Nhiệt kế điện trở và cặp nhiệt điện: Đâu là lựa chọn tối ưu trong hiệu chuẩn nhiệt độ?

Hiệu chuẩn nhiệt độ đòi hỏi độ chính xác và tính ổn định lâu dài cao. Vì vậy, việc lựa chọn đúng thiết bị tham chiếu như nhiệt kế điện trở (RTD) hay cặp nhiệt điện là yếu tố then chốt trong phòng thí nghiệm. Mặc dù cùng đo nhiệt độ, hai loại cảm biến này lại có sự khác biệt đáng kể về nguyên lý hoạt động và phạm vi ứng dụng.
Các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn thiết bị đo nhiệt độ
Khi lựa chọn thiết bị để đo hoặc hiệu chuẩn nhiệt độ, cần lưu ý đến các tiêu chí sau:
- Độ chính xác
- Tính ổn định lâu dài
- Dải nhiệt độ hoạt động
- Điều kiện môi trường xung quanh
Mỗi loại cảm biến sẽ có những điểm mạnh riêng phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.
Cách hoạt động và ứng dụng của nhiệt kế điện trở (RTD)
Nhiệt kế điện trở – thường là cảm biến nhiệt điện trở bạch kim (PRT – Platinum Resistance Thermometer) – hoạt động dựa trên mối quan hệ tuyến tính giữa nhiệt độ và điện trở. Khi nhiệt độ thay đổi, điện trở của dây dẫn cũng thay đổi theo, từ đó có thể xác định nhiệt độ một cách chính xác.
Trong hiệu chuẩn, loại điện trở được sử dụng phổ biến nhất là Pt100, có điện trở đúng bằng 100 ohm tại 0 °C. Ngoài ra, còn có các biến thể khác như Pt25 (25 ohm tại 0 °C) và Pt1000 (1.000 ohm tại 0 °C), tuy ít phổ biến hơn.

Hình 1. Nhiệt kế điện trở
Điểm nổi bật của nhiệt kế điện trở là:
- Độ chính xác rất cao
- Ổn định lâu dài trong nhiều năm
- Dải nhiệt độ hoạt động rộng
- Dây điện trở được quấn quanh lõi sứ hoặc lõi thủy tinh, đảm bảo độ bền
Chính vì vậy, RTD thường được chọn làm thiết bị tham chiếu trong phòng thí nghiệm khi yêu cầu độ tin cậy và độ chính xác tuyệt đối.
Nguyên lý hoạt động và ứng dụng của cặp nhiệt điện
Cặp nhiệt điện là thiết bị đo nhiệt dựa trên hiệu ứng nhiệt điện, gồm hai dây dẫn làm từ hai kim loại khác nhau như niken, đồng hoặc sắt. Khi có chênh lệch nhiệt độ giữa hai đầu dây, một điện áp sẽ được tạo ra, và giá trị điện áp này có mối liên hệ xác định với nhiệt độ.

Hình 2. Cặp nhiệt điện
Mặc dù độ chính xác và tính ổn định của cặp nhiệt điện thấp hơn RTD, chúng lại có ưu điểm nổi bật là đo được dải nhiệt độ rộng hơn, từ -200 °C đến 2.500 °C, tùy theo loại vật liệu.
Có hai nhóm chính:
- Cặp nhiệt điện kim loại cơ bản (base metal): Gồm các loại J, K, T, E – thường dùng trong công nghiệp.
- Cặp nhiệt điện kim loại quý (noble metal): Gồm các loại R, S, B – ít phổ biến hơn và thường được ứng dụng trong các quy trình nhiệt độ cực cao.
Tùy theo nhu cầu sử dụng, người dùng có thể lựa chọn loại phù hợp với dải nhiệt độ và môi trường làm việc cụ thể.
Nên chọn RTD hay cặp nhiệt điện cho hiệu chuẩn nhiệt độ?
Lựa chọn giữa nhiệt kế điện trở và cặp nhiệt điện phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
- Nếu ưu tiên độ chính xác và ổn định lâu dài: RTD là lựa chọn tối ưu.
- Nếu cần đo ở nhiệt độ cực cao: Cặp nhiệt điện là phương án thích hợp hơn.
- Nếu môi trường làm việc khắc nghiệt, cần độ bền cao: Cặp nhiệt điện cũng là giải pháp đáng cân nhắc.