệ thống với các phần mềm quản lý sản xuất (nếu có) để truyền dữ liệu kiểm tra và quản lý lỗi.
– Cài đặt các thông số điều khiển tự động như loại bỏ sản phẩm lỗi khỏi dây chuyền
Kiểm tra và hiệu chỉnh
Mục tiêu: Đảm bảo hệ thống hoạt động chính xác và ổn định.
– Kiểm tra thử nghiệm hệ thống bằng cách cho sản phẩm chạy qua dây chuyền và quét mã vạch.
– Hiệu chỉnh lại vị trí camera, độ phân giải, và các thông số khác để đảm bảo khả năng nhận diện mã vạch chính xác, ngay cả với các sản phẩm có tốc độ di chuyển nhanh.
– Kiểm tra hệ thống chiếu sáng và các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng phân tích hình ảnh.
– Hiệu chỉnh phần mềm xử lý hình ảnh để phát hiện lỗi sản phẩm một cách chính xác
Đào tạo và chuyển giao
Mục tiêu: Đảm bảo đội ngũ vận hành nắm vững cách sử dụng và bảo trì hệ thống.
– Đào tạo người vận hành về cách giám sát và điều chỉnh hệ thống.
– Hướng dẫn cách xử lý các tình huống phát sinh như lỗi hệ thống, bảo trì định kỳ.
– Chuyển giao toàn bộ hệ thống cho khách hàng và cung cấp tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng.
Bảo trì và hỗ trợ sau khi lắp đặt
Mục tiêu: Đảm bảo hệ thống vận hành liên tục và ổn định trong quá trình sản xuất.
– Cung cấp dịch vụ bảo trì định kỳ, kiểm tra các thành phần như camera, phần mềm và hệ thống chiếu sáng.
– Hỗ trợ kỹ thuật khi phát sinh lỗi hoặc cần nâng cấp hệ thống.
– Theo dõi và đánh giá hiệu suất hoạt động để đảm bảo hệ thống đáp ứng yêu cầu sản xuất trong thời gian dài.
Với quy trình này, hệ thống kiểm soát sản phẩm bằng Barcode sử dụng công nghệ Vision sẽ được triển khai một cách tối ưu, đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc quản lý và kiểm tra sản phẩm.