Tìm hiểu mã màu cáp theo tiêu chuẩn quốc tế

Cáp quang là lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống truyền dẫn tốc độ cao trong công nghiệp và viễn thông. Việc sử dụng mã màu cáp giúp kỹ thuật viên dễ dàng quản lý, đấu nối và sửa chữa một cách chính xác.
Các tiêu chuẩn mã màu được sử dụng phổ biến nhất
Một hệ thống mã màu cáp chuẩn hóa sẽ giúp giảm thiểu sai sót và đảm bảo khả năng tương thích trên toàn bộ mạng. Hiện nay, một số tiêu chuẩn được sử dụng phổ biến như:
- TIA-598-C
- ISO/IEC 11801
- ANSI/TIA-568.3-D
- ITU-T G.652
Các tiêu chuẩn này quy định mã màu vỏ ngoài, mã màu sợi bên trong và cả đầu nối cáp.
Trong đó, tiêu chuẩn TIA-598-C là hệ thống phổ biến nhất tại Bắc Mỹ. Nó quy định mã màu cho từng loại sợi và thứ tự sợi bên trong bó sợi. Từ việc xác định đúng mã màu cáp theo tiêu chuẩn, các đơn vị thi công sẽ dễ dàng tích hợp cáp của nhiều hãng khác nhau mà không gặp sai lệch.

Hình 1. Màu đầu nối cáp quang
Nhận diện vỏ cáp, lõi sợi và đầu nối qua mã màu
Để tăng tốc độ thao tác, màu vỏ ngoài của cáp quang được quy định cụ thể cho từng loại sợi. Ví dụ:
- Vàng: sợi đơn mode OS1/OS2
- Cam: đa mode OM1/OM2
- Aqua: OM3/OM4
Phân biệt rõ màu vỏ giúp nhận diện loại cáp ngay khi triển khai tại công trường.
Bên trong cáp, các sợi được tô màu theo nhóm 12 sợi, tuần tự từ xanh dương đến xanh nhạt. Đây là mã màu sợi được xác lập theo tiêu chuẩn TIA-598-C. Nếu vượt quá 12 sợi, nhóm sau sẽ được đánh dấu phân biệt như kẻ sọc để tránh nhầm lẫn. Việc áp dụng đúng tiêu chuẩn mã màu cáp quang và mã màu sợi đảm bảo kết nối chính xác, nâng cao hiệu quả vận hành.
Cuối cùng là mã màu đầu nối:
- Be hoặc đen: OM1/OM2
- Aqua: OM3
- Magenta: OM4
- Xanh dương: UPC
- Xanh lá: APC
Kết hợp đầy đủ các yếu tố mã màu giúp hệ thống đồng bộ, dễ bảo trì và nâng cấp.

Hình 2. Nhận diện màu cáp quang
Ứng dụng thực tế và sự cần thiết phải chuẩn hóa
Việc thống nhất quy chuẩn mã màu cáp giúp quá trình vận hành trở nên linh hoạt và ít phụ thuộc vào cá nhân thao tác. Trong trung tâm dữ liệu, các bó cáp lớn cần mã màu rõ ràng để không gây rối. Trong mạng viễn thông, mã màu giúp định tuyến và xử lý sự cố chính xác. Còn tại nhà máy, mã màu sợi hỗ trợ đấu nối thiết bị tự động hóa như cảm biến và biến tần.
Tùy khu vực, tiêu chuẩn có thể thay đổi như:
- CENELEC EN 50173: châu Âu
- IEC 60304: châu Á
- ABNT NBR 14703: Nam Mỹ
Kỹ sư làm việc quốc tế cần nắm rõ các tiêu chuẩn mã màu cáp quang này để bảo đảm hệ thống vận hành đúng chuẩn toàn cầu.
Mã màu cáp giữ vai trò then chốt trong việc đảm bảo an toàn và chính xác cho hệ thống truyền dẫn dữ liệu. Dù ở trung tâm dữ liệu, viễn thông hay nhà máy, mã màu cáp luôn giúp quá trình đấu nối và vận hành đạt hiệu quả cao. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về mã màu cáp là yếu tố bắt buộc để đảm bảo đồng bộ, dễ bảo trì và mở rộng về sau.