Sự khác biệt giữa nhiệt kế lưỡng kim và nhiệt kế giãn nở khí
Có nhiều loại nhiệt kế công nghiệp, trong đó phổ biến nhất là nhiệt kế lưỡng kim và nhiệt kế giãn nở khí. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thường nhầm lẫn về ưu nhược điểm của hai loại nhiệt kế này. Hãy cùng tìm hiểu sự khác biệt giữa chúng.
Nhiệt kế lưỡng kim
Nhiệt kế lưỡng kim được làm từ hai loại kim loại khác nhau gắn kết với nhau. Mỗi loại kim loại sẽ nở ra với tốc độ khác nhau khi bị đun nóng, và bằng cách đo sự chênh lệch này, chúng ta có thể đo được nhiệt độ. Thường thì các tấm kim loại được tạo thành hình xoắn ốc, với “đầu tự do” được nối vào trục kim chỉ và “đầu cố định” là nơi gắn nhiệt kế. Khi nhiệt độ tăng, kim loại ở đầu tự do sẽ quay theo một hướng, và khi nhiệt độ giảm, nó sẽ quay theo hướng ngược lại. Khi cuộn xoắn cong lại, đầu tự do sẽ điều khiển kim chỉ.
Ưu điểm
Chi phí thấp, cấu trúc đơn giản
Kết quả không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường
Dải nhiệt độ rộng từ -70°C ~ 600°C
Nhược điểm
Thời gian phản hồi lâu
Người quan sát phải ở gần điểm đo, không thể đứng ở vị trí khác
Nhiệt kế giãn nở khí
Nhiệt kế giãn nở khí, hay còn gọi là nhiệt kế tác động khí, sử dụng nguyên lý giãn nở khí để đo nhiệt độ. Thường sử dụng khí heli (He). Khi nhiệt độ tăng, khí trong nhiệt kế sẽ giãn nở, làm thay đổi áp suất trong ống. Áp suất này sẽ làm cho kim chỉ quay.
Ưu điểm
Thời gian phản hồi ngắn
Dải nhiệt độ rộng từ -200°C ~ 700°C
Người quan sát có thể đứng xa điểm đo nhờ vào ống mao quản (60m) (đo điểm A, quan sát điểm B)
Nhược điểm
Giá cao hơn do cấu trúc phức tạp khi sử dụng khí
Kết quả có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường