Kiến thức kỹ thuật

Phân loại dung dịch chống đông và cách sử dụng hiệu quả

Dung dịch chống đông có nhiều loại khác nhau, phù hợp từng loại động cơ và môi trường làm việc. Việc hiểu đúng từng loại giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị. Bài viết hướng dẫn cách chọn, sử dụng và thay định kỳ đúng cách.
Phân loại dung dịch chống đông và cách sử dụng hiệu quả

Trong lĩnh vực công nghiệp ô tô và vận hành động cơ, việc lựa chọn đúng dung dịch chống đông là yếu tố quan trọng để bảo vệ thiết bị. Từ hiệu quả làm mát, chống ăn mòn cho đến khả năng thích nghi với nhiệt độ thấp, dung dịch chống đông luôn đóng vai trò thiết yếu. Việc phân biệt các loại, tiêu chuẩn và cách sử dụng đúng sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí bảo trì.

Các loại dung dịch chống đông

  • Gốc Ethylene Glycol: Đây là loại phổ biến nhất trên thị trường hiện nay. Thành phần chính là Ethylene Glycol, có khả năng chống đông, chống ăn mòn và hạn chế hình thành cặn hiệu quả. Loại này phù hợp với hầu hết động cơ và điều kiện khí hậu tại Việt Nam.
  • Gốc Glycerol (gốc Propylene Glycol): Thành phần chính là Glycerol, hay còn gọi là Propylene Glycol. Loại này có khả năng chống ăn mòn tốt nhưng hiệu quả chống đông kém hơn. Tùy vào điều kiện hoạt động cụ thể mà cần cân nhắc khi sử dụng loại này.
  • Gốc Silicat: Dựa trên thành phần chính là muối Silicat. Có khả năng chống ăn mòn và chống đông ổn định nhưng giá thành cao. Đây là lựa chọn cho các hệ thống yêu cầu bảo vệ cao cấp.
  • Gốc Phosphate: Thành phần chính là Phosphate, có hiệu quả chống ăn mòn và chống đông tốt. Tuy nhiên, loại này dễ sinh ra cặn nước. Khi sử dụng loại này, cần kết hợp kiểm tra định kỳ để đảm bảo hiệu quả.
  • Gốc Chloride: Thành phần là Chloride, có hiệu quả bảo vệ nhiệt và chống ăn mòn nhưng có nguy cơ tạo ra các chất độc hại. Việc sử dụng cần tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn an toàn kỹ thuật.
  • Gốc Este hữu cơ: Được tổng hợp từ các Este hữu cơ, loại này vừa chống đông vừa chống ăn mòn hiệu quả, tuy nhiên giá thành cũng cao hơn. Loại này thường được ứng dụng trong thiết bị yêu cầu tuổi thọ kéo dài.

Phân cấp chất lượng dung dịch chống đông

Chất lượng dung dịch chống đông được đánh giá theo các tiêu chuẩn quốc gia dựa trên khả năng chống đông, bảo trì và thích nghi môi trường. Theo tiêu chuẩn GB/T 29775-2013 của Trung Quốc, có 5 cấp như sau:

  • Cấp 1: Nhiệt độ đóng băng dưới -20℃
  • Cấp 2: Nhiệt độ đóng băng dưới -35℃
  • Cấp 3: Nhiệt độ đóng băng dưới -45℃
  • Cấp 4: Dành cho các điều kiện và yêu cầu đặc biệt
  • Cấp 5: Không đạt yêu cầu hoặc không được kiểm định theo quy chuẩn

Việc hiểu rõ các cấp độ giúp doanh nghiệp chọn loại phù hợp với điều kiện vận hành.

Tiêu chuẩn kỹ thuật dung dịch chống đông

Tiêu chuẩn được sử dụng phổ biến quốc tế là tiêu chuẩn ASTM. Tại Trung Quốc, Châu Âu và Nhật Bản, các tiêu chuẩn nội địa đều phát triển dựa trên nền tảng ASTM.

  • Tiêu chuẩn ASTM D3306 cho động cơ tải nhẹ: dùng cho ô tô, xe tải nhẹ; gồm 4 loại chính: Dung dịch cô đặc Ethylene Glycol, Propylene Glycol, Ethylene Glycol và Propylene Glycol
  • Tiêu chuẩn ASTM D4985 cho động cơ tải nặng: dùng Ethylene Glycol có hàm lượng Silicat thấp, cần bổ sung phụ gia SCA.
  • Tiêu chuẩn ASTM D6210 là tiêu chuẩn toàn diện cho động cơ tải nặng với công thức đã chứa đầy đủ phụ gia.
  • Tiêu chuẩn SH/T 0521 và JT 225 là hai chuẩn nội địa phổ biến tại Trung Quốc.
Hình 1. Tiêu chuẩn ASTM

Hình 1. Tiêu chuẩn ASTM

Áp dụng đúng tiêu chuẩn sử dụng dung dịch chống đông giúp bảo vệ thiết bị trong dài hạn.

Hướng dẫn sử dụng dung dịch chống đông

Lựa chọn theo chuẩn kỹ thuật
  • Động cơ tải nhẹ: chọn dung dịch đạt ASTM D3306 hoặc SH/T 0521. Tuổi thọ 2 năm hoặc 40.000 – 50.000 km.
  • Động cơ tải nặng: dùng loại đạt ASTM D6210 hoặc loại hữu cơ toàn phần, có chất ức chế ăn mòn từ muối hữu cơ. Tuổi thọ có thể lên đến 500.000 km.

Lựa chọn đúng sản phẩm theo tải trọng sẽ kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Lựa chọn theo chỉ số băng giá

Khi chọn nước làm mát, cần chú ý chỉ số băng giá thấp hơn 10°C so với nhiệt độ môi trường nơi xe vận hành. Tuy nhiên, nồng độ Ethylene Glycol quá cao sẽ làm giảm hiệu quả tản nhiệt và gây nóng máy.

Cân bằng giữa khả năng chống đông và tản nhiệt là yếu tố then chốt.

Bổ sung và thay thế định kỳ
  • Kiểm tra định kỳ gồm: mức dung dịch, điểm đóng băng, màu sắc, tỷ trọng. Nếu đổi màu, có vẩn đục hay lắng cặn phải thay thế ngay.
  • Bổ sung đúng loại: Nếu do rò rỉ, hãy dùng cùng thương hiệu. Nếu do bay hơi, chỉ bổ sung nước cất hoặc nước khử ion – tuyệt đối không dùng nước máy hoặc nước giếng.
  • Thay mới định kỳ: Sau mỗi 2 năm hoặc 40.000 – 50.000 km. Với xe hoạt động liên tục như taxi, nên thay mỗi năm hoặc 30.000 km để duy trì hiệu quả của dung dịch chống đông.

Trong các nhà máy hoặc hệ thống công nghiệp lớn, nước làm mát đạt tiêu chuẩn giúp bảo vệ thiết bị vận hành lâu dài, hạn chế chi phí bảo trì đột xuất và nâng cao hiệu suất sản xuất.
Doanh nghiệp nên xây dựng quy trình kiểm soát chuyên biệt cho hệ thống làm mát.

Kết luận

Dung dịch chống đông không chỉ là vật tư tiêu hao mà còn là giải pháp bảo vệ thiết bị quan trọng trong ngành công nghiệp. Do đó, cần chọn đúng tiêu chuẩn sử dụng dung dịch chống đông để đảm bảo an toàn kỹ thuật và hiệu quả kinh tế lâu dài.

Nguồn: Theo ZKH

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *