[category_display parent_id="28"]
Vai trò và các loại máy dò radar
Vi phạm giao thông phổ biến nhất là vượt quá tốc độ. Lắp đặt thiết bị dò radar trên xe công vụ giúp cảnh báo trước và ngăn ngừa rủi ro. Hãy cùng VietMRO tìm hiểu các loại thiết bị này và vai trò của chúng nhé.
Vai trò của máy dò radar là gì?
- Thiết bị dò radar: Phát hiện sóng radar từ các hệ thống kiểm soát tốc độ và cảnh báo người lái bằng âm thanh, thông báo hoặc đèn.
- Chức năng mở rộng: Một số thiết bị bắt được tín hiệu xe cấp cứu hoặc dùng GPS để cảnh báo các điểm kiểm soát tốc độ.
- Vai trò chính: Giúp người lái chú ý đến tốc độ và lái xe an toàn, không phải để né tránh vi phạm.
- Tính năng hỗ trợ: Cảnh báo khi vào khu vực giới hạn tốc độ hoặc điểm thường xảy ra tai nạn.
- Công nghệ mới: Thiết bị tích hợp chức năng GPS như máy định vị, giúp trải nghiệm lái xe tốt hơn.
Phương pháp kiểm soát tốc độ
Có nhiều phương pháp kiểm soát tốc độ, một số dễ phát hiện bằng radar, một số khó hơn. Công nghệ này ngày càng hiện đại, bao gồm cả loại không dùng radar, khiến nhiều thiết bị dò radar không thể phát hiện được.
Các loại thiết bị:
- Radar truyền thống: Dùng sóng radar để đo tốc độ, dễ phát hiện.
- Hệ thống H mới: Radar phát ngắt quãng, khó phát hiện hơn.
- Loop Coil: Không dùng radar, đo tốc độ bằng cuộn từ, thiết bị dò không phát hiện được.
- Hệ thống LH: Kết hợp cuộn từ và radar, thiết bị dò cũng không phát hiện được.
- Stealth: Cảnh sát đo tốc độ trực tiếp, chỉ bật radar trong vài giây, khó dò ra.
Cách cài đặt máy dò radar
Loại năng lượng mặt trời: Gắn vào tấm che nắng hoặc bảng điều khiển, sạc bằng ánh sáng mặt trời, không cần dây. Nhược điểm là tính năng đơn giản, thông tin cảnh báo ít.
Loại tích hợp: Hiện đại và phổ biến với màn hình hiển thị, lắp dễ dàng trên bảng điều khiển. Nhiều tính năng nhưng cần không gian trên bảng điều khiển.
Loại ổ cắm: Gắn vào ổ cắm trên xe, dễ dàng di chuyển giữa các xe khác. Nhược điểm là không có màn hình, chỉ cảnh báo bằng âm thanh và đèn LED.
Loại gương: Tích hợp với gương chiếu hậu, không chiếm nhiều diện tích và dễ hòa vào nội thất xe. Nhược điểm là góc nhìn bị giới hạn.
Giải thích thuật ngữ của máy
- Số lượng cảm biến: Đo tốc độ xe ở khu vực không có GPS, như hầm. Bao gồm cảm biến G, con quay hồi chuyển và áp suất.
- Số lượng băng tần: Số loại sóng vô tuyến mà thiết bị có thể nhận, ví dụ 5 băng tần hoặc 17 băng tần.
- Tethering: Kết nối với smartphone để cập nhật thiết bị khi xe không khởi động.
- Hiển thị bản đồ: Chức năng hiển thị bản đồ và biểu tượng như hệ thống GPS.
- Zone 30: Khu vực tốc độ hạn chế 30 km/h, thường là khu dân cư hoặc đường đi học.
- OBD II: Hệ thống chẩn đoán lỗi xe, cung cấp thông tin như vòng tua máy và nhiệt độ nước.