Mỡ bôi trơn là một chất bôi trơn dạng bán rắn, được tạo thành từ dầu nền, chất làm đặc và các phụ gia. Mặc dù cùng là mỡ bôi trơn, hiệu suất có thể khác nhau rất nhiều giữa các thương hiệu, vì vậy cần chú ý khi lựa chọn.
Thành phần của mỡ bôi trơn
Dầu nền
Dầu nền của mỡ có thể là dầu khoáng hoặc dầu tổng hợp như dầu silicone, dầu diester. Hiệu suất bôi trơn của mỡ chủ yếu phụ thuộc vào hiệu suất bôi trơn của dầu nền, do đó, giống như khi lựa chọn dầu bôi trơn, cần chú trọng đến độ nhớt của dầu nền. Thông thường, dầu nền có độ nhớt thấp phù hợp với nhiệt độ thấp và tốc độ cao, còn dầu nền có độ nhớt cao phù hợp với nhiệt độ cao và tải trọng lớn. Tuy nhiên, đối với sản phẩm này, chất làm đặc cũng ảnh hưởng đến hiệu suất bôi trơn, vì vậy không thể coi nó giống như dầu bôi trơn.
Chất làm đặc
Chất làm đặc của mỡ bôi trơn có thể là các loại xà phòng kim loại, chất làm đặc vô cơ như bentonit, hoặc chất làm đặc hữu cơ chịu nhiệt như ure và hợp chất fluor. Loại chất làm đặc có liên quan mật thiết đến điểm nhỏ giọt của mỡ. Điểm nhỏ giọt của mỡ chính là nhiệt độ mà mỡ bắt đầu chảy ra thành giọt khi được gia nhiệt trong một bình nhỏ theo tiêu chuẩn.
Thông thường, mỡ có điểm nhỏ giọt cao sẽ có nhiệt độ sử dụng tối đa cao. Tuy nhiên, ngay cả khi sử dụng chất làm đặc có điểm nhỏ giọt cao, nếu khả năng chịu nhiệt của dầu nền thấp, nhiệt độ tối đa sử dụng cũng sẽ thấp. Khả năng chống nước của mỡ cũng phụ thuộc vào khả năng chống nước của chất làm đặc. Mỡ xà phòng natri hoặc mỡ hỗn hợp chứa xà phòng natri không thích hợp cho các vị trí có tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm cao vì có thể bị nhũ hóa.
Phụ gia
Mỡ bôi trơn thường có các phụ gia như chất chống oxy hóa, chất chống gỉ, và chất chịu áp lực để tăng hiệu suất. Trong điều kiện có tải trọng lớn hoặc tải trọng va đập, nên sử dụng mỡ có chứa phụ gia chịu áp lực, và trong trường hợp không bổ sung mỡ trong thời gian dài, nên chọn mỡ có chất chống oxy hóa.
Sử dụng mỡ bôi trơn cho ổ trục
Mỡ bôi trơn cho ổ trục phải có khả năng chịu tải cao, ổn định chống oxy hóa tốt và khả năng chống gỉ tốt, thường là dầu khoáng tinh chế cao hoặc dầu tổng hợp. Khi lựa, điều quan trọng nhất là phải chọn loại mỡ có độ nhớt phù hợp ở nhiệt độ vận hành. Nếu độ nhớt quá thấp, màng dầu hình thành không đủ, gây ra mài mòn bất thường hoặc kẹt cứng. Ngược lại, nếu độ nhớt quá cao, sẽ dẫn đến phát sinh nhiệt do sức cản nhớt, gây tổn thất năng lượng.
Tốc độ quay và tải trọng của ổ trục cũng ảnh hưởng đến việc hình thành màng dầu. Nói chung, khi tốc độ quay càng nhanh thì nên dùng mỡ có độ nhớt thấp, và khi tải trọng lớn hoặc kích thước ổ trục lớn thì nên dùng mỡ có độ nhớt cao. Dưới điều kiện sử dụng thông thường, độ nhớt ở nhiệt độ mỡ quanh ổ trục khi vận hành là một yếu tố tham khảo quan trọng.
Chu kỳ thay mỡ bôi trơn
Chu kỳ thay mỡ phụ thuộc vào điều kiện sử dụng và lượng mỡ. Thông thường, nếu nhiệt độ vận hành dưới 50℃ và môi trường sử dụng tốt, ít bụi bẩn, chu kỳ thay mỡ là khoảng một năm một lần. Tuy nhiên, nếu nhiệt độ mỡ khoảng 100℃, cần thay mỗi ba tháng hoặc sớm hơn. Nếu có nước hoặc chất lạ xâm nhập vào hệ thống bôi trơn bằng mỡ, cần rút ngắn chu kỳ thay dầu.