VietMRO xin giới thiệu các model sản phẩm của nhà sản xuất CADI-SUN
VietMRO xin giới thiệu đến quý khách CADI-SUN model dưới đây:
Tên hàng | Model |
---|---|
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x2.5-Y-100 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x2.5-G-100 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x2.5-B-100 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x1.5-GY-100 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x1.5-Bk-100 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x0.5-B-200 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x0.5-R-200 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x0.5-Bk-200 |
Dây tròn 3 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-3x2.5-Gr-200 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x1.5-G-100 |
Dây tròn 3 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-3x2.5-Bk-200 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x1.5-R-100 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x1.5-Y-100 |
Dây tròn 3 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-3x1.0-Gr-200 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x0.75-Y-200 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x1.0-R-200 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x1.5-B-100 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x1.0-Bk-200 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x1.0-B-200 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x2.5-Bk-100 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x0.75-Bk-200 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x0.75-G-200 |
Dây tròn 3 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-3x1.5-Gr-200 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x0.75-R-200 |
Dây xúp dính cu/pvc | VCmD-2x0.5-100 |
Dây xúp dính cu/pvc | VCmD-2x0.75-100 |
Dây xúp dính cu/pvc | VCmD-2x1.0-100 |
Dây xúp dính cu/pvc | VCmD-2x1.5-100 |
Dây xúp dính cu/pvc | VCmD-2x2.5-100 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x0.5-GY-200 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x1.0-GY-200 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x4.0-GY-100 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x6.0-GY-100 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x10.0-GY-100 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện pvc cu/pvc | CV-1x1.5(V-75)-GY-100 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện pvc cu/pvc | CV-1x2.5(V-75)-GY-100 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện pvc cu/pvc | CV-1x4.0(V-75)-GY-100 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện pvc cu/pvc | CV-1x6.0(V-75)-GY-100 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện pvc cu/pvc | CV-1x10.0(V-75)-100 |
Dây ô van 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTFK-2x0.75-B-200 |
Dây ô van 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTFK-2x1.0-B-200 |
Dây ô van 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTFK-2x1.5-B-200 |
Dây ô van 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTFK-2x2.5-B-200 |
Dây ô van 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTFK-2x4.0-B-200 |
Dây ô van 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTFK-2x6.0-B-200 |
Dây tròn 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-2x0.75-Bk-200 |
Dây tròn 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-2x1.0-Bk-200 |
Dây tròn 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-2x1.5-Bk-200 |
Dây tròn 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-2x2.5-Bk-200 |
Dây tròn 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-2x4.0-Bk-200 |
Dây tròn 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-2x6.0-Bk-200 |
Dây tròn 3 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-3x0.75-Bk-200 |
Dây tròn 3 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-3x1.0-Bk-200 |
Dây tròn 3 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-3x1.5-Bk-200 |
Dây tròn 3 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-3x4.0-Bk-200 |
Dây tròn 3 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-3x6.0-Bk-200 |
Dây tròn 4 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-4x0.75-Bk-200 |
Dây tròn 4 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-4x1.0-Bk-200 |
Dây tròn 4 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-4x1.5-Bk-200 |
Dây tròn 4 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-4x2.5-Bk-200 |
Dây tròn 4 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-4x4.0-Bk-200 |
Dây tròn 4 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-4x6.0-Bk-200 |
Dây tròn 5 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-5x0.75-Bk-200 |
Dây tròn 5 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-5x1.0-Bk-200 |
Dây tròn 5 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-5x1.5-Bk-200 |
Dây tròn 5 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-5x2.5-Bk-200 |
Dây tròn 5 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-5x4.0-Bk-200 |
Dây tròn 5 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-5x6.0-Bk-200 |
Dây đơn lõi đồng 1 sợi cứng | VCSH-1x1.5-200 |
Dây đơn lõi đồng 1 sợi cứng | VCSH-1x2.5-200 |
Dây đơn lõi đồng 1 sợi cứng | VCSH-1x4.0-200 |
Dây đơn lõi đồng 1 sợi cứng | VCSH-1x6.0-200 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc | CXV-1x1.5-Bk-200 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc | CXV-1x2.5-Bk-200 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc | CXV-1x4-Bk-200 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc | CXV-1x6-Bk-200 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc | CXV-1x10-Bk-200 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc | CXV-1x16-Bk-200 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc | CXV-1x25-Bk-200 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc | CXV-1x35-Bk-2000 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc | CXV-1x50-Bk-2000 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc | CXV-1x70-Bk-2000 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc | CXV-1x95-Bk-2000 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc | CXV-1x120-Bk-1000 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc | CXV-1x150-Bk-1000 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc | CXV-1x185-Bk-1000 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc | CXV-1x240-Bk-1000 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc | CXV-1x300-Bk-1000 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc | CXV-1x400-Bk-500 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc | CXV-1x500-Bk-500 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc | CXV-1x630-Bk-500 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc | CXV-1x800-Bk-500 |
Cáp đồng 2 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-2x1.5-Bk-200 |
Cáp đồng 2 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-2x2.5-Bk-200 |
Cáp đồng 2 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-2x4-Bk-200 |
Cáp đồng 2 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-2x6-Bk-3000 |
Cáp đồng 2 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-2x10-Bk-2000 |
Cáp đồng 2 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-2x16-Bk-2000 |
Cáp đồng 2 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-2x25-Bk-2000 |
Cáp đồng 2 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-2x35-Bk-1000 |
Cáp đồng 2 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-2x50-Bk-1000 |
Cáp đồng 2 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-2x70-Bk-1000 |
Cáp đồng 2 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-2x95-Bk-1000 |
Cáp đồng 2 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-2x120-Bk-1000 |
Cáp đồng 2 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-2x150-Bk-500 |
Cáp đồng 3 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x1.5-Bk-2000 |
Cáp đồng 3 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x2.5-Bk-2000 |
Cáp đồng 3 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x4-Bk-2000 |
Cáp đồng 3 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x6-Bk-2000 |
Cáp đồng 3 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x10-Bk-2000 |
Cáp đồng 3 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x16-Bk-2000 |
Cáp đồng 3 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x25-Bk-1000 |
Cáp đồng 3 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x35-Bk-1000 |
Cáp đồng 3 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x50-Bk-1000 |
Cáp đồng 3 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x70-Bk-1000 |
Cáp đồng 3 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x95-Bk-1000 |
Cáp đồng 3 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x120-Bk-1000 |
Cáp đồng 3 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x150-Bk-500 |
Cáp đồng 3 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x185-Bk-500 |
Cáp đồng 3 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x240-Bk-250 |
Cáp đồng 3 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x300-Bk-250 |
Cáp đồng 3 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x400-Bk-250 |
Cáp đồng 4 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-4x1.5-Bk-2000 |
Cáp đồng 4 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-4x2.5-Bk-2000 |
Cáp đồng 4 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-4x4-Bk-2000 |
Cáp đồng 4 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-4x6-Bk-2000 |
Cáp đồng 4 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-4x10-Bk-2000 |
Cáp đồng 4 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-4x16-Bk-1000 |
Cáp đồng 4 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-4x25-Bk-1000 |
Cáp đồng 4 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-4x35-Bk-1000 |
Cáp đồng 4 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-4x50-Bk-1000 |
Cáp đồng 4 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-4x70-Bk-1000 |
Cáp đồng 4 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-4x95-Bk-500 |
Cáp đồng 4 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-4x120-Bk-500 |
Cáp đồng 4 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-4x150-Bk-500 |
Cáp đồng 4 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-4x185-Bk-500 |
Cáp đồng 4 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-4x240-Bk-250 |
Cáp đồng 4 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-4x300-Bk-250 |
Cáp đồng 4 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-4x400-Bk-250 |
Cáp đồng 4 ruột 1 lõi trung tính nhỏ bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x2.5+1x1.5-Bk-2000 |
Cáp đồng 4 ruột 1 lõi trung tính nhỏ bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x4+1x2.5-Bk-2000 |
Cáp đồng 4 ruột 1 lõi trung tính nhỏ bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x6+1x4-Bk-2000 |
Cáp đồng 4 ruột 1 lõi trung tính nhỏ bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x10+1x6-Bk-1000 |
Cáp đồng 4 ruột 1 lõi trung tính nhỏ bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x16+1x10-Bk-1000 |
Cáp đồng 4 ruột 1 lõi trung tính nhỏ bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x25+1x16-Bk-1000 |
Cáp đồng 4 ruột 1 lõi trung tính nhỏ bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x35+1x16-Bk-1000 |
Cáp đồng 4 ruột 1 lõi trung tính nhỏ bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x35+1x25-Bk-1000 |
Cáp đồng 4 ruột 1 lõi trung tính nhỏ bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x50+1x25-Bk-1000 |
Cáp đồng 4 ruột 1 lõi trung tính nhỏ bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x50+1x35-Bk-1000 |
Cáp đồng 4 ruột 1 lõi trung tính nhỏ bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x70+1x35-Bk-1000 |
Cáp đồng 4 ruột 1 lõi trung tính nhỏ bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x70+1x50-Bk-1000 |
Cáp đồng 4 ruột 1 lõi trung tính nhỏ bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x95+1x50-Bk-1000 |
Cáp đồng 4 ruột 1 lõi trung tính nhỏ bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x95+1x70-Bk-1000 |
Cáp đồng 4 ruột 1 lõi trung tính nhỏ bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x120+1x70-Bk-500 |
Cáp đồng 4 ruột 1 lõi trung tính nhỏ bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x120+1x95-Bk-500 |
Cáp đồng 4 ruột 1 lõi trung tính nhỏ bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x150+1x70-Bk-500 |
Cáp đồng 4 ruột 1 lõi trung tính nhỏ bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x150+1x95-Bk-500 |
Cáp đồng 4 ruột 1 lõi trung tính nhỏ bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x150+1x120-Bk-500 |
Cáp đồng 4 ruột 1 lõi trung tính nhỏ bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x185+1x95-Bk-500 |
Cáp đồng 4 ruột 1 lõi trung tính nhỏ bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x185+1x120-Bk-500 |
Cáp đồng 4 ruột 1 lõi trung tính nhỏ bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x185+1x150-Bk-500 |
Cáp đồng 4 ruột 1 lõi trung tính nhỏ bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x240+1x120-Bk-250 |
Cáp đồng 4 ruột 1 lõi trung tính nhỏ bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x240+1x150-Bk-250 |
Cáp đồng 4 ruột 1 lõi trung tính nhỏ bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x240+1x185-Bk-250 |
Cáp đồng 4 ruột 1 lõi trung tính nhỏ bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x300+1x150-Bk-250 |
Cáp đồng 4 ruột 1 lõi trung tính nhỏ bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x300+1x185-Bk-250 |
Cáp đồng 4 ruột 1 lõi trung tính nhỏ bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x300+1x240-Bk-250 |
Cáp đồng 4 ruột 1 lõi trung tính nhỏ bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x400+1x240-Bk-250 |
Cáp đồng 4 ruột 1 lõi trung tính nhỏ bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | CXV-3x400+1x300-Bk-250 |
Cáp điện kế 2 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/data/pvc | MULLER-2x4.0-1000 |
Cáp điện kế 2 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/data/pvc | MULLER-2x6.0-1000 |
Cáp điện kế 2 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/data/pvc | MULLER-2x7.0-1000 |
Cáp điện kế 2 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/data/pvc | MULLER-2x10-1000 |
Cáp điện kế 2 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/data/pvc | MULLER-2x11-1000 |
Cáp điện kế 2 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/data/pvc | MULLER-2x16-1000 |
Cáp điện kế 2 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/data/pvc | MULLER-2x25-1000 |
Cáp ngầm 1 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/data/pvc | DATA-1x10-200 |
Cáp ngầm 1 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/data/pvc | DATA-1x16-2000 |
Cáp ngầm 1 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/data/pvc | DATA-1x25-2000 |
Cáp ngầm 1 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/data/pvc | DATA-1x35-2000 |
Cáp ngầm 1 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/data/pvc | DATA-1x50-2000 |
Cáp ngầm 1 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/data/pvc | DATA-1x70-2000 |
Cáp ngầm 1 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/data/pvc | DATA-1x95-1000 |
Cáp ngầm 1 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/data/pvc | DATA-1x120-1000 |
Cáp ngầm 1 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/data/pvc | DATA-1x150-1000 |
Cáp ngầm 1 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/data/pvc | DATA-1x185-1000 |
Cáp ngầm 1 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/data/pvc | DATA-1x240-1000 |
Cáp ngầm 1 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/data/pvc | DATA-1x300-500 |
Cáp ngầm 1 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/data/pvc | DATA-1x400-500 |
Cáp ngầm 2 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-2x1.5-2000 |
Cáp ngầm 2 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-2x2.5-2000 |
Cáp ngầm 2 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-2x4-2000 |
Cáp ngầm 2 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-2x6-2000 |
Cáp ngầm 2 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-2x10-2000 |
Cáp ngầm 2 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-2x16-1000 |
Cáp ngầm 2 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-2x25-1000 |
Cáp ngầm 2 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-2x35-1000 |
Cáp ngầm 2 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-2x50-1000 |
Cáp ngầm 2 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-2x70-1000 |
Cáp ngầm 2 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-2x95-1000 |
Cáp ngầm 2 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-2x120-500 |
Cáp ngầm 2 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-2x150-500 |
Cáp ngầm 3 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x1.5-2000 |
Cáp ngầm 3 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x2.5-2000 |
Cáp ngầm 3 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x4.0-2000 |
Cáp ngầm 3 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x6.0-2000 |
Cáp ngầm 3 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x10-1000 |
Cáp ngầm 3 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x16-1000 |
Cáp ngầm 3 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x25-1000 |
Cáp ngầm 3 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x35-1000 |
Cáp ngầm 3 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x50-1000 |
Cáp ngầm 3 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x70-1000 |
Cáp ngầm 3 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x95-500 |
Cáp ngầm 3 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x120-500 |
Cáp ngầm 3 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x150-500 |
Cáp ngầm 3 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x185-250 |
Cáp ngầm 3 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x240-250 |
Cáp ngầm 3 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x300-250 |
Cáp ngầm 3 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x400-250 |
Cáp ngầm 4 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-4x1.5-2000 |
Cáp ngầm 4 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-4x2.5-2000 |
Cáp ngầm 4 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-x4.0-2000 |
Cáp ngầm 4 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-4x6.0-2000 |
Cáp ngầm 4 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-4x10-1000 |
Cáp ngầm 4 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-4x16-1000 |
Cáp ngầm 4 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-4x25-1000 |
Cáp ngầm 4 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-4x35-1000 |
Cáp ngầm 4 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-4x50-1000 |
Cáp ngầm 4 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-4x70-500 |
Cáp ngầm 4 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-4x95-500 |
Cáp ngầm 4 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-4x120-500 |
Cáp ngầm 4 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-4x150-250 |
Cáp ngầm 4 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-4x185-250 |
Cáp ngầm 4 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-4x240-250 |
Cáp ngầm 4 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-4x300-250 |
Cáp ngầm 4 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-4x400-250 |
Cáp ngầm 4 ruột 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x2.5+1x1.5-2000 |
Cáp ngầm 4 ruột 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x4.0+1x2.5-2000 |
Cáp ngầm 4 ruột 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x6.0+1x4.0-2000 |
Cáp ngầm 4 ruột 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x10+1.6.0-1000 |
Cáp ngầm 4 ruột 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x16+1x10-1000 |
Cáp ngầm 4 ruột 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x25+1.16-1000 |
Cáp ngầm 4 ruột 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x35+1x16-1000 |
Cáp ngầm 4 ruột 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x35+1x25-1000 |
Cáp ngầm 4 ruột 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x50+1x25-1000 |
Cáp ngầm 4 ruột 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x50+1x35-1000 |
Cáp ngầm 4 ruột 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x70+1x35-1000 |
Cáp ngầm 4 ruột 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x70+1x50-1000 |
Cáp ngầm 4 ruột 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x95+1x50-1000 |
Cáp ngầm 4 ruột 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x95+1x70-1000 |
Cáp ngầm 4 ruột 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x120+1x70-500 |
Cáp ngầm 4 ruột 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x120+1x95-500 |
Cáp ngầm 4 ruột 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x150+1x70-500 |
Cáp ngầm 4 ruột 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x150+1x95-500 |
Cáp ngầm 4 ruột 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x150+1x120-500 |
Cáp ngầm 4 ruột 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x185+1x95-500 |
Cáp ngầm 4 ruột 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x185+1x120-500 |
Cáp ngầm 4 ruột 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x185+1x150-500 |
Cáp ngầm 4 ruột 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x240+1x120-250 |
Cáp ngầm 4 ruột 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x240+1x150-250 |
Cáp ngầm 4 ruột 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x240+1x185-250 |
Cáp ngầm 4 ruột 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x300+1x150-250 |
Cáp ngầm 4 ruột 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x300+1x185-250 |
Cáp ngầm 4 ruột 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x300+1x240-250 |
Cáp ngầm 4 ruột 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x400+1x240-250 |
Cáp ngầm 4 ruột 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc | DSTA-3x400+1x300-250 |
Cáp chống cháy 1 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-1x1.5-200 |
Cáp chống cháy 1 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-1x2.5-200 |
Cáp chống cháy 1 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-1x4.0-200 |
Cáp chống cháy 1 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-1x6.0-200 |
Cáp chống cháy 1 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-1x10-200 |
Cáp chống cháy 1 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-1x16-200 |
Cáp chống cháy 1 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-1x25-200 |
Cáp chống cháy 1 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-1x35-2000 |
Cáp chống cháy 1 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-1x50-2000 |
Cáp chống cháy 1 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-1x70-2000 |
Cáp chống cháy 1 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-1x95-2000 |
Cáp chống cháy 1 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-1x120-1000 |
Cáp chống cháy 1 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-1x150-1000 |
Cáp chống cháy 1 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-1x185-1000 |
Cáp chống cháy 1 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-1x240-1000 |
Cáp chống cháy 1 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-1x300-1000 |
Cáp chống cháy 1 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-1x400-500 |
Cáp chống cháy 1 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-1x500-500 |
Cáp chống cháy 1 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-1x630-500 |
Cáp chống cháy 1 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-1x800-500 |
Cáp chống cháy 2 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc đặc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-2x1.5-200 |
Cáp chống cháy 2 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc đặc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-2x2.5-200 |
Cáp chống cháy 2 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc đặc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-2x4.0-200 |
Cáp chống cháy 2 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc đặc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-2x6.0-3000 |
Cáp chống cháy 2 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc đặc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-2x10-2000 |
Cáp chống cháy 2 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc đặc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-2x16-2000 |
Cáp chống cháy 2 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc đặc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-2x25-2000 |
Cáp chống cháy 2 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc đặc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-2x35-1000 |
Cáp chống cháy 2 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc đặc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-2x50-1000 |
Cáp chống cháy 2 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc đặc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-2x70-1000 |
Cáp chống cháy 2 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc đặc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-2x95-1000 |
Cáp chống cháy 2 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc đặc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-2x120-500 |
Cáp chống cháy 2 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc đặc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-2x150-500 |
Cáp chống cháy 3 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x1.5-2000 |
Cáp chống cháy 3 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x2.5-2000 |
Cáp chống cháy 3 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x4.0-2000 |
Cáp chống cháy 3 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x6.0-2000 |
Cáp chống cháy 3 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x10-2000 |
Cáp chống cháy 3 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x16-2000 |
Cáp chống cháy 3 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x25-1000 |
Cáp chống cháy 3 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x35-1000 |
Cáp chống cháy 3 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x50-1000 |
Cáp chống cháy 3 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x70-1000 |
Cáp chống cháy 3 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x95-1000 |
Cáp chống cháy 3 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x120-1000 |
Cáp chống cháy 3 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x150-500 |
Cáp chống cháy 3 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x185-500 |
Cáp chống cháy 3 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x240-250 |
Cáp chống cháy 3 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x300-250 |
Cáp chống cháy 3 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x400-250 |
Cáp chống cháy 4 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-4x1.5-2000 |
Cáp chống cháy 4 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-4x2.5-2000 |
Cáp chống cháy 4 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-4x4.0-2000 |
Cáp chống cháy 4 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-4x6.0-2000 |
Cáp chống cháy 4 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-4x10-2000 |
Cáp chống cháy 4 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-4x16-1000 |
Cáp chống cháy 4 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-4x25-1000 |
Cáp chống cháy 4 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-4x35-1000 |
Cáp chống cháy 4 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-4x50-1000 |
Cáp chống cháy 4 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-4x70-1000 |
Cáp chống cháy 4 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-4x95-500 |
Cáp chống cháy 4 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-4x120-500 |
Cáp chống cháy 4 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-4x150-500 |
Cáp chống cháy 4 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-4x185-500 |
Cáp chống cháy 4 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-4x240-250 |
Cáp chống cháy 4 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-4x300-250 |
Cáp chống cháy 4 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-4x400-200 |
Cáp chống cháy 4 lõi 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x2.5+1x1.5-2000 |
Cáp chống cháy 4 lõi 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x4.0+1x2.5-2000 |
Cáp chống cháy 4 lõi 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x6.0+1x4.0-2000 |
Cáp chống cháy 4 lõi 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x10+1x6.0-1000 |
Cáp chống cháy 4 lõi 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x16+1x10-1000 |
Cáp chống cháy 4 lõi 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x25+1x16-1000 |
Cáp chống cháy 4 lõi 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x35+1x16-1000 |
Cáp chống cháy 4 lõi 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x35+1x25-1000 |
Cáp chống cháy 4 lõi 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x50+1x25-1000 |
Cáp chống cháy 4 lõi 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x50+1x35-1000 |
Cáp chống cháy 4 lõi 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x70+1x35-1000 |
Cáp chống cháy 4 lõi 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x70+1x50-1000 |
Cáp chống cháy 4 lõi 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x95+1x50-500 |
Cáp chống cháy 4 lõi 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x95+1x70-500 |
Cáp chống cháy 4 lõi 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x120+1x70-500 |
Cáp chống cháy 4 lõi 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x120+1x95-500 |
Cáp chống cháy 4 lõi 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x150+1x70-500 |
Cáp chống cháy 4 lõi 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x150+1x95-500 |
Cáp chống cháy 4 lõi 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x150+1x120-500 |
Cáp chống cháy 4 lõi 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x185+1x95-500 |
Cáp chống cháy 4 lõi 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x185+1x120-500 |
Cáp chống cháy 4 lõi 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x185+1x150-500 |
Cáp chống cháy 4 lõi 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x240+1x120-250 |
Cáp chống cháy 4 lõi 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x240+1x150-250 |
Cáp chống cháy 4 lõi 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x240+1x185-250 |
Cáp chống cháy 4 lõi 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x300+1x150-250 |
Cáp chống cháy 4 lõi 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x300+1x185-250 |
Cáp chống cháy 4 lõi 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x300+1x240-250 |
Cáp chống cháy 4 lõi 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x400+1x240-250 |
Cáp chống cháy 4 lõi 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc | FRN-CXV-3x400+1x300-250 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện pvc cu/pvc | CV-1x16(V-75)-100 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện pvc cu/pvc | CV-1x25(V-75)-100 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện pvc cu/pvc | CV-1x35(V-75)-2000 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện pvc cu/pvc | CV-1x50(V-75)-2000 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện pvc cu/pvc | CV-1x70(V-75)-2000 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện pvc cu/pvc | CV-1x95(V-75)-2000 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện pvc cu/pvc | CV-1x120(V-75)-2000 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện pvc cu/pvc | CV-1x150(V-75)-1000 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện pvc cu/pvc | CV-1x185(V-75)-1000 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện pvc cu/pvc | CV-1x240(V-75)-1000 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện pvc cu/pvc | CV-1x300(V-75)-1000 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện pvc cu/pvc | CV-1x400(V-75)-500 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện pvc cu/pvc | CV-1x500(V-75)-500 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện pvc cu/pvc | CV-1x630(V-75)-500 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện pvc cu/pvc | CV-1x800(V-75)-500 |
Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu cu/pvc/sb/pvc | DVV/SB-2x0.5-500 |
Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu cu/pvc/sb/pvc | DVV/SB-2x0.75-500 |
Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu cu/pvc/sb/pvc | DVV/SB-2x1.0-500 |
Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu cu/pvc/sb/pvc | DVV/SB-2x1.5-500 |
Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu cu/pvc/sb/pvc | DVV/SB-2x2.5-500 |
Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu cu/pvc/sb/pvc | DVV/SB-3x0.5-500 |
Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu cu/pvc/sb/pvc | DVV/SB-3x0.75-500 |
Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu cu/pvc/sb/pvc | DVV/SB-3x1.0-500 |
Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu cu/pvc/sb/pvc | DVV/SB-3x1.5-500 |
Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu cu/pvc/sb/pvc | DVV/SB-3x2.5-500 |
Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu cu/pvc/sb/pvc | DVV/SB-4x0.5-500 |
Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu cu/pvc/sb/pvc | DVV/SB-4x0.75-500 |
Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu cu/pvc/sb/pvc | DVV/SB-4x1.0-500 |
Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu cu/pvc/sb/pvc | DVV/SB-4x1.5-500 |
Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu cu/pvc/sb/pvc | DVV/SB-4x2.5-500 |
Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu cu/pvc/sb/pvc | DVV/SB-5x0.5-500 |
Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu cu/pvc/sb/pvc | DVV/SB-5x0.75-500 |
Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu cu/pvc/sb/pvc | DVV/SB-5x1.0-500 |
Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu cu/pvc/sb/pvc | DVV/SB-5x1.5-500 |
Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu cu/pvc/sb/pvc | DVV/SB-5x2.5-500 |
Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu cu/pvc/sb/pvc | DVV/SB-6x0.5-500 |
Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu cu/pvc/sb/pvc | DVV/SB-6x0.75-500 |
Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu cu/pvc/sb/pvc | DVV/SB-6x1.0-500 |
Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu cu/pvc/sb/pvc | DVV/SB-6x1.5-500 |
Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu cu/pvc/sb/pvc | DVV/SB-6x2.5-500 |
Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu cu/pvc/sb/pvc | DVV/SB-7x0.5-500 |
Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu cu/pvc/sb/pvc | DVV/SB-7x0.75-500 |
Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu cu/pvc/sb/pvc | DVV/SB-7x1.0-500 |
Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu cu/pvc/sb/pvc | DVV/SB-7x1.5-500 |
Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu cu/pvc/sb/pvc | DVV/SB-7x2.5-300 |
Cáp điều khiển không lưới chống nhiễu cu/pvc/pvc | DVV-2x0.5-500 |
Cáp điều khiển không lưới chống nhiễu cu/pvc/pvc | DVV-2x0.75-500 |
Cáp điều khiển không lưới chống nhiễu cu/pvc/pvc | DVV-2x1.0-500 |
Cáp điều khiển không lưới chống nhiễu cu/pvc/pvc | DVV-2x1.5-500 |
Cáp điều khiển không lưới chống nhiễu cu/pvc/pvc | DVV-2x2.5-500 |
Cáp điều khiển không lưới chống nhiễu cu/pvc/pvc | DVV-3x0.5-500 |
Cáp điều khiển không lưới chống nhiễu cu/pvc/pvc | DVV-3x0.75-500 |
Cáp điều khiển không lưới chống nhiễu cu/pvc/pvc | DVV-3x1.0-500 |
Cáp điều khiển không lưới chống nhiễu cu/pvc/pvc | DVV-3x1.5-500 |
Cáp điều khiển không lưới chống nhiễu cu/pvc/pvc | DVV-3x2.5-500 |
Cáp điều khiển không lưới chống nhiễu cu/pvc/pvc | DVV-4x0.5-500 |
Cáp điều khiển không lưới chống nhiễu cu/pvc/pvc | DVV-4x0.75-500 |
Cáp điều khiển không lưới chống nhiễu cu/pvc/pvc | DVV-4x1.0-500 |
Cáp điều khiển không lưới chống nhiễu cu/pvc/pvc | DVV-4x1.5-500 |
Cáp điều khiển không lưới chống nhiễu cu/pvc/pvc | DVV-4x2.5-500 |
Cáp điều khiển không lưới chống nhiễu cu/pvc/pvc | DVV-5x0.5-500 |
Cáp điều khiển không lưới chống nhiễu cu/pvc/pvc | DVV-5x0.75-500 |
Cáp điều khiển không lưới chống nhiễu cu/pvc/pvc | DVV-5x1.0-500 |
Cáp điều khiển không lưới chống nhiễu cu/pvc/pvc | DVV-5x1.5-500 |
Cáp điều khiển không lưới chống nhiễu cu/pvc/pvc | DVV-5x2.5-500 |
Cáp điều khiển không lưới chống nhiễu cu/pvc/pvc | DVV-6x0.5-500 |
Cáp điều khiển không lưới chống nhiễu cu/pvc/pvc | DVV-6x0.75-500 |
Cáp điều khiển không lưới chống nhiễu cu/pvc/pvc | DVV-6x1.0-500 |
Cáp điều khiển không lưới chống nhiễu cu/pvc/pvc | DVV-6x1.5-500 |
Cáp điều khiển không lưới chống nhiễu cu/pvc/pvc | DVV-6x2.5-500 |
Cáp điều khiển không lưới chống nhiễu cu/pvc/pvc | DVV-7x0.5-500 |
Cáp điều khiển không lưới chống nhiễu cu/pvc/pvc | DVV-7x0.75-500 |
Cáp điều khiển không lưới chống nhiễu cu/pvc/pvc | DVV-7x1.0-500 |
Cáp điều khiển không lưới chống nhiễu cu/pvc/pvc | DVV-7x1.5-500 |
Cáp điều khiển không lưới chống nhiễu cu/pvc/pvc | DVV-7x2.5-500 |
Cáp hàn hồ quang cu/nr | CNR-1x16-200 |
Cáp hàn hồ quang cu/nr | CNR-1x25-200 |
Cáp hàn hồ quang cu/nr | CNR-1x35-200 |
Cáp hàn hồ quang cu/nr | CNR-1x50-200 |
Cáp hàn hồ quang cu/nr | CNR-1x70-200 |
Cáp hàn hồ quang cu/nr | CNR-1x95-200 |
Cáp cao su 4 ruột 1 ruột trung tính bọc cách điện bọc vỏ cao su cu/nr/nr | CRR-3x2.5+1x1.5-200 |
Cáp cao su 4 ruột 1 ruột trung tính bọc cách điện bọc vỏ cao su cu/nr/nr | CRR-3x4.0+1x2.5-200 |
Cáp cao su 4 ruột 1 ruột trung tính bọc cách điện bọc vỏ cao su cu/nr/nr | CRR-3x6.0+1x4.0-200 |
Cáp cao su 4 ruột 1 ruột trung tính bọc cách điện bọc vỏ cao su cu/nr/nr | CRR-3x10+1x6.0-200 |
Cáp cao su 4 ruột 1 ruột trung tính bọc cách điện bọc vỏ cao su cu/nr/nr | CRR-3x16+1x10-1000 |
Cáp cao su 4 ruột 1 ruột trung tính bọc cách điện bọc vỏ cao su cu/nr/nr | CRR-3x25+1x16-1000 |
Cáp cao su 4 ruột 1 ruột trung tính bọc cách điện bọc vỏ cao su cu/nr/nr | CRR-3x35+1x16-1000 |
Cáp cao su 4 ruột 1 ruột trung tính bọc cách điện bọc vỏ cao su cu/nr/nr | CRR-3x35+1x25-1000 |
Cáp cao su 4 ruột 1 ruột trung tính bọc cách điện bọc vỏ cao su cu/nr/nr | CRR-3x50+1x25-1000 |
Cáp cao su 4 ruột 1 ruột trung tính bọc cách điện bọc vỏ cao su cu/nr/nr | CRR-3x50+1x35-500 |
Cáp cao su 4 ruột 1 ruột trung tính bọc cách điện bọc vỏ cao su cu/nr/nr | CRR-3x70+1x35-500 |
Cáp cao su 4 ruột 1 ruột trung tính bọc cách điện bọc vỏ cao su cu/nr/nr | CRR-3x70+1x50-500 |
Cáp cao su 4 ruột 1 ruột trung tính bọc cách điện bọc vỏ cao su cu/nr/nr | CRR-3x95+1x50-500 |
Cáp cao su 4 ruột 1 ruột trung tính bọc cách điện bọc vỏ cao su cu/nr/nr | CRR-3x95+1x70-500 |
Cáp đồng trần cu ủ mền bện tròn cấp 2 và ép chặt với sản phẩm lớn hơn hoặc bằng 10mm mét vuông | C-1.5-20000 |
Cáp đồng trần cu ủ mền bện tròn cấp 2 và ép chặt với sản phẩm lớn hơn hoặc bằng 10mm mét vuông | C-2.5-15000 |
Cáp đồng trần cu ủ mền bện tròn cấp 2 và ép chặt với sản phẩm lớn hơn hoặc bằng 10mm mét vuông | C-4-15000 |
Cáp đồng trần cu ủ mền bện tròn cấp 2 và ép chặt với sản phẩm lớn hơn hoặc bằng 10mm mét vuông | C-6-15000 |
Cáp đồng trần cu ủ mền bện tròn cấp 2 và ép chặt với sản phẩm lớn hơn hoặc bằng 10mm mét vuông | CF-10-15000 |
Cáp đồng trần cu ủ mền bện tròn cấp 2 và ép chặt với sản phẩm lớn hơn hoặc bằng 10mm mét vuông | CF-16-8000 |
Cáp đồng trần cu ủ mền bện tròn cấp 2 và ép chặt với sản phẩm lớn hơn hoặc bằng 10mm mét vuông | CF-25-4000 |
Cáp đồng trần cu ủ mền bện tròn cấp 2 và ép chặt với sản phẩm lớn hơn hoặc bằng 10mm mét vuông | CF-35-4000 |
Cáp đồng trần cu ủ mền bện tròn cấp 2 và ép chặt với sản phẩm lớn hơn hoặc bằng 10mm mét vuông | CF-50-4000 |
Cáp đồng trần cu ủ mền bện tròn cấp 2 và ép chặt với sản phẩm lớn hơn hoặc bằng 10mm mét vuông | CF-70-4000 |
Cáp đồng trần cu ủ mền bện tròn cấp 2 và ép chặt với sản phẩm lớn hơn hoặc bằng 10mm mét vuông | CF-95-2000 |
Cáp đồng trần cu ủ mền bện tròn cấp 2 và ép chặt với sản phẩm lớn hơn hoặc bằng 10mm mét vuông | CF-120-2000 |
Cáp đồng trần cu ủ mền bện tròn cấp 2 và ép chặt với sản phẩm lớn hơn hoặc bằng 10mm mét vuông | CF-150-2000 |
Cáp đồng trần cu ủ mền bện tròn cấp 2 và ép chặt với sản phẩm lớn hơn hoặc bằng 10mm mét vuông | CF-185-1500 |
Cáp đồng trần cu ủ mền bện tròn cấp 2 và ép chặt với sản phẩm lớn hơn hoặc bằng 10mm mét vuông | CF-240-1000 |
Cáp đồng trần cu ủ mền bện tròn cấp 2 và ép chặt với sản phẩm lớn hơn hoặc bằng 10mm mét vuông | CF-300-1000 |
Cáp đồng trần cu ủ mền bện tròn cấp 2 và ép chặt với sản phẩm lớn hơn hoặc bằng 10mm mét vuông | CF-400-1000 |
Cáp đồng trần cu ủ mền bện tròn cấp 2 và ép chặt với sản phẩm lớn hơn hoặc bằng 10mm mét vuông | CF-500-1000 |
Cáp đồng trần cu ủ mền bện tròn cấp 2 và ép chặt với sản phẩm lớn hơn hoặc bằng 10mm mét vuông | CF-630-1000 |
Cáp đồng trần cu ủ mền bện tròn cấp 2 và ép chặt với sản phẩm lớn hơn hoặc bằng 10mm mét vuông | CF-800-1000 |
Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 2 ruột al/xlpe | ABC-2x16-2000 |
Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 2 ruột al/xlpe | ABC-2x25-2000 |
Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 2 ruột al/xlpe | ABC-2x35-1500 |
Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 2 ruột al/xlpe | ABC-2x50-1000 |
Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 2 ruột al/xlpe | ABC-2x70-800 |
Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 2 ruột al/xlpe | ABC-2x95-600 |
Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 2 ruột al/xlpe | ABC-2x120-500 |
Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 2 ruột al/xlpe | ABC-2x150-500 |
Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 2 ruột al/xlpe | ABC-2x185-500 |
Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 2 ruột al/xlpe | ABC-2x240-500 |
Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 3 ruột al/xlpe | ABC-3x16-2000 |
Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 3 ruột al/xlpe | ABC-3x25-2000 |
Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 3 ruột al/xlpe | ABC-3x35-1500 |
Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 3 ruột al/xlpe | ABC-3x50-1000 |
Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 3 ruột al/xlpe | ABC-3x70-800 |
Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 3 ruột al/xlpe | ABC-3x95-600 |
Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 3 ruột al/xlpe | ABC-3x120-500 |
Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 3 ruột al/xlpe | ABC-3x150-500 |
Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 3 ruột al/xlpe | ABC-3x185-500 |
Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 3 ruột al/xlpe | ABC-3x240-500 |
Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 4 ruột al/xlpe | ABC-4x16-2000 |
Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 4 ruột al/xlpe | ABC-4x25-2000 |
Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 4 ruột al/xlpe | ABC-4x35-1500 |
Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 4 ruột al/xlpe | ABC-4x50-1000 |
Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 4 ruột al/xlpe | ABC-4x70-800 |
Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 4 ruột al/xlpe | ABC-4x95-600 |
Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 4 ruột al/xlpe | ABC-4x120-500 |
Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 4 ruột al/xlpe | ABC-4x150-500 |
Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 4 ruột al/xlpe | ABC-4x185-500 |
Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 4 ruột al/xlpe | ABC-4x240-500 |
Cáp ngầm nhôm 4 ruột 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc al/xlpe/adsta/pvc | ADSTA-4x16-1000 |
Cáp ngầm nhôm 4 ruột 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc al/xlpe/adsta/pvc | ADSTA-4x25-1000 |
Cáp ngầm nhôm 4 ruột 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc al/xlpe/adsta/pvc | ADSTA-4x35-1000 |
Cáp ngầm nhôm 4 ruột 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc al/xlpe/adsta/pvc | ADSTA-4x50-500 |
Cáp ngầm nhôm 4 ruột 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc al/xlpe/adsta/pvc | ADSTA-4x70-500 |
Cáp ngầm nhôm 4 ruột 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc al/xlpe/adsta/pvc | ADSTA-4x95-500 |
Cáp ngầm nhôm 4 ruột 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc al/xlpe/adsta/pvc | ADSTA-4x120-500 |
Cáp ngầm nhôm 4 ruột 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc al/xlpe/adsta/pvc | ADSTA-4x150-250 |
Cáp ngầm nhôm 4 ruột 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc al/xlpe/adsta/pvc | ADSTA-4x185-250 |
Cáp ngầm nhôm 4 ruột 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc al/xlpe/adsta/pvc | ADSTA-4x240-250 |
Cáp ngầm nhôm 4 ruột 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc al/xlpe/adsta/pvc | ADSTA-4x300-250 |
Cáp nhôm đơn bọc cách điện xlpe có vỏ bọc ngoài pvc al/xlpe/pvc | AXV-10-500 |
Cáp nhôm đơn bọc cách điện xlpe có vỏ bọc ngoài pvc al/xlpe/pvc | AXV-16-500 |
Cáp nhôm đơn bọc cách điện xlpe có vỏ bọc ngoài pvc al/xlpe/pvc | AXV-25-3000 |
Cáp nhôm đơn bọc cách điện xlpe có vỏ bọc ngoài pvc al/xlpe/pvc | AXV-35-3000 |
Cáp nhôm đơn bọc cách điện xlpe có vỏ bọc ngoài pvc al/xlpe/pvc | AXV-50-3000 |
Cáp nhôm đơn bọc cách điện xlpe có vỏ bọc ngoài pvc al/xlpe/pvc | AXV-70-2000 |
Cáp nhôm đơn bọc cách điện xlpe có vỏ bọc ngoài pvc al/xlpe/pvc | AXV-95-2000 |
Cáp nhôm đơn bọc cách điện xlpe có vỏ bọc ngoài pvc al/xlpe/pvc | AXV-120-1000 |
Cáp nhôm đơn bọc cách điện xlpe có vỏ bọc ngoài pvc al/xlpe/pvc | AXV-150-1000 |
Cáp nhôm đơn bọc cách điện xlpe có vỏ bọc ngoài pvc al/xlpe/pvc | AXV-185-1000 |
Cáp nhôm đơn bọc cách điện xlpe có vỏ bọc ngoài pvc al/xlpe/pvc | AXV-240-1000 |
Cáp nhôm đơn bọc cách điện xlpe có vỏ bọc ngoài pvc al/xlpe/pvc | AXV-300-1000 |
Cáp nhôm đơn bọc cách điện xlpe có vỏ bọc ngoài pvc al/xlpe/pvc | AXV-400-1000 |
Cáp nhôm đơn bọc cách điện xlpe có vỏ bọc ngoài pvc al/xlpe/pvc | AXV-500-1000 |
Cáp nhôm 4 ruột bọc cách điện xlpe có vỏ bọc ngoài pvc al/xlpe/pvc | AXV-4x10-2000 |
Cáp nhôm 4 ruột bọc cách điện xlpe có vỏ bọc ngoài pvc al/xlpe/pvc | AXV-4x16-2000 |
Cáp nhôm 4 ruột bọc cách điện xlpe có vỏ bọc ngoài pvc al/xlpe/pvc | AXV-4x25-2000 |
Cáp nhôm 4 ruột bọc cách điện xlpe có vỏ bọc ngoài pvc al/xlpe/pvc | AXV-4x35-1000 |
Cáp nhôm 4 ruột bọc cách điện xlpe có vỏ bọc ngoài pvc al/xlpe/pvc | AXV-4x50-1000 |
Cáp nhôm 4 ruột bọc cách điện xlpe có vỏ bọc ngoài pvc al/xlpe/pvc | AXV-4x70-1000 |
Cáp nhôm 4 ruột bọc cách điện xlpe có vỏ bọc ngoài pvc al/xlpe/pvc | AXV-4x95-500 |
Cáp nhôm 4 ruột bọc cách điện xlpe có vỏ bọc ngoài pvc al/xlpe/pvc | AXV-4x120-500 |
Cáp nhôm 4 ruột bọc cách điện xlpe có vỏ bọc ngoài pvc al/xlpe/pvc | AXV-4x150-500 |
Cáp nhôm 4 ruột bọc cách điện xlpe có vỏ bọc ngoài pvc al/xlpe/pvc | AXV-4x185-500 |
Cáp nhôm 4 ruột bọc cách điện xlpe có vỏ bọc ngoài pvc al/xlpe/pvc | AXV-4x240-250 |
Cáp nhôm 4 ruột bọc cách điện xlpe có vỏ bọc ngoài pvc al/xlpe/pvc | AXV-4x300-250 |
Cáp nhôm 4 ruột bọc cách điện xlpe có vỏ bọc ngoài pvc al/xlpe/pvc | AXV-4x400-250 |
Cáp nhôm 4 ruột bọc cách điện xlpe có vỏ bọc ngoài pvc al/xlpe/pvc | AXV-4x500-250 |
Cáp nhôm đơn bọc cách điện pvc al/pvc | AV-1x16(V-75)-500 |
Cáp nhôm đơn bọc cách điện pvc al/pvc | AV-1x25(V-75)-500 |
Cáp nhôm đơn bọc cách điện pvc al/pvc | AV-1x35(V-75)-4000 |
Cáp nhôm đơn bọc cách điện pvc al/pvc | AV-1x50(V-75)-3000 |
Cáp nhôm đơn bọc cách điện pvc al/pvc | AV-1x70(V-75)-2000 |
Cáp nhôm đơn bọc cách điện pvc al/pvc | AV-1x95(V-75)-1500 |
Cáp nhôm đơn bọc cách điện pvc al/pvc | AV-1x120(V-75)-1000 |
Cáp nhôm đơn bọc cách điện pvc al/pvc | AV-1x150(V-75)-1000 |
Cáp nhôm đơn bọc cách điện pvc al/pvc | AV-1x185(V-75)-500 |
Cáp nhôm đơn bọc cách điện pvc al/pvc | AV-1x240(V-75)-500 |
Cáp nhôm đơn bọc cách điện pvc al/pvc | AV-1x300(V-75)-500 |
Cáp nhôm đơn bọc cách điện pvc al/pvc | AV-1x400(V-75)-250 |
Cáp nhôm đơn bọc cách điện pvc al/pvc | AV-1x500(V-75)-250 |
Cáp nhôm đơn bọc cách điện pvc al/pvc | AV-1x630(V-75)-250 |
Dây ô van 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTFK-2x0.75-B-100 |
Dây ô van 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTFK-2x1.0-B-100 |
Dây ô van 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTFK-2x1.5-B-100 |
Dây ô van 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTFK-2x2.5-B-100 |
Dây ô van 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTFK-2x4.0-B-100 |
Dây ô van 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTFK-2x6.0-B-100 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện pvc cu/pvc | CV-1x1.5(V-75)-R-100 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện pvc cu/pvc | CV-1x2.5(V-75)-R-100 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện pvc cu/pvc | CV-1x4.0(V-75)-R-100 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện pvc cu/pvc | CV-1x6.0(V-75)-R-100 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện pvc cu/pvc | CV-1x1.5(V-75)-Y-100 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện pvc cu/pvc | CV-1x2.5(V-75)-Y-100 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện pvc cu/pvc | CV-1x4.0(V-75)-Y-100 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện pvc cu/pvc | CV-1x6.0(V-75)-Y-100 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện pvc cu/pvc | CV-1x1.5(V-75)-B-100 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện pvc cu/pvc | CV-1x2.5(V-75)-B-100 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện pvc cu/pvc | CV-1x4.0(V-75)-B-100 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện pvc cu/pvc | CV-1x6.0(V-75)-B-100 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện pvc cu/pvc | CV-1x1.5(V-75)-Bk-100 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện pvc cu/pvc | CV-1x2.5(V-75)-Bk-100 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện pvc cu/pvc | CV-1x4.0(V-75)-Bk-100 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện pvc cu/pvc | CV-1x6.0(V-75)-Bk-100 |
Dây tròn 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-2x0.75-Gr-200 |
Dây tròn 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-2x1.0-Gr-200 |
Dây tròn 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-2x1.5-Gr-200 |
Dây tròn 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-2x2.5-Gr-200 |
Dây tròn 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-2x4.0-Gr-200 |
Dây tròn 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-2x6.0-Gr-200 |
Dây tròn 3 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-3x0.75-Gr-200 |
Dây tròn 3 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-3x4.0-Gr-200 |
Dây tròn 3 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-3x6.0-Gr-200 |
Dây tròn 4 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-4x0.75-Gr-200 |
Dây tròn 4 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-4x1.0-Gr-200 |
Dây tròn 4 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-4x1.5-Gr-200 |
Dây tròn 4 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-4x2.5-Gr-200 |
Dây tròn 4 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-4x4.0-Gr-200 |
Dây tròn 4 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-4x6.0-Gr-200 |
Dây tròn 5 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-5x0.75-Gr-200 |
Dây tròn 5 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-5x1.0-Gr-200 |
Dây tròn 5 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-5x1.5-Gr-200 |
Dây tròn 5 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-5x2.5-Gr-200 |
Dây tròn 5 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-5x4.0-Gr-200 |
Dây tròn 5 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTF-5x6.0-Gr-200 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x2.5-R-100 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x4.0-R-100 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x6.0-R-100 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x10.0-R-100 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x0.5-Y-200 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x1.0-Y-200 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x4.0-Y-100 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x6.0-Y-100 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x10.0-Y-100 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x0.75-B-200 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x4.0-B-100 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x6.0-B-100 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x10.0-B-100 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x0.5-G-200 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x1.0-G-200 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x4.0-G-100 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x6.0-G-100 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x10.0-G-100 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x4.0-Bk-100 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x6.0-Bk-100 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong | VCSF-1x10.0-Bk-100 |
Dây ô van 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTFK-2x0.75-R-200 |
Dây ô van 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTFK-2x1.0-R-200 |
Dây ô van 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTFK-2x1.5-R-200 |
Dây ô van 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTFK-2x2.5-R-200 |
Dây ô van 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTFK-2x4.0-R-200 |
Dây ô van 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTFK-2x6.0-R-200 |
Dây ô van 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTFK-2x0.75-R-100 |
Dây ô van 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTFK-2x1.0-R-100 |
Dây ô van 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTFK-2x1.5-R-100 |
Dây ô van 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTFK-2x2.5-R-100 |
Dây ô van 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTFK-2x4.0-R-100 |
Dây ô van 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTFK-2x6.0-R-100 |
Dây ô van 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTFK-2x0.75-Y-200 |
Dây ô van 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTFK-2x1.0-Y-200 |
Dây ô van 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTFK-2x1.5-Y-200 |
Dây ô van 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTFK-2x2.5-Y-200 |
Dây ô van 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTFK-2x4.0-Y-200 |
Dây ô van 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTFK-2x6.0-Y-200 |
Dây ô van 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTFK-2x0.75-Y-100 |
Dây ô van 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTFK-2x1.0-Y-100 |
Dây ô van 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTFK-2x1.5-Y-100 |
Dây ô van 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTFK-2x2.5-Y-100 |
Dây ô van 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTFK-2x4.0-Y-100 |
Dây ô van 2 ruột mềm cu/pvc/pvc | VCTFK-2x6.0-Y-100 |
Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 2 ruột al/xlpe series | BL900819 |
Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 3 ruột al/xlpe series | BL900820 |
Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 4 ruột al/xlpe series | BL900821 |
Cáp ngầm nhôm 4 ruột 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc al/xlpe/adsta/pvc series | BL900822 |
Cáp nhôm đơn bọc cách điện pvc al/pvc series | BL900823 |
Cáp nhôm đơn bọc cách điện xlpe có vỏ bọc ngoài pvc al/xlpe/pvc series | BL900824 |
Cáp nhôm 4 ruột bọc cách điện xlpe có vỏ bọc ngoài pvc al/xlpe/pvc series | BL900825 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện pvc cu/pvc series | BL900826 |
Cáp hàn hồ quang cu/nr series | BL900827 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc series | BL900828 |
Cáp đồng 2 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | BL900829 |
Cáp đồng 3 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc series | BL900830 |
Cáp đồng 4 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xple/pvc | BL900831 |
Cáp đồng 4 ruột 1 lõi trung tính nhỏ bọc cách điện xple bọc vỏ pvc cu/xple/pvc series | BL900832 |
Cáp chống cháy 1 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc series | BL900833 |
Cáp điện kế 2 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/data/pvc series | BL900834 |
Cáp ngầm 1 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/data/pvc series | BL900835 |
Cáp ngầm 2 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc series | BL900836 |
Cáp ngầm 3 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc series | BL900837 |
Cáp ngầm 4 ruột bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc series | BL900838 |
Cáp ngầm 4 ruột 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/xlpe/pvc/dsta/pvc series | BL900839 |
Cáp điều khiển không lưới chống nhiễu cu/pvc/pvc series | BL900840 |
Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu cu/pvc/sb/pvc series | BL900841 |
Cáp chống cháy 1 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc series | BL900842 |
Cáp chống cháy 2 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc đặc cu/mica/xlpe/fr-pvc series | BL900843 |
Cáp chống cháy 3 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc series | BL900844 |
Cáp chống cháy 4 lõi bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc series | BL900845 |
Cáp chống cháy 4 lõi 1 lõi trung tính bọc cách điện xlpe bọc vỏ pvc cu/mica/xlpe/fr-pvc series | BL900846 |
Dây xúp dính cu/pvc series | BL900847 |
Dây đơn mềm cu/pvc điện áp 300-500v lắp đặt bên trong series | BL900848 |
Dây tròn 2 ruột mềm cu/pvc/pvc series | BL900849 |
Dây tròn 3 ruột mềm cu/pvc/pvc series | BL900850 |
Dây tròn 4 ruột mềm cu/pvc/pvc series | BL900851 |
Dây tròn 5 ruột mềm cu/pvc/pvc series | BL900852 |
Dây đơn lõi đồng 1 sợi cứng series | BL900853 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện pvc cu/pvc series | BL900854 |
Dây ô van 2 ruột mềm cu/pvc/pvc series | BL900855 |
Cáp đồng trần cu ủ mền bện tròn cấp 2 và ép chặt series với sản phẩm lớn hơn hoặc bằng 10mm mét vuông | BL900856 |
Cáp đồng trần cu ủ mền bện tròn cấp 2 và ép chặt với sản phẩm lớn hơn hoặc bằng 10mm mét vuông series | BL900857 |