Kiến thức kỹ thuật

Kiểm tra tính toàn vẹn của bộ lọc

Kiểm tra tính toàn vẹn của bộ lọc là một quy trình quan trọng được sử dụng để đảm bảo hệ thống lọc, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp nhạy cảm như thực phẩm, đồ uống, mỹ phẩm và dược phẩm. Mục tiêu chính của kiểm tra tính toàn vẹn của bộ lọc là xác minh rằng bộ lọc không có bất kỳ vết rò rỉ nào và vẫn duy trì được hiệu quả lọc cần thiết.
Kiểm tra tính toàn vẹn của bộ lọc

Kiểm tra tính toàn vẹn của bộ lọc là gì?

Kiểm tra tính toàn vẹn được sử dụng để xác nhận rằng các bộ lọc, đặc biệt là bộ lọc đạt chuẩn vô trùng, vẫn nguyên vẹn và không bị rò rỉ, không cho phép các tác nhân ô nhiễm như vi khuẩn hay các vi sinh vật khác đi qua. Đối với các bộ lọc được sử dụng trong các quy trình vô trùng, bộ lọc cần có khả năng giữ lại các vi sinh vật, vì vậy, việc đo lường khả năng giữ lại ô nhiễm trong quá trình kiểm tra là cách để xác nhận tính toàn vẹn của bộ lọc. Đối với các ứng dụng liên quan đến con người hoặc sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với người tiêu dùng (như dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm), bộ lọc phải ngăn chặn mọi nguy cơ ô nhiễm. Nếu bộ lọc thất bại trong quá trình kiểm tra, điều này có thể dẫn đến sản phẩm bị nhiễm bẩn, gây rủi ro sức khỏe, vi phạm quy định và thậm chí là tổn thất tài chính. Việc kiểm tra định kỳ, đặc biệt là sau mỗi chu kỳ tiệt trùng (được gọi là kiểm tra tính toàn vẹn trước khi sử dụng sau khi tiệt trùng, hay PUPSIT).

Các phương pháp kiểm tra tính toàn vẹn của bộ lọc

Hình 1. Các phương pháp kiểm tra tính toàn vẹn của bộ lọc

Các phương pháp kiểm tra tính toàn vẹn của bộ lọc

Phương pháp cụ thể được sử dụng phụ thuộc vào loại bộ lọc được kiểm tra (hydrophilic hay hydrophobic) và ứng dụng của bộ lọc đó. Dưới đây là các phương pháp chính được sử dụng trong kiểm tra tính toàn vẹn:

Kiểm tra điểm bọt khí (Bubble Point Test)

Đây là phương pháp kiểm tra tính toàn vẹn phổ biến nhất đối với các bộ lọc màng hydrophilic. Bộ lọc được làm ướt (thường là bằng nước), sau đó khí (thường là khí nén hoặc nitơ) được thổi qua bộ lọc. Khi áp suất tăng, bọt khí đầu tiên xuất hiện sẽ chỉ ra Điểm bọt khí — áp suất mà khí bắt đầu thổi nước ra khỏi các lỗ nhỏ nhất trong màng. Nếu áp suất này thấp hơn mức yêu cầu, bộ lọc được xem là bị hỏng, vì điều này cho thấy có lỗ thủng trong màng.

Kiểm tra dòng khuếch tán (Diffusion Flow Test)

Tương tự như Kiểm tra Điểm bọt khí, Kiểm tra Dòng khuếch án cũng yêu cầu bộ lọc được làm ướt và sau đó khí (thường là khí nén hoặc nitơ) được thổi qua. Tuy nhiên, áp suất ngoài được áp dụng chỉ khoảng 80% so với áp suất áp dụng trong Kiểm tra Điểm Bọt Khí. Tại áp suất này, lượng khí khuếch tán qua các lớp nước phủ trên lỗ của màng được đo lường. Nếu lượng khí khuếch tán vượt quá giới hạn quy định trong tài liệu sản phẩm, bộ lọc bị coi là hỏng.

 Kiểm tra duy trì áp suất (Pressure Hold Test)

Trong bài kiểm tra này, bộ lọc đã được làm ướt được áp dụng một áp suất không đổi, và bất kỳ sự suy giảm áp suất nào theo thời gian được đo lường. Nếu mức giảm áp suất vượt quá ngưỡng tính toán, bộ lọc được coi là bị hỏng. Phương pháp này cũng có thể được sử dụng để kiểm tra tính toàn vẹn của vỏ bộ lọc.

Kiểm tra thẩm thấu nước (Water Intrusion Test – WIT)

Đây là phương pháp kiểm tra phổ biến đối với các bộ lọc màng hydrophobic, chẳng hạn như màng PTFE (Polytetrafluoroethylene). Trong bài kiểm tra này, bộ lọc được làm ướt từ bên ngoài bằng nước, và sau đó một áp suất (thường là 2,5 bar) được áp dụng cho toàn bộ hệ thống. Lượng nước thẩm thấu qua màng hydrophobic được theo dõi, và kết quả bài kiểm tra sẽ giúp xác định xem màng có hoạt động đúng như yêu cầu không. Nếu lượng nước thẩm thấu vượt quá một ngưỡng nhất định, bộ lọc có thể bị hỏng hoặc bị thay đổi tính chất.

Thiết bị kiểm tra tính toàn vẹn bộ lọc và kiểm tra tại chỗ

Tùy thuộc vào quy mô của cơ sở sản xuất, bạn có thể muốn đầu tư vào thiết bị kiểm tra tính toàn vẹn tại chỗ. Nếu chọn làm vậy, bạn cần phải đảm bảo tuân thủ các quy trình chăm sóc đúng đắn. Điều này bao gồm việc xử lý an toàn với chất lỏng và khí aerosol. Hơn nữa, việc hiệu chỉnh định kỳ thiết bị là cần thiết để đảm bảo kết quả chính xác.

Chọn thiết bị phù hợp: Không phải tất cả thiết bị kiểm tra tính toàn vẹn bộ lọc đều phù hợp với tất cả các loại bộ lọc. Bạn cần chọn thiết bị có thể thực hiện phương pháp kiểm tra cụ thể (ví dụ: Kiểm tra Điểm bọt khí , Kiểm tra Dòng khuếch tán, Kiểm tra Thẩm thấu nước). Thiết bị này cũng cần phải có khả năng phù hợp với kích thước và loại bộ lọc sử dụng trong quy trình sản xuất của bạn. Hiệu quả và chi phí: Đánh giá hiệu quả của thiết bị về tốc độ, tính dễ sử dụng và độ tin cậy. Đầu tư vào thiết bị có thể tiết kiệm chi phí trong dài hạn nếu bạn thường xuyên thực hiện kiểm tra tính toàn vẹn. Tuy nhiên, đối với các cơ sở sản xuất nhỏ hoặc kiểm tra không thường xuyên, thuê dịch vụ bên ngoài có thể là lựa chọn tốt hơn.

Thiết bị kiểm tra tính toàn vẹn bộ lọc và kiểm tra tại chỗ

Hình 2. Thiết bị kiểm tra tính toàn vẹn bộ lọc và kiểm tra tại chỗ

Kết luận

Kiểm tra tính toàn vẹn của bộ lọc là một phần không thể thiếu trong việc duy trì sự an toàn và chất lượng sản phẩm trong các ngành mà ô nhiễm có thể gây ra rủi ro nghiêm trọng về sức khỏe. Nếu cơ sở của bạn cần thực hiện kiểm tra thường xuyên, việc đầu tư vào thiết bị kiểm tra tại chỗ có thể là hợp lý, nhưng bạn cũng cần cân nhắc chi phí và bảo trì thiết bị so với tần suất cần kiểm tra.

Nếu bạn cần hỗ trợ trong việc lựa chọn phương pháp hoặc thiết bị kiểm tra phù hợp với nhu cầu của mình, VietMRO với các dịch vụ chuyên nghiệp có sẵn để hỗ trợ bạn trong quá trình này. Chúng tôi đảm bảo an toàn sản phẩm và tuân thủ quy định cao nhất.

Theo Atlas Copco

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *