Kiến thức kỹ thuật

Sự khác biệt giữa nhiệt kế lưỡng kim và nhiệt kế giãn nở khí

Bài viết so sánh sự khác nhau giữa nhiệt kế lưỡng kim và nhiệt kế giãn nở khí, hai loại thiết bị đo nhiệt độ phổ biến. Nhiệt kế lưỡng kim hoạt động dựa trên sự co giãn khác nhau của hai kim loại khi nhiệt độ thay đổi, trong khi nhiệt kế giãn nở khí sử dụng sự giãn nở của khí trong ống kín. Mỗi loại có ưu điểm và hạn chế riêng, phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong thực tế.
Nhiệt kế lưỡng kim khác nhiệt kế giãn nở khí

Có nhiều loại nhiệt kế công nghiệp, trong đó phổ biến nhất là nhiệt kế lưỡng kim và nhiệt kế giãn nở khí. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thường nhầm lẫn về ưu nhược điểm của hai loại nhiệt kế này. Hãy cùng tìm hiểu sự khác biệt giữa chúng.

Nhiệt kế lưỡng kim

Nhiệt kế lưỡng kim

Hình 1. Nhiệt kế lưỡng kim

Nhiệt kế lưỡng kim được làm từ hai loại kim loại khác nhau gắn kết với nhau. Mỗi loại kim loại sẽ nở ra với tốc độ khác nhau khi bị đun nóng, và bằng cách đo sự chênh lệch này, chúng ta có thể đo được nhiệt độ. Thường thì các tấm kim loại được tạo thành hình xoắn ốc, với “đầu tự do” được nối vào trục kim chỉ và “đầu cố định” là nơi gắn nhiệt kế. Khi nhiệt độ tăng, kim loại ở đầu tự do sẽ quay theo một hướng, và khi nhiệt độ giảm, nó sẽ quay theo hướng ngược lại. Khi cuộn xoắn cong lại, đầu tự do sẽ điều khiển kim chỉ.

Ưu điểm

Chi phí thấp, cấu trúc đơn giản
Kết quả không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường
Dải nhiệt độ rộng từ -70°C ~ 600°C

Nhược điểm

Thời gian phản hồi lâu
Người quan sát phải ở gần điểm đo, không thể đứng ở vị trí khác

 Nhiệt kế giãn nở khí

Nhiệt kế giãn nở khí, hay còn gọi là nhiệt kế tác động khí, sử dụng nguyên lý giãn nở khí để đo nhiệt độ. Thường sử dụng khí heli (He). Khi nhiệt độ tăng, khí trong nhiệt kế sẽ giãn nở, làm thay đổi áp suất trong ống. Áp suất này sẽ làm cho kim chỉ quay.

Nhiệt kế giãn nở khí

Hình 2. Nhiệt kế giãn nở khí

Ưu điểm

Thời gian phản hồi ngắn
Dải nhiệt độ rộng từ -200°C ~ 700°C
Người quan sát có thể đứng xa điểm đo nhờ vào ống mao quản (60m) (đo điểm A, quan sát điểm B)

Nhược điểm

Giá cao hơn do cấu trúc phức tạp khi sử dụng khí
Kết quả có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường

Bảng so sánh nhiệt kế

Bảng so sánh nhiệt kế

Hình 3. Bảng so sánh nhiệt kế

Nguồn: SJ-GAUGE

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *