VietMRO xin giới thiệu các model sản phẩm của nhà sản xuất KITZ
VietMRO xin giới thiệu đến quý khách KITZ model dưới đây:
![Các sản phẩm tiêu biểu của KITZ](https://img.vietmro.com/wp-content/uploads/blog/2025/01/pid676972-cac-san-pham-tieu-bieu-cua-kitz-2.webp)
Các sản phẩm tiêu biểu của KITZ
Tên hàng | Model |
---|---|
Van cổng đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | S 3/8inch 10mm |
Van cổng đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | S 1/2inch 15mm |
Van cổng đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | S 3/4inch 20mm |
Van cổng đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | S 1inch 25mm |
Van cổng đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | S 1-1/4inch 32mm |
Van cổng đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | S 1-1/2inch 40mm |
Van cổng đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | S 2inch 50mm |
Van cổng đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | S 2-1/2inch 65mm |
Van cổng đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | S 3inch 80mm |
Van cổng đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | H 3/8inch 10mm |
Van cổng đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | H 1/2inch 15mm |
Van cổng đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | H 3/4inch 20mm |
Van cổng đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | H 1inch 25mm |
Van cổng đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | H 1-1/4inch 32mm |
Van cổng đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | H 1-1/2inch 40mm |
Van cổng đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | H 2inch 50mm |
Van cổng đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | H 2-1/2inch 65mm |
Van cổng đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | H 3inch 80mm |
Van cổng đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | E 3/8inch 10mm |
Van cổng đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | E 1/2inch 15mm |
Van cổng đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | E 3/4inch 20mm |
Van cổng đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | E 1inch 25mm |
Van cổng đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | E 1-1/4inch 32mm |
Van cổng đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | E 1-1/2inch 40mm |
Van cổng đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | E 2inch 50mm |
Van cổng đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | E 2-1/2inch 65mm |
Van cổng đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | E 3inch 80mm |
Van cổng đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | FH 1/4inch 8mm |
Van cổng đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | FH 3/8inch 10mm |
Van cổng đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | FH 1/2inch 15mm |
Van cổng đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | FH 3/4inch 20mm |
Van cổng đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | FH 1inch 25mm |
Van cổng đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | FH 1-1/4inch 32mm |
Van cổng đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | FH 1-1/2inch 40mm |
Van cổng đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | FH 2inch 50mm |
Van cổng đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | FH 2-1/2inch 65mm |
Van cổng đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | FH 3inch 80mm |
Van cổng đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | FR 3/8inch 10mm |
Van cổng đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | FR 1/2inch 15mm |
Van cổng đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | FR 3/4inch 20mm |
Van cổng đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | FR 1inch 25mm |
Van cổng đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | FR 1-1/4inch 32mm |
Van cổng đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | FR 1-1/2inch 40mm |
Van cổng đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | FR 2inch 50mm |
Van cổng đồng 5K BS21 (JIS B0203) | M 1/2inch 15mm |
Van cổng đồng 5K BS21 (JIS B0203) | M 3/4inch 20mm |
Van cổng đồng 5K BS21 (JIS B0203) | M 1inch 25mm |
Van cổng đồng 5K BS21 (JIS B0203) | M 1-1/4inch 32mm |
Van cổng đồng 5K BS21 (JIS B0203) | M 1-1/2inch 40mm |
Van cổng đồng 5K BS21 (JIS B0203) | M 2inch 50mm |
Van cổng đồng 5K BS21 (JIS B0203) | M 2-1/2inch 65mm |
Van cổng đồng 5K BS21 (JIS B0203) | M 3inch 80mm |
Van cổng đồng 10K BS21 (JIS B0203) | L 1/2inch 15mm |
Van cổng đồng 10K BS21 (JIS B0203) | L 3/4inch 20mm |
Van cổng đồng 10K BS21 (JIS B0203) | L 1inch 25mm |
Van cổng đồng 10K BS21 (JIS B0203) | L 1-1/4inch 32mm |
Van cổng đồng 10K BS21 (JIS B0203) | L 1-1/2inch 40mm |
Van cổng đồng 10K BS21 (JIS B0203) | L 2inch 50mm |
Van cổng đồng 10K BS21 (JIS B0203) | L 2-1/2inch 65mm |
Van cổng đồng 10K BS21 (JIS B0203) | L 3inch 80mm |
Van cổng đồng 10K JIS B0203 | LB 3/4inch 20mm |
Van cổng đồng 10K JIS B0204 | LB 1inch 25mm |
Van cổng đồng 10K JIS B0205 | LB 1-1/4inch 32mm |
Van cổng đồng 10K JIS B0206 | LB 1-1/2inch 40mm |
Van cổng đồng 10K JIS B0207 | LB 2inch 50mm |
Van cổng đồng 10K JIS B0208 | LB 2-1/2inch 65mm |
Van cổng đồng 10K JIS B0209 | LB 3inch 80mm |
Van cổng đồng 10K JIS B0210 | LB 4inch 100mm |
Van cổng đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | 150S 1/2inch 15mm |
Van cổng đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | 150S 3/4inch 20mm |
Van cổng đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | 150S 1inch 25mm |
Van cổng đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | 150S 1-1/4inch 32mm |
Van cổng đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | 150S 1-1/2inch 40mm |
Van cổng đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | 150S 2inch 50mm |
Van cổng đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | 150S 2-1/2inch 65mm |
Van cổng đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | 150S 3inch 80mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B16.18 | CH 3/8inch 10mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B16.18 | CH 1/2inch 15mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B16.18 | CH 3/4inch 20mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B16.18 | CH 1inch 25mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B16.18 | CH 1-1/4inch 32mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B16.18 | CH 1-1/2inch 40mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B16.18 | CH 2inch 50mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B16.18 | CH 2-1/2inch 65mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B16.18 | CH 3inch 80mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B16.18 | CH 4inch 100mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B16.18 | CFS 1/2inch 15mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B16.18 | CFS 3/4inch 20mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B16.18 | CFS 1inch 25mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B16.18 | CFS 1-1/4inch 32mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B16.18 | CFS 1-1/2inch 40mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B16.18 | CFS 2inch 50mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B16.18 | CFH 3/8inch 10mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B16.18 | CFH 1/2inch 15mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B16.18 | CFH 3/4inch 20mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B16.18 | CFH 1inch 25mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B16.18 | CFH 1-1/4inch 32mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B16.18 | CFH 1-1/2inch 40mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B16.18 | CFH 2inch 50mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B16.18 | CFH 2-1/2inch 65mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B16.18 | CFH 3inch 80mm |
Van cổng đồng class 150 ASME B16.18 | C150L 1/2inch 15mm |
Van cổng đồng class 150 ASME B16.18 | C150L 3/4inch 20mm |
Van cổng đồng class 150 ASME B16.18 | C150L 1inch 25mm |
Van cổng đồng class 150 ASME B16.18 | C150L 1-1/4inch 32mm |
Van cổng đồng class 150 ASME B16.18 | C150L 1-1/2inch 40mm |
Van cổng đồng class 150 ASME B16.18 | C150L 2inch 50mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B16.20.1 | AKH 3/8inch 10mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B16.20.1 | AKH 1/2inch 15mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B16.20.1 | AKH 3/4inch 20mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B16.20.1 | AKH 1inch 25mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B16.20.1 | AKH 1-1/4inch 32mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B16.20.1 | AKH 1-1/2inch 40mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B16.20.1 | AKH 2inch 50mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B16.20.1 | AKH 2-1/2inch 65mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B16.20.1 | AKH 3inch 80mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B16.20.1 | AKH 4inch 100mm |
Van cổng đồng ASME B1.20.1 ASME B1.20.1 | AKFS 3/8inch 10mm |
Van cổng đồng ASME B1.20.1 ASME B1.20.1 | AKFS 1/2inch 15mm |
Van cổng đồng ASME B1.20.1 ASME B1.20.1 | AKFS 3/4inch 20mm |
Van cổng đồng ASME B1.20.1 ASME B1.20.1 | AKFS 1inch 25mm |
Van cổng đồng ASME B1.20.1 ASME B1.20.1 | AKFS 1-1/4inch 32mm |
Van cổng đồng ASME B1.20.1 ASME B1.20.1 | AKFS 1-1/2inch 40mm |
Van cổng đồng ASME B1.20.1 ASME B1.20.1 | AKFS 2inch 50mm |
Van cổng đồng ASME B1.20.1 ASME B1.20.1 | AKFS 2-1/2inch 65mm |
Van cổng đồng ASME B1.20.1 ASME B1.20.1 | AKFS 3inch 80mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B1.20.1 | AKFH 1/4inch 8mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B1.20.1 | AKFH 3/8inch 10mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B1.20.1 | AKFH 1/2inch 15mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B1.20.1 | AKFH 3/4inch 20mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B1.20.1 | AKFH 1inch 25mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B1.20.1 | AKFH 1-1/4inch 32mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B1.20.1 | AKFH 1-1/2inch 40mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B1.20.1 | AKFH 2inch 50mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B1.20.1 | AKFH 2-1/2inch 65mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B1.20.1 | AKFH 3inch 80mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B1.20.1 | AK125E 3/8inch 10mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B1.20.1 | AK125E 1/2inch 15mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B1.20.1 | AK125E 3/4inch 20mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B1.20.1 | AK125E 1inch 25mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B1.20.1 | AK125E 1-1/4inch 32mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B1.20.1 | AK125E 1-1/2inch 40mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B1.20.1 | AK125E 2inch 50mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B1.20.1 | AK125M 1/2inch 15mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B1.20.1 | AK125M 3/4inch 20mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B1.20.1 | AK125M 1inch 25mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B1.20.1 | AK125M 1-1/4inch 32mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B1.20.1 | AK125M 1-1/2inch 40mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B1.20.1 | AK125M 2inch 50mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B1.20.1 | AK125M 2-1/2inch 65mm |
Van cổng đồng class 125 ASME B1.20.1 | AK125M 3inch 80mm |
Van cổng đồng class 150 ASME B1.20.1 | AK150E 3/8inch 10mm |
Van cổng đồng class 150 ASME B1.20.1 | AK150E 1/2inch 15mm |
Van cổng đồng class 150 ASME B1.20.1 | AK150E 3/4inch 20mm |
Van cổng đồng class 150 ASME B1.20.1 | AK150E 1inch 25mm |
Van cổng đồng class 150 ASME B1.20.1 | AK150E 1-1/4inch 32mm |
Van cổng đồng class 150 ASME B1.20.1 | AK150E 1-1/2inch 40mm |
Van cổng đồng class 150 ASME B1.20.1 | AK150E 2inch 50mm |
Van cổng đồng class 150 ASME B1.20.1 | AK150L 1/2inch 15mm |
Van cổng đồng class 150 ASME B1.20.1 | AK150L 3/4inch 20mm |
Van cổng đồng class 150 ASME B1.20.1 | AK150L 1inch 25mm |
Van cổng đồng class 150 ASME B1.20.1 | AK150L 1-1/4inch 32mm |
Van cổng đồng class 150 ASME B1.20.1 | AK150L 1-1/2inch 40mm |
Van cổng đồng class 150 ASME B1.20.1 | AK150L 2inch 50mm |
Van cổng đồng class 150 ASME B1.20.1 | AK150L 2-1/2inch 65mm |
Van cổng đồng class 150 ASME B1.20.1 | AK150L 3inch 80mm |
Van cổng đồng class 150 ASME B1.20.1 | AK150LU 1/4inch 8mm |
Van cổng đồng class 150 ASME B1.20.1 | AK150LU 3/8inch 10mm |
Van cổng đồng class 150 ASME B1.20.1 | AK150LU 1/2inch 15mm |
Van cổng đồng class 150 ASME B1.20.1 | AK150LU 3/4inch 20mm |
Van cổng đồng class 150 ASME B1.20.1 | AK150LU 1inch 25mm |
Van cổng đồng class 150 ASME B1.20.1 | AK150LU 1-1/4inch 32mm |
Van cổng đồng class 150 ASME B1.20.1 | AK150LU 1-1/2inch 40mm |
Van cổng đồng class 150 ASME B1.20.1 | AK150LU 2inch 50mm |
Van cổng đồng class 300 ASME B1.20.1 | AK300LU 3/8inch 10mm |
Van cổng đồng class 300 ASME B1.20.1 | AK300LU 1/2inch 15mm |
Van cổng đồng class 300 ASME B1.20.1 | AK300LU 3/4inch 20mm |
Van cổng đồng class 300 ASME B1.20.1 | AK300LU 1inch 25mm |
Van cổng đồng class 300 ASME B1.20.1 | AK300LU 1-1/4inch 32mm |
Van cổng đồng class 300 ASME B1.20.1 | AK300LU 1-1/2inch 40mm |
Van cổng đồng class 300 ASME B1.20.1 | AK300LU 2inch 50mm |
Van cổng đồng PN16 AS 1722.1 | AS-FH 1/2inch 15mm |
Van cổng đồng PN16 AS 1722.1 | AS-FH 3/4inch 20mm |
Van cổng đồng PN16 AS 1722.1 | AS-FH 1inch 25mm |
Van cổng đồng PN16 AS 1722.1 | AS-FH 1-1/4inch 32mm |
Van cổng đồng PN16 AS 1722.1 | AS-FH 1-1/2inch 40mm |
Van cổng đồng PN16 AS 1722.1 | AS-FH 2inch 50mm |
Van cổng đồng PN16 BS21 (JIS B0203) | PN16S 1/2inch 15mm |
Van cổng đồng PN16 BS21 (JIS B0203) | PN16S 3/4inch 20mm |
Van cổng đồng PN16 BS21 (JIS B0203) | PN16S 1inch 25mm |
Van cổng đồng PN16 BS21 (JIS B0203) | PN16S 1-1/4inch 32mm |
Van cổng đồng PN16 BS21 (JIS B0203) | PN16S 1-1/2inch 40mm |
Van cổng đồng PN16 BS21 (JIS B0203) | PN16S 2inch 50mm |
Van cổng đồng PN16 BS21 (JIS B0203) | PN16FH 1/4inch 8mm |
Van cổng đồng PN16 BS21 (JIS B0203) | PN16FH 3/8inch 10mm |
Van cổng đồng PN16 BS21 (JIS B0203) | PN16FH 1/2inch 15mm |
Van cổng đồng PN16 BS21 (JIS B0203) | PN16FH 3/4inch 20mm |
Van cổng đồng PN16 BS21 (JIS B0203) | PN16FH 1inch 25mm |
Van cổng đồng PN16 BS21 (JIS B0203) | PN16FH 1-1/4inch 32mm |
Van cổng đồng PN16 BS21 (JIS B0203) | PN16FH 1-1/2inch 40mm |
Van cổng đồng PN16 BS21 (JIS B0203) | PN16FH 2inch 50mm |
Van cổng đồng PN16 BS21 (JIS B0203) | PN16FH 2-1/2inch 65mm |
Van cổng đồng PN16 BS21 (JIS B0203) | PN16FH 3inch 80mm |
Van cổng đồng PN16 BS21 (JIS B0203) | PN16FH 4inch 100mm |
Van cổng đồng PN25 BS21 (JIS B0203) | PN25S 1/2inch 15mm |
Van cổng đồng PN25 BS21 (JIS B0203) | PN25S 3/4inch 20mm |
Van cổng đồng PN25 BS21 (JIS B0203) | PN25S 1inch 25mm |
Van cổng đồng PN25 BS21 (JIS B0203) | PN25S 1-1/4inch 32mm |
Van cổng đồng PN25 BS21 (JIS B0203) | PN25S 1-1/2inch 40mm |
Van cổng đồng PN25 BS21 (JIS B0203) | PN25S 2inch 50mm |
Van đồng class 100 BS21 (JIS B0203) | A 1/4inch 8mm |
Van đồng class 100 BS21 (JIS B0203) | A 3/8inch 10mm |
Van đồng class 100 BS21 (JIS B0203) | A 1/2inch 15mm |
Van đồng class 100 BS21 (JIS B0203) | A 3/4inch 20mm |
Van đồng class 100 BS21 (JIS B0203) | A 1inch 25mm |
Van đồng class 100 BS21 (JIS B0203) | A 1-1/4inch 32mm |
Van đồng class 100 BS21 (JIS B0203) | A 1-1/2inch 40mm |
Van đồng class 100 BS21 (JIS B0203) | A 2inch 50mm |
Van đồng class 100 BS21 (JIS B0203) | A 2-1/2inch 65mm |
Van đồng class 100 BS21 (JIS B0203) | A 3inch 80mm |
Van đồng class 100 BS21 (JIS B0203) | A 4inch 100mm |
Van đồng class 100 BS21 (JIS B0203) | Q 1/2inch 15mm |
Van đồng class 100 BS21 (JIS B0203) | Q 3/4inch 20mm |
Van đồng class 100 BS21 (JIS B0203) | Q 1inch 25mm |
Van đồng class 100 BS21 (JIS B0203) | QA 1/2inch 15mm |
Van đồng class 100 BS21 (JIS B0203) | QA 3/4inch 20mm |
Van đồng class 100 BS21 (JIS B0203) | QA 1inch 25mm |
Van đồng class 100 BS21 (JIS B0203) | QA 1-1/4inch 32mm |
Van đồng class 100 BS21 (JIS B0203) | QA 1-1/2inch 40mm |
Van đồng class 100 BS21 (JIS B0203) | QA 2inch 50mm |
Van đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | G 1/4inch 8mm |
Van đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | G 3/8inch 10mm |
Van đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | G 1/2inch 15mm |
Van đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | G 3/4inch 20mm |
Van đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | G 1inch 25mm |
Van đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | G 1-1/4inch 32mm |
Van đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | G 1-1/2inch 40mm |
Van đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | G 2inch 50mm |
Van đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | G 2-1/2inch 65mm |
Van đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | G 3inch 80mm |
Van đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | C 1/4inch 8mm |
Van đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | C 3/8inch 10mm |
Van đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | C 1/2inch 15mm |
Van đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | C 3/4inch 20mm |
Van đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | C 1inch 25mm |
Van đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | C 1-1/4inch 32mm |
Van đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | C 1-1/2inch 40mm |
Van đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | C 2inch 50mm |
Van đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | C 2-1/2inch 65mm |
Van đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | C 3inch 80mm |
Van đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | CA 1/4inch 8mm |
Van đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | CA 3/8inch 10mm |
Van đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | CA 1/2inch 15mm |
Van đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | CA 3/4inch 20mm |
Van đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | CA 1inch 25mm |
Van đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | CA 1-1/4inch 32mm |
Van đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | CA 1-1/2inch 40mm |
Van đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | CA 2inch 50mm |
Van đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | CA 2-1/2inch 65mm |
Van đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | CA 3inch 80mm |
Van đồng class 150 JIS B2240 | B 1/2inch 15mm |
Van đồng class 150 JIS B2240 | B 3/4inch 20mm |
Van đồng class 150 JIS B2240 | B 1inch 25mm |
Van đồng class 150 JIS B2240 | B 1-1/4inch 32mm |
Van đồng class 150 JIS B2240 | B 1-1/2inch 40mm |
Van đồng class 150 JIS B2240 | B 2inch 50mm |
Van đồng class 150 JIS B2240 | B 2-1/2inch 65mm |
Van đồng class 150 JIS B2240 | B 3inch 80mm |
Van đồng class 150 JIS B2240 | B 4inch 100mm |
Van đồng class 150 JIS B2240 | BH 1/2inch 15mm |
Van đồng class 150 JIS B2240 | BH 3/4inch 20mm |
Van đồng class 150 JIS B2240 | BH 1inch 25mm |
Van đồng class 150 JIS B2240 | BH 1-1/4inch 32mm |
Van đồng class 150 JIS B2240 | BH 1-1/2inch 40mm |
Van đồng class 150 JIS B2240 | BH 2inch 50mm |
Van đồng class 150 JIS B2240 | BH 2-1/2inch 65mm |
Van đồng class 150 JIS B2240 | BH 3inch 80mm |
Van đồng class 150 JIS B2240 | BH 4inch 100mm |
Van đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | D 1/2inch 15mm |
Van đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | D 3/4inch 20mm |
Van đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | D 1inch 25mm |
Van đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | D 1-1/4inch 32mm |
Van đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | D 1-1/2inch 40mm |
Van đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | D 2inch 50mm |
Van đồng class 150 JIS B2240 | DB 1/2inch 15mm |
Van đồng class 150 JIS B2240 | DB 3/4inch 20mm |
Van đồng class 150 JIS B2240 | DB 1inch 25mm |
Van đồng class 150 JIS B2240 | DB 1-1/4inch 32mm |
Van đồng class 150 JIS B2240 | DB 1-1/2inch 40mm |
Van đồng class 150 JIS B2240 | DB 2inch 50mm |
Van đồng class 150 JIS B2240 | DB 2-1/2inch 65mm |
Van đồng class 150 JIS B2240 | DB 3inch 80mm |
Van đồng class 150 JIS B2240 | DB 4inch 100mm |
Van đồng class 150 JIS B2240 | DBH 1/2inch 15mm |
Van đồng class 150 JIS B2240 | DBH 3/4inch 20mm |
Van đồng class 150 JIS B2240 | DBH 1inch 25mm |
Van đồng class 150 JIS B2240 | DBH 1-1/4inch 32mm |
Van đồng class 150 JIS B2240 | DBH 1-1/2inch 40mm |
Van đồng class 150 JIS B2240 | DBH 2inch 50mm |
Van đồng class 150 JIS B2240 | DBH 2-1/2inch 65mm |
Van đồng class 150 JIS B2240 | DBH 3inch 80mm |
Van đồng class 150 JIS B2240 | DBH 4inch 100mm |
Van đồng 5K BS21 (JIS B0203) | K 3/8inch 10mm |
Van đồng 5K BS21 (JIS B0203) | K 1/2inch 15mm |
Van đồng 5K BS21 (JIS B0203) | K 3/4inch 20mm |
Van đồng 5K BS21 (JIS B0203) | K 1inch 25mm |
Van đồng 5K BS21 (JIS B0203) | K 1-1/4inch 32mm |
Van đồng 5K BS21 (JIS B0203) | K 1-1/2inch 40mm |
Van đồng 5K BS21 (JIS B0203) | K 2inch 50mm |
Van đồng 5K BS21 (JIS B0203) | K 2-1/2inch 65mm |
Van đồng 5K BS21 (JIS B0203) | K 3inch 80mm |
Van đồng 10K BS21 (JIS B0203) | J 1/4inch 8mm |
Van đồng 10K BS21 (JIS B0203) | J 3/8inch 10mm |
Van đồng 10K BS21 (JIS B0203) | J 1/2inch 15mm |
Van đồng 10K BS21 (JIS B0203) | J 3/4inch 20mm |
Van đồng 10K BS21 (JIS B0203) | J 1inch 25mm |
Van đồng 10K BS21 (JIS B0203) | J 1-1/4inch 32mm |
Van đồng 10K BS21 (JIS B0203) | J 1-1/2inch 40mm |
Van đồng 10K BS21 (JIS B0203) | J 2inch 50mm |
Van đồng 10K BS21 (JIS B0203) | J 2-1/2inch 65mm |
Van đồng 10K BS21 (JIS B0203) | J 3inch 80mm |
Van đồng 10K JIS B2011 | JB 1/2inch 15mm |
Van đồng 10K JIS B2011 | JB 3/4inch 20mm |
Van đồng 10K JIS B2011 | JB 1inch 25mm |
Van đồng 10K JIS B2011 | JB 1-1/4inch 32mm |
Van đồng 10K JIS B2011 | JB 1-1/2inch 40mm |
Van đồng 10K JIS B2011 | JB 2inch 50mm |
Van đồng 10K JIS B2011 | JB 2-1/2inch 65mm |
Van đồng 10K JIS B2011 | JB 3inch 80mm |
Van đồng 10K JIS B2011 | JB 4inch 100mm |
Van đồng class 300 BS21 (JIS B0203) | 300D 1/4inch 8mm |
Van đồng class 300 BS21 (JIS B0203) | 300D 3/8inch 10mm |
Van đồng class 300 BS21 (JIS B0203) | 300D 1/2inch 15mm |
Van đồng class 300 BS21 (JIS B0203) | 300D 3/4inch 20mm |
Van đồng class 300 BS21 (JIS B0203) | 300D 1inch 25mm |
Van đồng class 300 BS21 (JIS B0203) | 300D 1-1/4inch 32mm |
Van đồng class 300 BS21 (JIS B0203) | 300D 1-1/2inch 40mm |
Van đồng class 300 BS21 (JIS B0203) | 300D 2inch 50mm |
Van đồng class 150 ASME B16.18 | C150D 1/4inch 8mm |
Van đồng class 150 ASME B16.18 | C150D 3/8inch 10mm |
Van đồng class 150 ASME B16.18 | C150D 1/2inch 15mm |
Van đồng class 150 ASME B16.18 | C150D 3/4inch 20mm |
Van đồng class 150 ASME B16.18 | C150D 1inch 25mm |
Van đồng class 150 ASME B16.18 | C150D 1-1/4inch 32mm |
Van đồng class 150 ASME B16.18 | C150D 1-1/2inch 40mm |
Van đồng class 150 ASME B16.18 | C150D 2inch 50mm |
Van đồng class 150 ASME B16.18 | C150D 2-1/2inch 65mm |
Van đồng class 150 ASME B16.18 | C150D 3inch 80mm |
Van đồng class 150 ASME B16.18 | C150D 4inch 100mm |
Van đồng class 100 ASME B1.20.1 | AKA 1/4inch 8mm |
Van đồng class 100 ASME B1.20.1 | AKA 3/8inch 10mm |
Van đồng class 100 ASME B1.20.1 | AKA 1/2inch 15mm |
Van đồng class 100 ASME B1.20.1 | AKA 3/4inch 20mm |
Van đồng class 100 ASME B1.20.1 | AKA 1inch 25mm |
Van đồng class 100 ASME B1.20.1 | AKA 1-1/4inch 32mm |
Van đồng class 100 ASME B1.20.1 | AKA 1-1/2inch 40mm |
Van đồng class 100 ASME B1.20.1 | AKA 2inch 50mm |
Van đồng class 100 ASME B1.20.1 | AKA 2-1/2inch 65mm |
Van đồng class 100 ASME B1.20.1 | AKA 3inch 80mm |
Van đồng class 100 ASME B1.20.1 | AKA 4inch 100mm |
Van đồng class 125 ASME B1.20.1 | AKG 1/4inch 8mm |
Van đồng class 125 ASME B1.20.1 | AKG 3/8inch 10mm |
Van đồng class 125 ASME B1.20.1 | AKG 1/2inch 15mm |
Van đồng class 125 ASME B1.20.1 | AKG 3/4inch 20mm |
Van đồng class 125 ASME B1.20.1 | AKG 1inch 25mm |
Van đồng class 125 ASME B1.20.1 | AKG 1-1/4inch 32mm |
Van đồng class 125 ASME B1.20.1 | AKG 1-1/2inch 40mm |
Van đồng class 125 ASME B1.20.1 | AKG 2inch 50mm |
Van đồng class 125 ASME B1.20.1 | AKG 2-1/2inch 65mm |
Van đồng class 125 ASME B1.20.1 | AKG 3inch 80mm |
Van đồng class 150 ASME B1.20.1 | AKC 1/4inch 8mm |
Van đồng class 150 ASME B1.20.1 | AKC 3/8inch 10mm |
Van đồng class 150 ASME B1.20.1 | AKC 1/2inch 15mm |
Van đồng class 150 ASME B1.20.1 | AKC 3/4inch 20mm |
Van đồng class 150 ASME B1.20.1 | AKC 1inch 25mm |
Van đồng class 150 ASME B1.20.1 | AKC 1-1/4inch 32mm |
Van đồng class 150 ASME B1.20.1 | AKC 1-1/2inch 40mm |
Van đồng class 150 ASME B1.20.1 | AKC 2inch 50mm |
Van đồng class 150 ASME B1.20.1 | AKC 2-1/2inch 65mm |
Van đồng class 150 ASME B1.20.1 | AKC 3inch 80mm |
Van đồng class 150 ASME B1.20.1 | AKCA 1/4inch 8mm |
Van đồng class 150 ASME B1.20.1 | AKCA 3/8inch 10mm |
Van đồng class 150 ASME B1.20.1 | AKCA 1/2inch 15mm |
Van đồng class 150 ASME B1.20.1 | AKCA 3/4inch 20mm |
Van đồng class 150 ASME B1.20.1 | AKCA 1inch 25mm |
Van đồng class 150 ASME B1.20.1 | AKCA 1-1/4inch 32mm |
Van đồng class 150 ASME B1.20.1 | AKCA 1-1/2inch 40mm |
Van đồng class 150 ASME B1.20.1 | AKCA 2inch 50mm |
Van đồng class 150 ASME B1.20.1 | AKCA 2-1/2inch 65mm |
Van đồng class 150 ASME B1.20.1 | AKCA 3inch 80mm |
Van đồng class 125 ASME B1.20.1 | AK125C 1/2inch 15mm |
Van đồng class 125 ASME B1.20.1 | AK125C 3/4inch 20mm |
Van đồng class 125 ASME B1.20.1 | AK125C 1inch 25mm |
Van đồng class 125 ASME B1.20.1 | AK125C 1-1/4inch 32mm |
Van đồng class 125 ASME B1.20.1 | AK125C 1-1/2inch 40mm |
Van đồng class 125 ASME B1.20.1 | AK125C 2inch 50mm |
Van đồng class 125 ASME B1.20.1 | AK125C 2-1/2inch 65mm |
Van đồng class 125 ASME B1.20.1 | AK125C 3inch 80mm |
Van đồng class 150 ASME B1.20.1 | AK300D 1/4inch 8mm |
Van đồng class 150 ASME B1.20.1 | AK300D 3/8inch 10mm |
Van đồng class 150 ASME B1.20.1 | AK300D 1/2inch 15mm |
Van đồng class 150 ASME B1.20.1 | AK300D 3/4inch 20mm |
Van đồng class 150 ASME B1.20.1 | AK300D 1inch 25mm |
Van đồng class 150 ASME B1.20.1 | AK300D 1-1/4inch 32mm |
Van đồng class 150 ASME B1.20.1 | AK300D 1-1/2inch 40mm |
Van đồng class 150 ASME B1.20.1 | AK300D 2inch 50mm |
Van đồng class 300 ASME B1.20.1 | AK300J 1/4inch 8mm |
Van đồng class 300 ASME B1.20.1 | AK300J 3/8inch 10mm |
Van đồng class 300 ASME B1.20.1 | AK300J 1/2inch 15mm |
Van đồng class 300 ASME B1.20.1 | AK300J 3/4inch 20mm |
Van đồng class 300 ASME B1.20.1 | AK300J 1inch 25mm |
Van đồng class 300 ASME B1.20.1 | AK300J 1-1/4inch 32mm |
Van đồng class 300 ASME B1.20.1 | AK300J 1-1/2inch 40mm |
Van đồng class 300 ASME B1.20.1 | AK300J 2inch 50mm |
Van đồng PN16 BS21 (JIS B0203) | PN16A 1/2inch 15mm |
Van đồng PN16 BS21 (JIS B0203) | PN16A 3/4inch 20mm |
Van đồng PN16 BS21 (JIS B0203) | PN16A 1inch 25mm |
Van đồng PN16 BS21 (JIS B0203) | PN16A 1-1/4inch 32mm |
Van đồng PN16 BS21 (JIS B0203) | PN16A 1-1/2inch 40mm |
Van đồng PN16 BS21 (JIS B0203) | PN16A 2inch 50mm |
Van đồng PN25 BS21 (JIS B0203) | PN25A 1/2inch 15mm |
Van đồng PN25 BS21 (JIS B0203) | PN25A 3/4inch 20mm |
Van đồng PN25 BS21 (JIS B0203) | PN25A 1inch 25mm |
Van đồng PN25 BS21 (JIS B0203) | PN25A 1-1/4inch 32mm |
Van đồng PN25 BS21 (JIS B0203) | PN25A 1-1/2inch 40mm |
Van đồng PN25 BS21 (JIS B0203) | PN25A 2inch 50mm |
Van 1 chiều đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | F 3/8inch 10mm |
Van 1 chiều đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | F 1/2inch 15mm |
Van 1 chiều đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | F 3/4inch 20mm |
Van 1 chiều đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | F 1inch 25mm |
Van 1 chiều đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | F 1-1/4inch 32mm |
Van 1 chiều đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | F 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | F 2inch 50mm |
Van 1 chiều đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | F 2-1/2inch 65mm |
Van 1 chiều đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | F 3inch 80mm |
Van 1 chiều đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | R 3/8inch 10mm |
Van 1 chiều đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | R 1/2inch 15mm |
Van 1 chiều đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | R 3/4inch 20mm |
Van 1 chiều đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | R 1inch 25mm |
Van 1 chiều đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | R 1-1/4inch 32mm |
Van 1 chiều đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | R 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | R 2inch 50mm |
Van 1 chiều đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | R 2-1/2inch 65mm |
Van 1 chiều đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | R 3inch 80mm |
Van 1 chiều đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | R 4inch 100mm |
Van 1 chiều đồng class 150 JIS B0203 | O 3/8inch 10mm |
Van 1 chiều đồng class 150 JIS B0203 | O 1/2inch 15mm |
Van 1 chiều đồng class 150 JIS B0203 | O 3/4inch 20mm |
Van 1 chiều đồng class 150 JIS B0203 | O 1inch 25mm |
Van 1 chiều đồng class 150 JIS B0203 | O 1-1/4inch 32mm |
Van 1 chiều đồng class 150 JIS B0203 | O 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều đồng class 150 JIS B0203 | O 2inch 50mm |
Van 1 chiều đồng class 150 JIS B0203 | O 2-1/2inch 65mm |
Van 1 chiều đồng class 150 JIS B0203 | O 3inch 80mm |
Van 1 chiều đồng 10K JIS B2240 | OB 1/2inch 15mm |
Van 1 chiều đồng 10K JIS B2240 | OB 3/4inch 20mm |
Van 1 chiều đồng 10K JIS B2240 | OB 1inch 25mm |
Van 1 chiều đồng 10K JIS B2240 | OB 1-1/4inch 32mm |
Van 1 chiều đồng 10K JIS B2240 | OB 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều đồng 10K JIS B2240 | OB 2inch 50mm |
Van 1 chiều đồng 10K JIS B2240 | OB 2-1/2inch 65mm |
Van 1 chiều đồng 10K JIS B2240 | OB 3inch 80mm |
Van 1 chiều đồng 10K JIS B2240 | OB 4inch 100mm |
Van 1 chiều dạng chữ Y đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | YR 3/8inch 10mm |
Van 1 chiều dạng chữ Y đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | YR 1/2inch 15mm |
Van 1 chiều dạng chữ Y đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | YR 3/4inch 20mm |
Van 1 chiều dạng chữ Y đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | YR 1inch 25mm |
Van 1 chiều dạng chữ Y đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | YR 1-1/4inch 32mm |
Van 1 chiều dạng chữ Y đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | YR 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều dạng chữ Y đồng class 125 BS21 (JIS B0203) | YR 2inch 50mm |
Van 1 chiều đồng 10K Wafer Type | 10BWZ 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều đồng 10K Wafer Type | 10BWZ 2inch 50mm |
Van 1 chiều đồng 10K Wafer Type | 10BWZ 2-1/2inch 65mm |
Van 1 chiều đồng 10K Wafer Type | 10BWZ 3inch 80mm |
Van 1 chiều đồng 10K Wafer Type | 10BWZ 4inch 100mm |
Van 1 chiều đồng 10K Wafer Type | 10BWZ 5inch 125mm |
Van 1 chiều đồng 10K Wafer Type | 10BWZ 6inch 150mm |
Van 1 chiều đồng 10K Wafer Type | 10BWZ 8inch 200mm |
Van 1 chiều đồng 10K Wafer Type | 10BWZ 10inch 250mm |
Van 1 chiều đồng 10K Wafer Type | 10BWZ 12inch 300mm |
Van 1 chiều lò xo đồng 10K BS21 (JIS B0203) | RF 1/2inch 15mm |
Van 1 chiều lò xo đồng 10K BS21 (JIS B0203) | RF 3/4inch 20mm |
Van 1 chiều lò xo đồng 10K BS21 (JIS B0203) | RF 1inch 25mm |
Van 1 chiều lò xo đồng 10K BS21 (JIS B0203) | RF 1-1/4inch 32mm |
Van 1 chiều lò xo đồng 10K BS21 (JIS B0203) | RF 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều lò xo đồng 10K BS21 (JIS B0203) | RF 2inch 50mm |
Van 1 chiều đồng BS21 (JIS B0203) | VF 1/2inch 15mm |
Van 1 chiều đồng BS21 (JIS B0203) | VF 3/4inch 20mm |
Van 1 chiều đồng BS21 (JIS B0203) | VF 1inch 25mm |
Van 1 chiều đồng BS21 (JIS B0203) | VF 1-1/4inch 32mm |
Van 1 chiều đồng BS21 (JIS B0203) | VF 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều đồng BS21 (JIS B0203) | VF 2inch 50mm |
Van chân đồng BS21 (JIS B0203) | FT 3/4inch 20mm |
Van chân đồng BS21 (JIS B0203) | FT 1inch 25mm |
Van chân đồng BS21 (JIS B0203) | FT 1-1/4inch 32mm |
Van chân đồng BS21 (JIS B0203) | FT 1-1/2inch 40mm |
Van chân đồng BS21 (JIS B0203) | FT 2inch 50mm |
Van chân đồng BS21 (JIS B0203) | FT 2-1/2inch 65mm |
Van chân đồng BS21 (JIS B0203) | FT 3inch 80mm |
Rọ bơm đồng BS21 (JIS B0203) | FTS 3/4inch 20mm |
Rọ bơm đồng BS21 (JIS B0203) | FTS 1inch 25mm |
Rọ bơm đồng BS21 (JIS B0203) | FTS 1-1/4inch 32mm |
Rọ bơm đồng BS21 (JIS B0203) | FTS 1-1/2inch 40mm |
Rọ bơm đồng BS21 (JIS B0203) | FTS 2inch 50mm |
Rọ bơm đồng BS21 (JIS B0203) | FTS 2-1/2inch 65mm |
Rọ bơm đồng BS21 (JIS B0203) | FTS 3inch 80mm |
Van 1 chiều đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | 150YR 3/8inch 10mm |
Van 1 chiều đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | 150YR 1/2inch 15mm |
Van 1 chiều đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | 150YR 3/4inch 20mm |
Van 1 chiều đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | 150YR 1inch 25mm |
Van 1 chiều đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | 150YR 1-1/4inch 32mm |
Van 1 chiều đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | 150YR 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều đồng class 150 BS21 (JIS B0203) | 150YR 2inch 50mm |
Van 1 chiều đồng class 125 ASME B16.18 | CYR 1/2inch 15mm |
Van 1 chiều đồng class 125 ASME B16.18 | CYR 3/4inch 20mm |
Van 1 chiều đồng class 125 ASME B16.18 | CYR 1inch 25mm |
Van 1 chiều đồng class 125 ASME B16.18 | CYR 1-1/4inch 32mm |
Van 1 chiều đồng class 125 ASME B16.18 | CYR 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều đồng class 125 ASME B16.18 | CYR 2inch 50mm |
Van 1 chiều đồng class 125 ASME B16.18 | CYR 2-1/2inch 65mm |
Van 1 chiều đồng class 125 ASME B16.18 | CYR 3inch 80mm |
Van 1 chiều đồng class 150 ASME B16.18 | CAF 1/2inch 15mm |
Van 1 chiều đồng class 150 ASME B16.18 | CAF 3/4inch 20mm |
Van 1 chiều đồng class 150 ASME B16.18 | CAF 1inch 25mm |
Van 1 chiều đồng class 150 ASME B16.18 | CAF 1-1/4inch 32mm |
Van 1 chiều đồng class 150 ASME B16.18 | CAF 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều đồng class 150 ASME B16.18 | CAF 2inch 50mm |
Van 1 chiều đồng class 125 ASME B1.20.1 | AKYR 1/2inch 15mm |
Van 1 chiều đồng class 125 ASME B1.20.1 | AKYR 3/4inch 20mm |
Van 1 chiều đồng class 125 ASME B1.20.1 | AKYR 1inch 25mm |
Van 1 chiều đồng class 125 ASME B1.20.1 | AKYR 1-1/4inch 32mm |
Van 1 chiều đồng class 125 ASME B1.20.1 | AKYR 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều đồng class 125 ASME B1.20.1 | AKYR 2inch 50mm |
Van 1 chiều đồng class 125 ASME B1.20.1 | AKYR 2-1/2inch 65mm |
Van 1 chiều đồng class 125 ASME B1.20.1 | AKYR 3inch 80mm |
Van 1 chiều đồng class 150 ASME B1.20.1 | AK150YR 3/8inch 10mm |
Van 1 chiều đồng class 150 ASME B1.20.1 | AK150YR 1/2inch 15mm |
Van 1 chiều đồng class 150 ASME B1.20.1 | AK150YR 3/4inch 20mm |
Van 1 chiều đồng class 150 ASME B1.20.1 | AK150YR 1inch 25mm |
Van 1 chiều đồng class 150 ASME B1.20.1 | AK150YR 1-1/4inch 32mm |
Van 1 chiều đồng class 150 ASME B1.20.1 | AK150YR 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều đồng class 150 ASME B1.20.1 | AK150YR 2inch 50mm |
Van 1 chiều đồng class 150 ASME B1.20.1 | AK150YR 2-1/2inch 65mm |
Van 1 chiều đồng class 150 ASME B1.20.1 | AK150YR 3inch 80mm |
Van 1 chiều đồng class 300 ASME B1.20.1 | AK300YR 1/2inch 15mm |
Van 1 chiều đồng class 300 ASME B1.20.1 | AK300YR 3/4inch 20mm |
Van 1 chiều đồng class 300 ASME B1.20.1 | AK300YR 1inch 25mm |
Van 1 chiều đồng class 300 ASME B1.20.1 | AK300YR 1-1/4inch 32mm |
Van 1 chiều đồng class 300 ASME B1.20.1 | AK300YR 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều đồng class 300 ASME B1.20.1 | AK300YR 2inch 50mm |
Van 1 chiều đồng class 150 ASME B1.20.1 | AKAF 1/2inch 15mm |
Van 1 chiều đồng class 150 ASME B1.20.1 | AKAF 3/4inch 20mm |
Van 1 chiều đồng class 150 ASME B1.20.1 | AKAF 1inch 25mm |
Van 1 chiều đồng class 150 ASME B1.20.1 | AKAF 1-1/4inch 32mm |
Van 1 chiều đồng class 150 ASME B1.20.1 | AKAF 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều đồng class 150 ASME B1.20.1 | AKAF 2inch 50mm |
Van 1 chiều đồng PN16 BS21 (JIS B0203) | PN16R 1/2inch 15mm |
Van 1 chiều đồng PN16 BS21 (JIS B0203) | PN16R 3/4inch 20mm |
Van 1 chiều đồng PN16 BS21 (JIS B0203) | PN16R 1inch 25mm |
Van 1 chiều đồng PN16 BS21 (JIS B0203) | PN16R 1-1/4inch 32mm |
Van 1 chiều đồng PN16 BS21 (JIS B0203) | PN16R 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều đồng PN16 BS21 (JIS B0203) | PN16R 2inch 50mm |
Van 1 chiều đồng PN25 BS21 (JIS B0203) | PN25R 1/2inch 15mm |
Van 1 chiều đồng PN25 BS21 (JIS B0203) | PN25R 3/4inch 20mm |
Van 1 chiều đồng PN25 BS21 (JIS B0203) | PN25R 1inch 25mm |
Van 1 chiều đồng PN25 BS21 (JIS B0203) | PN25R 1-1/4inch 32mm |
Van 1 chiều đồng PN25 BS21 (JIS B0203) | PN25R 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều đồng PN25 BS21 (JIS B0203) | PN25R 2inch 50mm |
Lọc Y đồng 10K BS21 (JIS B0203) | Y 3/8inch 10mm |
Lọc Y đồng 10K BS21 (JIS B0203) | Y 1/2inch 15mm |
Lọc Y đồng 10K BS21 (JIS B0203) | Y 3/4inch 20mm |
Lọc Y đồng 10K BS21 (JIS B0203) | Y 1inch 25mm |
Lọc Y đồng 10K BS21 (JIS B0203) | Y 1-1/4inch 32mm |
Lọc Y đồng 10K BS21 (JIS B0203) | Y 1-1/2inch 40mm |
Lọc Y đồng 10K BS21 (JIS B0203) | Y 2inch 50mm |
Lọc Y đồng 10K BS21 (JIS B0203) | Y 2-1/2inch 65mm |
Lọc Y đồng 10K BS21 (JIS B0203) | Y 3inch 80mm |
Lọc Y đồng 10K JIS B2011 | CY 1/2inch 15mm |
Lọc Y đồng 10K JIS B2011 | CY 3/4inch 20mm |
Lọc Y đồng 10K JIS B2011 | CY 1inch 25mm |
Lọc Y đồng 10K JIS B2011 | CY 1-1/4inch 32mm |
Lọc Y đồng 10K JIS B2011 | CY 1-1/2inch 40mm |
Lọc Y đồng 10K JIS B2011 | CY 2inch 50mm |
Lọc Y đồng 10K JIS B2011 | CY 2-1/2inch 65mm |
Lọc Y đồng 10K JIS B2011 | CY 3inch 80mm |
Lọc Y đồng class 150 ASME B1.20.1 | AKY 3/8inch 10mm |
Lọc Y đồng class 150 ASME B1.20.1 | AKY 1/2inch 15mm |
Lọc Y đồng class 150 ASME B1.20.1 | AKY 3/4inch 20mm |
Lọc Y đồng class 150 ASME B1.20.1 | AKY 1inch 25mm |
Lọc Y đồng class 150 ASME B1.20.1 | AKY 1-1/4inch 32mm |
Lọc Y đồng class 150 ASME B1.20.1 | AKY 1-1/2inch 40mm |
Lọc Y đồng class 150 ASME B1.20.1 | AKY 2inch 50mm |
Lọc Y đồng PN16 BS21 (JIS B0203) | PN16YE 1/2inch 15mm |
Lọc Y đồng PN16 BS21 (JIS B0203) | PN16YE 3/4inch 20mm |
Lọc Y đồng PN16 BS21 (JIS B0203) | PN16YE 1inch 25mm |
Lọc Y đồng PN16 BS21 (JIS B0203) | PN16YE 1-1/4inch 32mm |
Lọc Y đồng PN16 BS21 (JIS B0203) | PN16YE 1-1/2inch 40mm |
Lọc Y đồng PN16 BS21 (JIS B0203) | PN16YE 2inch 50mm |
Lọc Y đồng PN25 BS21 (JIS B0203) | PN25YE 1/2inch 15mm |
Lọc Y đồng PN25 BS21 (JIS B0203) | PN25YE 3/4inch 20mm |
Lọc Y đồng PN25 BS21 (JIS B0203) | PN25YE 1inch 25mm |
Lọc Y đồng PN25 BS21 (JIS B0203) | PN25YE 1-1/4inch 32mm |
Lọc Y đồng PN25 BS21 (JIS B0203) | PN25YE 1-1/2inch 40mm |
Lọc Y đồng PN25 BS21 (JIS B0203) | PN25YE 2inch 50mm |
Van cổng gang 10K JIS B2239 | 10FCHI 1-1/2inch 40mm |
Van cổng gang 10K JIS B2239 | 10FCHI 2inch 50mm |
Van cổng gang 10K JIS B2239 | 10FCHI 2-1/2inch 65mm |
Van cổng gang 10K JIS B2239 | 10FCHI 3inch 80mm |
Van cổng gang 10K JIS B2239 | 10FCHI 4inch 100mm |
Van cổng gang 10K JIS B2239 | 10FCHI 5inch 125mm |
Van cổng gang 10K JIS B2239 | 10FCHI 6inch 150mm |
Van cổng gang 10K JIS B2239 | 10FCHI 8inch 200mm |
Van cổng gang 10K JIS B2239 | 10FCHI 10inch 250mm |
Van cổng gang 10K JIS B2239 | 10FCHI 12inch 300mm |
Van cổng gang 10K JIS B2239 | 10FCL 1-1/2inch 40mm |
Van cổng gang 10K JIS B2239 | 10FCL 2inch 50mm |
Van cổng gang 10K JIS B2239 | 10FCL 2-1/2inch 65mm |
Van cổng gang 10K JIS B2239 | 10FCL 3inch 80mm |
Van cổng gang 10K JIS B2239 | 10FCL 4inch 100mm |
Van cổng gang 10K JIS B2239 | 10FCL 5inch 125mm |
Van cổng gang 10K JIS B2239 | 10FCL 6inch 150mm |
Van cổng gang 10K JIS B2239 | 10FCL 8inch 200mm |
Van cổng gang 10K JIS B2239 | 10FCL 10inch 250mm |
Van cổng gang 10K JIS B2239 | 10FCL 12inch 300mm |
Van cổng gang 10K JIS B2239 | 10FCL 14inch 350mm |
Van cổng gang 10K JIS B2239 | 10FCLS 1-1/2inch 40mm |
Van cổng gang 10K JIS B2239 | 10FCLS 2inch 50mm |
Van cổng gang 10K JIS B2239 | 10FCLS 2-1/2inch 65mm |
Van cổng gang 10K JIS B2239 | 10FCLS 3inch 80mm |
Van cổng gang 10K JIS B2239 | 10FCLS 4inch 100mm |
Van cổng gang 10K JIS B2239 | 10FCLS 5inch 125mm |
Van cổng gang 10K JIS B2239 | 10FCLS 6inch 150mm |
Van cổng gang 10K JIS B2239 | 10FCLS 8inch 200mm |
Van cổng gang 10K JIS B2239 | 10FCLS 10inch 250mm |
Van cổng gang 10K JIS B2239 | 10FCLS 12inch 300mm |
Van cổng gang 10K JIS B2239 | 10FCLS 14inch 350mm |
Van cổng gang 10K JIS B2239 | 10FCLS 16inch 400mm |
Van cổng gang 10K JIS B2239 | 10FCLS 18inch 450mm |
Van cổng gang 10K JIS B2239 | 10FCLS 20inch 500mm |
Van cổng gang 10K JIS B2239 | 10FCLS 22inch 550mm |
Van cổng gang class 125 ASME B16.1 | 125FCHI 1-1/2inch 40mm |
Van cổng gang class 125 ASME B16.1 | 125FCHI 2inch 50mm |
Van cổng gang class 125 ASME B16.1 | 125FCHI 2-1/2inch 65mm |
Van cổng gang class 125 ASME B16.1 | 125FCHI 3inch 80mm |
Van cổng gang class 125 ASME B16.1 | 125FCHI 4inch 100mm |
Van cổng gang class 125 ASME B16.1 | 125FCHI 5inch 125mm |
Van cổng gang class 125 ASME B16.1 | 125FCHI 6inch 150mm |
Van cổng gang class 125 ASME B16.1 | 125FCHI 8inch 200mm |
Van cổng gang class 125 ASME B16.1 | 125FCL 2inch 50mm |
Van cổng gang class 125 ASME B16.1 | 125FCL 2-1/2inch 65mm |
Van cổng gang class 125 ASME B16.1 | 125FCL 3inch 80mm |
Van cổng gang class 125 ASME B16.1 | 125FCL 4inch 100mm |
Van cổng gang class 125 ASME B16.1 | 125FCL 5inch 125mm |
Van cổng gang class 125 ASME B16.1 | 125FCL 6inch 150mm |
Van cổng gang class 125 ASME B16.1 | 125FCL 8inch 200mm |
Van cổng gang class 125 ASME B16.1 | 125FCL 10inch 250mm |
Van cổng gang class 125 ASME B16.1 | 125FCL 12inch 300mm |
Van cổng gang class 125 ASME B16.1 | 125FCL 14inch 350mm |
Van cổng gang class 125 ASME B16.1 | 125FCLS 2inch 50mm |
Van cổng gang class 125 ASME B16.1 | 125FCLS 2-1/2inch 65mm |
Van cổng gang class 125 ASME B16.1 | 125FCLS 3inch 80mm |
Van cổng gang class 125 ASME B16.1 | 125FCLS 4inch 100mm |
Van cổng gang class 125 ASME B16.1 | 125FCLS 5inch 125mm |
Van cổng gang class 125 ASME B16.1 | 125FCLS 6inch 150mm |
Van cổng gang class 125 ASME B16.1 | 125FCLS 8inch 200mm |
Van cổng gang class 125 ASME B16.1 | 125FCLS 10inch 250mm |
Van cổng gang class 125 ASME B16.1 | 125FCLS 12inch 300mm |
Van cổng gang class 125 ASME B16.1 | 125FCLS 14inch 350mm |
Van cổng gang class 125 ASME B16.1 | 125FCWI 2inch 50mm |
Van cổng gang class 125 ASME B16.1 | 125FCWI 2-1/2inch 65mm |
Van cổng gang class 125 ASME B16.1 | 125FCWI 3inch 80mm |
Van cổng gang class 125 ASME B16.1 | 125FCWI 4inch 100mm |
Van cổng gang class 125 ASME B16.1 | 125FCWI 5inch 125mm |
Van cổng gang class 125 ASME B16.1 | 125FCWI 6inch 150mm |
Van cổng gang class 125 ASME B16.1 | 125FCWI 8inch 200mm |
Van cổng gang class 125 ASME B16.1 | 125FCWI 10inch 250mm |
Van cổng gang class 125 ASME B16.1 | 125FCWI 12inch 300mm |
Van cầu gang 10K JIS B2239 | 10FCJ 1-1/2inch 40mm |
Van cầu gang 10K JIS B2239 | 10FCJ 2inch 50mm |
Van cầu gang 10K JIS B2239 | 10FCJ 2-1/2inch 65mm |
Van cầu gang 10K JIS B2239 | 10FCJ 3inch 80mm |
Van cầu gang 10K JIS B2239 | 10FCJ 4inch 100mm |
Van cầu gang 10K JIS B2239 | 10FCJ 5inch 125mm |
Van cầu gang 10K JIS B2239 | 10FCJ 6inch 150mm |
Van cầu gang 10K JIS B2239 | 10FCJ 8inch 200mm |
Van cầu gang 10K JIS B2239 | 10FCJS 1-1/2inch 40mm |
Van cầu gang 10K JIS B2239 | 10FCJS 2inch 50mm |
Van cầu gang 10K JIS B2239 | 10FCJS 2-1/2inch 65mm |
Van cầu gang 10K JIS B2239 | 10FCJS 3inch 80mm |
Van cầu gang 10K JIS B2239 | 10FCJS 4inch 100mm |
Van cầu gang 10K JIS B2239 | 10FCJS 5inch 125mm |
Van cầu gang 10K JIS B2239 | 10FCJS 6inch 150mm |
Van cầu gang 10K JIS B2239 | 10FCJS 8inch 200mm |
Van cầu gang 10K JIS B2239 | 10FCJS 10inch 250mm |
Van cầu gang 10K JIS B2239 | 10FCJS 12inch 300mm |
Van cầu gang class 125 ASME B16.1 | 125FCJ 2inch 50mm |
Van cầu gang class 125 ASME B16.1 | 125FCJ 2-1/2inch 65mm |
Van cầu gang class 125 ASME B16.1 | 125FCJ 3inch 80mm |
Van cầu gang class 125 ASME B16.1 | 125FCJ 4inch 100mm |
Van cầu gang class 125 ASME B16.1 | 125FCJ 5inch 125mm |
Van cầu gang class 125 ASME B16.1 | 125FCJ 6inch 150mm |
Van cầu gang class 125 ASME B16.1 | 125FCJ 8inch 200mm |
Van cầu gang class 125 ASME B16.1 | 125FCJS 2inch 50mm |
Van cầu gang class 125 ASME B16.1 | 125FCJS 2-1/2inch 65mm |
Van cầu gang class 125 ASME B16.1 | 125FCJS 3inch 80mm |
Van cầu gang class 125 ASME B16.1 | 125FCJS 4inch 100mm |
Van cầu gang class 125 ASME B16.1 | 125FCJS 5inch 125mm |
Van cầu gang class 125 ASME B16.1 | 125FCJS 6inch 150mm |
Van cầu gang class 125 ASME B16.1 | 125FCJS 8inch 200mm |
Van 1 chiều gang 10 KJIS B2239 | 10FCO 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều gang 10 KJIS B2239 | 10FCO 2inch 50mm |
Van 1 chiều gang 10 KJIS B2239 | 10FCO 2-1/2inch 65mm |
Van 1 chiều gang 10 KJIS B2239 | 10FCO 3inch 80mm |
Van 1 chiều gang 10 KJIS B2239 | 10FCO 4inch 100mm |
Van 1 chiều gang 10 KJIS B2239 | 10FCO 5inch 125mm |
Van 1 chiều gang 10 KJIS B2239 | 10FCO 6inch 150mm |
Van 1 chiều gang 10 KJIS B2239 | 10FCO 8inch 200mm |
Van 1 chiều gang 10 KJIS B2239 | 10FCO 10inch 250mm |
Van 1 chiều gang 10 KJIS B2239 | 10FCO 12inch 300mm |
Van 1 chiều gang 10K JIS B2239 | 10FCOC 2inch 50mm |
Van 1 chiều gang 10K JIS B2239 | 10FCOC 2-1/2inch 65mm |
Van 1 chiều gang 10K JIS B2239 | 10FCOC 3inch 80mm |
Van 1 chiều gang 10K JIS B2239 | 10FCOC 4inch 100mm |
Van 1 chiều gang 10K JIS B2239 | 10FCOC 5inch 125mm |
Van 1 chiều gang 10K JIS B2239 | 10FCOC 6inch 150mm |
Van 1 chiều gang 10K JIS B2239 | 10FCOC 8inch 200mm |
Van 1 chiều gang class 125 ASME B16.1 | 125FCO 2inch 50mm |
Van 1 chiều gang class 125 ASME B16.1 | 125FCO 2-1/2inch 65mm |
Van 1 chiều gang class 125 ASME B16.1 | 125FCO 3inch 80mm |
Van 1 chiều gang class 125 ASME B16.1 | 125FCO 4inch 100mm |
Van 1 chiều gang class 125 ASME B16.1 | 125FCO 5inch 125mm |
Van 1 chiều gang class 125 ASME B16.1 | 125FCO 6inch 150mm |
Van 1 chiều gang class 125 ASME B16.1 | 125FCO 8inch 200mm |
Van 1 chiều gang class 125 ASME B16.1 | 125FCO 10inch 250mm |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang 10K Wafer Type | 10FWZ 1-1/2inch 40mm |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang 10K Wafer Type | 10FWZ 2inch 50mm |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang 10K Wafer Type | 10FWZ 2-1/2inch 65mm |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang 10K Wafer Type | 10FWZ 3inch 80mm |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang 10K Wafer Type | 10FWZ 4inch 100mm |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang 10K Wafer Type | 10FWZ 5inch 125mm |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang 10K Wafer Type | 10FWZ 6inch 150mm |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang 10K Wafer Type | 10FWZ 8inch 200mm |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang 10K Wafer Type | 10FWZ 10inch 250mm |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang 10K Wafer Type | 10FWZ 12inch 300mm |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang 10K Wafer Type | 10FWZ 14inch 350mm |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang 10K Wafer Type | 10FWZ 16inch 400mm |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang 10K Wafer Type | 10FWZ 18inch 450mm |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang class 125 Wafer Type | 125FWNB 2inch 50mm |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang class 125 Wafer Type | 125FWNB 2-1/2inch 65mm |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang class 125 Wafer Type | 125FWNB 3inch 80mm |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang class 125 Wafer Type | 125FWNB 4inch 100mm |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang class 125 Wafer Type | 125FWNB 5inch 125mm |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang class 125 Wafer Type | 125FWNB 6inch 150mm |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang class 125 Wafer Type | 125FWNB 8inch 200mm |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang class 125 Wafer Type | 125FWNB 10inch 250mm |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang class 125 Wafer Type | 125FWNB 12inch 300mm |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang class 125 FWNBE Wafer Type | 125FWNBE 2inch 50mm |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang class 125 FWNBE Wafer Type | 125FWNBE 2-1/2inch 65mm |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang class 125 FWNBE Wafer Type | 125FWNBE 3inch 80mm |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang class 125 FWNBE Wafer Type | 125FWNBE 4inch 100mm |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang class 125 FWNBE Wafer Type | 125FWNBE 5inch 125mm |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang class 125 FWNBE Wafer Type | 125FWNBE 6inch 150mm |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang class 125 FWNBE Wafer Type | 125FWNBE 8inch 200mm |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang class 125 FWNBE Wafer Type | 125FWNBE 10inch 250mm |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang class 125 FWNBE Wafer Type | 125FWNBE 12inch 300mm |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang PN16 Wafer Type | PN16FWNBM 14inch 350mm |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang PN16 Wafer Type | PN16FWNBM 16inch 400mm |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang PN16 Wafer Type | PN16FWNBM 18inch 450mm |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang PN16 Wafer Type | PN16FWNBM 20inch 500mm |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang PN16 Wafer Type | PN16FWNBM 24inch 600mm |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang PN16 Wafer Type | PN16FWNBME 14inch 350mm |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang PN16 Wafer Type | PN16FWNBME 16inch 400mm |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang PN16 Wafer Type | PN16FWNBME 18inch 450mm |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang PN16 Wafer Type | PN16FWNBME 20inch 500mm |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang PN16 Wafer Type | PN16FWNBME 24inch 600mm |
Lọc Y gang 10K JIS B2239 | 10FCY 3/8inch 10mm |
Lọc Y gang 10K JIS B2239 | 10FCY 1/2inch 15mm |
Lọc Y gang 10K JIS B2239 | 10FCY 3/4inch 20mm |
Lọc Y gang 10K JIS B2239 | 10FCY 1inch 25mm |
Lọc Y gang 10K JIS B2239 | 10FCY 1-1/4inch 32mm |
Lọc Y gang 10K JIS B2239 | 10FCY 1-1/2inch 40mm |
Lọc Y gang 10K JIS B2239 | 10FCY 2inch 50mm |
Lọc Y gang 10K JIS B2239 | 10FCY 2-1/2inch 65mm |
Lọc Y gang 10K JIS B2239 | 10FCY 3inch 80mm |
Lọc Y gang 10K JIS B2239 | 10FCY 4inch 100mm |
Lọc Y gang 10K JIS B2239 | 10FCY 5inch 125mm |
Lọc Y gang 10K JIS B2239 | 10FCY 6inch 150mm |
Lọc Y gang 10K JIS B2239 | 10FCY 8inch 200mm |
Lọc Y gang 10K JIS B2239 | 10FCY 10inch 250mm |
Lọc Y gang 10K JIS B2239 | 10FCY 12inch 300mm |
Lọc Y gang 10K JIS B2239 | 10FCY 14inch 350mm |
Lọc Y gang class 125 ASME B16.1 | 125FCY 2inch 50mm |
Lọc Y gang class 125 ASME B16.1 | 125FCY 2-1/2inch 65mm |
Lọc Y gang class 125 ASME B16.1 | 125FCY 3inch 80mm |
Lọc Y gang class 125 ASME B16.1 | 125FCY 4inch 100mm |
Lọc Y gang class 125 ASME B16.1 | 125FCY 5inch 125mm |
Lọc Y gang class 125 ASME B16.1 | 125FCY 6inch 150mm |
Lọc Y gang class 125 ASME B16.1 | 125FCY 8inch 200mm |
Lọc Y gang class 125 ASME B16.1 | 125FCY 10inch 250mm |
Lọc Y gang class 125 ASME B16.1 | 125FCY 12inch 300mm |
Lọc Y gang class 125 ASME B16.1 | 125FCY 14inch 350mm |
Van cổng sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SMS 1/2inch 15mm |
Van cổng sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SMS 3/4inch 20mm |
Van cổng sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SMS 1inch 25mm |
Van cổng sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SMS 1-1/4inch 32mm |
Van cổng sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SMS 1-1/2inch 40mm |
Van cổng sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SMS 2inch 50mm |
Van cổng sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SMBF 1/2inch 15mm |
Van cổng sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SMBF 3/4inch 20mm |
Van cổng sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SMBF 1inch 25mm |
Van cổng sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SMBF 1-1/4inch 32mm |
Van cổng sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SMBF 1-1/2inch 40mm |
Van cổng sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SMBF 2inch 50mm |
Van cổng sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SMBOF 1-1/2inch 40mm |
Van cổng sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SMBOF 2inch 50mm |
Van cổng sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SMBOF 2-1/2inch 65mm |
Van cổng sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SMBOF 3inch 80mm |
Van cổng sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SMBOF 4inch 100mm |
Van cổng sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SMBOF 5inch 125mm |
Van cổng sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SMBOF 6inch 150mm |
Van cổng sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SMBOF 8inch 200mm |
Van cổng sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SMBOF 10inch 250mm |
Van cổng sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SMBOF 12inch 300mm |
Van cổng sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SMBOF 14inch 350mm |
Van cổng sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SMBOF 16inch 400mm |
Van cổng sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SMBOF 18inch 450mm |
Van cổng sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SMBOF 20inch 500mm |
Van cổng sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SMBOF 24inch 600mm |
Van cổng sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SMB 1/2inch 15mm |
Van cổng sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SMB 3/4inch 20mm |
Van cổng sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SMB 1inch 25mm |
Van cổng sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SMB 1-1/4inch 32mm |
Van cổng sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SMB 1-1/2inch 40mm |
Van cổng sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SMB 2inch 50mm |
Van cổng sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SMBO 1-1/2inch 40mm |
Van cổng sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SMBO 2inch 50mm |
Van cổng sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SMBO 2-1/2inch 65mm |
Van cổng sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SMBO 3inch 80mm |
Van cổng sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SMBO 4inch 100mm |
Van cổng sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SMBO 5inch 125mm |
Van cổng sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SMBO 6inch 150mm |
Van cổng sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SMBO 8inch 200mm |
Van cổng sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SMBO 10inch 250mm |
Van cổng sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SMBO 12inch 300mm |
Van cổng sắt dẻo 16K BS21 (JIS B0203) | 16SMS 1/2inch 15mm |
Van cổng sắt dẻo 16K BS21 (JIS B0203) | 16SMS 3/4inch 20mm |
Van cổng sắt dẻo 16K BS21 (JIS B0203) | 16SMS 1inch 25mm |
Van cổng sắt dẻo 16K BS21 (JIS B0203) | 16SMS 1-1/4inch 32mm |
Van cổng sắt dẻo 16K BS21 (JIS B0203) | 16SMS 1-1/2inch 40mm |
Van cổng sắt dẻo 16K BS21 (JIS B0203) | 16SMS 2inch 50mm |
Van cổng sắt dẻo 20K BS21 (JIS B0203) | 20SLS 1/2inch 15mm |
Van cổng sắt dẻo 20K BS21 (JIS B0203) | 20SLS 3/4inch 20mm |
Van cổng sắt dẻo 20K BS21 (JIS B0203) | 20SLS 1inch 25mm |
Van cổng sắt dẻo 20K BS21 (JIS B0203) | 20SLS 1-1/4inch 32mm |
Van cổng sắt dẻo 20K BS21 (JIS B0203) | 20SLS 1-1/2inch 40mm |
Van cổng sắt dẻo 20K BS21 (JIS B0203) | 20SLS 2inch 50mm |
Van cổng sắt dẻo class 150 ASME B16.5 | 150SMBO 1-1/2inch 40mm |
Van cổng sắt dẻo class 150 ASME B16.5 | 150SMBO 2inch 50mm |
Van cổng sắt dẻo class 150 ASME B16.5 | 150SMBO 2-1/2inch 65mm |
Van cổng sắt dẻo class 150 ASME B16.5 | 150SMBO 3inch 80mm |
Van cổng sắt dẻo class 150 ASME B16.5 | 150SMBO 4inch 100mm |
Van cổng sắt dẻo class 150 ASME B16.5 | 150SMBO 5inch 125mm |
Van cổng sắt dẻo class 150 ASME B16.5 | 150SMBO 6inch 150mm |
Van cổng sắt dẻo class 150 ASME B16.5 | 150SMBO 8inch 200mm |
Van cổng sắt dẻo class 150 ASME B16.5 | 150SMBO 10inch 250mm |
Van cổng sắt dẻo class 150 ASME B16.5 | 150SMBO 12inch 300mm |
Van cầu sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SJ 1/4inch 8mm |
Van cầu sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SJ 3/8inch 10mm |
Van cầu sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SJ 1/2inch 15mm |
Van cầu sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SJ 3/4inch 20mm |
Van cầu sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SJ 1inch 25mm |
Van cầu sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SJ 1-1/4inch 32mm |
Van cầu sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SJ 1-1/2inch 40mm |
Van cầu sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SJ 2inch 50mm |
Van cầu sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SJ 2-1/2inch 65mm |
Van cầu sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SJ 3inch 80mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SJBF 1/2inch 15mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SJBF 3/4inch 20mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SJBF 1inch 25mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SJBF 1-1/4inch 32mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SJBF 1-1/2inch 40mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SJBF 2inch 50mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SJBF 2-1/2inch 65mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SJBF 3inch 80mm |
Van cầu sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SP 3/8inch 10mm |
Van cầu sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SP 1/2inch 15mm |
Van cầu sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SP 3/4inch 20mm |
Van cầu sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SP 1inch 25mm |
Van cầu sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SP 1-1/4inch 32mm |
Van cầu sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SP 1-1/2inch 40mm |
Van cầu sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SP 2inch 50mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SPBF 3/8inch 10mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SPBF 1/2inch 15mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SPBF 3/4inch 20mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SPBF 1inch 25mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SPBF 1-1/4inch 32mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SPBF 1-1/2inch 40mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SPBF 2inch 50mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SPBOF 2inch 50mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SPBOF 2-1/2inch 65mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SPBOF 3inch 80mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SPBOF 4inch 100mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SPBOF 5inch 125mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SPBOF 6inch 150mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SPBOF 8inch 200mm |
Van cầu sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SPD 1/2inch 15mm |
Van cầu sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SPD 3/4inch 20mm |
Van cầu sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SPD 1inch 25mm |
Van cầu sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SPD 1-1/4inch 32mm |
Van cầu sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SPD 1-1/2inch 40mm |
Van cầu sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SPD 2inch 50mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SPDBF 1/2inch 15mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SPDBF 3/4inch 20mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SPDBF 1inch 25mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SPDBF 1-1/4inch 32mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SPDBF 1-1/2inch 40mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SPDBF 2inch 50mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SPDBOF 2inch 50mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SPDBOF 2-1/2inch 65mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SPDBOF 3inch 80mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SPDBOF 4inch 100mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SPDBOF 5inch 125mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SPDBOF 6inch 150mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SPDBOF 8inch 200mm |
Van cầu sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SD 1/4inch 8mm |
Van cầu sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SD 3/8inch 10mm |
Van cầu sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SD 1/2inch 15mm |
Van cầu sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SD 3/4inch 20mm |
Van cầu sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SD 1inch 25mm |
Van cầu sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SD 1-1/4inch 32mm |
Van cầu sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SD 1-1/2inch 40mm |
Van cầu sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SD 2inch 50mm |
Van cầu sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SD 2-1/2inch 65mm |
Van cầu sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SD 3inch 80mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SDBF 3/8inch 10mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SDBF 1/2inch 15mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SDBF 3/4inch 20mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SDBF 1inch 25mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SDBF 1-1/4inch 32mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SDBF 1-1/2inch 40mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SDBF 2inch 50mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SDBF 2-1/2inch 65mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SDBF 3inch 80mm |
Van cầu sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SDL 3/8inch 10mm |
Van cầu sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SDL 1/2inch 15mm |
Van cầu sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SDL 3/4inch 20mm |
Van cầu sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SDL 1inch 25mm |
Van cầu sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SDL 1-1/4inch 32mm |
Van cầu sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SDL 1-1/2inch 40mm |
Van cầu sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SDL 2inch 50mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SDLBF 3/8inch 10mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SDLBF 1/2inch 15mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SDLBF 3/4inch 20mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SDLBF 1inch 25mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SDLBF 1-1/4inch 32mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SDLBF 1-1/2inch 40mm |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SDLBF 2inch 50mm |
Van cầu sắt dẻo 16K BS21 (JIS B0203) | 16SP 3/8inch 10mm |
Van cầu sắt dẻo 16K BS21 (JIS B0203) | 16SP 1/2inch 15mm |
Van cầu sắt dẻo 16K BS21 (JIS B0203) | 16SP 3/4inch 20mm |
Van cầu sắt dẻo 16K BS21 (JIS B0203) | 16SP 1inch 25mm |
Van cầu sắt dẻo 16K BS21 (JIS B0203) | 16SP 1-1/4inch 32mm |
Van cầu sắt dẻo 16K BS21 (JIS B0203) | 16SP 1-1/2inch 40mm |
Van cầu sắt dẻo 16K BS21 (JIS B0203) | 16SP 2inch 50mm |
Van cầu sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SPB 3/8inch 10mm |
Van cầu sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SPB 1/2inch 15mm |
Van cầu sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SPB 3/4inch 20mm |
Van cầu sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SPB 1inch 25mm |
Van cầu sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SPB 1-1/4inch 32mm |
Van cầu sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SPB 1-1/2inch 40mm |
Van cầu sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SPB 2inch 50mm |
Van cầu sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SPBO 2inch 50mm |
Van cầu sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SPBO 2-1/2inch 65mm |
Van cầu sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SPBO 3inch 80mm |
Van cầu sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SPBO 4inch 100mm |
Van cầu sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SPBO 5inch 125mm |
Van cầu sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SPBO 6inch 150mm |
Van cầu sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SPBO 8inch 200mm |
Van cầu sắt dẻo 20K BS21 (JIS B0203) | 20SY 3/8inch 10mm |
Van cầu sắt dẻo 20K BS21 (JIS B0203) | 20SY 1/2inch 15mm |
Van cầu sắt dẻo 20K BS21 (JIS B0203) | 20SY 3/4inch 20mm |
Van cầu sắt dẻo 20K BS21 (JIS B0203) | 20SY 1inch 25mm |
Van cầu sắt dẻo 20K BS21 (JIS B0203) | 20SY 1-1/4inch 32mm |
Van cầu sắt dẻo 20K BS21 (JIS B0203) | 20SY 1-1/2inch 40mm |
Van cầu sắt dẻo 20K BS21 (JIS B0203) | 20SY 2inch 50mm |
Van cầu sắt dẻo 20K JIS B2239 | 20SYB 3/8inch 10mm |
Van cầu sắt dẻo 20K JIS B2239 | 20SYB 1/2inch 15mm |
Van cầu sắt dẻo 20K JIS B2239 | 20SYB 3/4inch 20mm |
Van cầu sắt dẻo 20K JIS B2239 | 20SYB 1inch 25mm |
Van cầu sắt dẻo 20K JIS B2239 | 20SYB 1-1/4inch 32mm |
Van cầu sắt dẻo 20K JIS B2239 | 20SYB 1-1/2inch 40mm |
Van cầu sắt dẻo 20K JIS B2239 | 20SYB 2inch 50mm |
Van cầu sắt dẻo class 150 ASME B16.5 | 150SPB 1/2inch 15mm |
Van cầu sắt dẻo class 150 ASME B16.5 | 150SPB 3/4inch 20mm |
Van cầu sắt dẻo class 150 ASME B16.5 | 150SPB 1inch 25mm |
Van cầu sắt dẻo class 150 ASME B16.5 | 150SPB 1-1/4inch 32mm |
Van cầu sắt dẻo class 150 ASME B16.5 | 150SPB 1-1/2inch 40mm |
Van cầu sắt dẻo class 150 ASME B16.5 | 150SPB 2inch 50mm |
Van cầu sắt dẻo class 150 ASME B16.5 | 150SPDB 1/2inch 15mm |
Van cầu sắt dẻo class 150 ASME B16.5 | 150SPDB 3/4inch 20mm |
Van cầu sắt dẻo class 150 ASME B16.5 | 150SPDB 1inch 25mm |
Van cầu sắt dẻo class 150 ASME B16.5 | 150SPDB 1-1/4inch 32mm |
Van cầu sắt dẻo class 150 ASME B16.5 | 150SPDB 1-1/2inch 40mm |
Van cầu sắt dẻo class 150 ASME B16.5 | 150SPDB 2inch 50mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SF 1/2inch 15mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SF 3/4inch 20mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SF 1inch 25mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SF 1-1/4inch 32mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SF 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SF 2inch 50mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SFBF 1/2inch 15mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SFBF 3/4inch 20mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SFBF 1inch 25mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SFBF 1-1/4inch 32mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SFBF 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SFBF 2inch 50mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SN 1/2inch 15mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SN 3/4inch 20mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SN 1inch 25mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SN 1-1/4inch 32mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SN 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10SN 2inch 50mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SNBF 1/2inch 15mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SNBF 3/4inch 20mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SNBF 1inch 25mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SNBF 1-1/4inch 32mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SNBF 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SNBF 2inch 50mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 16K BS21 (JIS B0203) | 16SF 1/2inch 15mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 16K BS21 (JIS B0203) | 16SF 3/4inch 20mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 16K BS21 (JIS B0203) | 16SF 1inch 25mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 16K BS21 (JIS B0203) | 16SF 1-1/4inch 32mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 16K BS21 (JIS B0203) | 16SF 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 16K BS21 (JIS B0203) | 16SF 2inch 50mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SFB 1/2inch 15mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SFB 3/4inch 20mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SFB 1inch 25mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SFB 1-1/4inch 32mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SFB 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SFB 2inch 50mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 20K BS21 (JIS B0203) | 20SN 1/2inch 15mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 20K BS21 (JIS B0203) | 20SN 3/4inch 20mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 20K BS21 (JIS B0203) | 20SN 1inch 25mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 20K BS21 (JIS B0203) | 20SN 1-1/4inch 32mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 20K BS21 (JIS B0203) | 20SN 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 20K BS21 (JIS B0203) | 20SN 2inch 50mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SRBF 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SRBF 2inch 50mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SRBF 2-1/2inch 65mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SRBF 3inch 80mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SRBF 4inch 100mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SRBF 5inch 125mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SRBF 6inch 150mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SRBF 8inch 200mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SRBF 10inch 250mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10SRBF 12inch 300mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SRB 2inch 50mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SRB 2-1/2inch 65mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SRB 3inch 80mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SRB 4inch 100mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SRB 5inch 125mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SRB 6inch 150mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SRB 8inch 200mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SRB 10inch 250mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16SRB 12inch 300mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 20K JIS B2239 | 20SOB 2inch 50mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 20K JIS B2239 | 20SOB 2-1/2inch 65mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 20K JIS B2239 | 20SOB 3inch 80mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 20K JIS B2239 | 20SOB 4inch 100mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 20K JIS B2239 | 20SOB 5inch 125mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 20K JIS B2239 | 20SOB 6inch 150mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 20K JIS B2239 | 20SOB 8inch 200mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 20K JIS B2239 | 20SOB 10inch 250mm |
Van 1 chiều sắt dẻo 20K JIS B2239 | 20SOB 12inch 300mm |
Van 1 chiều sắt dẻo class 150 ASME B16.5 | 150SRB 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều sắt dẻo class 150 ASME B16.5 | 150SRB 2inch 50mm |
Van 1 chiều sắt dẻo class 150 ASME B16.5 | 150SRB 2-1/2inch 65mm |
Van 1 chiều sắt dẻo class 150 ASME B16.5 | 150SRB 3inch 80mm |
Van 1 chiều sắt dẻo class 150 ASME B16.5 | 150SRB 4inch 100mm |
Van 1 chiều sắt dẻo class 150 ASME B16.5 | 150SRB 5inch 125mm |
Van 1 chiều sắt dẻo class 150 ASME B16.5 | 150SRB 6inch 150mm |
Van 1 chiều sắt dẻo class 150 ASME B16.5 | 150SRB 8inch 200mm |
Van 1 chiều sắt dẻo class 150 ASME B16.5 | 150SRB 10inch 250mm |
Van 1 chiều sắt dẻo class 150 ASME B16.5 | 150SRB 12inch 300mm |
Van 1 chiều cánh bướm sắt dẻo 10K Wafer Type | 10SWZU 2inch 50mm |
Van 1 chiều cánh bướm sắt dẻo 10K Wafer Type | 10SWZU 2-1/2inch 65mm |
Van 1 chiều cánh bướm sắt dẻo 10K Wafer Type | 10SWZU 3inch 80mm |
Van 1 chiều cánh bướm sắt dẻo 10K Wafer Type | 10SWZU 4inch 100mm |
Van 1 chiều cánh bướm sắt dẻo 10K Wafer Type | 10SWZU 5inch 125mm |
Van 1 chiều cánh bướm sắt dẻo 10K Wafer Type | 10SWZU 6inch 150mm |
Van 1 chiều cánh bướm sắt dẻo 10K Wafer Type | 10SWZU 8inch 200mm |
Van 1 chiều cánh bướm sắt dẻo 10K Wafer Type | 10SWZU 10inch 250mm |
Van 1 chiều cánh bướm sắt dẻo 10K Wafer Type | 10SWZU 12inch 300mm |
Van 1 chiều cánh bướm sắt dẻo 10K Wafer Type | 10SWZU 14inch 350mm |
Van 1 chiều cánh bướm sắt dẻo 10K Wafer Type | 10SWZU 16inch 400mm |
Van 1 chiều cánh bướm sắt dẻo 10K Wafer Type | 10SWZU 18inch 450mm |
Van 1 chiều cánh bướm sắt dẻo 20K Wafer Type | 20SWZ 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều cánh bướm sắt dẻo 20K Wafer Type | 20SWZ 2inch 50mm |
Van 1 chiều cánh bướm sắt dẻo 20K Wafer Type | 20SWZ 2-1/2inch 65mm |
Van 1 chiều cánh bướm sắt dẻo 20K Wafer Type | 20SWZ 3inch 80mm |
Van 1 chiều cánh bướm sắt dẻo 20K Wafer Type | 20SWZ 4inch 100mm |
Van 1 chiều cánh bướm sắt dẻo 20K Wafer Type | 20SWZ 5inch 125mm |
Van 1 chiều cánh bướm sắt dẻo 20K Wafer Type | 20SWZ 6inch 150mm |
Van 1 chiều cánh bướm sắt dẻo 20K Wafer Type | 20SWZ 8inch 200mm |
Van 1 chiều cánh bướm sắt dẻo 20K Wafer Type | 20SWZ 10inch 250mm |
Van 1 chiều cánh bướm sắt dẻo 20K Wafer Type | 20SWZ 12inch 300mm |
Van 1 chiều cánh bướm sắt dẻo 20K Wafer Type | 20SWZ 14inch 350mm |
Van 1 chiều cánh bướm sắt dẻo 20K Wafer Type | 20SWZ 16inch 400mm |
Van 1 chiều cánh bướm sắt dẻo 20K Wafer Type | 20SWZ 18inch 450mm |
Van 1 chiều cánh bướm sắt dẻo 20K Wafer Type | 20SWZU 2inch 50mm |
Van 1 chiều cánh bướm sắt dẻo 20K Wafer Type | 20SWZU 2-1/2inch 65mm |
Van 1 chiều cánh bướm sắt dẻo 20K Wafer Type | 20SWZU 3inch 80mm |
Van 1 chiều cánh bướm sắt dẻo 20K Wafer Type | 20SWZU 4inch 100mm |
Van 1 chiều cánh bướm sắt dẻo 20K Wafer Type | 20SWZU 5inch 125mm |
Van 1 chiều cánh bướm sắt dẻo 20K Wafer Type | 20SWZU 6inch 150mm |
Van 1 chiều cánh bướm sắt dẻo 20K Wafer Type | 20SWZU 8inch 200mm |
Van 1 chiều cánh bướm sắt dẻo 20K Wafer Type | 20SWZU 10inch 250mm |
Van 1 chiều cánh bướm sắt dẻo 20K Wafer Type | 20SWZU 12inch 300mm |
Van 1 chiều cánh bướm sắt dẻo 20K Wafer Type | 20SWZU 14inch 350mm |
Van 1 chiều cánh bướm sắt dẻo 20K Wafer Type | 20SWZU 16inch 400mm |
Van 1 chiều cánh bướm sắt dẻo 20K Wafer Type | 20SWZU 18inch 450mm |
Lọc Y sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10FDY 1/4inch 8mm |
Lọc Y sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10FDY 3/8inch 10mm |
Lọc Y sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10FDY 1/2inch 15mm |
Lọc Y sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10FDY 3/4inch 20mm |
Lọc Y sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10FDY 1inch 25mm |
Lọc Y sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10FDY 1-1/4inch 32mm |
Lọc Y sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10FDY 1-1/2inch 40mm |
Lọc Y sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10FDY 2inch 50mm |
Lọc Y sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) | 10FDY 2-1/2inch 65mm |
Lọc Y sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10FDYBF 1/2inch 15mm |
Lọc Y sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10FDYBF 3/4inch 20mm |
Lọc Y sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10FDYBF 1inch 25mm |
Lọc Y sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10FDYBF 1-1/4inch 32mm |
Lọc Y sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10FDYBF 1-1/2inch 40mm |
Lọc Y sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10FDYBF 2inch 50mm |
Lọc Y sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10FDYBF 2-1/2inch 65mm |
Lọc Y sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10FDYBF 3inch 80mm |
Lọc Y sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10FDYBF 4inch 100mm |
Lọc Y sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10FDYBF 5inch 125mm |
Lọc Y sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10FDYBF 6inch 150mm |
Lọc Y sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10FDYBF 8inch 200mm |
Lọc Y sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10FDYBF 10inch 250mm |
Lọc Y sắt dẻo 10K JIS B2239 | 10FDYBF 12inch 300mm |
Lọc Y sắt dẻo 16K BS21 (JIS B0203) | 16FDY 1/2inch 15mm |
Lọc Y sắt dẻo 16K BS21 (JIS B0203) | 16FDY 3/4inch 20mm |
Lọc Y sắt dẻo 16K BS21 (JIS B0203) | 16FDY 1inch 25mm |
Lọc Y sắt dẻo 16K BS21 (JIS B0203) | 16FDY 1-1/4inch 32mm |
Lọc Y sắt dẻo 16K BS21 (JIS B0203) | 16FDY 1-1/2inch 40mm |
Lọc Y sắt dẻo 16K BS21 (JIS B0203) | 16FDY 2inch 50mm |
Lọc Y sắt dẻo 16K BS21 (JIS B0203) | 16FDY 2-1/2inch 65mm |
Lọc Y sắt dẻo 16K BS21 (JIS B0203) | 16FDY 3inch 80mm |
Lọc Y sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16FDYB 1/2inch 15mm |
Lọc Y sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16FDYB 3/4inch 20mm |
Lọc Y sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16FDYB 1inch 25mm |
Lọc Y sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16FDYB 1-1/4inch 32mm |
Lọc Y sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16FDYB 1-1/2inch 40mm |
Lọc Y sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16FDYB 2inch 50mm |
Lọc Y sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16FDYB 2-1/2inch 65mm |
Lọc Y sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16FDYB 3inch 80mm |
Lọc Y sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16FDYB 4inch 100mm |
Lọc Y sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16FDYB 5inch 125mm |
Lọc Y sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16FDYB 6inch 150mm |
Lọc Y sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16FDYB 8inch 200mm |
Lọc Y sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16FDYB 10inch 250mm |
Lọc Y sắt dẻo 16K JIS B2239 | 16FDYB 12inch 300mm |
Lọc Y sắt dẻo 20K BS21 (JIS B0203) | 20FDY 3/8inch 10mm |
Lọc Y sắt dẻo 20K BS21 (JIS B0203) | 20FDY 1/2inch 15mm |
Lọc Y sắt dẻo 20K BS21 (JIS B0203) | 20FDY 3/4inch 20mm |
Lọc Y sắt dẻo 20K BS21 (JIS B0203) | 20FDY 1inch 25mm |
Lọc Y sắt dẻo 20K BS21 (JIS B0203) | 20FDY 1-1/4inch 32mm |
Lọc Y sắt dẻo 20K BS21 (JIS B0203) | 20FDY 1-1/2inch 40mm |
Lọc Y sắt dẻo 20K BS21 (JIS B0203) | 20FDY 2inch 50mm |
Van cổng inox 10K BS21 (JIS B0203) | UE 2-1/2inch 65mm |
Van cổng inox 10K BS21 (JIS B0203) | UE 3inch 80mm |
Van cổng inox 10K BS21 (JIS B0203) | UE 4inch 100mm |
Van cổng inox 10K BS21 (JIS B0203) | UEM 2-1/2inch 65mm |
Van cổng inox 10K BS21 (JIS B0203) | UEM 3inch 80mm |
Van cổng inox 10K BS21 (JIS B0203) | UEM 4inch 100mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | UEB 1/2inch 15mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | UEB 3/4inch 20mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | UEB 1inch 25mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | UEB 1-1/4inch 32mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | UEB 1-1/2inch 40mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | UEB 2inch 50mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | UEB 2-1/2inch 65mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | UEB 3inch 80mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | UEBM 1inch 25mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | UEBM 1-1/4inch 32mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | UEBM 1-1/2inch 40mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | UEBM 2inch 50mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | UEBM 2-1/2inch 65mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | UEBM 3inch 80mm |
Van cổng inox 10K BS21 (JIS B0203) | UEL 1/2inch 15mm |
Van cổng inox 10K BS21 (JIS B0203) | UEL 3/4inch 20mm |
Van cổng inox 10K BS21 (JIS B0203) | UEL 1inch 25mm |
Van cổng inox 10K BS21 (JIS B0203) | UEL 1-1/4inch 32mm |
Van cổng inox 10K BS21 (JIS B0203) | UEL 1-1/2inch 40mm |
Van cổng inox 10K BS21 (JIS B0203) | UEL 2inch 50mm |
Van cổng inox 10K BS21 (JIS B0203) | UELM 1/2inch 15mm |
Van cổng inox 10K BS21 (JIS B0203) | UELM 3/4inch 20mm |
Van cổng inox 10K BS21 (JIS B0203) | UELM 1inch 25mm |
Van cổng inox 10K BS21 (JIS B0203) | UELM 1-1/4inch 32mm |
Van cổng inox 10K BS21 (JIS B0203) | UELM 1-1/2inch 40mm |
Van cổng inox 10K BS21 (JIS B0203) | UELM 2inch 50mm |
Van cổng inox PN16 DIN 259 | DKUELM 1/2inch 15mm |
Van cổng inox PN16 DIN 259 | DKUELM 3/4inch 20mm |
Van cổng inox PN16 DIN 259 | DKUELM 1inch 25mm |
Van cổng inox PN16 DIN 259 | DKUELM 1-1/4inch 32mm |
Van cổng inox PN16 DIN 259 | DKUELM 1-1/2inch 40mm |
Van cổng inox PN16 DIN 259 | DKUELM 2inch 50mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | 10UMA/10UMAT 1/2inch 15mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | 10UMA/10UMAT 3/4inch 20mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | 10UMA/10UMAT 1inch 25mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | 10UMA/10UMAT 1-1/4inch 32mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | 10UMA/10UMAT 1-1/2inch 40mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | 10UMA/10UMAT 2inch 50mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | 10UMA/10UMAT 2-1/2inch 65mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | 10UMA/10UMAT 3inch 80mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | 10UMA/10UMAT 4inch 100mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | 10UMA/10UMAT 5inch 125mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | 10UMA/10UMAT 6inch 150mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | 10UMA/10UMAT 8inch 200mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | 10UMA/10UMAT 10inch 250mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | 10UMA/10UMAT 12inch 300mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | 10UMA/10UMAT 14inch 350mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | 10UMA/10UMAT 16inch 400mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | 10UMA/10UMAT 18inch 450mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | 10UMA/10UMAT 20inch 500mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | 10UMA/10UMAT 24inch 600mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | 10UMAM/10UMAMT 1/2inch 15mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | 10UMAM/10UMAMT 3/4inch 20mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | 10UMAM/10UMAMT 1inch 25mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | 10UMAM/10UMAMT 1-1/4inch 32mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | 10UMAM/10UMAMT 1-1/2inch 40mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | 10UMAM/10UMAMT 2inch 50mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | 10UMAM/10UMAMT 2-1/2inch 65mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | 10UMAM/10UMAMT 3inch 80mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | 10UMAM/10UMAMT 4inch 100mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | 10UMAM/10UMAMT 5inch 125mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | 10UMAM/10UMAMT 6inch 150mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | 10UMAM/10UMAMT 8inch 200mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | 10UMAM/10UMAMT 10inch 250mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | 10UMAM/10UMAMT 12inch 300mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | 10UMAM/10UMAMT 14inch 350mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | 10UMAM/10UMAMT 16inch 400mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | 10UMAM/10UMAMT 18inch 450mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | 10UMAM/10UMAMT 20inch 500mm |
Van cổng inox 10K JIS B2220 | 10UMAM/10UMAMT 24inch 600mm |
Van cổng inox 20K JIS B2220 | 20UMA/20UMAT 1/2inch 15mm |
Van cổng inox 20K JIS B2220 | 20UMA/20UMAT 3/4inch 20mm |
Van cổng inox 20K JIS B2220 | 20UMA/20UMAT 1inch 25mm |
Van cổng inox 20K JIS B2220 | 20UMA/20UMAT 1-1/2inch 40mm |
Van cổng inox 20K JIS B2220 | 20UMA/20UMAT 2inch 50mm |
Van cổng inox 20K JIS B2220 | 20UMA/20UMAT 2-1/2inch 65mm |
Van cổng inox 20K JIS B2220 | 20UMA/20UMAT 3inch 80mm |
Van cổng inox 20K JIS B2220 | 20UMA/20UMAT 4inch 100mm |
Van cổng inox 20K JIS B2220 | 20UMA/20UMAT 5inch 125mm |
Van cổng inox 20K JIS B2220 | 20UMA/20UMAT 6inch 150mm |
Van cổng inox 20K JIS B2220 | 20UMA/20UMAT 8inch 200mm |
Van cổng inox 20K JIS B2220 | 20UMA/20UMAT 10inch 250mm |
Van cổng inox 20K JIS B2220 | 20UMA/20UMAT 12inch 300mm |
Van cổng inox 20K JIS B2220 | 20UMA/20UMAT 14inch 350mm |
Van cổng inox 20K JIS B2220 | 20UMA/20UMAT 16inch 400mm |
Van cổng inox 20K JIS B2220 | 20UMA/20UMAT 18inch 450mm |
Van cổng inox 20K JIS B2220 | 20UMA/20UMAT 20inch 500mm |
Van cổng inox 20K JIS B2220 | 20UMA/20UMAT 24inch 600mm |
Van cổng inox 20K JIS B2220 | 20UMAM/20UMAMT 1/2inch 15mm |
Van cổng inox 20K JIS B2220 | 20UMAM/20UMAMT 3/4inch 20mm |
Van cổng inox 20K JIS B2220 | 20UMAM/20UMAMT 1inch 25mm |
Van cổng inox 20K JIS B2220 | 20UMAM/20UMAMT 1-1/2inch 40mm |
Van cổng inox 20K JIS B2220 | 20UMAM/20UMAMT 2inch 50mm |
Van cổng inox 20K JIS B2220 | 20UMAM/20UMAMT 2-1/2inch 65mm |
Van cổng inox 20K JIS B2220 | 20UMAM/20UMAMT 3inch 80mm |
Van cổng inox 20K JIS B2220 | 20UMAM/20UMAMT 4inch 100mm |
Van cổng inox 20K JIS B2220 | 20UMAM/20UMAMT 5inch 125mm |
Van cổng inox 20K JIS B2220 | 20UMAM/20UMAMT 6inch 150mm |
Van cổng inox 20K JIS B2220 | 20UMAM/20UMAMT 8inch 200mm |
Van cổng inox 20K JIS B2220 | 20UMAM/20UMAMT 10inch 250mm |
Van cổng inox 20K JIS B2220 | 20UMAM/20UMAMT 12inch 300mm |
Van cổng inox 20K JIS B2220 | 20UMAM/20UMAMT 14inch 350mm |
Van cổng inox 20K JIS B2220 | 20UMAM/20UMAMT 16inch 400mm |
Van cổng inox 20K JIS B2220 | 20UMAM/20UMAMT 18inch 450mm |
Van cổng inox 20K JIS B2220 | 20UMAM/20UMAMT 20inch 500mm |
Van cổng inox 20K JIS B2220 | 20UMAM/20UMAMT 24inch 600mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMA/150UMAT 1/2inch 15mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMA/150UMAT 3/4inch 20mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMA/150UMAT 1inch 25mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMA/150UMAT 1-1/2inch 40mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMA/150UMAT 2inch 50mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMA/150UMAT 2-1/2inch 65mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMA/150UMAT 3inch 80mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMA/150UMAT 4inch 100mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMA/150UMAT 5inch 125mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMA/150UMAT 6inch 150mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMA/150UMAT 8inch 200mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMA/150UMAT 10inch 250mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMA/150UMAT 12inch 300mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMA/150UMAT 14inch 350mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMA/150UMAT 16inch 400mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMA/150UMAT 18inch 450mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMA/150UMAT 20inch 500mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMA/150UMAT 24inch 600mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMAM/150UMAMT 1/2inch 15mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMAM/150UMAMT 3/4inch 20mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMAM/150UMAMT 1inch 25mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMAM/150UMAMT 1-1/2inch 40mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMAM/150UMAMT 2inch 50mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMAM/150UMAMT 2-1/2inch 65mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMAM/150UMAMT 3inch 80mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMAM/150UMAMT 4inch 100mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMAM/150UMAMT 5inch 125mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMAM/150UMAMT 6inch 150mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMAM/150UMAMT 8inch 200mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMAM/150UMAMT 10inch 250mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMAM/150UMAMT 12inch 300mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMAM/150UMAMT 14inch 350mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMAM/150UMAMT 16inch 400mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMAM/150UMAMT 18inch 450mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMAM/150UMAMT 20inch 500mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMAM/150UMAMT 24inch 600mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMA 1/2inch 15mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMA 3/4inch 20mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMA 1inch 25mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMA 1-1/2inch 40mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMA 2inch 50mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMA 2-1/2inch 65mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMA 3inch 80mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMA 4inch 100mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMA 5inch 125mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMA 6inch 150mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMA 8inch 200mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMA 10inch 250mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMA 12inch 300mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMA 14inch 350mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMA 16inch 400mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMA 18inch 450mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMA 20inch 500mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMA 24inch 600mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMAM 1/2inch 15mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMAM 3/4inch 20mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMAM 1inch 25mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMAM 1-1/2inch 40mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMAM 2inch 50mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMAM 2-1/2inch 65mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMAM 3inch 80mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMAM 4inch 100mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMAM 5inch 125mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMAM 6inch 150mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMAM 8inch 200mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMAM 10inch 250mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMAM 12inch 300mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMAM 14inch 350mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMAM 16inch 400mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMAM 18inch 450mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMAM 20inch 500mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMAM 24inch 600mm |
Van cổng inox class 600 ASME B16.5 | 600UMA 1/2inch 15mm |
Van cổng inox class 600 ASME B16.5 | 600UMA 3/4inch 20mm |
Van cổng inox class 600 ASME B16.5 | 600UMA 1inch 25mm |
Van cổng inox class 600 ASME B16.5 | 600UMA 1-1/2inch 40mm |
Van cổng inox class 600 ASME B16.5 | 600UMA 2inch 50mm |
Van cổng inox class 600 ASME B16.5 | 600UMA 2-1/2inch 65mm |
Van cổng inox class 600 ASME B16.5 | 600UMA 3inch 80mm |
Van cổng inox class 600 ASME B16.5 | 600UMA 4inch 100mm |
Van cổng inox class 600 ASME B16.5 | 600UMA 6inch 150mm |
Van cổng inox class 600 ASME B16.5 | 600UMA 8inch 200mm |
Van cổng inox class 600 ASME B16.5 | 600UMA 10inch 250mm |
Van cổng inox class 600 ASME B16.5 | 600UMA 12inch 300mm |
Van cổng inox class 600 ASME B16.5 | 600UMAM 1/2inch 15mm |
Van cổng inox class 600 ASME B16.5 | 600UMAM 3/4inch 20mm |
Van cổng inox class 600 ASME B16.5 | 600UMAM 1inch 25mm |
Van cổng inox class 600 ASME B16.5 | 600UMAM 1-1/2inch 40mm |
Van cổng inox class 600 ASME B16.5 | 600UMAM 2inch 50mm |
Van cổng inox class 600 ASME B16.5 | 600UMAM 2-1/2inch 65mm |
Van cổng inox class 600 ASME B16.5 | 600UMAM 3inch 80mm |
Van cổng inox class 600 ASME B16.5 | 600UMAM 4inch 100mm |
Van cổng inox class 600 ASME B16.5 | 600UMAM 6inch 150mm |
Van cổng inox class 600 ASME B16.5 | 600UMAM 8inch 200mm |
Van cổng inox class 600 ASME B16.5 | 600UMAM 10inch 250mm |
Van cổng inox class 600 ASME B16.5 | 600UMAM 12inch 300mm |
Van cổng inox 10k JIS B2220 | 10UMAJ 1/2inch 15mm |
Van cổng inox 10k JIS B2220 | 10UMAJ 3/4inch 20mm |
Van cổng inox 10k JIS B2220 | 10UMAJ 1inch 25mm |
Van cổng inox 10k JIS B2220 | 10UMAJ 1-1/2inch 40mm |
Van cổng inox 10k JIS B2220 | 10UMAJ 2inch 50mm |
Van cổng inox 10k JIS B2220 | 10UMAJ 3inch 80mm |
Van cổng inox 10k JIS B2220 | 10UMAJ 4inch 100mm |
Van cổng inox 10k JIS B2220 | 10UMAJ 6inch 150mm |
Van cổng inox 20k JIS B2220 | 20UMAJ 1/2inch 15mm |
Van cổng inox 20k JIS B2220 | 20UMAJ 3/4inch 20mm |
Van cổng inox 20k JIS B2220 | 20UMAJ 1inch 25mm |
Van cổng inox 20k JIS B2220 | 20UMAJ 1-1/2inch 40mm |
Van cổng inox 20k JIS B2220 | 20UMAJ 2inch 50mm |
Van cổng inox 20k JIS B2220 | 20UMAJ 3inch 80mm |
Van cổng inox 20k JIS B2220 | 20UMAJ 4inch 100mm |
Van cổng inox 20k JIS B2220 | 20UMAJ 6inch 150mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMAJ 1/2inch 15mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMAJ 3/4inch 20mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMAJ 1inch 25mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMAJ 1-1/2inch 40mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMAJ 2inch 50mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMAJ 3inch 80mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMAJ 4inch 100mm |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 | 150UMAJ 6inch 150mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMAJ 1/2inch 15mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMAJ 3/4inch 20mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMAJ 1inch 25mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMAJ 1-1/2inch 40mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMAJ 2inch 50mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMAJ 3inch 80mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMAJ 4inch 100mm |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 | 300UMAJ 6inch 150mm |
Van cầu inox 5K JIS B2220 | UAB 3/8inch 10mm |
Van cầu inox 5K JIS B2220 | UAB 1/2inch 15mm |
Van cầu inox 5K JIS B2220 | UAB 3/4inch 20mm |
Van cầu inox 5K JIS B2220 | UAB 1inch 25mm |
Van cầu inox 5K JIS B2220 | UAB 1-1/4inch 32mm |
Van cầu inox 5K JIS B2220 | UAB 1-1/2inch 40mm |
Van cầu inox 5K JIS B2220 | UAB 2inch 50mm |
Van cầu inox 10K BS21 (JIS B0203) | UCL 1/4inch 8mm |
Van cầu inox 10K BS21 (JIS B0203) | UCL 3/8inch 10mm |
Van cầu inox 10K BS21 (JIS B0203) | UCL 1/2inch 15mm |
Van cầu inox 10K BS21 (JIS B0203) | UCL 3/4inch 20mm |
Van cầu inox 10K BS21 (JIS B0203) | UCL 1inch 25mm |
Van cầu inox 10K BS21 (JIS B0203) | UCL 1-1/4inch 32mm |
Van cầu inox 10K BS21 (JIS B0203) | UCL 1-1/2inch 40mm |
Van cầu inox 10K BS21 (JIS B0203) | UCL 2inch 50mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | UCB 3/8inch 10mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | UCB 1/2inch 15mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | UCB 3/4inch 20mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | UCB 1inch 25mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | UCB 1-1/4inch 32mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | UCB 1-1/2inch 40mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | UCB 2inch 50mm |
Van cầu inox 10K BS21 (JIS B0203) | UD 3/8inch 10mm |
Van cầu inox 10K BS21 (JIS B0203) | UD 1/2inch 15mm |
Van cầu inox 10K BS21 (JIS B0203) | UD 3/4inch 20mm |
Van cầu inox 10K BS21 (JIS B0203) | UD 1inch 25mm |
Van cầu inox 10K BS21 (JIS B0203) | UD 1-1/4inch 32mm |
Van cầu inox 10K BS21 (JIS B0203) | UD 1-1/2inch 40mm |
Van cầu inox 10K BS21 (JIS B0203) | UD 2inch 50mm |
Van cầu inox 10K BS21 (JIS B0203) | UDM 3/8inch 10mm |
Van cầu inox 10K BS21 (JIS B0203) | UDM 1/2inch 15mm |
Van cầu inox 10K BS21 (JIS B0203) | UDM 3/4inch 20mm |
Van cầu inox 10K BS21 (JIS B0203) | UDM 1inch 25mm |
Van cầu inox 10K BS21 (JIS B0203) | UDM 1-1/4inch 32mm |
Van cầu inox 10K BS21 (JIS B0203) | UDM 1-1/2inch 40mm |
Van cầu inox 10K BS21 (JIS B0203) | UDM 2inch 50mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | UDB 1/2inch 15mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | UDB 3/4inch 20mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | UDB 1inch 25mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | UDB 1-1/4inch 32mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | UDB 1-1/2inch 40mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | UDB 2inch 50mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | UDB 2-1/2inch 65mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | UDB 3inch 80mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | UDBM 1/2inch 15mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | UDBM 3/4inch 20mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | UDBM 1inch 25mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | UDBM 1-1/4inch 32mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | UDBM 1-1/2inch 40mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | UDBM 2inch 50mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | UDBM 2-1/2inch 65mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | UDBM 3inch 80mm |
Van cầu inox 10K BS21 (JIS B0203) | UJ 3/8inch 10mm |
Van cầu inox 10K BS21 (JIS B0203) | UJ 1/2inch 15mm |
Van cầu inox 10K BS21 (JIS B0203) | UJ 3/4inch 20mm |
Van cầu inox 10K BS21 (JIS B0203) | UJ 1inch 25mm |
Van cầu inox 10K BS21 (JIS B0203) | UJ 1-1/4inch 32mm |
Van cầu inox 10K BS21 (JIS B0203) | UJ 1-1/2inch 40mm |
Van cầu inox 10K BS21 (JIS B0203) | UJ 2inch 50mm |
Van cầu inox 10K BS21 (JIS B0203) | UJ 2-1/2inch 65mm |
Van cầu inox 10K BS21 (JIS B0203) | UJ 3inch 80mm |
Van cầu inox 10K BS21 (JIS B0203) | UJM 3/8inch 10mm |
Van cầu inox 10K BS21 (JIS B0203) | UJM 1/2inch 15mm |
Van cầu inox 10K BS21 (JIS B0203) | UJM 3/4inch 20mm |
Van cầu inox 10K BS21 (JIS B0203) | UJM 1inch 25mm |
Van cầu inox 10K BS21 (JIS B0203) | UJM 1-1/4inch 32mm |
Van cầu inox 10K BS21 (JIS B0203) | UJM 1-1/2inch 40mm |
Van cầu inox 10K BS21 (JIS B0203) | UJM 2inch 50mm |
Van cầu inox 10K BS21 (JIS B0203) | UJM 2-1/2inch 65mm |
Van cầu inox 10K BS21 (JIS B0203) | UJM 3inch 80mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | UJB 3/8inch 10mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | UJB 1/2inch 15mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | UJB 3/4inch 20mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | UJB 1inch 25mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | UJB 1-1/4inch 32mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | UJB 1-1/2inch 40mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | UJB 2inch 50mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | UJB 2-1/2inch 65mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | UJB 3inch 80mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | UJBM 3/8inch 10mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | UJBM 1/2inch 15mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | UJBM 3/4inch 20mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | UJBM 1inch 25mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | UJBM 1-1/4inch 32mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | UJBM 1-1/2inch 40mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | UJBM 2inch 50mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | UJBM 2-1/2inch 65mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | UJBM 3inch 80mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPA/G-10UPA/10UPAT 1/2inch 15mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPA/G-10UPA/10UPAT 3/4inch 20mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPA/G-10UPA/10UPAT 1inch 25mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPA/G-10UPA/10UPAT 1-1/4inch 32mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPA/G-10UPA/10UPAT 1-1/2inch 40mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPA/G-10UPA/10UPAT 2inch 50mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPA/G-10UPA/10UPAT 2-1/2inch 65mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPA/G-10UPA/10UPAT 3inch 80mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPA/G-10UPA/10UPAT 4inch 100mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPA/G-10UPA/10UPAT 5inch 125mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPA/G-10UPA/10UPAT 6inch 150mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPA/G-10UPA/10UPAT 8inch 200mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPA/G-10UPA/10UPAT 10inch 250mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPA/G-10UPA/10UPAT 12inch 300mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPAM/G-10UPAM/10UPAMT 1/2inch 15mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPAM/G-10UPAM/10UPAMT 3/4inch 20mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPAM/G-10UPAM/10UPAMT 1inch 25mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPAM/G-10UPAM/10UPAMT 1-1/4inch 32mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPAM/G-10UPAM/10UPAMT 1-1/2inch 40mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPAM/G-10UPAM/10UPAMT 2inch 50mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPAM/G-10UPAM/10UPAMT 2-1/2inch 65mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPAM/G-10UPAM/10UPAMT 3inch 80mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPAM/G-10UPAM/10UPAMT 4inch 100mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPAM/G-10UPAM/10UPAMT 5inch 125mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPAM/G-10UPAM/10UPAMT 6inch 150mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPAM/G-10UPAM/10UPAMT 8inch 200mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPAM/G-10UPAM/10UPAMT 10inch 250mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPAM/G-10UPAM/10UPAMT 12inch 300mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPA/G-20UPA/20UPAT 1/2inch 15mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPA/G-20UPA/20UPAT 3/4inch 20mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPA/G-20UPA/20UPAT 1inch 25mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPA/G-20UPA/20UPAT 1-1/2inch 40mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPA/G-20UPA/20UPAT 2inch 50mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPA/G-20UPA/20UPAT 2-1/2inch 65mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPA/G-20UPA/20UPAT 3inch 80mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPA/G-20UPA/20UPAT 4inch 100mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPA/G-20UPA/20UPAT 5inch 125mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPA/G-20UPA/20UPAT 6inch 150mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPA/G-20UPA/20UPAT 8inch 200mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPA/G-20UPA/20UPAT 10inch 250mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPAM/G-20UPAM/20UPAMT 1/2inch 15mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPAM/G-20UPAM/20UPAMT 3/4inch 20mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPAM/G-20UPAM/20UPAMT 1inch 25mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPAM/G-20UPAM/20UPAMT 1-1/2inch 40mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPAM/G-20UPAM/20UPAMT 2inch 50mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPAM/G-20UPAM/20UPAMT 2-1/2inch 65mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPAM/G-20UPAM/20UPAMT 3inch 80mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPAM/G-20UPAM/20UPAMT 4inch 100mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPAM/G-20UPAM/20UPAMT 5inch 125mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPAM/G-20UPAM/20UPAMT 6inch 150mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPAM/G-20UPAM/20UPAMT 8inch 200mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPAM/G-20UPAM/20UPAMT 10inch 250mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPA/150G-UPA/150UPAT 1/2inch 15mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPA/150G-UPA/150UPAT 3/4inch 20mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPA/150G-UPA/150UPAT 1inch 25mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPA/150G-UPA/150UPAT 1-1/2inch 40mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPA/150G-UPA/150UPAT 2inch 50mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPA/150G-UPA/150UPAT 2-1/2inch 65mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPA/150G-UPA/150UPAT 3inch 80mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPA/150G-UPA/150UPAT 4inch 100mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPA/150G-UPA/150UPAT 5inch 125mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPA/150G-UPA/150UPAT 6inch 150mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPA/150G-UPA/150UPAT 8inch 200mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPA/150G-UPA/150UPAT 10inch 250mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPA/150G-UPA/150UPAT 12inch 300mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPAM/G-150UPAMT/150UPAMT 1/2inch 15mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPAM/G-150UPAMT/150UPAMT 3/4inch 20mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPAM/G-150UPAMT/150UPAMT 1inch 25mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPAM/G-150UPAMT/150UPAMT 1-1/2inch 40mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPAM/G-150UPAMT/150UPAMT 2inch 50mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPAM/G-150UPAMT/150UPAMT 2-1/2inch 65mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPAM/G-150UPAMT/150UPAMT 3inch 80mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPAM/G-150UPAMT/150UPAMT 4inch 100mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPAM/G-150UPAMT/150UPAMT 5inch 125mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPAM/G-150UPAMT/150UPAMT 6inch 150mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPAM/G-150UPAMT/150UPAMT 8inch 200mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPAM/G-150UPAMT/150UPAMT 10inch 250mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPAM/G-150UPAMT/150UPAMT 12inch 300mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPA/G-300UPA 1/2inch 15mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPA/G-300UPA 3/4inch 20mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPA/G-300UPA 1inch 25mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPA/G-300UPA 1-1/2inch 40mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPA/G-300UPA 2inch 50mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPA/G-300UPA 2-1/2inch 65mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPA/G-300UPA 3inch 80mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPA/G-300UPA 4inch 100mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPA/G-300UPA 5inch 125mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPA/G-300UPA 6inch 150mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPA/G-300UPA 8inch 200mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPA/G-300UPA 10inch 250mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPAM/G-300UPAM 1/2inch 15mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPAM/G-300UPAM 3/4inch 20mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPAM/G-300UPAM 1inch 25mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPAM/G-300UPAM 1-1/2inch 40mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPAM/G-300UPAM 2inch 50mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPAM/G-300UPAM 2-1/2inch 65mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPAM/G-300UPAM 3inch 80mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPAM/G-300UPAM 4inch 100mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPAM/G-300UPAM 5inch 125mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPAM/G-300UPAM 6inch 150mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPAM/G-300UPAM 8inch 200mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPAM/G-300UPAM 10inch 250mm |
Van cầu inox class 600 ASME B16.5 | 600UPA 1/2inch 15mm |
Van cầu inox class 600 ASME B16.5 | 600UPA 3/4inch 20mm |
Van cầu inox class 600 ASME B16.5 | 600UPA 1inch 25mm |
Van cầu inox class 600 ASME B16.5 | 600UPA 1-1/2inch 40mm |
Van cầu inox class 600 ASME B16.5 | 600UPA 2inch 50mm |
Van cầu inox class 600 ASME B16.5 | 600UPA 2-1/2inch 65mm |
Van cầu inox class 600 ASME B16.5 | 600UPA 3inch 80mm |
Van cầu inox class 600 ASME B16.5 | 600UPA 4inch 100mm |
Van cầu inox class 600 ASME B16.5 | 600UPA 6inch 150mm |
Van cầu inox class 600 ASME B16.5 | 600UPA 8inch 200mm |
Van cầu inox class 600 ASME B16.5 | 600UPAM 1/2inch 15mm |
Van cầu inox class 600 ASME B16.5 | 600UPAM 3/4inch 20mm |
Van cầu inox class 600 ASME B16.5 | 600UPAM 1inch 25mm |
Van cầu inox class 600 ASME B16.5 | 600UPAM 1-1/2inch 40mm |
Van cầu inox class 600 ASME B16.5 | 600UPAM 2inch 50mm |
Van cầu inox class 600 ASME B16.5 | 600UPAM 2-1/2inch 65mm |
Van cầu inox class 600 ASME B16.5 | 600UPAM 3inch 80mm |
Van cầu inox class 600 ASME B16.5 | 600UPAM 4inch 100mm |
Van cầu inox class 600 ASME B16.5 | 600UPAM 6inch 150mm |
Van cầu inox class 600 ASME B16.5 | 600UPAM 8inch 200mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPAJ 1/2inch 15mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPAJ 3/4inch 20mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPAJ 1inch 25mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPAJ 1-1/2inch 40mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPAJ 2inch 50mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPAJ 3inch 80mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPAJ 4inch 100mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPAJ 1/2inch 15mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPAJ 3/4inch 20mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPAJ 1inch 25mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPAJ 1-1/2inch 40mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPAJ 2inch 50mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPAJ 3inch 80mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPAJ 4inch 100mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPAJ 1/2inch 15mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPAJ 3/4inch 20mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPAJ 1inch 25mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPAJ 1-1/2inch 40mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPAJ 2inch 50mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPAJ 3inch 80mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPAJ 4inch 100mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPAJ 1/2inch 15mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPAJ 3/4inch 20mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPAJ 1inch 25mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPAJ 1-1/2inch 40mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPAJ 2inch 50mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPAJ 3inch 80mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPAJ 4inch 100mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPAW 1/2inch 15mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPAW 3/4inch 20mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPAW 1inch 25mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPAW 1-1/2inch 40mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPAW 2inch 50mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPAW 2-1/2inch 65mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPAW 3inch 80mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPAW 4inch 100mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPAW 5inch 125mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPAW 6inch 150mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPAWM 1/2inch 15mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPAWM 3/4inch 20mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPAWM 1inch 25mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPAWM 1-1/2inch 40mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPAWM 2inch 50mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPAWM 2-1/2inch 65mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPAWM 3inch 80mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPAWM 4inch 100mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPAWM 5inch 125mm |
Van cầu inox 10K JIS B2220 | 10UPAWM 6inch 150mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPAW 1/2inch 15mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPAW 3/4inch 20mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPAW 1inch 25mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPAW 1-1/2inch 40mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPAW 2inch 50mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPAW 2-1/2inch 65mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPAW 3inch 80mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPAW 4inch 100mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPAW 5inch 125mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPAW 6inch 150mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPAWM 1/2inch 15mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPAWM 3/4inch 20mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPAWM 1inch 25mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPAWM 1-1/2inch 40mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPAWM 2inch 50mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPAWM 2-1/2inch 65mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPAWM 3inch 80mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPAWM 4inch 100mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPAWM 5inch 125mm |
Van cầu inox 20K JIS B2220 | 20UPAWM 6inch 150mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPAW 1/2inch 15mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPAW 3/4inch 20mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPAW 1inch 25mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPAW 1-1/2inch 40mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPAW 2inch 50mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPAW 2-1/2inch 65mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPAW 3inch 80mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPAW 4inch 100mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPAW 5inch 125mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPAW 6inch 150mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPAWM 1/2inch 15mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPAWM 3/4inch 20mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPAWM 1inch 25mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPAWM 1-1/2inch 40mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPAWM 2inch 50mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPAWM 2-1/2inch 65mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPAWM 3inch 80mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPAWM 4inch 100mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPAWM 5inch 125mm |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 | 150UPAWM 6inch 150mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPAW 1/2inch 15mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPAW 3/4inch 20mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPAW 1inch 25mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPAW 1-1/2inch 40mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPAW 2inch 50mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPAW 2-1/2inch 65mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPAW 3inch 80mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPAW 4inch 100mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPAW 5inch 125mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPAW 6inch 150mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPAWM 1/2inch 15mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPAWM 3/4inch 20mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPAWM 1inch 25mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPAWM 1-1/2inch 40mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPAWM 2inch 50mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPAWM 2-1/2inch 65mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPAWM 3inch 80mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPAWM 4inch 100mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPAWM 5inch 125mm |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 | 300UPAWM 6inch 150mm |
Van 1 chiều inox 10K BS21 (JIS B0203) | UN 3/8inch 10mm |
Van 1 chiều inox 10K BS21 (JIS B0203) | UN 1/2inch 15mm |
Van 1 chiều inox 10K BS21 (JIS B0203) | UN 3/4inch 20mm |
Van 1 chiều inox 10K BS21 (JIS B0203) | UN 1inch 25mm |
Van 1 chiều inox 10K BS21 (JIS B0203) | UN 1-1/4inch 32mm |
Van 1 chiều inox 10K BS21 (JIS B0203) | UN 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều inox 10K BS21 (JIS B0203) | UN 2inch 50mm |
Van 1 chiều inox 10K BS21 (JIS B0203) | UO 1/2inch 15mm |
Van 1 chiều inox 10K BS21 (JIS B0203) | UO 3/4inch 20mm |
Van 1 chiều inox 10K BS21 (JIS B0203) | UO 1inch 25mm |
Van 1 chiều inox 10K BS21 (JIS B0203) | UO 1-1/4inch 32mm |
Van 1 chiều inox 10K BS21 (JIS B0203) | UO 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều inox 10K BS21 (JIS B0203) | UO 2inch 50mm |
Van 1 chiều inox 10K BS21 (JIS B0203) | UO 2-1/2inch 65mm |
Van 1 chiều inox 10K BS21 (JIS B0203) | UO 3inch 80mm |
Van 1 chiều inox 10K BS21 (JIS B0203) | UOM 1/2inch 15mm |
Van 1 chiều inox 10K BS21 (JIS B0203) | UOM 3/4inch 20mm |
Van 1 chiều inox 10K BS21 (JIS B0203) | UOM 1inch 25mm |
Van 1 chiều inox 10K BS21 (JIS B0203) | UOM 1-1/4inch 32mm |
Van 1 chiều inox 10K BS21 (JIS B0203) | UOM 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều inox 10K BS21 (JIS B0203) | UOM 2inch 50mm |
Van 1 chiều inox 10K BS21 (JIS B0203) | UOM 2-1/2inch 65mm |
Van 1 chiều inox 10K BS21 (JIS B0203) | UOM 3inch 80mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | UOB 1/2inch 15mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | UOB 3/4inch 20mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | UOB 1inch 25mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | UOB 1-1/4inch 32mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | UOB 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | UOB 2inch 50mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | UOB 2-1/2inch 65mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | UOB 3inch 80mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | UOBM 1/2inch 15mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | UOBM 3/4inch 20mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | UOBM 1inch 25mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | UOBM 1-1/4inch 32mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | UOBM 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | UOBM 2inch 50mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | UOBM 2-1/2inch 65mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | UOBM 3inch 80mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UNA/10UNAT 1/2inch 15mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UNA/10UNAT 3/4inch 20mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UNA/10UNAT 1inch 25mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UNA/10UNAT 1-1/4inch 32mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UNA/10UNAT 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UNAM/10UNAMT 1/2inch 15mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UNAM/10UNAMT 3/4inch 20mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UNAM/10UNAMT 1inch 25mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UNAM/10UNAMT 1-1/4inch 32mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UNAM/10UNAMT 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều inox 20K JIS B2220 | 20UNA/20UNAT 1/2inch 15mm |
Van 1 chiều inox 20K JIS B2220 | 20UNA/20UNAT 3/4inch 20mm |
Van 1 chiều inox 20K JIS B2220 | 20UNA/20UNAT 1inch 25mm |
Van 1 chiều inox 20K JIS B2220 | 20UNA/20UNAT 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều inox 20K JIS B2220 | 20UNAM/20UNAMT 1/2inch 15mm |
Van 1 chiều inox 20K JIS B2220 | 20UNAM/20UNAMT 3/4inch 20mm |
Van 1 chiều inox 20K JIS B2220 | 20UNAM/20UNAMT 1inch 25mm |
Van 1 chiều inox 20K JIS B2220 | 20UNAM/20UNAMT 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 | 150UNA/150UNAT 1/2inch 15mm |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 | 150UNA/150UNAT 3/4inch 20mm |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 | 150UNA/150UNAT 1inch 25mm |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 | 150UNA/150UNAT 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 | 150UNAM 1/2inch 15mm |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 | 150UNAM 3/4inch 20mm |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 | 150UNAM 1inch 25mm |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 | 150UNAM 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều inox class 300 ASME B16.5 | 300UNA 1/2inch 15mm |
Van 1 chiều inox class 300 ASME B16.5 | 300UNA 3/4inch 20mm |
Van 1 chiều inox class 300 ASME B16.5 | 300UNA 1inch 25mm |
Van 1 chiều inox class 300 ASME B16.5 | 300UNA 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều inox class 300 ASME B16.5 | 300UNAM 1/2inch 15mm |
Van 1 chiều inox class 300 ASME B16.5 | 300UNAM 3/4inch 20mm |
Van 1 chiều inox class 300 ASME B16.5 | 300UNAM 1inch 25mm |
Van 1 chiều inox class 300 ASME B16.5 | 300UNAM 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UOA/10UOAT 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UOA/10UOAT 2inch 50mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UOA/10UOAT 2-1/2inch 65mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UOA/10UOAT 3inch 80mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UOA/10UOAT 4inch 100mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UOA/10UOAT 5inch 125mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UOA/10UOAT 6inch 150mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UOA/10UOAT 8inch 200mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UOA/10UOAT 10inch 250mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UOA/10UOAT 12inch 300mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UOA/10UOAT 14inch 350mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UPA/G-10UPA/10UPAT 16inch 400mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UOAM/10UOAMT 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UOAM/10UOAMT 2inch 50mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UOAM/10UOAMT 2-1/2inch 65mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UOAM/10UOAMT 3inch 80mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UOAM/10UOAMT 4inch 100mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UOAM/10UOAMT 5inch 125mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UOAM/10UOAMT 6inch 150mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UOAM/10UOAMT 8inch 200mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UOAM/10UOAMT 10inch 250mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UOAM/10UOAMT 12inch 300mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UOAM/10UOAMT 14inch 350mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UOAM/10UOAMT 16inch 400mm |
Van 1 chiều inox 20K JIS B2220 | 20UOA/20UOAT 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều inox 20K JIS B2220 | 20UOA/20UOAT 2inch 50mm |
Van 1 chiều inox 20K JIS B2220 | 20UOA/20UOAT 2-1/2inch 65mm |
Van 1 chiều inox 20K JIS B2220 | 20UOA/20UOAT 3inch 80mm |
Van 1 chiều inox 20K JIS B2220 | 20UOA/20UOAT 4inch 100mm |
Van 1 chiều inox 20K JIS B2220 | 20UOA/20UOAT 5inch 125mm |
Van 1 chiều inox 20K JIS B2220 | 20UOA/20UOAT 6inch 150mm |
Van 1 chiều inox 20K JIS B2220 | 20UOA/20UOAT 8inch 200mm |
Van 1 chiều inox 20K JIS B2220 | 20UOA/20UOAT 10inch 250mm |
Van 1 chiều inox 20K JIS B2220 | 20UOA/20UOAT 12inch 300mm |
Van 1 chiều inox 20K JIS B2220 | 20UOAM/20UOAMT 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều inox 20K JIS B2220 | 20UOAM/20UOAMT 2inch 50mm |
Van 1 chiều inox 20K JIS B2220 | 20UOAM/20UOAMT 2-1/2inch 65mm |
Van 1 chiều inox 20K JIS B2220 | 20UOAM/20UOAMT 3inch 80mm |
Van 1 chiều inox 20K JIS B2220 | 20UOAM/20UOAMT 4inch 100mm |
Van 1 chiều inox 20K JIS B2220 | 20UOAM/20UOAMT 5inch 125mm |
Van 1 chiều inox 20K JIS B2220 | 20UOAM/20UOAMT 6inch 150mm |
Van 1 chiều inox 20K JIS B2220 | 20UOAM/20UOAMT 8inch 200mm |
Van 1 chiều inox 20K JIS B2220 | 20UOAM/20UOAMT 10inch 250mm |
Van 1 chiều inox 20K JIS B2220 | 20UOAM/20UOAMT 12inch 300mm |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 | 150UOA/150UOAT 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 | 150UOA/150UOAT 2inch 50mm |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 | 150UOA/150UOAT 2-1/2inch 65mm |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 | 150UOA/150UOAT 3inch 80mm |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 | 150UOA/150UOAT 4inch 100mm |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 | 150UOA/150UOAT 5inch 125mm |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 | 150UOA/150UOAT 6inch 150mm |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 | 150UOA/150UOAT 8inch 200mm |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 | 150UOA/150UOAT 10inch 250mm |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 | 150UOA/150UOAT 12inch 300mm |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 | 150UOA/150UOAT 14inch 350mm |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 | 150UOA/150UOAT 16inch 400mm |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 | 150UOAM/150UOAMT 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 | 150UOAM/150UOAMT 2inch 50mm |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 | 150UOAM/150UOAMT 2-1/2inch 65mm |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 | 150UOAM/150UOAMT 3inch 80mm |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 | 150UOAM/150UOAMT 4inch 100mm |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 | 150UOAM/150UOAMT 5inch 125mm |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 | 150UOAM/150UOAMT 6inch 150mm |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 | 150UOAM/150UOAMT 8inch 200mm |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 | 150UOAM/150UOAMT 10inch 250mm |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 | 150UOAM/150UOAMT 12inch 300mm |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 | 150UOAM/150UOAMT 14inch 350mm |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 | 150UOAM/150UOAMT 16inch 400mm |
Van 1 chiều inox class 300 ASME B16.5 | 300UOA 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều inox class 300 ASME B16.5 | 300UOA 2inch 50mm |
Van 1 chiều inox class 300 ASME B16.5 | 300UOA 2-1/2inch 65mm |
Van 1 chiều inox class 300 ASME B16.5 | 300UOA 3inch 80mm |
Van 1 chiều inox class 300 ASME B16.5 | 300UOA 4inch 100mm |
Van 1 chiều inox class 300 ASME B16.5 | 300UOA 5inch 125mm |
Van 1 chiều inox class 300 ASME B16.5 | 300UOA 6inch 150mm |
Van 1 chiều inox class 300 ASME B16.5 | 300UOA 8inch 200mm |
Van 1 chiều inox class 300 ASME B16.5 | 300UOA 10inch 250mm |
Van 1 chiều inox class 300 ASME B16.5 | 300UOA 12inch 300mm |
Van 1 chiều inox class 300 ASME B16.5 | 300UOAM 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều inox class 300 ASME B16.5 | 300UOAM 2inch 50mm |
Van 1 chiều inox class 300 ASME B16.5 | 300UOAM 2-1/2inch 65mm |
Van 1 chiều inox class 300 ASME B16.5 | 300UOAM 3inch 80mm |
Van 1 chiều inox class 300 ASME B16.5 | 300UOAM 4inch 100mm |
Van 1 chiều inox class 300 ASME B16.5 | 300UOAM 5inch 125mm |
Van 1 chiều inox class 300 ASME B16.5 | 300UOAM 6inch 150mm |
Van 1 chiều inox class 300 ASME B16.5 | 300UOAM 8inch 200mm |
Van 1 chiều inox class 300 ASME B16.5 | 300UOAM 10inch 250mm |
Van 1 chiều inox class 300 ASME B16.5 | 300UOAM 12inch 300mm |
Van 1 chiều inox class 600 ASME B16.5 | 600UOA 1/2inch 15mm |
Van 1 chiều inox class 600 ASME B16.5 | 600UOA 3/4inch 20mm |
Van 1 chiều inox class 600 ASME B16.5 | 600UOA 1inch 25mm |
Van 1 chiều inox class 600 ASME B16.5 | 600UOA 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều inox class 600 ASME B16.5 | 600UOA 2inch 50mm |
Van 1 chiều inox class 600 ASME B16.5 | 600UOA 2-1/2inch 65mm |
Van 1 chiều inox class 600 ASME B16.5 | 600UOA 3inch 80mm |
Van 1 chiều inox class 600 ASME B16.5 | 600UOA 4inch 100mm |
Van 1 chiều inox class 600 ASME B16.5 | 600UOA 6inch 150mm |
Van 1 chiều inox class 600 ASME B16.5 | 600UOA 8inch 200mm |
Van 1 chiều inox class 600 ASME B16.5 | 600UOA 10inch 250mm |
Van 1 chiều inox class 600 ASME B16.5 | 600UOA 12inch 300mm |
Van 1 chiều inox class 600 ASME B16.5 | 600UOAM 1/2inch 15mm |
Van 1 chiều inox class 600 ASME B16.5 | 600UOAM 3/4inch 20mm |
Van 1 chiều inox class 600 ASME B16.5 | 600UOAM 1inch 25mm |
Van 1 chiều inox class 600 ASME B16.5 | 600UOAM 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều inox class 600 ASME B16.5 | 600UOAM 2inch 50mm |
Van 1 chiều inox class 600 ASME B16.5 | 600UOAM 2-1/2inch 65mm |
Van 1 chiều inox class 600 ASME B16.5 | 600UOAM 3inch 80mm |
Van 1 chiều inox class 600 ASME B16.5 | 600UOAM 4inch 100mm |
Van 1 chiều inox class 600 ASME B16.5 | 600UOAM 6inch 150mm |
Van 1 chiều inox class 600 ASME B16.5 | 600UOAM 8inch 200mm |
Van 1 chiều inox class 600 ASME B16.5 | 600UOAM 10inch 250mm |
Van 1 chiều inox class 600 ASME B16.5 | 600UOAM 12inch 300mm |
Van 1 chiều cánh bướm inox 10K Wafer Type | 10UW 2inch 50mm |
Van 1 chiều cánh bướm inox 10K Wafer Type | 10UW 2-1/2inch 65mm |
Van 1 chiều cánh bướm inox 10K Wafer Type | 10UW 3inch 80mm |
Van 1 chiều cánh bướm inox 10K Wafer Type | 10UW 4inch 100mm |
Van 1 chiều cánh bướm inox 10K Wafer Type | 10UW 5inch 125mm |
Van 1 chiều cánh bướm inox 10K Wafer Type | 10UW 6inch 150mm |
Van 1 chiều cánh bướm inox 10K Wafer Type | 10UW 8inch 200mm |
Van 1 chiều cánh bướm inox 10K Wafer Type | 10UW 10inch 250mm |
Van 1 chiều cánh bướm inox 10K Wafer Type | 10UW 12inch 300mm |
Van 1 chiều cánh bướm inox 10K Wafer Type | 10UWS 2inch 50mm |
Van 1 chiều cánh bướm inox 10K Wafer Type | 10UWS 2-1/2inch 65mm |
Van 1 chiều cánh bướm inox 10K Wafer Type | 10UWS 3inch 80mm |
Van 1 chiều cánh bướm inox 10K Wafer Type | 10UWS 4inch 100mm |
Van 1 chiều cánh bướm inox 10K Wafer Type | 10UWS 5inch 125mm |
Van 1 chiều cánh bướm inox 10K Wafer Type | 10UWS 6inch 150mm |
Van 1 chiều cánh bướm inox 10K Wafer Type | 10UWS 8inch 200mm |
Van 1 chiều cánh bướm inox 10K Wafer Type | 10UWS 10inch 250mm |
Van 1 chiều cánh bướm inox 10K Wafer Type | 10UWS 12inch 300mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UNAJ 1/2inch 15mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UNAJ 3/4inch 20mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UNAJ 1inch 25mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UNAJ 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UNAJM 1/2inch 15mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UNAJM 3/4inch 20mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UNAJM 1inch 25mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UNAJM 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều inox 20K JIS B2220 | 20UNAJ 1/2inch 15mm |
Van 1 chiều inox 20K JIS B2220 | 20UNAJ 3/4inch 20mm |
Van 1 chiều inox 20K JIS B2220 | 20UNAJ 1inch 25mm |
Van 1 chiều inox 20K JIS B2220 | 20UNAJ 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 | 150UNAJ 1/2inch 15mm |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 | 150UNAJ 3/4inch 20mm |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 | 150UNAJ 1inch 25mm |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 | 150UNAJ 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều inox class 300 ASME B16.5 | 300UNAJ 1/2inch 15mm |
Van 1 chiều inox class 300 ASME B16.5 | 300UNAJ 3/4inch 20mm |
Van 1 chiều inox class 300 ASME B16.5 | 300UNAJ 1inch 25mm |
Van 1 chiều inox class 300 ASME B16.5 | 300UNAJ 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UOAJ 2inch 50mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UOAJ 3inch 80mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UOAJ 4inch 100mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UOAJ 6inch 150mm |
Van 1 chiều inox 20K JIS B2220 | 20UOAJ 2inch 50mm |
Van 1 chiều inox 20K JIS B2220 | 20UOAJ 3inch 80mm |
Van 1 chiều inox 20K JIS B2220 | 20UOAJ 4inch 100mm |
Van 1 chiều inox 20K JIS B2220 | 20UOAJ 6inch 150mm |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 | 150UOAJ 2inch 50mm |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 | 150UOAJ 3inch 80mm |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 | 150UOAJ 4inch 100mm |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 | 150UOAJ 6inch 150mm |
Van 1 chiều inox class 300 ASME B16.5 | 300UOAJ 2inch 50mm |
Van 1 chiều inox class 300 ASME B16.5 | 300UOAJ 3inch 80mm |
Van 1 chiều inox class 300 ASME B16.5 | 300UOAJ 4inch 100mm |
Van 1 chiều inox class 300 ASME B16.5 | 300UOAJ 6inch 150mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UFT 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UFT 2inch 50mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UFT 2-1/2inch 65mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UFT 3inch 80mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UFT 4inch 100mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UFT 6inch 150mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UFTE 2inch 50mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UFTE 2-1/2inch 65mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UFTE 3inch 80mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UFTE 4inch 100mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UFTE 6inch 150mm |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 | 10UFTE 8inch 200mm |
Lọc Y inox 20K BS21 (JIS B0203) | UY 1/4inch 8mm |
Lọc Y inox 20K BS21 (JIS B0203) | UY 3/8inch 10mm |
Lọc Y inox 20K BS21 (JIS B0203) | UY 1/2inch 15mm |
Lọc Y inox 20K BS21 (JIS B0203) | UY 3/4inch 20mm |
Lọc Y inox 20K BS21 (JIS B0203) | UY 1inch 25mm |
Lọc Y inox 20K BS21 (JIS B0203) | UY 1-1/4inch 32mm |
Lọc Y inox 20K BS21 (JIS B0203) | UY 1-1/2inch 40mm |
Lọc Y inox 20K BS21 (JIS B0203) | UY 2inch 50mm |
Lọc Y inox 20K BS21 (JIS B0203) | UY 2-1/2inch 65mm |
Lọc Y inox 20K BS21 (JIS B0203) | UY 3inch 80mm |
Lọc Y inox 20K BS21 (JIS B0203) | UYM 1/4inch 8mm |
Lọc Y inox 20K BS21 (JIS B0203) | UYM 3/8inch 10mm |
Lọc Y inox 20K BS21 (JIS B0203) | UYM 1/2inch 15mm |
Lọc Y inox 20K BS21 (JIS B0203) | UYM 3/4inch 20mm |
Lọc Y inox 20K BS21 (JIS B0203) | UYM 1inch 25mm |
Lọc Y inox 20K BS21 (JIS B0203) | UYM 1-1/4inch 32mm |
Lọc Y inox 20K BS21 (JIS B0203) | UYM 1-1/2inch 40mm |
Lọc Y inox 20K BS21 (JIS B0203) | UYM 2inch 50mm |
Lọc Y inox 20K BS21 (JIS B0203) | UYM 2-1/2inch 65mm |
Lọc Y inox 20K BS21 (JIS B0203) | UYM 3inch 80mm |
Lọc Y inox 10K JIS B2220 | UYB 3/8inch 10mm |
Lọc Y inox 10K JIS B2220 | UYB 1/2inch 15mm |
Lọc Y inox 10K JIS B2220 | UYB 3/4inch 20mm |
Lọc Y inox 10K JIS B2220 | UYB 1inch 25mm |
Lọc Y inox 10K JIS B2220 | UYB 1-1/4inch 32mm |
Lọc Y inox 10K JIS B2220 | UYB 1-1/2inch 40mm |
Lọc Y inox 10K JIS B2220 | UYB 2inch 50mm |
Lọc Y inox 10K JIS B2220 | UYBM 3/8inch 10mm |
Lọc Y inox 10K JIS B2220 | UYBM 1/2inch 15mm |
Lọc Y inox 10K JIS B2220 | UYBM 3/4inch 20mm |
Lọc Y inox 10K JIS B2220 | UYBM 1inch 25mm |
Lọc Y inox 10K JIS B2220 | UYBM 1-1/4inch 32mm |
Lọc Y inox 10K JIS B2220 | UYBM 1-1/2inch 40mm |
Lọc Y inox 10K JIS B2220 | UYBM 2inch 50mm |
Lọc Y inox 10K JIS B2220 | UYBM 2-1/2inch 65mm |
Lọc Y inox 10K JIS B2220 | 10UYA 2-1/2inch 65mm |
Lọc Y inox 10K JIS B2220 | 10UYA 3inch 80mm |
Lọc Y inox 10K JIS B2220 | 10UYA 4inch 100mm |
Lọc Y inox 10K JIS B2220 | 10UYA 5inch 125mm |
Lọc Y inox 10K JIS B2220 | 10UYA 6inch 150mm |
Lọc Y inox 10K JIS B2220 | 10UYA 8inch 200mm |
Lọc Y inox 10K JIS B2220 | 10UYA 10inch 250mm |
Lọc Y inox 10K JIS B2220 | 10UYA 12inch 300mm |
Lọc Y inox 10K JIS B2220 | 10UYAM 2-1/2inch 65mm |
Lọc Y inox 10K JIS B2220 | 10UYAM 3inch 80mm |
Lọc Y inox 10K JIS B2220 | 10UYAM 4inch 100mm |
Lọc Y inox 10K JIS B2220 | 10UYAM 5inch 125mm |
Lọc Y inox 10K JIS B2220 | 10UYAM 6inch 150mm |
Lọc Y inox 10K JIS B2220 | 10UYAM 8inch 200mm |
Lọc Y inox 10K JIS B2220 | 10UYAM 10inch 250mm |
Lọc Y inox 10K JIS B2220 | 10UYAM 12inch 300mm |
Lọc Y inox 20K JIS B2220 | 20UYA 1/2inch 15mm |
Lọc Y inox 20K JIS B2220 | 20UYA 3/4inch 20mm |
Lọc Y inox 20K JIS B2220 | 20UYA 1inch 25mm |
Lọc Y inox 20K JIS B2220 | 20UYA 1-1/2inch 40mm |
Lọc Y inox 20K JIS B2220 | 20UYA 2inch 50mm |
Lọc Y inox 20K JIS B2220 | 20UYA 2-1/2inch 65mm |
Lọc Y inox 20K JIS B2220 | 20UYA 3inch 80mm |
Lọc Y inox 20K JIS B2220 | 20UYA 4inch 100mm |
Lọc Y inox 20K JIS B2220 | 20UYA 6inch 150mm |
Lọc Y inox 20K JIS B2220 | 20UYA 8inch 200mm |
Lọc Y inox 20K JIS B2220 | 20UYA 10inch 250mm |
Lọc Y inox 20K JIS B2220 | 20UYA 12inch 300mm |
Van kim inox 30K BS21 (JIS B0203) | UN3-AP 6mm |
Van kim inox 30K BS21 (JIS B0203) | UN3-AP 8mm |
Van kim inox 30K BS21 (JIS B0203) | UN3-AP 10mm |
Van kim inox 30K BS21 (JIS B0203) | UN3-AP 12mm |
Van kim inox 30K BS21 (JIS B0203) | UN3-BP 6mm |
Van kim inox 30K BS21 (JIS B0203) | UN3-BP 8mm |
Van kim inox 30K BS21 (JIS B0203) | UN3-BP 10mm |
Van kim inox 30K COUPLE LOK | UN3-CP 6mm |
Van kim inox 30K COUPLE LOK | UN3-CP 8mm |
Van kim inox 30K COUPLE LOK | UN3-CP 10mm |
Van kim inox 30K COUPLE LOK | UN3-CP 12mm |
Van kim inox 30K COUPLE LOK | UN3-DP 6mm |
Van kim inox 30K COUPLE LOK | UN3-DP 8mm |
Van kim inox 30K JIS B0203 / COUPLE LOK | UN3-EP 6mm |
Van kim inox 30K JIS B0203 / COUPLE LOK | UN3-EP 8mm |
Van kim inox 30K JIS B0203 / COUPLE LOK | UN3-EP 10mm |
Van kim inox 30K JIS B0203 / COUPLE LOK | UN3-EP 12mm |
Van kim inox 30K JIS B0203 / COUPLE LOK | UN3-FP 6mm |
Van kim inox 30K JIS B0203 / COUPLE LOK | UN3-FP 8mm |
Van kim inox 30K JIS B0203 / COUPLE LOK | UN3-FP 10mm |
Van kim inox 30K JIS B0203 / COUPLE LOK | UN3-FP 12mm |
Van kim inox 260K BS21 (JIS B0203) | UN26-AP 6mm |
Van kim inox 260K BS21 (JIS B0203) | UN26-AP 8mm |
Van kim inox 260K BS21 (JIS B0203) | UN26-AP 10mm |
Van kim inox 260K BS21 (JIS B0203) | UN26-AP 15mm |
Van kim inox 260K BS21 (JIS B0203) | UN26-AP 20mm |
Van kim inox 260K BS21 (JIS B0203) | UN26-AP 25mm |
Van kim inox 260K COUPLE LOK | UN26-CP 6mm |
Van kim inox 260K COUPLE LOK | UN26-CP 8mm |
Van kim inox 260K COUPLE LOK | UN26-CP 10mm |
Van kim inox 260K JIS B2316 | UN26-SP 6mm |
Van kim inox 260K JIS B2316 | UN26-SP 8mm |
Van kim inox 260K JIS B2316 | UN26-SP 10mm |
Van kim inox 260K JIS B2316 | UN26-SP 15mm |
Van kim inox 260K JIS B2316 | UN26-SP 20mm |
Van kim inox 260K JIS B2316 | UN26-SP 25mm |
Van cổng thép cacbon 10K JIS B2220 | 10SCLS 2inch 50mm |
Van cổng thép cacbon 10K JIS B2220 | 10SCLS 2-1/2inch 65mm |
Van cổng thép cacbon 10K JIS B2220 | 10SCLS 3inch 80mm |
Van cổng thép cacbon 10K JIS B2220 | 10SCLS 4inch 100mm |
Van cổng thép cacbon 10K JIS B2220 | 10SCLS 5inch 125mm |
Van cổng thép cacbon 10K JIS B2220 | 10SCLS 6inch 150mm |
Van cổng thép cacbon 10K JIS B2220 | 10SCLS 8inch 200mm |
Van cổng thép cacbon 10K JIS B2220 | 10SCLS 10inch 250mm |
Van cổng thép cacbon 10K JIS B2220 | 10SCLS 12inch 300mm |
Van cổng thép cacbon 10K JIS B2220 | 10SCLS 14inch 350mm |
Van cổng thép cacbon 10K JIS B2220 | 10SCLS 16inch 400mm |
Van cổng thép cacbon 10K JIS B2220 | 10SCLS 18inch 450mm |
Van cổng thép cacbon 10K JIS B2220 | 10SCLS 20inch 500mm |
Van cổng thép cacbon 10K JIS B2220 | 10SCLS 24inch 600mm |
Van cổng thép cacbon 20K JIS B2220 | 20SCLS 2inch 50mm |
Van cổng thép cacbon 20K JIS B2220 | 20SCLS 2-1/2inch 65mm |
Van cổng thép cacbon 20K JIS B2220 | 20SCLS 3inch 80mm |
Van cổng thép cacbon 20K JIS B2220 | 20SCLS 4inch 100mm |
Van cổng thép cacbon 20K JIS B2220 | 20SCLS 5inch 125mm |
Van cổng thép cacbon 20K JIS B2220 | 20SCLS 6inch 150mm |
Van cổng thép cacbon 20K JIS B2220 | 20SCLS 8inch 200mm |
Van cổng thép cacbon 20K JIS B2220 | 20SCLS 10inch 250mm |
Van cổng thép cacbon 20K JIS B2220 | 20SCLS 12inch 300mm |
Van cổng thép cacbon 20K JIS B2220 | 20SCLS 14inch 350mm |
Van cổng thép cacbon 20K JIS B2220 | 20SCLS 16inch 400mm |
Van cổng thép cacbon 20K JIS B2220 | 20SCLS 18inch 450mm |
Van cổng thép cacbon 20K JIS B2220 | 20SCLS 20inch 500mm |
Van cổng thép cacbon 20K JIS B2220 | 20SCLS 24inch 600mm |
Van cổng thép cacbon class 150 ASME B16.5 | 150SCLS 1-1/2inch 40mm |
Van cổng thép cacbon class 150 ASME B16.5 | 150SCLS 2inch 50mm |
Van cổng thép cacbon class 150 ASME B16.5 | 150SCLS 2-1/2inch 65mm |
Van cổng thép cacbon class 150 ASME B16.5 | 150SCLS 3inch 80mm |
Van cổng thép cacbon class 150 ASME B16.5 | 150SCLS 4inch 100mm |
Van cổng thép cacbon class 150 ASME B16.5 | 150SCLS 5inch 125mm |
Van cổng thép cacbon class 150 ASME B16.5 | 150SCLS 6inch 150mm |
Van cổng thép cacbon class 150 ASME B16.5 | 150SCLS 8inch 200mm |
Van cổng thép cacbon class 150 ASME B16.5 | 150SCLS 10inch 250mm |
Van cổng thép cacbon class 150 ASME B16.5 | 150SCLS 12inch 300mm |
Van cổng thép cacbon class 150 ASME B16.5 | 150SCLS 14inch 350mm |
Van cổng thép cacbon class 150 ASME B16.5 | 150SCLS 16inch 400mm |
Van cổng thép cacbon class 150 ASME B16.5 | 150SCLS 18inch 450mm |
Van cổng thép cacbon class 150 ASME B16.5 | 150SCLS 20inch 500mm |
Van cổng thép cacbon class 150 ASME B16.5 | 150SCLS 24inch 600mm |
Van cổng thép cacbon class 300 ASME B16.5 | 300SCLS 1-1/2inch 40mm |
Van cổng thép cacbon class 300 ASME B16.5 | 300SCLS 2inch 50mm |
Van cổng thép cacbon class 300 ASME B16.5 | 300SCLS 2-1/2inch 65mm |
Van cổng thép cacbon class 300 ASME B16.5 | 300SCLS 3inch 80mm |
Van cổng thép cacbon class 300 ASME B16.5 | 300SCLS 4inch 100mm |
Van cổng thép cacbon class 300 ASME B16.5 | 300SCLS 5inch 125mm |
Van cổng thép cacbon class 300 ASME B16.5 | 300SCLS 6inch 150mm |
Van cổng thép cacbon class 300 ASME B16.5 | 300SCLS 8inch 200mm |
Van cổng thép cacbon class 300 ASME B16.5 | 300SCLS 10inch 250mm |
Van cổng thép cacbon class 300 ASME B16.5 | 300SCLS 12inch 300mm |
Van cổng thép cacbon class 300 ASME B16.5 | 300SCLS 14inch 350mm |
Van cổng thép cacbon class 300 ASME B16.5 | 300SCLS 16inch 400mm |
Van cổng thép cacbon class 300 ASME B16.5 | 300SCLS 18inch 450mm |
Van cổng thép cacbon class 300 ASME B16.5 | 300SCLS 20inch 500mm |
Van cổng thép cacbon class 300 ASME B16.5 | 300SCLS 24inch 600mm |
Van cầu thép cacbon 10K JIS B2220 | 10SCJS/G-10SCJS 2inch 50mm |
Van cầu thép cacbon 10K JIS B2220 | 10SCJS/G-10SCJS 2-1/2inch 65mm |
Van cầu thép cacbon 10K JIS B2220 | 10SCJS/G-10SCJS 3inch 80mm |
Van cầu thép cacbon 10K JIS B2220 | 10SCJS/G-10SCJS 4inch 100mm |
Van cầu thép cacbon 10K JIS B2220 | 10SCJS/G-10SCJS 5inch 125mm |
Van cầu thép cacbon 10K JIS B2220 | 10SCJS/G-10SCJS 6inch 150mm |
Van cầu thép cacbon 10K JIS B2220 | 10SCJS/G-10SCJS 8inch 200mm |
Van cầu thép cacbon 10K JIS B2220 | 10SCJS/G-10SCJS 10inch 250mm |
Van cầu thép cacbon 10K JIS B2220 | 10SCJS/G-10SCJS 12inch 300mm |
Van cầu thép cacbon 20K JIS B2220 | 20SCJS/G-20SCJS 2inch 50mm |
Van cầu thép cacbon 20K JIS B2220 | 20SCJS/G-20SCJS 2-1/2inch 65mm |
Van cầu thép cacbon 20K JIS B2220 | 20SCJS/G-20SCJS 3inch 80mm |
Van cầu thép cacbon 20K JIS B2220 | 20SCJS/G-20SCJS 4inch 100mm |
Van cầu thép cacbon 20K JIS B2220 | 20SCJS/G-20SCJS 5inch 125mm |
Van cầu thép cacbon 20K JIS B2220 | 20SCJS/G-20SCJS 6inch 150mm |
Van cầu thép cacbon 20K JIS B2220 | 20SCJS/G-20SCJS 8inch 200mm |
Van cầu thép cacbon 20K JIS B2220 | 20SCJS/G-20SCJS 10inch 250mm |
Van cầu thép cacbon 20K JIS B2220 | 20SCJS/G-20SCJS 12inch 300mm |
Van cầu thép cacbon class 150 ASME B16.5 | 150SCJS/G-150SCJS 1-1/2inch 40mm |
Van cầu thép cacbon class 150 ASME B16.5 | 150SCJS/G-150SCJS 2inch 50mm |
Van cầu thép cacbon class 150 ASME B16.5 | 150SCJS/G-150SCJS 2-1/2inch 65mm |
Van cầu thép cacbon class 150 ASME B16.5 | 150SCJS/G-150SCJS 3inch 80mm |
Van cầu thép cacbon class 150 ASME B16.5 | 150SCJS/G-150SCJS 4inch 100mm |
Van cầu thép cacbon class 150 ASME B16.5 | 150SCJS/G-150SCJS 5inch 125mm |
Van cầu thép cacbon class 150 ASME B16.5 | 150SCJS/G-150SCJS 6inch 150mm |
Van cầu thép cacbon class 150 ASME B16.5 | 150SCJS/G-150SCJS 8inch 200mm |
Van cầu thép cacbon class 150 ASME B16.5 | 150SCJS/G-150SCJS 10inch 250mm |
Van cầu thép cacbon class 150 ASME B16.5 | 150SCJS/G-150SCJS 12inch 300mm |
Van cầu thép cacbon class 300 ASME B16.5 | 300SCJS/G-300SCJS 1-1/2inch 40mm |
Van cầu thép cacbon class 300 ASME B16.5 | 300SCJS/G-300SCJS 2inch 50mm |
Van cầu thép cacbon class 300 ASME B16.5 | 300SCJS/G-300SCJS 2-1/2inch 65mm |
Van cầu thép cacbon class 300 ASME B16.5 | 300SCJS/G-300SCJS 3inch 80mm |
Van cầu thép cacbon class 300 ASME B16.5 | 300SCJS/G-300SCJS 4inch 100mm |
Van cầu thép cacbon class 300 ASME B16.5 | 300SCJS/G-300SCJS 5inch 125mm |
Van cầu thép cacbon class 300 ASME B16.5 | 300SCJS/G-300SCJS 6inch 150mm |
Van cầu thép cacbon class 300 ASME B16.5 | 300SCJS/G-300SCJS 8inch 200mm |
Van cầu thép cacbon class 300 ASME B16.5 | 300SCJS/G-300SCJS 10inch 250mm |
Van cầu thép cacbon class 300 ASME B16.5 | 300SCJS/G-300SCJS 12inch 300mm |
Van 1 chiều thép cacbon 10K JIS B2220 | 10SCOS 2inch 50mm |
Van 1 chiều thép cacbon 10K JIS B2220 | 10SCOS 2-1/2inch 65mm |
Van 1 chiều thép cacbon 10K JIS B2220 | 10SCOS 3inch 80mm |
Van 1 chiều thép cacbon 10K JIS B2220 | 10SCOS 4inch 100mm |
Van 1 chiều thép cacbon 10K JIS B2220 | 10SCOS 5inch 125mm |
Van 1 chiều thép cacbon 10K JIS B2220 | 10SCOS 6inch 150mm |
Van 1 chiều thép cacbon 10K JIS B2220 | 10SCOS 8inch 200mm |
Van 1 chiều thép cacbon 10K JIS B2220 | 10SCOS 10inch 250mm |
Van 1 chiều thép cacbon 10K JIS B2220 | 10SCOS 12inch 300mm |
Van 1 chiều thép cacbon 10K JIS B2220 | 10SCOS 14inch 350mm |
Van 1 chiều thép cacbon 10K JIS B2220 | 10SCOS 16inch 400mm |
Van 1 chiều thép cacbon 10K JIS B2220 | 10SCOS 18inch 450mm |
Van 1 chiều thép cacbon 10K JIS B2220 | 10SCOS 20inch 500mm |
Van 1 chiều thép cacbon 10K JIS B2220 | 10SCOS 24inch 600mm |
Van 1 chiều thép cacbon 20K JIS B2220 | 20SCOS 2inch 50mm |
Van 1 chiều thép cacbon 20K JIS B2220 | 20SCOS 2-1/2inch 65mm |
Van 1 chiều thép cacbon 20K JIS B2220 | 20SCOS 3inch 80mm |
Van 1 chiều thép cacbon 20K JIS B2220 | 20SCOS 4inch 100mm |
Van 1 chiều thép cacbon 20K JIS B2220 | 20SCOS 5inch 125mm |
Van 1 chiều thép cacbon 20K JIS B2220 | 20SCOS 6inch 150mm |
Van 1 chiều thép cacbon 20K JIS B2220 | 20SCOS 8inch 200mm |
Van 1 chiều thép cacbon 20K JIS B2220 | 20SCOS 10inch 250mm |
Van 1 chiều thép cacbon 20K JIS B2220 | 20SCOS 12inch 300mm |
Van 1 chiều thép cacbon 20K JIS B2220 | 20SCOS 14inch 350mm |
Van 1 chiều thép cacbon 20K JIS B2220 | 20SCOS 16inch 400mm |
Van 1 chiều thép cacbon 20K JIS B2220 | 20SCOS 18inch 450mm |
Van 1 chiều thép cacbon 20K JIS B2220 | 20SCOS 20inch 500mm |
Van 1 chiều thép cacbon 20K JIS B2220 | 20SCOS 24inch 600mm |
Van 1 chiều thép cacbon class 150 ASME B16.5 | 150SCOS 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều thép cacbon class 150 ASME B16.5 | 150SCOS 2inch 50mm |
Van 1 chiều thép cacbon class 150 ASME B16.5 | 150SCOS 2-1/2inch 65mm |
Van 1 chiều thép cacbon class 150 ASME B16.5 | 150SCOS 3inch 80mm |
Van 1 chiều thép cacbon class 150 ASME B16.5 | 150SCOS 4inch 100mm |
Van 1 chiều thép cacbon class 150 ASME B16.5 | 150SCOS 5inch 125mm |
Van 1 chiều thép cacbon class 150 ASME B16.5 | 150SCOS 6inch 150mm |
Van 1 chiều thép cacbon class 150 ASME B16.5 | 150SCOS 8inch 200mm |
Van 1 chiều thép cacbon class 150 ASME B16.5 | 150SCOS 10inch 250mm |
Van 1 chiều thép cacbon class 150 ASME B16.5 | 150SCOS 12inch 300mm |
Van 1 chiều thép cacbon class 150 ASME B16.5 | 150SCOS 14inch 350mm |
Van 1 chiều thép cacbon class 150 ASME B16.5 | 150SCOS 16inch 400mm |
Van 1 chiều thép cacbon class 150 ASME B16.5 | 150SCOS 18inch 450mm |
Van 1 chiều thép cacbon class 150 ASME B16.5 | 150SCOS 20inch 500mm |
Van 1 chiều thép cacbon class 150 ASME B16.5 | 150SCOS 24inch 600mm |
Van 1 chiều thép cacbon class 300 ASME B16.5 | 300SCOS 1-1/2inch 40mm |
Van 1 chiều thép cacbon class 300 ASME B16.5 | 300SCOS 2inch 50mm |
Van 1 chiều thép cacbon class 300 ASME B16.5 | 300SCOS 2-1/2inch 65mm |
Van 1 chiều thép cacbon class 300 ASME B16.5 | 300SCOS 3inch 80mm |
Van 1 chiều thép cacbon class 300 ASME B16.5 | 300SCOS 4inch 100mm |
Van 1 chiều thép cacbon class 300 ASME B16.5 | 300SCOS 5inch 125mm |
Van 1 chiều thép cacbon class 300 ASME B16.5 | 300SCOS 6inch 150mm |
Van 1 chiều thép cacbon class 300 ASME B16.5 | 300SCOS 8inch 200mm |
Van 1 chiều thép cacbon class 300 ASME B16.5 | 300SCOS 10inch 250mm |
Van 1 chiều thép cacbon class 300 ASME B16.5 | 300SCOS 12inch 300mm |
Van 1 chiều thép cacbon class 300 ASME B16.5 | 300SCOS 14inch 350mm |
Van 1 chiều thép cacbon class 300 ASME B16.5 | 300SCOS 16inch 400mm |
Van 1 chiều thép cacbon class 300 ASME B16.5 | 300SCOS 18inch 450mm |
Van 1 chiều thép cacbon class 300 ASME B16.5 | 300SCOS 20inch 500mm |
Van 1 chiều thép cacbon class 300 ASME B16.5 | 300SCOS 24inch 600mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | 10XJME 1-1/2inch 40mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | 10XJME 2inch 50mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | 10XJME 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | 10XJME 3inch 80mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | 10XJME 4inch 100mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | 10XJME 5inch 125mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | 10XJME 6inch 150mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | G-10XJME 1-1/2inch 40mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | G-10XJME 2inch 50mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | G-10XJME 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | G-10XJME 3inch 80mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | G-10XJME 4inch 100mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | G-10XJME 5inch 125mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | G-10XJME 6inch 150mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | G-10XJME 8inch 200mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | G-10XJME 10inch 250mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | G-10XJME 12inch 300mm |
Van bướm tay gạt PN16 Wafer Type (BS EN 1092 PN16) | PN16XJME |
Van bướm tay gạt PN16 Wafer Type (BS EN 1092 PN16) | PN16XJME |
Van bướm tay gạt PN16 Wafer Type (BS EN 1092 PN16) | PN16XJME |
Van bướm tay gạt PN16 Wafer Type (BS EN 1092 PN16) | PN16XJME |
Van bướm tay gạt PN16 Wafer Type (BS EN 1092 PN16) | PN16XJME |
Van bướm tay gạt PN16 Wafer Type (BS EN 1092 PN16) | PN16XJME |
Van bướm tay quay PN16 Wafer Type (BS EN 1092 PN16) | G-PN16XJME |
Van bướm tay quay PN16 Wafer Type (BS EN 1092 PN16) | G-PN16XJME |
Van bướm tay quay PN16 Wafer Type (BS EN 1092 PN16) | G-PN16XJME |
Van bướm tay quay PN16 Wafer Type (BS EN 1092 PN16) | G-PN16XJME |
Van bướm tay quay PN16 Wafer Type (BS EN 1092 PN16) | G-PN16XJME |
Van bướm tay quay PN16 Wafer Type (BS EN 1092 PN16) | G-PN16XJME |
Van bướm tay quay PN16 Wafer Type (BS EN 1092 PN16) | G-PN16XJME |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | 10DJ 2inch 50mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | 10DJ 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | 10DJ 3inch 80mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | 10DJ 4inch 100mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | 10DJ 5inch 125mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | 10DJ 6inch 150mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | G-10DJ 2inch 50mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | G-10DJ 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | G-10DJ 3inch 80mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | G-10DJ 4inch 100mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | G-10DJ 5inch 125mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | G-10DJ 6inch 150mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | G-10DJ 8inch 200mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | G-10DJ 10inch 250mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | G-10DJ 12inch 300mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | G-10DJ 14inch 350mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | G-10DJ 16inch 400mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | G-10DJ 18inch 450mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | G-10DJ 20inch 500mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | G-10DJ 24inch 600mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | G-10DJUE 1-1/2inch 40mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | G-10DJUE 2inch 50mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | G-10DJUE 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | G-10DJUE 3inch 80mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | G-10DJUE 4inch 100mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | G-10DJUE 5inch 125mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | G-10DJUE 6inch 150mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | G-10DJUE 8inch 200mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | G-10DJUE 10inch 250mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | G-10DJUE 12inch 300mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | G-10DJUE 14inch 350mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | G-10DJUE 16inch 400mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | G-10DJUE 18inch 450mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | G-10DJUE 20inch 500mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | G-10DJUE 22inch 550mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | G-10DJUE 24inch 600mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | G-10DJUE 26inch 650mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | G-10DJUE 28inch 700mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | G-10DJUE 30inch 750mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | G-10DJUE 32inch 800mm |
Van bướm tay quay 16K Wafer Type (JIS 16K) | G-16DJUE 2inch 50mm |
Van bướm tay quay 16K Wafer Type (JIS 16K) | G-16DJUE 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay quay 16K Wafer Type (JIS 16K) | G-16DJUE 3inch 80mm |
Van bướm tay quay 16K Wafer Type (JIS 16K) | G-16DJUE 4inch 100mm |
Van bướm tay quay 16K Wafer Type (JIS 16K) | G-16DJUE 5inch 125mm |
Van bướm tay quay 16K Wafer Type (JIS 16K) | G-16DJUE 6inch 150mm |
Van bướm tay quay 16K Wafer Type (JIS 16K) | G-16DJUE 8inch 200mm |
Van bướm tay quay 16K Wafer Type (JIS 16K) | G-16DJUE 10inch 250mm |
Van bướm tay quay 16K Wafer Type (JIS 16K) | G-16DJUE 12inch 300mm |
Van bướm tay quay 16K Wafer Type (JIS 16K) | G-16DJUE 14inch 350mm |
Van bướm tay quay 16K Wafer Type (JIS 16K) | G-16DJUE 16inch 400mm |
Van bướm tay quay 16K Wafer Type (JIS 16K) | G-16DJUE 18inch 450mm |
Van bướm tay quay 16K Wafer Type (JIS 16K) | G-16DJUE 20inch 500mm |
Van bướm tay quay 16K Wafer Type (JIS 16K) | G-16DJUE 24inch 600mm |
Van bướm 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | VG-10DJ 2inch 50mm |
Van bướm 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | VG-10DJ 2-1/2inch 65mm |
Van bướm 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | VG-10DJ 3inch 80mm |
Van bướm 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | VG-10DJ 4inch 100mm |
Van bướm 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | VG-10DJ 5inch 125mm |
Van bướm 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | VG-10DJ 6inch 150mm |
Van bướm 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | VG-10DJ 8inch 200mm |
Van bướm 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | VG-10DJ 10inch 250mm |
Van bướm 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | VG-10DJ 12inch 300mm |
Van bướm 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | VG-10DJ 14inch 350mm |
Van bướm 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | VG-10DJ 16inch 400mm |
Van bướm 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | VG-10DJ 18inch 450mm |
Van bướm 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | VG-10DJ 20inch 500mm |
Van bướm 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | VG-10DJ 24inch 600mm |
Van bướm tay gạt PN16 Wafer Type (BS EN 1092 PN16) | PN16DJ 2inch 50mm |
Van bướm tay gạt PN16 Wafer Type (BS EN 1092 PN16) | PN16DJ 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay gạt PN16 Wafer Type (BS EN 1092 PN16) | PN16DJ 3inch 80mm |
Van bướm tay gạt PN16 Wafer Type (BS EN 1092 PN16) | PN16DJ 4inch 100mm |
Van bướm tay gạt PN16 Wafer Type (BS EN 1092 PN16) | PN16DJ 5inch 125mm |
Van bướm tay gạt PN16 Wafer Type (BS EN 1092 PN16) | PN16DJ 6inch 150mm |
Van bướm tay gạt PN16 Wafer Type (BS EN 1092 PN16) | PN16DJ 8inch 200mm |
Van bướm tay quay PN16 Wafer Type (BS EN 1092 PN16) | G-PN16DJ 2inch 50mm |
Van bướm tay quay PN16 Wafer Type (BS EN 1092 PN16) | G-PN16DJ 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay quay PN16 Wafer Type (BS EN 1092 PN16) | G-PN16DJ 3inch 80mm |
Van bướm tay quay PN16 Wafer Type (BS EN 1092 PN16) | G-PN16DJ 4inch 100mm |
Van bướm tay quay PN16 Wafer Type (BS EN 1092 PN16) | G-PN16DJ 5inch 125mm |
Van bướm tay quay PN16 Wafer Type (BS EN 1092 PN16) | G-PN16DJ 6inch 150mm |
Van bướm tay quay PN16 Wafer Type (BS EN 1092 PN16) | G-PN16DJ 8inch 200mm |
Van bướm tay quay PN16 Wafer Type (BS EN 1092 PN16) | G-PN16DJ 10inch 250mm |
Van bướm tay quay PN16 Wafer Type (BS EN 1092 PN16) | G-PN16DJ 12inch 300mm |
Van bướm tay quay PN16 Wafer Type (BS EN 1092 PN16) | G-PN16DJ 14inch 350mm |
Van bướm tay quay PN16 Wafer Type (BS EN 1092 PN16) | G-PN16DJ 16inch 400mm |
Van bướm tay quay PN16 Wafer Type (BS EN 1092 PN16) | G-PN16DJ 18inch 450mm |
Van bướm tay quay PN16 Wafer Type (BS EN 1092 PN16) | G-PN16DJ 20inch 500mm |
Van bướm tay quay PN16 Wafer Type (BS EN 1092 PN16) | G-PN16DJ 24inch 600mm |
Van bướm tay gạt PN16 Lug Type (BS EN 1092 PN16) | PN16DJL 2inch 50mm |
Van bướm tay gạt PN16 Lug Type (BS EN 1092 PN16) | PN16DJL 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay gạt PN16 Lug Type (BS EN 1092 PN16) | PN16DJL 3inch 80mm |
Van bướm tay gạt PN16 Lug Type (BS EN 1092 PN16) | PN16DJL 4inch 100mm |
Van bướm tay gạt PN16 Lug Type (BS EN 1092 PN16) | PN16DJL 5inch 125mm |
Van bướm tay gạt PN16 Lug Type (BS EN 1092 PN16) | PN16DJL 6inch 150mm |
Van bướm tay gạt PN16 Lug Type (BS EN 1092 PN16) | PN16DJL 8inch 200mm |
Van bướm tay quay PN16 Lug Type (BS EN 1092 PN16) | G-PN16DJL 2inch 50mm |
Van bướm tay quay PN16 Lug Type (BS EN 1092 PN16) | G-PN16DJL 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay quay PN16 Lug Type (BS EN 1092 PN16) | G-PN16DJL 3inch 80mm |
Van bướm tay quay PN16 Lug Type (BS EN 1092 PN16) | G-PN16DJL 4inch 100mm |
Van bướm tay quay PN16 Lug Type (BS EN 1092 PN16) | G-PN16DJL 5inch 125mm |
Van bướm tay quay PN16 Lug Type (BS EN 1092 PN16) | G-PN16DJL 6inch 150mm |
Van bướm tay quay PN16 Lug Type (BS EN 1092 PN16) | G-PN16DJL 8inch 200mm |
Van bướm tay quay PN16 Lug Type (BS EN 1092 PN16) | G-PN16DJL 10inch 250mm |
Van bướm tay quay PN16 Lug Type (BS EN 1092 PN16) | G-PN16DJL 12inch 300mm |
Van bướm tay quay PN16 Lug Type (BS EN 1092 PN16) | G-PN16DJL 14inch 350mm |
Van bướm tay quay PN16 Lug Type (BS EN 1092 PN16) | G-PN16DJL 16inch 400mm |
Van bướm tay quay PN16 Lug Type (BS EN 1092 PN16) | G-PN16DJL 18inch 450mm |
Van bướm tay quay PN16 Lug Type (BS EN 1092 PN16) | G-PN16DJL 20inch 500mm |
Van bướm tay quay PN16 Lug Type (BS EN 1092 PN16) | G-PN16DJL 24inch 600mm |
Van bướm tay gạt PN25 Wafer Type (BS EN 1092 PN25) | PN25DJE 2inch 50mm |
Van bướm tay gạt PN25 Wafer Type (BS EN 1092 PN25) | PN25DJE 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay gạt PN25 Wafer Type (BS EN 1092 PN25) | PN25DJE 3inch 80mm |
Van bướm tay gạt PN25 Wafer Type (BS EN 1092 PN25) | PN25DJE 4inch 100mm |
Van bướm tay gạt PN25 Wafer Type (BS EN 1092 PN25) | PN25DJE 5inch 125mm |
Van bướm tay gạt PN25 Wafer Type (BS EN 1092 PN25) | PN25DJE 6inch 150mm |
Van bướm tay gạt PN25 Lug Type (BS EN 1092 PN16) | PN25DJLE 2inch 50mm |
Van bướm tay gạt PN25 Lug Type (BS EN 1092 PN16) | PN25DJLE 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay gạt PN25 Lug Type (BS EN 1092 PN16) | PN25DJLE 3inch 80mm |
Van bướm tay gạt PN25 Lug Type (BS EN 1092 PN16) | PN25DJLE 4inch 100mm |
Van bướm tay gạt PN25 Lug Type (BS EN 1092 PN16) | PN25DJLE 5inch 125mm |
Van bướm tay gạt PN25 Lug Type (BS EN 1092 PN16) | PN25DJLE 6inch 150mm |
Van bướm tay quay class 150 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-150DJ 14inch 350mm |
Van bướm tay quay class 150 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-150DJ 16inch 400mm |
Van bướm tay quay class 150 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-150DJ 18inch 450mm |
Van bướm tay quay class 150 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-150DJ 20inch 500mm |
Van bướm tay quay class 150 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-150DJ 24inch 600mm |
Van bướm tay quay class 150 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-150DJE 14inch 350mm |
Van bướm tay quay class 150 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-150DJE 16inch 400mm |
Van bướm tay quay class 150 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-150DJE 18inch 450mm |
Van bướm tay quay class 150 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-150DJE 20inch 500mm |
Van bướm tay quay class 150 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-150DJE 24inch 600mm |
Van bướm tay quay class 150 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-150DJL 14inch 350mm |
Van bướm tay quay class 150 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-150DJL 16inch 400mm |
Van bướm tay quay class 150 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-150DJL 18inch 450mm |
Van bướm tay quay class 150 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-150DJL 20inch 500mm |
Van bướm tay quay class 150 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-150DJL 24inch 600mm |
Van bướm tay gạt class 200 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | 200DJ 2inch 50mm |
Van bướm tay gạt class 200 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | 200DJ 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay gạt class 200 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | 200DJ 3inch 80mm |
Van bướm tay gạt class 200 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | 200DJ 4inch 100mm |
Van bướm tay gạt class 200 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | 200DJ 5inch 125mm |
Van bướm tay gạt class 200 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | 200DJ 6inch 150mm |
Van bướm tay gạt class 200 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | 200DJ 8inch 200mm |
Van bướm tay gạt class 200 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | 200DJL 2inch 50mm |
Van bướm tay gạt class 200 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | 200DJL 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay gạt class 200 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | 200DJL 3inch 80mm |
Van bướm tay gạt class 200 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | 200DJL 4inch 100mm |
Van bướm tay gạt class 200 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | 200DJL 5inch 125mm |
Van bướm tay gạt class 200 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | 200DJL 6inch 150mm |
Van bướm tay gạt class 200 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | 200DJL 8inch 200mm |
Van bướm tay quay class 200 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-200DJ 2inch 50mm |
Van bướm tay quay class 200 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-200DJ 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay quay class 200 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-200DJ 3inch 80mm |
Van bướm tay quay class 200 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-200DJ 4inch 100mm |
Van bướm tay quay class 200 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-200DJ 5inch 125mm |
Van bướm tay quay class 200 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-200DJ 6inch 150mm |
Van bướm tay quay class 200 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-200DJ 8inch 200mm |
Van bướm tay quay class 200 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-200DJ 10inch 250mm |
Van bướm tay quay class 200 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-200DJ 12inch 300mm |
Van bướm tay quay class 200 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-200DJE 2inch 50mm |
Van bướm tay quay class 200 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-200DJE 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay quay class 200 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-200DJE 3inch 80mm |
Van bướm tay quay class 200 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-200DJE 4inch 100mm |
Van bướm tay quay class 200 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-200DJE 5inch 125mm |
Van bướm tay quay class 200 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-200DJE 6inch 150mm |
Van bướm tay quay class 200 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-200DJE 8inch 200mm |
Van bướm tay quay class 200 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-200DJE 10inch 250mm |
Van bướm tay quay class 200 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-200DJE 12inch 300mm |
Van bướm tay quay class 200 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-200DJL 2inch 50mm |
Van bướm tay quay class 200 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-200DJL 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay quay class 200 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-200DJL 3inch 80mm |
Van bướm tay quay class 200 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-200DJL 4inch 100mm |
Van bướm tay quay class 200 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-200DJL 5inch 125mm |
Van bướm tay quay class 200 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-200DJL 6inch 150mm |
Van bướm tay quay class 200 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-200DJL 8inch 200mm |
Van bướm tay quay class 200 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-200DJL 10inch 250mm |
Van bướm tay quay class 200 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-200DJL 12inch 300mm |
Van bướm tay quay class 200 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-200DJLE 2inch 50mm |
Van bướm tay quay class 200 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-200DJLE 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay quay class 200 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-200DJLE 3inch 80mm |
Van bướm tay quay class 200 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-200DJLE 4inch 100mm |
Van bướm tay quay class 200 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-200DJLE 5inch 125mm |
Van bướm tay quay class 200 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-200DJLE 6inch 150mm |
Van bướm tay quay class 200 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-200DJLE 8inch 200mm |
Van bướm tay quay class 200 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-200DJLE 10inch 250mm |
Van bướm tay quay class 200 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-200DJLE 12inch 300mm |
Van bướm tay gạt class 250 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | 250DJ 2inch 50mm |
Van bướm tay gạt class 250 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | 250DJ 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay gạt class 250 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | 250DJ 3inch 80mm |
Van bướm tay gạt class 250 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | 250DJ 4inch 100mm |
Van bướm tay gạt class 250 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | 250DJ 5inch 125mm |
Van bướm tay gạt class 250 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | 250DJ 6inch 150mm |
Van bướm tay gạt class 250 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | 250DJ 8inch 200mm |
Van bướm tay quay class 250 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJ 2inch 50mm |
Van bướm tay quay class 250 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJ 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay quay class 250 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJ 3inch 80mm |
Van bướm tay quay class 250 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJ 4inch 100mm |
Van bướm tay quay class 250 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJ 5inch 125mm |
Van bướm tay quay class 250 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJ 6inch 150mm |
Van bướm tay quay class 250 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJ 8inch 200mm |
Van bướm tay quay class 250 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJ 10inch 250mm |
Van bướm tay quay class 250 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJ 12inch 300mm |
Van bướm tay quay class 250 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJE 2inch 50mm |
Van bướm tay quay class 250 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJE 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay quay class 250 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJE 3inch 80mm |
Van bướm tay quay class 250 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJE 4inch 100mm |
Van bướm tay quay class 250 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJE 5inch 125mm |
Van bướm tay quay class 250 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJE 6inch 150mm |
Van bướm tay quay class 250 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJE 8inch 200mm |
Van bướm tay quay class 250 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJE 10inch 250mm |
Van bướm tay quay class 250 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJE 12inch 300mm |
Van bướm tay gạt class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | 250DJL 2inch 50mm |
Van bướm tay gạt class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | 250DJL 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay gạt class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | 250DJL 3inch 80mm |
Van bướm tay gạt class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | 250DJL 4inch 100mm |
Van bướm tay gạt class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | 250DJL 5inch 125mm |
Van bướm tay gạt class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | 250DJL 6inch 150mm |
Van bướm tay gạt class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | 250DJL 8inch 200mm |
Van bướm tay quay class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJL 2inch 50mm |
Van bướm tay quay class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJL 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay quay class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJL 3inch 80mm |
Van bướm tay quay class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJL 4inch 100mm |
Van bướm tay quay class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJL 5inch 125mm |
Van bướm tay quay class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJL 6inch 150mm |
Van bướm tay quay class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJL 8inch 200mm |
Van bướm tay quay class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJL 10inch 250mm |
Van bướm tay quay class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJL 12inch 300mm |
Van bướm tay quay class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJLE 2inch 50mm |
Van bướm tay quay class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJLE 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay quay class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJLE 3inch 80mm |
Van bướm tay quay class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJLE 4inch 100mm |
Van bướm tay quay class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJLE 5inch 125mm |
Van bướm tay quay class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJLE 6inch 150mm |
Van bướm tay quay class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJLE 8inch 200mm |
Van bướm tay quay class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJLE 10inch 250mm |
Van bướm tay quay class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJLE 12inch 300mm |
Van bướm tay quay class 250 Wafer Type (ASME B 16.5 CL150) | G-250DJA 2inch 50mm |
Van bướm tay quay class 250 Wafer Type (ASME B 16.5 CL150) | G-250DJA 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay quay class 250 Wafer Type (ASME B 16.5 CL150) | G-250DJA 3inch 80mm |
Van bướm tay quay class 250 Wafer Type (ASME B 16.5 CL150) | G-250DJA 4inch 100mm |
Van bướm tay quay class 250 Wafer Type (ASME B 16.5 CL150) | G-250DJA 5inch 125mm |
Van bướm tay quay class 250 Wafer Type (ASME B 16.5 CL150) | G-250DJA 6inch 150mm |
Van bướm tay quay class 250 Wafer Type (ASME B 16.5 CL150) | G-250DJA 8inch 200mm |
Van bướm tay quay class 250 Wafer Type (ASME B 16.5 CL150) | G-250DJA 10inch 250mm |
Van bướm tay quay class 250 Wafer Type (ASME B 16.5 CL150) | G-250DJA 12inch 300mm |
Van bướm tay quay class 250 Wafer Type (ASME B 16.5 CL150) | G-250DJAE 2inch 50mm |
Van bướm tay quay class 250 Wafer Type (ASME B 16.5 CL150) | G-250DJAE 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay quay class 250 Wafer Type (ASME B 16.5 CL150) | G-250DJAE 3inch 80mm |
Van bướm tay quay class 250 Wafer Type (ASME B 16.5 CL150) | G-250DJAE 4inch 100mm |
Van bướm tay quay class 250 Wafer Type (ASME B 16.5 CL150) | G-250DJAE 5inch 125mm |
Van bướm tay quay class 250 Wafer Type (ASME B 16.5 CL150) | G-250DJAE 6inch 150mm |
Van bướm tay quay class 250 Wafer Type (ASME B 16.5 CL150) | G-250DJAE 8inch 200mm |
Van bướm tay quay class 250 Wafer Type (ASME B 16.5 CL150) | G-250DJAE 10inch 250mm |
Van bướm tay quay class 250 Wafer Type (ASME B 16.5 CL150) | G-250DJAE 12inch 300mm |
Van bướm tay quay class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJLA 2inch 50mm |
Van bướm tay quay class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJLA 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay quay class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJLA 3inch 80mm |
Van bướm tay quay class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJLA 4inch 100mm |
Van bướm tay quay class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJLA 5inch 125mm |
Van bướm tay quay class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJLA 6inch 150mm |
Van bướm tay quay class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJLA 8inch 200mm |
Van bướm tay quay class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJLA 10inch 250mm |
Van bướm tay quay class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJLA 12inch 300mm |
Van bướm tay quay class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJLAE 2inch 50mm |
Van bướm tay quay class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJLAE 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay quay class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJLAE 3inch 80mm |
Van bướm tay quay class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJLAE 4inch 100mm |
Van bướm tay quay class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJLAE 5inch 125mm |
Van bướm tay quay class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJLAE 6inch 150mm |
Van bướm tay quay class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJLAE 8inch 200mm |
Van bướm tay quay class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJLAE 10inch 250mm |
Van bướm tay quay class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) | G-250DJLAE 12inch 300mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 10K) | 10SHB 2inch 50mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 10K) | 10SHB 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 10K) | 10SHB 3inch 80mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 10K) | 10SHB 4inch 100mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 10K) | 10SHB 5inch 125mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 10K) | 10SHB 6inch 150mm |
Van bướm tay gạt 16K Wafer Type (JIS 16K) | 16SHB 2inch 50mm |
Van bướm tay gạt 16K Wafer Type (JIS 16K) | 16SHB 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay gạt 16K Wafer Type (JIS 16K) | 16SHB 3inch 80mm |
Van bướm tay gạt 16K Wafer Type (JIS 16K) | 16SHB 4inch 100mm |
Van bướm tay gạt 16K Wafer Type (JIS 16K) | 16SHB 5inch 125mm |
Van bướm tay gạt 16K Wafer Type (JIS 16K) | 16SHB 6inch 150mm |
Van bướm tay gạt class 150 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | 150SHB 2inch 50mm |
Van bướm tay gạt class 150 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | 150SHB 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay gạt class 150 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | 150SHB 3inch 80mm |
Van bướm tay gạt class 150 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | 150SHB 4inch 100mm |
Van bướm tay gạt class 150 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | 150SHB 5inch 125mm |
Van bướm tay gạt class 150 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | 150SHB 6inch 150mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | G-10SHB 2inch 50mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | G-10SHB 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | G-10SHB 3inch 80mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | G-10SHB 4inch 100mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | G-10SHB 5inch 125mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | G-10SHB 6inch 150mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | G-10SHB 8inch 200mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | G-10SHB 10inch 250mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | G-10SHB 12inch 300mm |
Van bướm tay quay 16K Wafer Type (JIS 16K) | G-16SHB 2inch 50mm |
Van bướm tay quay 16K Wafer Type (JIS 16K) | G-16SHB 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay quay 16K Wafer Type (JIS 16K) | G-16SHB 3inch 80mm |
Van bướm tay quay 16K Wafer Type (JIS 16K) | G-16SHB 4inch 100mm |
Van bướm tay quay 16K Wafer Type (JIS 16K) | G-16SHB 5inch 125mm |
Van bướm tay quay 16K Wafer Type (JIS 16K) | G-16SHB 6inch 150mm |
Van bướm tay quay 16K Wafer Type (JIS 16K) | G-16SHB 8inch 200mm |
Van bướm tay quay 16K Wafer Type (JIS 16K) | G-16SHB 10inch 250mm |
Van bướm tay quay 16K Wafer Type (JIS 16K) | G-16SHB 12inch 300mm |
Van bướm tay quay class 150 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-150SHB 2inch 50mm |
Van bướm tay quay class 150 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-150SHB 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay quay class 150 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-150SHB 3inch 80mm |
Van bướm tay quay class 150 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-150SHB 4inch 100mm |
Van bướm tay quay class 150 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-150SHB 5inch 125mm |
Van bướm tay quay class 150 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-150SHB 6inch 150mm |
Van bướm tay quay class 150 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-150SHB 8inch 200mm |
Van bướm tay quay class 150 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-150SHB 10inch 250mm |
Van bướm tay quay class 150 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | G-150SHB 12inch 300mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 10K) | 10UB 1-1/2inch 40mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 10K) | 10UB 2inch 50mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 10K) | 10UB 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 10K) | 10UB 3inch 80mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 10K) | 10UB 4inch 100mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 10K) | 10UB 5inch 125mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 10K) | 10UB 6inch 150mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | GL-10UB 1-1/2inch 40mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | GL-10UB 2inch 50mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | GL-10UB 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | GL-10UB 3inch 80mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | GL-10UB 4inch 100mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | GL-10UB 5inch 125mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | GL-10UB 6inch 150mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | GL-10UB 8inch 200mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | GL-10UB 10inch 250mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | GL-10UB 12inch 300mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | GL-10UB 14inch 350mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | GL-10UB 16inch 400mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | GL-10UB 18inch 450mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | GL-10UB 20inch 500mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) | GL-10UB 24inch 600mm |
Van bướm tay quay class 150 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | GL-150UB 1-1/2inch 40mm |
Van bướm tay quay class 150 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | GL-150UB 2inch 50mm |
Van bướm tay quay class 150 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | GL-150UB 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay quay class 150 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | GL-150UB 3inch 80mm |
Van bướm tay quay class 150 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | GL-150UB 4inch 100mm |
Van bướm tay quay class 150 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | GL-150UB 5inch 125mm |
Van bướm tay quay class 150 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | GL-150UB 6inch 150mm |
Van bướm tay quay class 150 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) | GL-150UB 8inch 200mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | 10NFJNE 2inch 50mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | 10NFJNE 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | 10NFJNE 3inch 80mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | 10NFJNE 4inch 100mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | 10NFJNE 5inch 125mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | 10NFJNE 6inch 150mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | G-10NFJNE 2inch 50mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | G-10NFJNE 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | G-10NFJNE 3inch 80mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | G-10NFJNE 4inch 100mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | G-10NFJNE 5inch 125mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | G-10NFJNE 6inch 150mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | 10NFJNW 2inch 50mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | 10NFJNW 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | 10NFJNW 3inch 80mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | 10NFJNW 4inch 100mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | 10NFJNW 5inch 125mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | 10NFJNW 6inch 150mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | G-10NFJNW 2inch 50mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | G-10NFJNW 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | G-10NFJNW 3inch 80mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | G-10NFJNW 4inch 100mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | G-10NFJNW 5inch 125mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | G-10NFJNW 6inch 150mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | G-10NFJNW 8inch 200mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | G-10NFJNW 10inch 250mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | G-10NFJNW 12inch 300mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | 10D 2inch 50mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | 10D 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | 10D 3inch 80mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | 10D 4inch 100mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | 10D 5inch 125mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | 10D 6inch 150mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | 10D 8inch 200mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | 10D 10inch 250mm |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | 10D 12inch 300mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | GL-10D 2inch 50mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | GL-10D 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | GL-10D 3inch 80mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | GL-10D 4inch 100mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | GL-10D 5inch 125mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | GL-10D 6inch 150mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | GL-10D 8inch 200mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | GL-10D 10inch 250mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | GL-10D 12inch 300mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | GL-10A 2inch 50mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | GL-10A 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | GL-10A 3inch 80mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | GL-10A 4inch 100mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | GL-10A 5inch 125mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | GL-10A 6inch 150mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | GL-10A 8inch 200mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | GL-10A 10inch 250mm |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | GL-10A 12inch 300mm |
Van bi class 175 BS21 (JIS B0203) | UV 1/2inch 15mm |
Van bi class 175 BS21 (JIS B0203) | UV 3/4inch 20mm |
Van bi class 175 BS21 (JIS B0203) | UV 1inch 25mm |
Van bi class 175 BS21 (JIS B0203) | UV 1-1/4inch 32mm |
Van bi class 175 BS21 (JIS B0203) | UV 1-1/2inch 40mm |
Van bi class 175 BS21 (JIS B0203) | UV 2inch 50mm |
Van bi class 175 BS21 (JIS B0203) | FV 1/2inch 15mm |
Van bi class 175 BS21 (JIS B0203) | FV 3/4inch 20mm |
Van bi class 175 BS21 (JIS B0203) | FV 1inch 25mm |
Van bi class 175 BS21 (JIS B0203) | FV 1-1/4inch 32mm |
Van bi class 175 BS21 (JIS B0203) | FV 1-1/2inch 40mm |
Van bi class 175 BS21 (JIS B0203) | FV 2inch 50mm |
Van bướm tay gạt PN10 EN 1092 PN16 | PN10EJMF 2inch 50mm |
Van bướm tay gạt PN10 EN 1092 PN16 | PN10EJMF 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay gạt PN10 EN 1092 PN16 | PN10EJMF 3inch 80mm |
Van bướm tay gạt PN10 EN 1092 PN16 | PN10EJMF 4inch 100mm |
Van bướm tay gạt PN10 EN 1092 PN16 | PN10EJMF 5inch 125mm |
Van bướm tay gạt PN10 EN 1092 PN16 | PN10EJMF 6inch 150mm |
Van bướm tay gạt PN10 EN 1092 PN16 | PN10EJMF 8inch 200mm |
Van bướm tay gạt PN11 EN 1092 PN16 | PN10EJMQ 2inch 50mm |
Van bướm tay gạt PN11 EN 1092 PN16 | PN10EJMQ 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay gạt PN11 EN 1092 PN16 | PN10EJMQ 3inch 80mm |
Van bướm tay gạt PN11 EN 1092 PN16 | PN10EJMQ 4inch 100mm |
Van bướm tay gạt PN11 EN 1092 PN16 | PN10EJMQ 5inch 125mm |
Van bướm tay gạt PN11 EN 1092 PN16 | PN10EJMQ 6inch 150mm |
Van bướm tay gạt PN11 EN 1092 PN16 | PN10EJMQ 8inch 200mm |
Van bướm tay gạt PN12 EN 1092 PN16 | PN10EJMW 2inch 50mm |
Van bướm tay gạt PN12 EN 1092 PN16 | PN10EJMW 2-1/2inch 65mm |
Van bướm tay gạt PN12 EN 1092 PN16 | PN10EJMW 3inch 80mm |
Van bướm tay gạt PN12 EN 1092 PN16 | PN10EJMW 4inch 100mm |
Van bướm tay gạt PN12 EN 1092 PN16 | PN10EJMW 5inch 125mm |
Van bướm tay gạt PN12 EN 1092 PN16 | PN10EJMW 6inch 150mm |
Van bướm tay gạt PN12 EN 1092 PN16 | PN10EJMW 8inch 200mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | T 1/4inch 8mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | T 3/8inch 10mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | T 1/2inch 15mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | T 3/4inch 20mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | T 1inch 25mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | T 1-1/4inch 32mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | T 1-1/2inch 40mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | T 2inch 50mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | T 2-1/2inch 65mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | T 3inch 80mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | T 4inch 100mm |
Van bi TYPE 400 ASME B1.20.1 | AKT 1/4inch 8mm |
Van bi TYPE 400 ASME B1.20.1 | AKT 3/8inch 10mm |
Van bi TYPE 400 ASME B1.20.1 | AKT 1/2inch 15mm |
Van bi TYPE 400 ASME B1.20.1 | AKT 3/4inch 20mm |
Van bi TYPE 400 ASME B1.20.1 | AKT 1inch 25mm |
Van bi TYPE 400 ASME B1.20.1 | AKT 1-1/4inch 32mm |
Van bi TYPE 400 ASME B1.20.1 | AKT 1-1/2inch 40mm |
Van bi TYPE 400 ASME B1.20.1 | AKT 2inch 50mm |
Van bi TYPE 400 ASME B1.20.1 | AKT 2-1/2inch 65mm |
Van bi TYPE 400 ASME B1.20.1 | AKT 3inch 80mm |
Van bi TYPE 400 ASME B1.20.1 | AKT 4inch 100mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TT 1/4inch 8mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TT 3/8inch 10mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TT 1/2inch 15mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TT 3/4inch 20mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TT 1inch 25mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TT 1-1/4inch 32mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TT 1-1/2inch 40mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TT 2inch 50mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TO 1/4inch 8mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TO 3/8inch 10mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TO 1/2inch 15mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TO 3/4inch 20mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TO 1inch 25mm |
Van bi 10K BS21 (JIS B0203) | TG 1/4inch 8mm |
Van bi 10K BS21 (JIS B0203) | TG 3/8inch 10mm |
Van bi 10K BS21 (JIS B0203) | TG 1/2inch 15mm |
Van bi 10K BS21 (JIS B0203) | TG 3/4inch 20mm |
Van bi 10K BS21 (JIS B0203) | TG 1inch 25mm |
Van bi 10K BS21 (JIS B0203) | TG 1-1/4inch 32mm |
Van bi 10K BS21 (JIS B0203) | TG 1-1/2inch 40mm |
Van bi 10K BS21 (JIS B0203) | TG 2inch 50mm |
Van bi 10K BS21 (JIS B0203) | TG 2-1/2inch 65mm |
Van bi 10K BS21 (JIS B0203) | TG 3inch 80mm |
Van bi 10K JIS B2240 | TB 1/2inch 15mm |
Van bi 10K JIS B2240 | TB 3/4inch 20mm |
Van bi 10K JIS B2240 | TB 1inch 25mm |
Van bi 10K JIS B2240 | TB 1-1/4inch 32mm |
Van bi 10K JIS B2240 | TB 1-1/2inch 40mm |
Van bi 10K JIS B2240 | TB 2inch 50mm |
Van bi 10K JIS B2240 | TB 2-1/2inch 65mm |
Van bi 10K JIS B2240 | TB 3inch 80mm |
Van bi 10K JIS B2240 | TB 4inch 100mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TL 1/2inch 15mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TL 3/4inch 20mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TL 1inch 25mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TL 1-1/4inch 32mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TL 1-1/2inch 40mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TL 2inch 50mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TLT 1/2inch 15mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TLT 3/4inch 20mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TLT 1inch 25mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TLT 1-1/4inch 32mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TLT 1-1/2inch 40mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TLT 2inch 50mm |
Van bi TYPE 150 BS21 (JIS B0203) | TFJ 1/2inch 15mm |
Van bi TYPE 150 BS21 (JIS B0203) | TFJ 3/4inch 20mm |
Van bi TYPE 150 BS21 (JIS B0203) | TFJ 1inch 25mm |
Van bi TYPE 150 BS21 (JIS B0203) | TFJ 1-1/4inch 32mm |
Van bi TYPE 150 BS21 (JIS B0203) | TFJ 1-1/2inch 40mm |
Van bi TYPE 150 BS21 (JIS B0203) | TFJ 2inch 50mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TM 3/8inch 10mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TM 1/2inch 15mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TM 3/4inch 20mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TM 1inch 25mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TM 1-1/4inch 32mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TM 1-1/2inch 40mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TM 2inch 50mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TM 2-1/2inch 65mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TM 3inch 80mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | TK 1/8inch 6mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | TK 1/4inch 8mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | TK 3/8inch 10mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | TK 1/2inch 15mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | TK 3/4inch 20mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | TK 1inch 25mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | TK 1-1/4inch 32mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | TK 1-1/2inch 40mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | TK 2inch 50mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | AKTK 1/4inch 8mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | AKTK 3/8inch 10mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | AKTK 1/2inch 15mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | AKTK 3/4inch 20mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | AKTK 1inch 25mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | AKTK 1-1/4inch 32mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | AKTK 1-1/2inch 40mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | AKTK 2inch 50mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | TKT 1/8inch 6mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | TKT 1/4inch 8mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | TKT 3/8inch 10mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | TKT 1/2inch 15mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | TKT 3/4inch 20mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | TKT 1inch 25mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | TKT 1-1/4inch 32mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | TKT 1-1/2inch 40mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | TKT 2inch 50mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | TKW 1/8inch 6mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | TKW 1/4inch 8mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | TKW 3/8inch 10mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | TKW 1/2inch 15mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | TKW 3/4inch 20mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | TKW 1inch 25mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TN 1/4inch 8mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TN 3/8inch 10mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TN 1/2inch 15mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TN 3/4inch 20mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TN 1inch 25mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TN 1-1/4inch 32mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TN 1-1/2inch 40mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TN 2inch 50mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TN 2-1/2inch 65mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | TN 3inch 80mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | AKTN 1/4inch 8mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | AKTN 3/8inch 10mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | AKTN 1/2inch 15mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | AKTN 3/4inch 20mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | AKTN 1inch 25mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | AKTN 1-1/4inch 32mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | AKTN 1-1/2inch 40mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | AKTN 2inch 50mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | AKTN 2-1/2inch 65mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | AKTN 3inch 80mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | T4T 1/2inch 15mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | T4T 3/4inch 20mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | T4T 1inch 25mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | T4T 1-1/4inch 32mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | T4T 1-1/2inch 40mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | T4T 2inch 50mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | T4L 1/2inch 15mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | T4L 3/4inch 20mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | T4L 1inch 25mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | T4L 1-1/4inch 32mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | T4L 1-1/2inch 40mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | T4L 2inch 50mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AK3TM 1/4inch 8mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AK3TM 3/8inch 10mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AK3TM 1/2inch 15mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AK3TM 3/4inch 20mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AK3TM 1inch 25mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AK3TM 1-1/4inch 32mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AK3TM 1-1/2inch 40mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AK3TM 2inch 50mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AKTAF 1/4inch 8mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AKTAF 3/8inch 10mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AKTAF 1/2inch 15mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AKTAF 3/4inch 20mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AKTAF 1inch 25mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AKTAF 1-1/4inch 32mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AKTAF 1-1/2inch 40mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AKTAF 2inch 50mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AKTAFM 1/4inch 8mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AKTAFM 3/8inch 10mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AKTAFM 1/2inch 15mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AKTAFM 3/4inch 20mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AKTAFM 1inch 25mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AKTAFM 1-1/4inch 32mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AKTAFM 1-1/2inch 40mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AKTAFM 2inch 50mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | SZA 1/4inch 8mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | SZA 3/8inch 10mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | SZA 1/2inch 15mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | SZA 3/4inch 20mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | SZA 1inch 25mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | SZA 1-1/4inch 32mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | SZA 1-1/2inch 40mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | SZA 2inch 50mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | SZA 2-1/2inch 65mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | SZA 3inch 80mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | SZA 4inch 100mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AKSZA 1/4inch 8mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AKSZA 3/8inch 10mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AKSZA 1/2inch 15mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AKSZA 3/4inch 20mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AKSZA 1inch 25mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AKSZA 1-1/4inch 32mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AKSZA 1-1/2inch 40mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AKSZA 2inch 50mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AKSZA 2-1/2inch 65mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AKSZA 3inch 80mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AKSZA 4inch 100mm |
Van bi TN40 BS21 (JIS B0203) | PNSZA 1/2inch 15mm |
Van bi TN40 BS21 (JIS B0203) | PNSZA 3/4inch 20mm |
Van bi TN40 BS21 (JIS B0203) | PNSZA 1inch 25mm |
Van bi TN40 BS21 (JIS B0203) | PNSZA 1-1/4inch 32mm |
Van bi TN40 BS21 (JIS B0203) | PNSZA 1-1/2inch 40mm |
Van bi TN40 BS21 (JIS B0203) | PNSZA 2inch 50mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AKSZAW 1/4inch 8mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AKSZAW 3/8inch 10mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AKSZAW 1/2inch 15mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AKSZAW 3/4inch 20mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AKSZAW 1inch 25mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AKSZAW 1-1/4inch 32mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AKSZAW 1-1/2inch 40mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AKSZAW 2inch 50mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AKTAFLL 1/4inch 8mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AKTAFLL 3/8inch 10mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AKTAFLL 1/2inch 15mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AKTAFLL 3/4inch 20mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AKTAFLL 1inch 25mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AKTAFLL 1-1/4inch 32mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AKTAFLL 1-1/2inch 40mm |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 | AKTAFLL 2inch 50mm |
Van bi 10K BS21 (JIS B0203) | 10FCT 3/8inch 10mm |
Van bi 10K BS21 (JIS B0203) | 10FCT 1/2inch 15mm |
Van bi 10K BS21 (JIS B0203) | 10FCT 3/4inch 20mm |
Van bi 10K BS21 (JIS B0203) | 10FCT 1inch 25mm |
Van bi 10K BS21 (JIS B0203) | 10FCT 1-1/4inch 32mm |
Van bi 10K BS21 (JIS B0203) | 10FCT 1-1/2inch 40mm |
Van bi 10K BS21 (JIS B0203) | 10FCT 2inch 50mm |
Van bi 10K BS21 (JIS B0203) | 10FCT 2-1/2inch 65mm |
Van bi 10K BS21 (JIS B0203) | 10FCT 3inch 80mm |
Van bi 10K JIS B2239 | 10FCTB 1/2inch 15mm |
Van bi 10K JIS B2239 | 10FCTB 3/4inch 20mm |
Van bi 10K JIS B2239 | 10FCTB 1inch 25mm |
Van bi 10K JIS B2239 | 10FCTB 1-1/4inch 32mm |
Van bi 10K JIS B2239 | 10FCTB 1-1/2inch 40mm |
Van bi 10K JIS B2239 | 10FCTB 2inch 50mm |
Van bi 10K JIS B2239 | 10FCTB 2-1/2inch 65mm |
Van bi 10K JIS B2239 | 10FCTB 3inch 80mm |
Van bi 10K JIS B2239 | 10FCTB 4inch 100mm |
Van bi 10K JIS B2239 | 10FCTB 5inch 125mm |
Van bi 10K JIS B2239 | 10FCTB 6inch 150mm |
Van bi 10K JIS B2239 | 10FCTB 8inch 200mm |
Van bi 10K JIS B2239 | 10FCTR 5inch 125mm |
Van bi 10K JIS B2239 | 10FCTR 6inch 150mm |
Van bi 10K JIS B2239 | 10FCTR 8inch 200mm |
Van bi 10K JIS B2239 | 10FCTR 10inch 250mm |
Van bi class 125 ASME B16.18 | 125FCTB 2inch 50mm |
Van bi class 125 ASME B16.18 | 125FCTB 2-1/2inch 65mm |
Van bi class 125 ASME B16.18 | 125FCTB 3inch 80mm |
Van bi class 125 ASME B16.18 | 125FCTB 4inch 100mm |
Van bi class 125 ASME B16.18 | 125FCTB 6inch 150mm |
Van bi class 125 ASME B16.18 | 125FCTB 8inch 200mm |
Van bi class 125 ASME B16.18 | 125FCTR 6inch 150mm |
Van bi class 125 ASME B16.18 | 125FCTR 8inch 200mm |
Van bi class 125 ASME B16.18 | 125FCTR 10inch 250mm |
Van bi 3 ngã 10K JIS B2239 | 10FCTB2L 1-1/2inch 40mm |
Van bi 3 ngã 10K JIS B2239 | 10FCTB2L 2inch 50mm |
Van bi 3 ngã 10K JIS B2239 | 10FCTB2L 2-1/2inch 65mm |
Van bi 3 ngã 10K JIS B2239 | 10FCTB2L 3inch 80mm |
Van bi 3 ngã 10K JIS B2239 | 10FCTB2L 4inch 100mm |
Van bi 3 ngã 10K JIS B2239 | 10FCTB2L 5inch 125mm |
Van bi 3 ngã 10K JIS B2239 | 10FCTB2L 6inch 150mm |
Van bi 3 ngã 10K JIS B2239 | 10FCTB2L 8inch 200mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | STZ 1/4inch 8mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | STZ 3/8inch 10mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | STZ 1/2inch 15mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | STZ 3/4inch 20mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | STZ 1inch 25mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | STZ 1-1/4inch 32mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | STZ 1-1/2inch 40mm |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) | STZ 2inch 50mm |
Van bi 20K BS21 (JIS B0203) | 20ST 1/2inch 15mm |
Van bi 20K BS21 (JIS B0203) | 20ST 3/4inch 20mm |
Van bi 20K BS21 (JIS B0203) | 20ST 1inch 25mm |
Van bi 20K BS21 (JIS B0203) | 20ST 1-1/4inch 32mm |
Van bi 20K BS21 (JIS B0203) | 20ST 1-1/2inch 40mm |
Van bi 20K BS21 (JIS B0203) | 20ST 2inch 50mm |
Van bi 10K JIS B2239 | 10STBF 1/2inch 15mm |
Van bi 10K JIS B2239 | 10STBF 3/4inch 20mm |
Van bi 10K JIS B2239 | 10STBF 1inch 25mm |
Van bi 10K JIS B2239 | 10STBF 1-1/4inch 32mm |
Van bi 10K JIS B2239 | 10STBF 1-1/2inch 40mm |
Van bi 10K JIS B2239 | 10STBF 2inch 50mm |
Van bi 10K JIS B2239 | 10STBF 2-1/2inch 65mm |
Van bi 10K JIS B2239 | 10STBF 3inch 80mm |
Van bi 10K JIS B2239 | 10STBF 4inch 100mm |
Van bi 10K JIS B2239 | 10STBF 5inch 125mm |
Van bi 10K JIS B2239 | 10STBF 6inch 150mm |
Van bi 10K JIS B2239 | 10STBF 8inch 200mm |
Van bi 3 ngã 10K JIS B2239 | 10STB4TAF 1-1/2inch 40mm |
Van bi 3 ngã 10K JIS B2239 | 10STB4TAF 2inch 50mm |
Van bi 3 ngã 10K JIS B2239 | 10STB4TAF 2-1/2inch 65mm |
Van bi 3 ngã 10K JIS B2239 | 10STB4TAF 3inch 80mm |
Van bi 3 ngã 10K JIS B2239 | 10STB4TAF 4inch 100mm |
Van bi 3 ngã 10K JIS B2239 | 10STB4LAF 1-1/2inch 40mm |
Van bi 3 ngã 10K JIS B2239 | 10STB4LAF 2inch 50mm |
Van bi 3 ngã 10K JIS B2239 | 10STB4LAF 2-1/2inch 65mm |
Van bi 3 ngã 10K JIS B2239 | 10STB4LAF 3inch 80mm |
Van bi 3 ngã 10K JIS B2239 | 10STB4LAF 4inch 100mm |
Van bi 3 ngã 10K JIS B2239 | 10STR4TAF 5inch 125mm |
Van bi 3 ngã 10K JIS B2239 | 10STR4TAF 6inch 150mm |
Van bi 3 ngã 10K JIS B2239 | 10STR4TAF 8inch 200mm |
Van bi 3 ngã 10K JIS B2239 | 10STR4LAF 5inch 125mm |
Van bi 3 ngã 10K JIS B2239 | 10STR4LAF 6inch 150mm |
Van bi 3 ngã 10K JIS B2239 | 10STR4LAF 8inch 200mm |
Van bi 10K JIS B2239 | 10STLBF 1/2inch 15mm |
Van bi 10K JIS B2239 | 10STLBF 3/4inch 20mm |
Van bi 10K JIS B2239 | 10STLBF 1inch 25mm |
Van bi 10K JIS B2239 | 10STLBF 1-1/4inch 32mm |
Van bi 10K JIS B2239 | 10STLBF 1-1/2inch 40mm |
Van bi 10K JIS B2239 | 10STLBF 2inch 50mm |
Van bi 10K JIS B2239 | 10STLBF 2-1/2inch 65mm |
Van bi 10K JIS B2239 | 10STLBF 3inch 80mm |
Van bi 10K JIS B2239 | 10STLBF 4inch 100mm |
Van bi 10K JIS B2239 | 10STLBF 5inch 125mm |
Van bi 10K JIS B2239 | 10STLBF 6inch 150mm |
Van bi 10K JIS B2239 | 10STLBF 8inch 200mm |
Van bi 20K JIS B2239 | 20STLB 1/2inch 15mm |
Van bi 20K JIS B2239 | 20STLB 3/4inch 20mm |
Van bi 20K JIS B2239 | 20STLB 1inch 25mm |
Van bi 20K JIS B2239 | 20STLB 1-1/4inch 32mm |
Van bi 20K JIS B2239 | 20STLB 1-1/2inch 40mm |
Van bi 20K JIS B2239 | 20STLB 2inch 50mm |
Van bi 20K JIS B2239 | 20STLB 2-1/2inch 65mm |
Van bi 20K JIS B2239 | 20STLB 3inch 80mm |
Van bi 20K JIS B2239 | 20STLB 4inch 100mm |
Van bi 20K JIS B2239 | 20STLB 6inch 150mm |
Van bi 20K JIS B2239 | 20STLB 8inch 200mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | UTK 1/4inch 8mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | UTK 3/8inch 10mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | UTK 1/2inch 15mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | UTK 3/4inch 20mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | UTK 1inch 25mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | UTK 1-1/4inch 32mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | UTK 1-1/2inch 40mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | UTK 2inch 50mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | UTKM 1/4inch 8mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | UTKM 3/8inch 10mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | UTKM 1/2inch 15mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | UTKM 3/4inch 20mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | UTKM 1inch 25mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | UTKM 1-1/4inch 32mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | UTKM 1-1/2inch 40mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | UTKM 2inch 50mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | UTKW 1/4inch 8mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | UTKW 3/8inch 10mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | UTKW 1/2inch 15mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | UTKW 3/4inch 20mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | UTKW 1inch 25mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | UTKMW 1/4inch 8mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | UTKMW 3/8inch 10mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | UTKMW 1/2inch 15mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | UTKMW 3/4inch 20mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | UTKMW 1inch 25mm |
Van bi TYPE 1000 BS21 (JIS B0203) | UTFM 1/2inch 15mm |
Van bi TYPE 1000 BS21 (JIS B0203) | UTFM 3/4inch 20mm |
Van bi TYPE 1000 BS21 (JIS B0203) | UTFM 1inch 25mm |
Van bi TYPE 1000 BS21 (JIS B0203) | UTFM 1-1/4inch 32mm |
Van bi TYPE 1000 BS21 (JIS B0203) | UTFM 1-1/2inch 40mm |
Van bi TYPE 1000 BS21 (JIS B0203) | UTFM 2inch 50mm |
Van bi TYPE 800 BS21 (JIS B0203) | UTH 1/2inch 15mm |
Van bi TYPE 800 BS21 (JIS B0203) | UTH 3/4inch 20mm |
Van bi TYPE 800 BS21 (JIS B0203) | UTH 1inch 25mm |
Van bi TYPE 800 BS21 (JIS B0203) | UTH 1-1/4inch 32mm |
Van bi TYPE 800 BS21 (JIS B0203) | UTH 1-1/2inch 40mm |
Van bi TYPE 800 BS21 (JIS B0203) | UTH 2inch 50mm |
Van bi TYPE 800 BS21 (JIS B0203) | UTHM 1/2inch 15mm |
Van bi TYPE 800 BS21 (JIS B0203) | UTHM 3/4inch 20mm |
Van bi TYPE 800 BS21 (JIS B0203) | UTHM 1inch 25mm |
Van bi TYPE 800 BS21 (JIS B0203) | UTHM 1-1/4inch 32mm |
Van bi TYPE 800 BS21 (JIS B0203) | UTHM 1-1/2inch 40mm |
Van bi TYPE 800 BS21 (JIS B0203) | UTHM 2inch 50mm |
Van bi TYPE 1000 BS21 (JIS B0203) | UTHL 1/2inch 15mm |
Van bi TYPE 1000 BS21 (JIS B0203) | UTHL 3/4inch 20mm |
Van bi TYPE 1000 BS21 (JIS B0203) | UTHL 1inch 25mm |
Van bi TYPE 1000 BS21 (JIS B0203) | UTHL 1-1/4inch 32mm |
Van bi TYPE 1000 BS21 (JIS B0203) | UTHL 1-1/2inch 40mm |
Van bi TYPE 1000 BS21 (JIS B0203) | UTHL 2inch 50mm |
Van bi TYPE 800 BS21 (JIS B0203) | UTH4LM 1/2inch 15mm |
Van bi TYPE 800 BS21 (JIS B0203) | UTH4LM 3/4inch 20mm |
Van bi TYPE 800 BS21 (JIS B0203) | UTH4LM 1inch 25mm |
Van bi TYPE 800 BS21 (JIS B0203) | UTH4LM 1-1/4inch 32mm |
Van bi TYPE 800 BS21 (JIS B0203) | UTH4LM 1-1/2inch 40mm |
Van bi TYPE 800 BS21 (JIS B0203) | UTH4LM 2inch 50mm |
Van bi TYPE 800 BS21 (JIS B0203) | UTH4TM 1/2inch 15mm |
Van bi TYPE 800 BS21 (JIS B0203) | UTH4TM 3/4inch 20mm |
Van bi TYPE 800 BS21 (JIS B0203) | UTH4TM 1inch 25mm |
Van bi TYPE 800 BS21 (JIS B0203) | UTH4TM 1-1/4inch 32mm |
Van bi TYPE 800 BS21 (JIS B0203) | UTH4TM 1-1/2inch 40mm |
Van bi TYPE 800 BS21 (JIS B0203) | UTH4TM 2inch 50mm |
Van bi TYPE 1000 BS21 (JIS B0203) | U3TZM 1/2inch 15mm |
Van bi TYPE 1000 BS21 (JIS B0203) | U3TZM 3/4inch 20mm |
Van bi TYPE 1000 BS21 (JIS B0203) | U3TZM 1inch 25mm |
Van bi TYPE 1000 BS21 (JIS B0203) | U3TZM 1-1/4inch 32mm |
Van bi TYPE 1000 BS21 (JIS B0203) | U3TZM 1-1/2inch 40mm |
Van bi TYPE 1000 BS21 (JIS B0203) | U3TZM 2inch 50mm |
Van bi TYPE 1000 TYPE 1000 | SWU3TZM 1/2inch 15mm |
Van bi TYPE 1000 TYPE 1000 | SWU3TZM 3/4inch 20mm |
Van bi TYPE 1000 TYPE 1000 | SWU3TZM 1inch 25mm |
Van bi TYPE 1000 TYPE 1000 | SWU3TZM 1-1/4inch 32mm |
Van bi TYPE 1000 TYPE 1000 | SWU3TZM 1-1/2inch 40mm |
Van bi TYPE 1000 TYPE 1000 | SWU3TZM 2inch 50mm |
Van bi 10K BS21 (JIS B0203) | 10UT 3/8inch 10mm |
Van bi 10K BS21 (JIS B0203) | 10UT 1/2inch 15mm |
Van bi 10K BS21 (JIS B0203) | 10UT 3/4inch 20mm |
Van bi 10K BS21 (JIS B0203) | 10UT 1inch 25mm |
Van bi 10K BS21 (JIS B0203) | 10UT 1-1/4inch 32mm |
Van bi 10K BS21 (JIS B0203) | 10UT 1-1/2inch 40mm |
Van bi 10K BS21 (JIS B0203) | 10UT 2inch 50mm |
Van bi 10K BS21 (JIS B0203) | 10UT 2-1/2inch 65mm |
Van bi 10K BS21 (JIS B0203) | 10UT 3inch 80mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB/G-10UTB 1/2inch 15mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB/G-10UTB 3/4inch 20mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB/G-10UTB 1inch 25mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB/G-10UTB 1-1/4inch 32mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB/G-10UTB 1-1/2inch 40mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB/G-10UTB 2inch 50mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB/G-10UTB 2-1/2inch 65mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB/G-10UTB 3inch 80mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB/G-10UTB 4inch 100mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB/G-10UTB 5inch 125mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB/G-10UTB 6inch 150mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB/G-10UTB 8inch 200mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB/G-10UTB 10inch 250mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ / G-10UTDZ 1/2inch 15mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ / G-10UTDZ 3/4inch 20mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ / G-10UTDZ 1inch 25mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ / G-10UTDZ 1-1/4inch 32mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ / G-10UTDZ 1-1/2inch 40mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ / G-10UTDZ 2inch 50mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ / G-10UTDZ 2-1/2inch 65mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ / G-10UTDZ 3inch 80mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ / G-10UTDZ 4inch 100mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ / G-10UTDZ 5inch 125mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ / G-10UTDZ 6inch 150mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ / G-10UTDZ 8inch 200mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ / G-10UTDZ 10inch 250mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZM / G-10UTDZM 1/2inch 15mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZM / G-10UTDZM 3/4inch 20mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZM / G-10UTDZM 1inch 25mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZM / G-10UTDZM 1-1/4inch 32mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZM / G-10UTDZM 1-1/2inch 40mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZM / G-10UTDZM 2inch 50mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZM / G-10UTDZM 2-1/2inch 65mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZM / G-10UTDZM 3inch 80mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZM / G-10UTDZM 4inch 100mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZM / G-10UTDZM 5inch 125mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZM / G-10UTDZM 6inch 150mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZM / G-10UTDZM 8inch 200mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZM / G-10UTDZM 10inch 250mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ 1/2inch 15mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ 3/4inch 20mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ 1inch 25mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ 1-1/4inch 32mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ 1-1/2inch 40mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ 2inch 50mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ 2-1/2inch 65mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ 3inch 80mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ 4inch 100mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ 5inch 125mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ 6inch 150mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ 8inch 200mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZM 1/2inch 15mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZM 3/4inch 20mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZM 1inch 25mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZM 1-1/4inch 32mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZM 1-1/2inch 40mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZM 2inch 50mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZM 2-1/2inch 65mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZM 3inch 80mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZM 4inch 100mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZM 5inch 125mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZM 6inch 150mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZM 8inch 200mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTR 2inch 50mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTR 2-1/2inch 65mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTR 3inch 80mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTR 4inch 100mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTR 5inch 125mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTR 6inch 150mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTR 8inch 200mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTR 10inch 250mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTR 2inch 50mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTR 3inch 80mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTR 4inch 100mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTR 6inch 150mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTR 8inch 200mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTR 10inch 250mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTB/G-150UTB 1/2inch 15mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTB/G-150UTB 3/4inch 20mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTB/G-150UTB 1inch 25mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTB/G-150UTB 1-1/2inch 40mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTB/G-150UTB 2inch 50mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTB/G-150UTB 2-1/2inch 65mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTB/G-150UTB 3inch 80mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTB/G-150UTB 4inch 100mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTB/G-150UTB 5inch 125mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTB/G-150UTB 6inch 150mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTB/G-150UTB 8inch 200mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTB/G-150UTB 10inch 250mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTBM / G-150UTBM 1/2inch 15mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTBM / G-150UTBM 3/4inch 20mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTBM / G-150UTBM 1inch 25mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTBM / G-150UTBM 1-1/2inch 40mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTBM / G-150UTBM 2inch 50mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTBM / G-150UTBM 2-1/2inch 65mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTBM / G-150UTBM 3inch 80mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTBM / G-150UTBM 4inch 100mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTBM / G-150UTBM 5inch 125mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTBM / G-150UTBM 6inch 150mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTBM / G-150UTBM 8inch 200mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTBM / G-150UTBM 10inch 250mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ/G-150UTDZ 1/2inch 15mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ/G-150UTDZ 3/4inch 20mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ/G-150UTDZ 1inch 25mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ/G-150UTDZ 1-1/4inch 32mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ/G-150UTDZ 1-1/2inch 40mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ/G-150UTDZ 2inch 50mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ/G-150UTDZ 2-1/2inch 65mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ/G-150UTDZ 3inch 80mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ/G-150UTDZ 4inch 100mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ/G-150UTDZ 5inch 125mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ/G-150UTDZ 6inch 150mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ/G-150UTDZ 8inch 200mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ/G-150UTDZ 10inch 250mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZM/G-150UTDZM 1/2inch 15mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZM/G-150UTDZM 3/4inch 20mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZM/G-150UTDZM 1inch 25mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZM/G-150UTDZM 1-1/4inch 32mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZM/G-150UTDZM 1-1/2inch 40mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZM/G-150UTDZM 2inch 50mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZM/G-150UTDZM 2-1/2inch 65mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZM/G-150UTDZM 3inch 80mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZM/G-150UTDZM 4inch 100mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZM/G-150UTDZM 5inch 125mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZM/G-150UTDZM 6inch 150mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZM/G-150UTDZM 8inch 200mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZM/G-150UTDZM 10inch 250mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ 1/2inch 15mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ 3/4inch 20mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ 1inch 25mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ 1-1/2inch 40mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ 2inch 50mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ 2-1/2inch 65mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ 3inch 80mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ 4inch 100mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ 5inch 125mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ 6inch 150mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ 8inch 200mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ 10inch 250mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZM 1/2inch 15mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZM 3/4inch 20mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZM 1inch 25mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZM 1-1/2inch 40mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZM 2inch 50mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZM 2-1/2inch 65mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZM 3inch 80mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZM 4inch 100mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZM 6inch 150mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZM 8inch 200mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTR 2inch 50mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTR 2-1/2inch 65mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTR 3inch 80mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTR 4inch 100mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTR 5inch 125mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTR 6inch 150mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTR 8inch 200mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTR 10inch 250mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTR 2inch 50mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTR 3inch 80mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTR 4inch 100mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTR 6inch 150mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTR 8inch 200mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTR 10inch 250mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB2T 1inch 25mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB2T 1-1/2inch 40mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB2T 2inch 50mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB2T 2-1/2inch 65mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB2T 3inch 80mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB2T 4inch 100mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB2TM 1inch 25mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB2TM 1-1/2inch 40mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB2TM 2inch 50mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB2TM 2-1/2inch 65mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB2TM 3inch 80mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB2TM 4inch 100mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB2L 6inch 150mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTR2L 1inch 25mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTR2L 1-1/2inch 40mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTR2L 2inch 50mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTR2L 2-1/2inch 65mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTR2L 3inch 80mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTR2L 4inch 100mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB2LM 1/2inch 15mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB2LM 3/4inch 20mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB2LM 1inch 25mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB2LM 1-1/2inch 40mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB2LM 2inch 50mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB2LM 2-1/2inch 65mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB2LM 3inch 80mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB2LM 4inch 100mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB2LM 6inch 150mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB4LA 1/2inch 15mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB4LA 3/4inch 20mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB4LA 1inch 25mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB4LA 1-1/2inch 40mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB4LA 2inch 50mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB4LA 2-1/2inch 65mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB4LA 3inch 80mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB4LA 4inch 100mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB4LA 6inch 150mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB4LAM 1/2inch 15mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB4LAM 3/4inch 20mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB4LAM 1inch 25mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB4LAM 1-1/2inch 40mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB4LAM 2inch 50mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB4LAM 2-1/2inch 65mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB4LAM 3inch 80mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB4LAM 4inch 100mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB4LAM 6inch 150mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB4TA 1/2inch 15mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB4TA 3/4inch 20mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB4TA 1inch 25mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB4TA 1-1/2inch 40mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB4TA 2inch 50mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB4TA 2-1/2inch 65mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB4TA 3inch 80mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB4TA 4inch 100mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB4TA 6inch 150mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB4TAM 1/2inch 15mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB4TAM 3/4inch 20mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB4TAM 1inch 25mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB4TAM 1-1/2inch 40mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB4TAM 2inch 50mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB4TAM 2-1/2inch 65mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB4TAM 3inch 80mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB4TAM 4inch 100mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTB4TAM 6inch 150mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTBLN 1/2inch 15mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTBLN 3/4inch 20mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTBLN 1inch 25mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTBLN 1-1/2inch 40mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTBLN 2inch 50mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTBLN 2-1/2inch 65mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTBLN 3inch 80mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTBLN 4inch 100mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTBT 1inch 25mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTBT 1-1/2inch 40mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTBT 2inch 50mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTBT 2-1/2inch 65mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTBT 3inch 80mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTBT 4inch 100mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTBT 5inch 125mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTBT 6inch 150mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTBJ 1/2inch 15mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTBJ 3/4inch 20mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTBJ 1inch 25mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTBJ 1-1/2inch 40mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTBJ 2inch 50mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTBJ 2-1/2inch 65mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTBJ 4inch 100mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTBJM 1/2inch 15mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTBJM 3/4inch 20mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTBJM 1inch 25mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTBJM 1-1/2inch 40mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTBJM 2inch 50mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTBJM 2-1/2inch 65mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTBJ 1/2inch 15mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTBJ 3/4inch 20mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTBJ 1inch 25mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTBJ 1-1/2inch 40mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTBJ 2inch 50mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTBJ 2-1/2inch 65mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTBJ 1/2inch 15mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTBJ 3/4inch 20mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTBJ 1inch 25mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTBJ 2inch 50mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTBJ 2-1/2inch 65mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTBJ 3inch 80mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTBJ 4inch 100mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTBJ 5inch 125mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTBJ 6inch 150mm |
Van bi 10K JIS B2220 | L-10UVC 1inch 25mm |
Van bi 10K JIS B2220 | L-10UVC 1-1/2inch 40mm |
Van bi 10K JIS B2220 | L-10UVC 2inch 50mm |
Van bi 10K JIS B2220 | L-10UVC 2-1/2inch 65mm |
Van bi 10K JIS B2220 | L-10UVC 3inch 80mm |
Van bi 10K JIS B2220 | L-10UVC 4inch 100mm |
Van bi 10K JIS B2220 | L-10UVC 6inch 150mm |
Van bi 10K JIS B2220 | L-10UVC 8inch 200mm |
Van bi class 150 ASME B16.18 | L-150UVC/G-150UVC 1inch 25mm |
Van bi class 150 ASME B16.18 | L-150UVC/G-150UVC 1-1/2inch 40mm |
Van bi class 150 ASME B16.18 | L-150UVC/G-150UVC 2inch 50mm |
Van bi class 150 ASME B16.18 | L-150UVC/G-150UVC 2-1/2inch 65mm |
Van bi class 150 ASME B16.18 | L-150UVC/G-150UVC 3inch 80mm |
Van bi class 150 ASME B16.18 | L-150UVC/G-150UVC 4inch 100mm |
Van bi class 150 ASME B16.18 | L-150UVC/G-150UVC 6inch 150mm |
Van bi class 150 ASME B16.18 | L-150UVC/G-150UVC 8inch 200mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ1H 1/2inch 15mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ1H 3/4inch 20mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ1H 1inch 25mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ1H 1-1/4inch 32mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ1H 1-1/2inch 40mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ1H 2inch 50mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ1H 2-1/2inch 65mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ1H 3inch 80mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ1H 4inch 100mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ1HM 1/2inch 15mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ1HM 3/4inch 20mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ1HM 1inch 25mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ1HM 1-1/4inch 32mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ1HM 1-1/2inch 40mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ1HM 2inch 50mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ1HM 2-1/2inch 65mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ1HM 3inch 80mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ1HM 4inch 100mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ1H/G-20UTDZ1H 1/2inch 15mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ1H/G-20UTDZ1H 3/4inch 20mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ1H/G-20UTDZ1H 1inch 25mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ1H/G-20UTDZ1H 1-1/4inch 32mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ1H/G-20UTDZ1H 1-1/2inch 40mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ1H/G-20UTDZ1H 2inch 50mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ1H/G-20UTDZ1H 2-1/2inch 65mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ1H/G-20UTDZ1H 3inch 80mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ1H/G-20UTDZ1H 4inch 100mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ1H/G-20UTDZ1H 5inch 125mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ1H/G-20UTDZ1H 6inch 150mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ1H/G-20UTDZ1H 8inch 200mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ3H/G-10UTDZ3H 1/2inch 15mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ3H/G-10UTDZ3H 3/4inch 20mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ3H/G-10UTDZ3H 1inch 25mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ3H/G-10UTDZ3H 1-1/4inch 32mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ3H/G-10UTDZ3H 1-1/2inch 40mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ3H/G-10UTDZ3H 2inch 50mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ3H/G-10UTDZ3H 2-1/2inch 65mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ3H/G-10UTDZ3H 3inch 80mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ3H/G-10UTDZ3H 4inch 100mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ3H/G-10UTDZ3H 5inch 125mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ3H/G-10UTDZ3H 6inch 150mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ3H/G-10UTDZ3H 8inch 200mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ3H/G-20UTDZ3H 1/2inch 15mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ3H/G-20UTDZ3H 3/4inch 20mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ3H/G-20UTDZ3H 1inch 25mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ3H/G-20UTDZ3H 1-1/4inch 32mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ3H/G-20UTDZ3H 1-1/2inch 40mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ3H/G-20UTDZ3H 2inch 50mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ3H/G-20UTDZ3H 2-1/2inch 65mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ3H/G-20UTDZ3H 3inch 80mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ3H/G-20UTDZ3H 4inch 100mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ3H/G-20UTDZ3H 5inch 125mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ3H/G-20UTDZ3H 6inch 150mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ3H/G-20UTDZ3H 8inch 200mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ5H/G-10UTDZ5H 1/2inch 15mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ5H/G-10UTDZ5H 3/4inch 20mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ5H/G-10UTDZ5H 1inch 25mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ5H/G-10UTDZ5H 1-1/4inch 32mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ5H/G-10UTDZ5H 1-1/2inch 40mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ5H/G-10UTDZ5H 2inch 50mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ5H/G-10UTDZ5H 2-1/2inch 65mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ5H/G-10UTDZ5H 3inch 80mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ5H/G-10UTDZ5H 4inch 100mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ5H/G-10UTDZ5H 5inch 125mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ5H/G-10UTDZ5H 6inch 150mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ5H/G-10UTDZ5H 8inch 200mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ5H/G-20UTDZ5H 1/2inch 15mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ5H/G-20UTDZ5H 3/4inch 20mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ5H/G-20UTDZ5H 1inch 25mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ5H/G-20UTDZ5H 1-1/4inch 32mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ5H/G-20UTDZ5H 1-1/2inch 40mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ5H/G-20UTDZ5H 2inch 50mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ5H/G-20UTDZ5H 2-1/2inch 65mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ5H/G-20UTDZ5H 3inch 80mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ5H/G-20UTDZ5H 4inch 100mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ5H/G-20UTDZ5H 5inch 125mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ5H/G-20UTDZ5H 6inch 150mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20UTDZ5H/G-20UTDZ5H 8inch 200mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ6H/G-10UTDZ6H 1/2inch 15mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ6H/G-10UTDZ6H 3/4inch 20mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ6H/G-10UTDZ6H 1inch 25mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ6H/G-10UTDZ6H 1-1/4inch 32mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ6H/G-10UTDZ6H 1-1/2inch 40mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ6H/G-10UTDZ6H 2inch 50mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ6H/G-10UTDZ6H 2-1/2inch 65mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ6H/G-10UTDZ6H 3inch 80mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ6H/G-10UTDZ6H 4inch 100mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ6H/G-10UTDZ6H 5inch 125mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ6H/G-10UTDZ6H 6inch 150mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10UTDZ6H/G-10UTDZ6H 8inch 200mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 10UTDZ6HM/G-10UTDZ6HM 1/2inch 15mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 10UTDZ6HM/G-10UTDZ6HM 3/4inch 20mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 10UTDZ6HM/G-10UTDZ6HM 1inch 25mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 10UTDZ6HM/G-10UTDZ6HM 1-1/4inch 32mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 10UTDZ6HM/G-10UTDZ6HM 1-1/2inch 40mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 10UTDZ6HM/G-10UTDZ6HM 2inch 50mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 10UTDZ6HM/G-10UTDZ6HM 2-1/2inch 65mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 10UTDZ6HM/G-10UTDZ6HM 3inch 80mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 10UTDZ6HM/G-10UTDZ6HM 4inch 100mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 10UTDZ6HM/G-10UTDZ6HM 5inch 125mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 10UTDZ6HM/G-10UTDZ6HM 6inch 150mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 10UTDZ6HM/G-10UTDZ6HM 8inch 200mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 20UTDZ6H/G-20UTDZ6H 1/2inch 15mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 20UTDZ6H/G-20UTDZ6H 3/4inch 20mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 20UTDZ6H/G-20UTDZ6H 1inch 25mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 20UTDZ6H/G-20UTDZ6H 1-1/4inch 32mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 20UTDZ6H/G-20UTDZ6H 1-1/2inch 40mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 20UTDZ6H/G-20UTDZ6H 2inch 50mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 20UTDZ6H/G-20UTDZ6H 2-1/2inch 65mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 20UTDZ6H/G-20UTDZ6H 3inch 80mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 20UTDZ6H/G-20UTDZ6H 4inch 100mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 20UTDZ6H/G-20UTDZ6H 5inch 125mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 20UTDZ6H/G-20UTDZ6H 6inch 150mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 20UTDZ6H/G-20UTDZ6H 8inch 200mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ1H/G-150UTDZ1H 1/2inch 15mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ1H/G-150UTDZ1H 3/4inch 20mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ1H/G-150UTDZ1H 1inch 25mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ1H/G-150UTDZ1H 1-1/4inch 32mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ1H/G-150UTDZ1H 1-1/2inch 40mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ1H/G-150UTDZ1H 2inch 50mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ1H/G-150UTDZ1H 2-1/2inch 65mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ1H/G-150UTDZ1H 3inch 80mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ1H/G-150UTDZ1H 4inch 100mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ1H/G-150UTDZ1H 5inch 125mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ1H/G-150UTDZ1H 6inch 150mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ1H/G-150UTDZ1H 8inch 200mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ1H/G-150UTDZ1H 10inch 250mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ1HM/G-150UTDZ1HM 1/2inch 15mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ1HM/G-150UTDZ1HM 3/4inch 20mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ1HM/G-150UTDZ1HM 1inch 25mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ1HM/G-150UTDZ1HM 1-1/4inch 32mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ1HM/G-150UTDZ1HM 1-1/2inch 40mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ1HM/G-150UTDZ1HM 2inch 50mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ1HM/G-150UTDZ1HM 2-1/2inch 65mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ1HM/G-150UTDZ1HM 3inch 80mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ1HM/G-150UTDZ1HM 4inch 100mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ1HM/G-150UTDZ1HM 5inch 125mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ1HM/G-150UTDZ1HM 6inch 150mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ1HM/G-150UTDZ1HM 8inch 200mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ1HM/G-150UTDZ1HM 10inch 250mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ1H/G-300UTDZ1H 1/2inch 15mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ1H/G-300UTDZ1H 3/4inch 20mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ1H/G-300UTDZ1H 1inch 25mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ1H/G-300UTDZ1H 1-1/2inch 40mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ1H/G-300UTDZ1H 2inch 50mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ1H/G-300UTDZ1H 2-1/2inch 65mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ1H/G-300UTDZ1H 3inch 80mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ1H/G-300UTDZ1H 4inch 100mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ1H/G-300UTDZ1H 6inch 150mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ1H/G-300UTDZ1H 8inch 200mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 / B16.10 | 300UTDZ1HM/G-300UTDZ1HM 1/2inch 15mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 / B16.10 | 300UTDZ1HM/G-300UTDZ1HM 3/4inch 20mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 / B16.10 | 300UTDZ1HM/G-300UTDZ1HM 1inch 25mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 / B16.10 | 300UTDZ1HM/G-300UTDZ1HM 1-1/2inch 40mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 / B16.10 | 300UTDZ1HM/G-300UTDZ1HM 2inch 50mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 / B16.10 | 300UTDZ1HM/G-300UTDZ1HM 2-1/2inch 65mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 / B16.10 | 300UTDZ1HM/G-300UTDZ1HM 3inch 80mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 / B16.10 | 300UTDZ1HM/G-300UTDZ1HM 4inch 100mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 / B16.10 | 300UTDZ1HM/G-300UTDZ1HM 6inch 150mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 / B16.10 | 300UTDZ1HM/G-300UTDZ1HM 8inch 200mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ3H/G-150UTDZ3H 1/2inch 15mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ3H/G-150UTDZ3H 3/4inch 20mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ3H/G-150UTDZ3H 1inch 25mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ3H/G-150UTDZ3H 1-1/4inch 32mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ3H/G-150UTDZ3H 1-1/2inch 40mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ3H/G-150UTDZ3H 2inch 50mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ3H/G-150UTDZ3H 2-1/2inch 65mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ3H/G-150UTDZ3H 3inch 80mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ3H/G-150UTDZ3H 4inch 100mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ3H/G-150UTDZ3H 5inch 125mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ3H/G-150UTDZ3H 6inch 150mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ3H/G-150UTDZ3H 8inch 200mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ3HM/G-150UTDZ3HM 1/2inch 15mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ3HM/G-150UTDZ3HM 3/4inch 20mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ3HM/G-150UTDZ3HM 1inch 25mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ3HM/G-150UTDZ3HM 1-1/4inch 32mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ3HM/G-150UTDZ3HM 1-1/2inch 40mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ3HM/G-150UTDZ3HM 2inch 50mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ3HM/G-150UTDZ3HM 2-1/2inch 65mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ3HM/G-150UTDZ3HM 3inch 80mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ3HM/G-150UTDZ3HM 4inch 100mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ3HM/G-150UTDZ3HM 5inch 125mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ3HM/G-150UTDZ3HM 6inch 150mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ3HM/G-150UTDZ3HM 8inch 200mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ3H/G-300UTDZ3H 1/2inch 15mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ3H/G-300UTDZ3H 3/4inch 20mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ3H/G-300UTDZ3H 1inch 25mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ3H/G-300UTDZ3H 1-1/2inch 40mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ3H/G-300UTDZ3H 2inch 50mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ3H/G-300UTDZ3H 2-1/2inch 65mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ3H/G-300UTDZ3H 3inch 80mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ3H/G-300UTDZ3H 4inch 100mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ3H/G-300UTDZ3H 6inch 150mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ3H/G-300UTDZ3H 8inch 200mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 / B16.10 | 300UTDZ3HM/G-300UTDZ3HM 1/2inch 15mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 / B16.10 | 300UTDZ3HM/G-300UTDZ3HM 3/4inch 20mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 / B16.10 | 300UTDZ3HM/G-300UTDZ3HM 1inch 25mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 / B16.10 | 300UTDZ3HM/G-300UTDZ3HM 1-1/2inch 40mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 / B16.10 | 300UTDZ3HM/G-300UTDZ3HM 2inch 50mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 / B16.10 | 300UTDZ3HM/G-300UTDZ3HM 2-1/2inch 65mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 / B16.10 | 300UTDZ3HM/G-300UTDZ3HM 3inch 80mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 / B16.10 | 300UTDZ3HM/G-300UTDZ3HM 4inch 100mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 / B16.10 | 300UTDZ3HM/G-300UTDZ3HM 6inch 150mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 / B16.10 | 300UTDZ3HM/G-300UTDZ3HM 8inch 200mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ5H/G-150UTDZ5H 1/2inch 15mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ5H/G-150UTDZ5H 3/4inch 20mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ5H/G-150UTDZ5H 1inch 25mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ5H/G-150UTDZ5H 1-1/4inch 32mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ5H/G-150UTDZ5H 1-1/2inch 40mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ5H/G-150UTDZ5H 2inch 50mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ5H/G-150UTDZ5H 2-1/2inch 65mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ5H/G-150UTDZ5H 3inch 80mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ5H/G-150UTDZ5H 4inch 100mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ5H/G-150UTDZ5H 5inch 125mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ5H/G-150UTDZ5H 6inch 150mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ5H/G-150UTDZ5H 8inch 200mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ5HM/G-150UTDZ5HM 1/2inch 15mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ5HM/G-150UTDZ5HM 3/4inch 20mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ5HM/G-150UTDZ5HM 1inch 25mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ5HM/G-150UTDZ5HM 1-1/4inch 32mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ5HM/G-150UTDZ5HM 1-1/2inch 40mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ5HM/G-150UTDZ5HM 2inch 50mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ5HM/G-150UTDZ5HM 2-1/2inch 65mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ5HM/G-150UTDZ5HM 3inch 80mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ5HM/G-150UTDZ5HM 4inch 100mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ5HM/G-150UTDZ5HM 5inch 125mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ5HM/G-150UTDZ5HM 6inch 150mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ5HM/G-150UTDZ5HM 8inch 200mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ5H/G-300UTDZ5H 1/2inch 15mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ5H/G-300UTDZ5H 3/4inch 20mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ5H/G-300UTDZ5H 1inch 25mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ5H/G-300UTDZ5H 1-1/2inch 40mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ5H/G-300UTDZ5H 2inch 50mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ5H/G-300UTDZ5H 2-1/2inch 65mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ5H/G-300UTDZ5H 3inch 80mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ5H/G-300UTDZ5H 4inch 100mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ5H/G-300UTDZ5H 6inch 150mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ5H/G-300UTDZ5H 8inch 200mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ6H/G-150UTDZ6H 1/2inch 15mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ6H/G-150UTDZ6H 3/4inch 20mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ6H/G-150UTDZ6H 1inch 25mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ6H/G-150UTDZ6H 1-1/4inch 32mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ6H/G-150UTDZ6H 1-1/2inch 40mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ6H/G-150UTDZ6H 2inch 50mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ6H/G-150UTDZ6H 2-1/2inch 65mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ6H/G-150UTDZ6H 3inch 80mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ6H/G-150UTDZ6H 4inch 100mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ6H/G-150UTDZ6H 5inch 125mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ6H/G-150UTDZ6H 6inch 150mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ6H/G-150UTDZ6H 8inch 200mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ6HM/G-150UTDZ6HM 1/2inch 15mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ6HM/G-150UTDZ6HM 3/4inch 20mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ6HM/G-150UTDZ6HM 1inch 25mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ6HM/G-150UTDZ6HM 1-1/4inch 32mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ6HM/G-150UTDZ6HM 1-1/2inch 40mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ6HM/G-150UTDZ6HM 2inch 50mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ6HM/G-150UTDZ6HM 2-1/2inch 65mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ6HM/G-150UTDZ6HM 3inch 80mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ6HM/G-150UTDZ6HM 4inch 100mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ6HM/G-150UTDZ6HM 5inch 125mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ6HM/G-150UTDZ6HM 6inch 150mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZ6HM/G-150UTDZ6HM 8inch 200mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ6H/G-300UTDZ6H 1/2inch 15mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ6H/G-300UTDZ6H 3/4inch 20mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ6H/G-300UTDZ6H 1inch 25mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ6H/G-300UTDZ6H 1-1/2inch 40mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ6H/G-300UTDZ6H 2inch 50mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ6H/G-300UTDZ6H 2-1/2inch 65mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ6H/G-300UTDZ6H 3inch 80mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ6H/G-300UTDZ6H 4inch 100mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ6H/G-300UTDZ6H 6inch 150mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ6H/G-300UTDZ6H 8inch 200mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ6HM/G-300UTDZ6HM 1/2inch 15mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ6HM/G-300UTDZ6HM 3/4inch 20mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ6HM/G-300UTDZ6HM 1inch 25mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ6HM/G-300UTDZ6HM 1-1/2inch 40mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ6HM/G-300UTDZ6HM 2inch 50mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ6HM/G-300UTDZ6HM 2-1/2inch 65mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ6HM/G-300UTDZ6HM 3inch 80mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ6HM/G-300UTDZ6HM 4inch 100mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ6HM/G-300UTDZ6HM 6inch 150mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZ6HM/G-300UTDZ6HM 8inch 200mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZXL/G-150UTDZXL 1/2inch 15mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZXL/G-150UTDZXL 3/4inch 20mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZXL/G-150UTDZXL 1inch 25mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZXL/G-150UTDZXL 1-1/4inch 32mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZXL/G-150UTDZXL 1-1/2inch 40mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZXL/G-150UTDZXL 2inch 50mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZXL/G-150UTDZXL 2-1/2inch 65mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZXL/G-150UTDZXL 3inch 80mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZXL/G-150UTDZXL 4inch 100mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZXL/G-150UTDZXL 5inch 125mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZXL/G-150UTDZXL 6inch 150mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZXL/G-150UTDZXL 8inch 200mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150UTDZXL/G-150UTDZXL 10inch 250mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZXL/G-300UTDZXL 1/2inch 15mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZXL/G-300UTDZXL 3/4inch 20mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZXL/G-300UTDZXL 1inch 25mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZXL/G-300UTDZXL 1-1/2inch 40mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZXL/G-300UTDZXL 2inch 50mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZXL/G-300UTDZXL 2-1/2inch 65mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZXL/G-300UTDZXL 3inch 80mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZXL/G-300UTDZXL 4inch 100mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZXL/G-300UTDZXL 6inch 150mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300UTDZXL/G-300UTDZXL 8inch 200mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | SCTK 1/4inch 8mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | SCTK 3/8inch 10mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | SCTK 1/2inch 15mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | SCTK 3/4inch 20mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | SCTK 1inch 25mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | SCTK 1-1/4inch 32mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | SCTK 1-1/2inch 40mm |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) | SCTK 2inch 50mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ/G-10SCTDZ 1/2inch 15mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ/G-10SCTDZ 3/4inch 20mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ/G-10SCTDZ 1inch 25mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ/G-10SCTDZ 1-1/2inch 40mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ/G-10SCTDZ 2inch 50mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ/G-10SCTDZ 2-1/2inch 65mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ/G-10SCTDZ 3inch 80mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ/G-10SCTDZ 4inch 100mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ/G-10SCTDZ 5inch 125mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ/G-10SCTDZ 6inch 150mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ/G-10SCTDZ 8inch 200mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ/G-10SCTDZ 10inch 250mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ 1/2inch 15mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ 3/4inch 20mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ 1inch 25mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ 1-1/2inch 40mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ 2inch 50mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ 2-1/2inch 65mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ 3inch 80mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ 4inch 100mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ 5inch 125mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ 6inch 150mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ 8inch 200mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ/G-150SCTDZ 1/2inch 15mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ/G-150SCTDZ 3/4inch 20mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ/G-150SCTDZ 1inch 25mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ/G-150SCTDZ 1-1/2inch 40mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ/G-150SCTDZ 2inch 50mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ/G-150SCTDZ 2-1/2inch 65mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ/G-150SCTDZ 3inch 80mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ/G-150SCTDZ 4inch 100mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ/G-150SCTDZ 5inch 125mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ/G-150SCTDZ 6inch 150mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ/G-150SCTDZ 8inch 200mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ/G-150SCTDZ 10inch 250mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZM 1/2inch 15mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZM 3/4inch 20mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZM 1inch 25mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZM 1-1/2inch 40mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZM 2inch 50mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZM 2-1/2inch 65mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZM 3inch 80mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZM 4inch 100mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZM 5inch 125mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZM 6inch 150mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZM 8inch 200mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ 1/2inch 15mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ 3/4inch 20mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ 1inch 25mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ 1-1/2inch 40mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ 2inch 50mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ 2-1/2inch 65mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ 3inch 80mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ 4inch 100mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ 6inch 150mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ 8inch 200mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZM 1/2inch 15mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZM 3/4inch 20mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZM 1inch 25mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZM 1-1/2inch 40mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZM 2inch 50mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZM 2-1/2inch 65mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZM 3inch 80mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZM 4inch 100mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZM 6inch 150mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZM 8inch 200mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ1H / G-10SCTDZ1H 1/2inch 15mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ1H / G-10SCTDZ1H 3/4inch 20mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ1H / G-10SCTDZ1H 1inch 25mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ1H / G-10SCTDZ1H 1-1/2inch 40mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ1H / G-10SCTDZ1H 2inch 50mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ1H / G-10SCTDZ1H 2-1/2inch 65mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ1H / G-10SCTDZ1H 3inch 80mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ1H / G-10SCTDZ1H 4inch 100mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ1H / G-10SCTDZ1H 5inch 125mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ1H / G-10SCTDZ1H 6inch 150mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ1H / G-10SCTDZ1H 8inch 200mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ1H / G-10SCTDZ1H 10inch 250mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ1H/G-20SCTDZ1H 1/2inch 15mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ1H/G-20SCTDZ1H 3/4inch 20mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ1H/G-20SCTDZ1H 1inch 25mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ1H/G-20SCTDZ1H 1-1/2inch 40mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ1H/G-20SCTDZ1H 2inch 50mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ1H/G-20SCTDZ1H 2-1/2inch 65mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ1H/G-20SCTDZ1H 3inch 80mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ1H/G-20SCTDZ1H 4inch 100mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ1H/G-20SCTDZ1H 5inch 125mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ1H/G-20SCTDZ1H 6inch 150mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ1H/G-20SCTDZ1H 8inch 200mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ1H/G-150SCTDZ1H 1/2inch 15mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ1H/G-150SCTDZ1H 3/4inch 20mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ1H/G-150SCTDZ1H 1inch 25mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ1H/G-150SCTDZ1H 1-1/2inch 40mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ1H/G-150SCTDZ1H 2inch 50mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ1H/G-150SCTDZ1H 2-1/2inch 65mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ1H/G-150SCTDZ1H 3inch 80mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ1H/G-150SCTDZ1H 4inch 100mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ1H/G-150SCTDZ1H 5inch 125mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ1H/G-150SCTDZ1H 6inch 150mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ1H/G-150SCTDZ1H 8inch 200mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ1H/G-150SCTDZ1H 10inch 250mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ1H/G-300SCTDZ1H 1/2inch 15mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ1H/G-300SCTDZ1H 3/4inch 20mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ1H/G-300SCTDZ1H 1inch 25mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ1H/G-300SCTDZ1H 1-1/2inch 40mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ1H/G-300SCTDZ1H 2inch 50mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ1H/G-300SCTDZ1H 2-1/2inch 65mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ1H/G-300SCTDZ1H 3inch 80mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ1H/G-300SCTDZ1H 4inch 100mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ1H/G-300SCTDZ1H 6inch 150mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ1H/G-300SCTDZ1H 8inch 200mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ3H/G-10SCTDZ3H 1/2inch 15mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ3H/G-10SCTDZ3H 3/4inch 20mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ3H/G-10SCTDZ3H 1inch 25mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ3H/G-10SCTDZ3H 1-1/2inch 40mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ3H/G-10SCTDZ3H 2inch 50mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ3H/G-10SCTDZ3H 2-1/2inch 65mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ3H/G-10SCTDZ3H 3inch 80mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ3H/G-10SCTDZ3H 4inch 100mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ3H/G-10SCTDZ3H 5inch 125mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ3H/G-10SCTDZ3H 6inch 150mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ3H/G-10SCTDZ3H 8inch 200mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ3H/G-20SCTDZ3H 1/2inch 15mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ3H/G-20SCTDZ3H 3/4inch 20mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ3H/G-20SCTDZ3H 1inch 25mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ3H/G-20SCTDZ3H 1-1/2inch 40mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ3H/G-20SCTDZ3H 2inch 50mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ3H/G-20SCTDZ3H 2-1/2inch 65mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ3H/G-20SCTDZ3H 3inch 80mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ3H/G-20SCTDZ3H 4inch 100mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ3H/G-20SCTDZ3H 5inch 125mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ3H/G-20SCTDZ3H 6inch 150mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ3H/G-20SCTDZ3H 8inch 200mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ3H/G-150SCTDZ3H 1/2inch 15mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ3H/G-150SCTDZ3H 3/4inch 20mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ3H/G-150SCTDZ3H 1inch 25mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ3H/G-150SCTDZ3H 1-1/2inch 40mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ3H/G-150SCTDZ3H 2inch 50mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ3H/G-150SCTDZ3H 2-1/2inch 65mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ3H/G-150SCTDZ3H 3inch 80mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ3H/G-150SCTDZ3H 4inch 100mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ3H/G-150SCTDZ3H 5inch 125mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ3H/G-150SCTDZ3H 6inch 150mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ3H/G-150SCTDZ3H 8inch 200mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ3H/G-300SCTDZ3H 1/2inch 15mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ3H/G-300SCTDZ3H 3/4inch 20mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ3H/G-300SCTDZ3H 1inch 25mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ3H/G-300SCTDZ3H 1-1/2inch 40mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ3H/G-300SCTDZ3H 2inch 50mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ3H/G-300SCTDZ3H 2-1/2inch 65mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ3H/G-300SCTDZ3H 3inch 80mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ3H/G-300SCTDZ3H 4inch 100mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ3H/G-300SCTDZ3H 6inch 150mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ3H/G-300SCTDZ3H 8inch 200mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ5H/G-10SCTDZ5H 1/2inch 15mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ5H/G-10SCTDZ5H 3/4inch 20mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ5H/G-10SCTDZ5H 1inch 25mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ5H/G-10SCTDZ5H 1-1/2inch 40mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ5H/G-10SCTDZ5H 2inch 50mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ5H/G-10SCTDZ5H 2-1/2inch 65mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ5H/G-10SCTDZ5H 3inch 80mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ5H/G-10SCTDZ5H 4inch 100mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ5H/G-10SCTDZ5H 5inch 125mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ5H/G-10SCTDZ5H 6inch 150mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ5H/G-10SCTDZ5H 8inch 200mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ5H/G-20SCTDZ5H 1/2inch 15mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ5H/G-20SCTDZ5H 3/4inch 20mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ5H/G-20SCTDZ5H 1inch 25mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ5H/G-20SCTDZ5H 1-1/2inch 40mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ5H/G-20SCTDZ5H 2inch 50mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ5H/G-20SCTDZ5H 2-1/2inch 65mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ5H/G-20SCTDZ5H 3inch 80mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ5H/G-20SCTDZ5H 4inch 100mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ5H/G-20SCTDZ5H 5inch 125mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ5H/G-20SCTDZ5H 6inch 150mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ5H/G-20SCTDZ5H 8inch 200mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ5H/G-150SCTDZ5H 1/2inch 15mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ5H/G-150SCTDZ5H 3/4inch 20mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ5H/G-150SCTDZ5H 1inch 25mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ5H/G-150SCTDZ5H 1-1/2inch 40mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ5H/G-150SCTDZ5H 2inch 50mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ5H/G-150SCTDZ5H 2-1/2inch 65mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ5H/G-150SCTDZ5H 3inch 80mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ5H/G-150SCTDZ5H 4inch 100mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ5H/G-150SCTDZ5H 5inch 125mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ5H/G-150SCTDZ5H 6inch 150mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ5H/G-150SCTDZ5H 8inch 200mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ5H/G-300SCTDZ5H 1/2inch 15mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ5H/G-300SCTDZ5H 3/4inch 20mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ5H/G-300SCTDZ5H 1inch 25mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ5H/G-300SCTDZ5H 1-1/2inch 40mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ5H/G-300SCTDZ5H 2inch 50mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ5H/G-300SCTDZ5H 2-1/2inch 65mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ5H/G-300SCTDZ5H 3inch 80mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ5H/G-300SCTDZ5H 4inch 100mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ5H/G-300SCTDZ5H 6inch 150mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ5H/G-300SCTDZ5H 8inch 200mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ6H/G-10SCTDZ6H 1/2inch 15mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ6H/G-10SCTDZ6H 3/4inch 20mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ6H/G-10SCTDZ6H 1inch 25mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ6H/G-10SCTDZ6H 1-1/2inch 40mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ6H/G-10SCTDZ6H 2inch 50mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ6H/G-10SCTDZ6H 2-1/2inch 65mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ6H/G-10SCTDZ6H 3inch 80mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ6H/G-10SCTDZ6H 4inch 100mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ6H/G-10SCTDZ6H 5inch 125mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ6H/G-10SCTDZ6H 6inch 150mm |
Van bi 10K JIS B2220 | 10SCTDZ6H/G-10SCTDZ6H 8inch 200mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ6H/G-20SCTDZ6H 1/2inch 15mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ6H/G-20SCTDZ6H 3/4inch 20mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ6H/G-20SCTDZ6H 1inch 25mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ6H/G-20SCTDZ6H 1-1/2inch 40mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ6H/G-20SCTDZ6H 2inch 50mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ6H/G-20SCTDZ6H 2-1/2inch 65mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ6H/G-20SCTDZ6H 3inch 80mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ6H/G-20SCTDZ6H 4inch 100mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ6H/G-20SCTDZ6H 5inch 125mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ6H/G-20SCTDZ6H 6inch 150mm |
Van bi 20K JIS B2220 | 20SCTDZ6H/G-20SCTDZ6H 8inch 200mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ6H/G-150SCTDZ6H 1/2inch 15mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ6H/G-150SCTDZ6H 3/4inch 20mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ6H/G-150SCTDZ6H 1inch 25mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ6H/G-150SCTDZ6H 1-1/2inch 40mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ6H/G-150SCTDZ6H 2inch 50mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ6H/G-150SCTDZ6H 2-1/2inch 65mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ6H/G-150SCTDZ6H 3inch 80mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ6H/G-150SCTDZ6H 4inch 100mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ6H/G-150SCTDZ6H 5inch 125mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ6H/G-150SCTDZ6H 6inch 150mm |
Van bi class 150 ASME B16.5 | 150SCTDZ6H/G-150SCTDZ6H 8inch 200mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ6H/G-300SCTDZ6H 1/2inch 15mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ6H/G-300SCTDZ6H 3/4inch 20mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ6H/G-300SCTDZ6H 1inch 25mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ6H/G-300SCTDZ6H 1-1/2inch 40mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ6H/G-300SCTDZ6H 2inch 50mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ6H/G-300SCTDZ6H 2-1/2inch 65mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ6H/G-300SCTDZ6H 3inch 80mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ6H/G-300SCTDZ6H 4inch 100mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ6H/G-300SCTDZ6H 6inch 150mm |
Van bi class 300 ASME B16.5 | 300SCTDZ6H/G-300SCTDZ6H 8inch 200mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | ED12/24-TE 3/8inch 10mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | ED12/24-TE 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | ED12/24-TE 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | ED12/24-TE 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | ED12/24-TE 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | ED12/24-TE 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | ED12/24-TE 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | ED12/24-TNE 1/4inch 8mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | ED12/24-TNE 3/8inch 10mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | ED12/24-TNE 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | ED12/24-TNE 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | ED12/24-TNE 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | ED12/24-TNE 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | ED12/24-TNE 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | ED12/24-TNE 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | ED12/24-UTE 1/4inch 8mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | ED12/24-UTE 3/8inch 10mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | ED12/24-UTE 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | ED12/24-UTE 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | ED12/24-UTE 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | ED12/24-UTE 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | ED12/24-UTE 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | ED12/24-UTE 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | ED12/24-UTFE 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | ED12/24-UTFE 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | ED12/24-UTFE 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | ED12/24-UTFE 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | ED12/24-UTFE 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | ED12/24-UTGE 1/4inch 8mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | ED12/24-UTGE 3/8inch 10mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | ED12/24-UTGE 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | ED12/24-UTGE 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | ED12/24-UTGE 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | EXS100/200-10DJ 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | EXS100/200-10DJ 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | EXS100/200-10DJ 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | EXS100/200-10DJ 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | EXS100/200-10DJ 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | EXS100/200-10DJ 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | EXS100/200-10DJ 8inch 200mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | EXS100/200-10DJ 10inch 250mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | EXS100/200-10DJ 12inch 300mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | EXS100/200-10DJ 14inch 350mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | EXS100/200-10DJ 16inch 400mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | EXS100/200-10DJE 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | EXS100/200-10DJE 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | EXS100/200-10DJE 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | EXS100/200-10DJE 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | EXS100/200-10DJE 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | EXS100/200-10DJE 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | EXS100/200-10DJE 8inch 200mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | EXS100/200-10DJE 10inch 250mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | EXS100/200-10DJE 12inch 300mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | EXS100/200-10DJE 14inch 350mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | EXS100/200-10DJE 16inch 400mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | EXS100/200-10XJME 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | EXS100/200-10XJME 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | EXS100/200-10XJME 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | EXS100/200-10XJME 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | EXS100/200-10XJME 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | EXS100/200-10XJME 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | EXS100/200-10XJME 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | EXS100/200-10XJME 8inch 200mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | EXS100/200-10XJME 10inch 250mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | EXS100/200-10XJME 12inch 300mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-TE 3/8inch 10mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-TE 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-TE 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-TE 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-TE 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-TE 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-TE 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-TFE 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-TFE 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-TFE 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-TFE 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-TFE 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-TLE 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-TLE 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-TLE 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-TLE 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-TLE 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-TLE 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-TNE 1/4inch 8mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-TNE 3/8inch 10mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-TNE 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-TNE 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-TNE 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-TNE 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-TNE 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-TNE 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-TUE 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-TUE 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-UTE 1/4inch 8mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-UTE 3/8inch 10mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-UTE 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-UTE 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-UTE 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-UTE 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-UTE 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-UTE 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-UTGE 1/4inch 8mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-UTGE 3/8inch 10mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-UTGE 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-UTGE 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-UTGE 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-UTNE 1/4inch 8mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-UTNE 3/8inch 10mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-UTNE 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-UTNE 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-UTNE 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-UTNE 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-UTNE 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | C-UTNE 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | CS-TE 3/8inch 10mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | CS-TE 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | CS-TE 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | CS-TE 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | CS-TLE 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | CS-TLE 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | CS-TLE 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | CS-TNE 1/4inch 8mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | CS-TNE 3/8inch 10mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | CS-TNE 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | CS-TNE 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | CS-TNE 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | CS-TUE 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | CS-TUE 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | CS-UTE 1/4inch 8mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | CS-UTE 3/8inch 10mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | CS-UTE 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | CS-UTE 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | CS-UTE 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | CS-UTGE 1/4inch 8mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | CS-UTGE 3/8inch 10mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | CS-UTNE 1/4inch 8mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | CS-UTNE 3/8inch 10mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | CS-UTNE 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | CS-UTNE 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | CS-UTNE 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | FA-10FCT 3/8inch 10mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | FA-10FCT 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | FA-10FCT 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | FA-10FCT 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | FA-10FCT 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | FA-10FCT 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | FA-10FCT 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | FA-10FCT 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | FA-10FCT 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FA-10FCTB 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FA-10FCTB 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FA-10FCTB 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FA-10FCTB 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FA-10FCTB 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FA-10FCTB 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FA-10FCTB 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FA-10FCTB 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FA-10FCTB 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FA-10FCTB 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FA-10FCTB 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FA-10FCTB 8inch 200mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FA-10FCTB2L 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FA-10FCTB2L 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FA-10FCTB2L 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FA-10FCTB2L 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FA-10FCTB2L 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FA-10SCTDZ 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FA-10SCTDZ 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FA-10SCTDZ 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FA-10SCTDZ 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FA-10SCTDZ 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FA-10SCTDZ 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FA-10SCTDZ 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FA-10SCTDZ 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FA-10SCTDZ 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FA-10SCTDZ 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FA-10SCTDZ 8inch 200mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FA-10UT 3/8inch 10mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FA-10UT 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FA-10UT 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FA-10UT 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FA-10UT 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FA-10UT 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FA-10UT 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FA-10UT 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FA-10UT 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FA-10UTB2L 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FA-10UTB2L 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FA-10UTB2L 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FA-10UTB2L 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FA-10UTB2L 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FA-10UTB2L 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FA-10UTB4LA 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FA-10UTB4LA 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FA-10UTB4LA 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FA-10UTB4LA 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FA-10UTB4LA 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FA-10UTB4LA 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FA-10UTB4LA 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FA-10UTB4LA 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FA-10UTB4LA 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FA-10UTBLN 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FA-10UTBLN 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FA-10UTBLN 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FA-10UTBLN 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FA-10UTBLN 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FA-10UTBLN 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FA-10UTBLN 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FA-10UTBLN 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FA-10UTDZ 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FA-10UTDZ 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FA-10UTDZ 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FA-10UTDZ 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FA-10UTDZ 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FA-10UTDZ 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FA-10UTDZ 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FA-10UTDZ 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FA-10UTDZ 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FA-10UTDZ 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FA-10UTDZ 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FA-10UTDZ 8inch 200mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FA-150SCTDZ 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FA-150SCTDZ 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FA-150SCTDZ 1inch 25mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FA-150SCTDZ 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FA-150SCTDZ 2inch 50mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FA-150SCTDZ 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FA-150SCTDZ 3inch 80mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FA-150SCTDZ 4inch 100mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FA-150SCTDZ 5inch 125mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FA-150SCTDZ 6inch 150mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FA-150SCTDZ 8inch 200mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FA-150UTDZ 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FA-150UTDZ 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FA-150UTDZ 1inch 25mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FA-150UTDZ 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FA-150UTDZ 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FA-150UTDZ 2inch 50mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FA-150UTDZ 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FA-150UTDZ 3inch 80mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FA-150UTDZ 4inch 100mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FA-150UTDZ 5inch 125mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FA-150UTDZ 6inch 150mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FA-150UTDZ 8inch 200mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FA-20SCTDZ 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FA-20SCTDZ 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FA-20SCTDZ 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FA-20SCTDZ 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FA-20SCTDZ 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FA-20SCTDZ 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FA-20SCTDZ 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FA-20SCTDZ 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FA-20SCTDZ 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FA-20SCTDZ 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FA-20SCTDZ 8inch 200mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FA-20UTDZ 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FA-20UTDZ 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FA-20UTDZ 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FA-20UTDZ 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FA-20UTDZ 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FA-20UTDZ 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FA-20UTDZ 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FA-20UTDZ 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FA-20UTDZ 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FA-20UTDZ 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FA-20UTDZ 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FA-20UTDZ 8inch 200mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FA-300SCTDZ 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FA-300SCTDZ 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FA-300SCTDZ 1inch 25mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FA-300SCTDZ 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FA-300SCTDZ 2inch 50mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FA-300SCTDZ 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FA-300SCTDZ 3inch 80mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FA-300SCTDZ 4inch 100mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FA-300SCTDZ 6inch 150mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FA-300SCTDZ 8inch 200mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FA-300UTDZ 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FA-300UTDZ 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FA-300UTDZ 1inch 25mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FA-300UTDZ 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FA-300UTDZ 2inch 50mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FA-300UTDZ 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FA-300UTDZ 3inch 80mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FA-300UTDZ 4inch 100mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FA-300UTDZ 6inch 150mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FA-300UTDZ 8inch 200mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FA-300UTDZM 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FA-300UTDZM 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FA-300UTDZM 1inch 25mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FA-300UTDZM 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FA-300UTDZM 2inch 50mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FA-300UTDZM 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FA-300UTDZM 3inch 80mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FA-300UTDZM 4inch 100mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FA-300UTDZM 6inch 150mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FA-300UTDZM 8inch 200mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FA-10XJME 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FA-10XJME 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FA-10XJME 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FA-10XJME 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FA-10XJME 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FA-10XJME 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FA-10XJME 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FA-10XJME 8inch 200mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FA-10XJME 10inch 250mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FA-10XJME 12inch 300mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FA-10DJ 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FA-10DJ 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FA-10DJ 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FA-10DJ 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FA-10DJ 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FA-10DJ 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FA-10DJ 8inch 200mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FA-10DJ 10inch 250mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FA-10DJ 12inch 300mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FA-10DJE 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FA-10DJE 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FA-10DJE 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FA-10DJE 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FA-10DJE 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FA-10DJE 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FA-10DJE 8inch 200mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FA-10DJE 10inch 250mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FA-10DJE 12inch 300mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | FAS-10FCT 3/8inch 10mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | FAS-10FCT 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | FAS-10FCT 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | FAS-10FCT 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | FAS-10FCT 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | FAS-10FCT 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | FAS-10FCT 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | FAS-10FCT 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | FAS-10FCT 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FAS-10FCTB 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FAS-10FCTB 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FAS-10FCTB 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FAS-10FCTB 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FAS-10FCTB 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FAS-10FCTB 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FAS-10FCTB 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FAS-10FCTB 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FAS-10FCTB 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FAS-10FCTB 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FAS-10FCTB 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FAS-10FCTB2L 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FAS-10FCTB2L 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FAS-10FCTB2L 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FAS-10FCTB2L 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FAS-10FCTB2L 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FAS-10SCTDZ 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FAS-10SCTDZ 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FAS-10SCTDZ 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FAS-10SCTDZ 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FAS-10SCTDZ 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FAS-10SCTDZ 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FAS-10SCTDZ 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FAS-10SCTDZ 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FAS-10SCTDZ 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | FAS-10SCTDZ 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | FAS-10UT 3/8inch 10mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | FAS-10UT 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | FAS-10UT 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | FAS-10UT 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | FAS-10UT 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | FAS-10UT 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | FAS-10UT 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | FAS-10UT 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | FAS-10UT 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FAS-10UTB2L 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FAS-10UTB2L 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FAS-10UTB2L 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FAS-10UTB2L 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FAS-10UTB2L 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FAS-10UTB2L 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FAS-10UTB4LA 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FAS-10UTB4LA 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FAS-10UTB4LA 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FAS-10UTB4LA 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FAS-10UTB4LA 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FAS-10UTB4LA 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FAS-10UTB4LA 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FAS-10UTBLN 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FAS-10UTBLN 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FAS-10UTBLN 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FAS-10UTBLN 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FAS-10UTBLN 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FAS-10UTBLN 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FAS-10UTBLN 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FAS-10UTBLN 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FAS-10UTDZ 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FAS-10UTDZ 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FAS-10UTDZ 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FAS-10UTDZ 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FAS-10UTDZ 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FAS-10UTDZ 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FAS-10UTDZ 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FAS-10UTDZ 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FAS-10UTDZ 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FAS-10UTDZ 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | FAS-10UTDZ 6inch 150mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FAS-150SCTDZ 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FAS-150SCTDZ 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FAS-150SCTDZ 1inch 25mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FAS-150SCTDZ 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FAS-150SCTDZ 2inch 50mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FAS-150SCTDZ 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FAS-150SCTDZ 3inch 80mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FAS-150SCTDZ 4inch 100mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FAS-150SCTDZ 5inch 125mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FAS-150SCTDZ 6inch 150mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FAS-150UTDZ 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FAS-150UTDZ 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FAS-150UTDZ 1inch 25mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FAS-150UTDZ 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FAS-150UTDZ 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FAS-150UTDZ 2inch 50mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FAS-150UTDZ 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FAS-150UTDZ 3inch 80mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FAS-150UTDZ 4inch 100mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FAS-150UTDZ 5inch 125mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FAS-150UTDZ 6inch 150mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FAS-150UTDZM 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FAS-150UTDZM 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FAS-150UTDZM 1inch 25mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FAS-150UTDZM 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FAS-150UTDZM 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FAS-150UTDZM 2inch 50mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FAS-150UTDZM 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FAS-150UTDZM 3inch 80mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FAS-150UTDZM 4inch 100mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FAS-150UTDZM 5inch 125mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | FAS-150UTDZM 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FAS-20SCTDZ 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FAS-20SCTDZ 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FAS-20SCTDZ 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FAS-20SCTDZ 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FAS-20SCTDZ 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FAS-20SCTDZ 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FAS-20SCTDZ 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FAS-20SCTDZ 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FAS-20SCTDZ 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FAS-20SCTDZ 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FAS-20UTDZ 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FAS-20UTDZ 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FAS-20UTDZ 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FAS-20UTDZ 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FAS-20UTDZ 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FAS-20UTDZ 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FAS-20UTDZ 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FAS-20UTDZ 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FAS-20UTDZ 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FAS-20UTDZ 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | FAS-20UTDZ 6inch 150mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FAS-300SCTDZ 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FAS-300SCTDZ 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FAS-300SCTDZ 1inch 25mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FAS-300SCTDZ 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FAS-300SCTDZ 2inch 50mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FAS-300SCTDZ 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FAS-300SCTDZ 3inch 80mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FAS-300SCTDZ 4inch 100mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FAS-300SCTDZ 6inch 150mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FAS-300UTDZ 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FAS-300UTDZ 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FAS-300UTDZ 1inch 25mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FAS-300UTDZ 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FAS-300UTDZ 2inch 50mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FAS-300UTDZ 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FAS-300UTDZ 3inch 80mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FAS-300UTDZ 4inch 100mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FAS-300UTDZ 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-TE 3/8inch 10mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-TE 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-TE 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-TE 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-TE 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-TE 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-TE 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-TFE 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-TFE 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-TFE 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-TFE 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-TFE 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-TNE 1/4inch 8mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-TNE 3/8inch 10mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-TNE 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-TNE 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-TNE 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-TNE 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-TNE 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-TNE 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-UTE 1/4inch 8mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-UTE 3/8inch 10mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-UTE 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-UTE 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-UTE 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-UTE 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-UTE 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-UTE 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-UTFE 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-UTFE 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-UTFE 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-UTFE 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-UTFE 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-UTGE 1/4inch 8mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-UTGE 3/8inch 10mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-UTGE 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-UTGE 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-UTGE 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-UTNE 1/4inch 8mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-UTNE 3/8inch 10mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-UTNE 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-UTNE 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-UTNE 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-UTNE 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-UTNE 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | EA100/200-UTNE 2inch 50mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FAS-300UTDZM 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FAS-300UTDZM 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FAS-300UTDZM 1inch 25mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FAS-300UTDZM 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FAS-300UTDZM 2inch 50mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FAS-300UTDZM 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FAS-300UTDZM 3inch 80mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FAS-300UTDZM 4inch 100mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | FAS-300UTDZM 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FAS-10XJME 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FAS-10XJME 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FAS-10XJME 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FAS-10XJME 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FAS-10XJME 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FAS-10XJME 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FAS-10XJME 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FAS-10XJME 8inch 200mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FAS-10XJME 10inch 250mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FAS-10DJ 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FAS-10DJ 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FAS-10DJ 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FAS-10DJ 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FAS-10DJ 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FAS-10DJ 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FAS-10DJ 8inch 200mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FAS-10DJ 10inch 250mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FAS-10DJE 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FAS-10DJE 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FAS-10DJE 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FAS-10DJE 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FAS-10DJE 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FAS-10DJE 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FAS-10DJE 8inch 200mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | FAS-10DJE 10inch 250mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 10K) | FAS-10LJF 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 10K) | FAS-10LJF 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 10K) | FAS-10LJF 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 10K) | FAS-10LJF 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 10K) | FAS-10LJF 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 10K) | FAS-10LJF 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | B-10FCT 3/8inch 10mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | B-10FCT 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | B-10FCT 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | B-10FCT 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | B-10FCT 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | B-10FCT 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | B-10FCT 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | B-10FCT 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | B-10FCT 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | B-10FCTB 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | B-10FCTB 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | B-10FCTB 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | B-10FCTB 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | B-10FCTB 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | B-10FCTB 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | B-10FCTB 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | B-10FCTB 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | B-10FCTB 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | B-10FCTB 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | B-10FCTB 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | B-10FCTB 8inch 200mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | B-10FCTB 10inch 250mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | B-10FCTB2L 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | B-10FCTB2L 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | B-10FCTB2L 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | B-10FCTB2L 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | B-10FCTB2L 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | B-10STLBF 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | B-10STLBF 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | B-10STLBF 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | B-10STLBF 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | B-10STLBF 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | B-10STLBF 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | B-10STLBF 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | B-10STLBF 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | B-10STLBF 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | B-10STLBF 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | B-10STLBF 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | B-10STLBF 8inch 200mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | B-10UT 3/8inch 10mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | B-10UT 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | B-10UT 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | B-10UT 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | B-10UT 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | B-10UT 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | B-10UT 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | B-10UT 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | B-10UT 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTDZ 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTDZ 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTDZ 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTDZ 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTDZ 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTDZ 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTDZ 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTDZ 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTDZ 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTDZ 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTDZ 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTDZ 8inch 200mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTDZ 10inch 250mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTDZM 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTDZM 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTDZM 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTDZM 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTDZM 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTDZM 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTDZM 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTDZM 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTDZM 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTDZM 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTDZM 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTDZM 8inch 200mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTDZM 10inch 250mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10SCTDZ 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10SCTDZ 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10SCTDZ 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10SCTDZ 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10SCTDZ 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10SCTDZ 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10SCTDZ 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10SCTDZ 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10SCTDZ 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10SCTDZ 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10SCTDZ 8inch 200mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10SCTDZ 10inch 250mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTB2L 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTB2L 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTB2L 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTB2L 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTB2L 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTB2L 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTB4LA 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTB4LA 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTB4LA 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTB4LA 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTB4LA 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTB4LA 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTB4LA 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTB4LA 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTBLN 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTBLN 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTBLN 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTBLN 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTBLN 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTBLN 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTBLN 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | B-10UTBLN 4inch 100mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | B-150SCTDZ 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | B-150SCTDZ 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | B-150SCTDZ 1inch 25mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | B-150SCTDZ 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | B-150SCTDZ 2inch 50mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | B-150SCTDZ 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | B-150SCTDZ 3inch 80mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | B-150SCTDZ 4inch 100mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | B-150SCTDZ 5inch 125mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | B-150SCTDZ 6inch 150mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | B-150SCTDZ 8inch 200mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | B-150SCTDZ 10inch 250mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | B-150UTDZ 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | B-150UTDZ 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | B-150UTDZ 1inch 25mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | B-150UTDZ 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | B-150UTDZ 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | B-150UTDZ 2inch 50mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | B-150UTDZ 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | B-150UTDZ 3inch 80mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | B-150UTDZ 4inch 100mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | B-150UTDZ 5inch 125mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | B-150UTDZ 6inch 150mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | B-150UTDZ 8inch 200mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | B-150UTDZ 10inch 250mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | B-150UTDZM 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | B-150UTDZM 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | B-150UTDZM 1inch 25mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | B-150UTDZM 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | B-150UTDZM 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | B-150UTDZM 2inch 50mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | B-150UTDZM 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | B-150UTDZM 3inch 80mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | B-150UTDZM 4inch 100mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | B-150UTDZM 5inch 125mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | B-150UTDZM 6inch 150mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | B-150UTDZM 8inch 200mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | B-150UTDZM 10inch 250mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | B-20SCTDZ 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | B-20SCTDZ 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | B-20SCTDZ 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | B-20SCTDZ 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | B-20SCTDZ 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | B-20SCTDZ 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | B-20SCTDZ 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | B-20SCTDZ 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | B-20SCTDZ 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | B-20SCTDZ 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | B-20SCTDZ 8inch 200mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | B-20UTDZ 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | B-20UTDZ 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | B-20UTDZ 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | B-20UTDZ 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | B-20UTDZ 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | B-20UTDZ 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | B-20UTDZ 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | B-20UTDZ 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | B-20UTDZ 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | B-20UTDZ 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | B-20UTDZ 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | B-20UTDZ 8inch 200mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | B-20UTDZM 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | B-20UTDZM 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | B-20UTDZM 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | B-20UTDZM 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | B-20UTDZM 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | B-20UTDZM 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | B-20UTDZM 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | B-20UTDZM 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | B-20UTDZM 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | B-20UTDZM 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | B-20UTDZM 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | B-20UTDZM 8inch 200mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | B-300SCTDZ 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | B-300SCTDZ 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | B-300SCTDZ 1inch 25mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | B-300SCTDZ 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | B-300SCTDZ 2inch 50mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | B-300SCTDZ 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | B-300SCTDZ 3inch 80mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | B-300SCTDZ 4inch 100mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | B-300SCTDZ 6inch 150mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | B-300SCTDZ 8inch 200mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | B-300UTDZ 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | B-300UTDZ 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | B-300UTDZ 1inch 25mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | B-300UTDZ 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | B-300UTDZ 2inch 50mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | B-300UTDZ 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | B-300UTDZ 3inch 80mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | B-300UTDZ 4inch 100mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | B-300UTDZ 6inch 150mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | B-300UTDZ 8inch 200mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | B-300UTDZM 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | B-300UTDZM 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | B-300UTDZM 1inch 25mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | B-300UTDZM 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | B-300UTDZM 2inch 50mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | B-300UTDZM 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | B-300UTDZM 3inch 80mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | B-300UTDZM 4inch 100mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | B-300UTDZM 6inch 150mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | B-300UTDZM 8inch 200mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | B-10DJ 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | B-10DJ 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | B-10DJ 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | B-10DJ 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | B-10DJ 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | B-10DJ 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | B-10DJ 8inch 200mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | B-10DJ 10inch 250mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | B-10DJ 12inch 300mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | B-10DJE 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | B-10DJE 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | B-10DJE 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | B-10DJE 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | B-10DJE 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | B-10DJE 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | B-10DJE 8inch 200mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | B-10DJE 10inch 250mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | B-10DJE 12inch 300mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 10K) | B-10LJF 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 10K) | B-10LJF 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 10K) | B-10LJF 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 10K) | B-10LJF 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 10K) | B-10LJF 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 10K) | B-10LJF 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 10K) | B-10LJF 8inch 200mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 10K) | B-10LJF 10inch 250mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 10K) | B-10LJF 12inch 300mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | BS-10FCT 3/8inch 10mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | BS-10FCT 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | BS-10FCT 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | BS-10FCT 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | BS-10FCT 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | BS-10FCT 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | BS-10FCT 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | BS-10FCT 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | BS-10FCT 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | BS-10FCTB 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | BS-10FCTB 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | BS-10FCTB 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | BS-10FCTB 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | BS-10FCTB 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | BS-10FCTB 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | BS-10FCTB 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | BS-10FCTB 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | BS-10FCTB 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | BS-10FCTB 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | BS-10FCTB 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | BS-10FCTB 8inch 200mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | BS-10FCTB 10inch 250mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | BS-10FCTB2L 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | BS-10FCTB2L 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | BS-10FCTB2L 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | BS-10FCTB2L 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | BS-10FCTB2L 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | BS-10STLBF 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | BS-10STLBF 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | BS-10STLBF 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | BS-10STLBF 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | BS-10STLBF 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | BS-10STLBF 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | BS-10STLBF 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | BS-10STLBF 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | BS-10STLBF 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | BS-10STLBF 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | BS-10STLBF 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | BS-10STLBF 8inch 200mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | BS-10UT 3/8inch 10mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | BS-10UT 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | BS-10UT 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | BS-10UT 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | BS-10UT 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | BS-10UT 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | BS-10UT 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | BS-10UT 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | BS-10UT 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTDZ 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTDZ 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTDZ 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTDZ 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTDZ 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTDZ 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTDZ 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTDZ 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTDZ 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTDZ 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTDZ 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTDZ 8inch 200mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTDZ 10inch 250mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTDZM 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTDZM 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTDZM 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTDZM 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTDZM 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTDZM 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTDZM 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTDZM 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTDZM 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTDZM 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTDZM 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTDZM 8inch 200mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTDZM 10inch 250mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10SCTDZ 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10SCTDZ 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10SCTDZ 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10SCTDZ 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10SCTDZ 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10SCTDZ 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10SCTDZ 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10SCTDZ 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10SCTDZ 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10SCTDZ 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10SCTDZ 8inch 200mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10SCTDZ 10inch 250mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTB2L 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTB2L 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTB2L 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTB2L 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTB2L 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTB2L 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTB4LA 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTB4LA 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTB4LA 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTB4LA 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTB4LA 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTB4LA 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTB4LA 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTB4LA 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTBLN 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTBLN 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTBLN 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTBLN 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTBLN 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTBLN 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTBLN 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UTBLN 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UVC 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UVC 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UVC 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UVC 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UVC 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UVC 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UVC 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UVC 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UVC 8inch 200mm |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BS-10UVC 10inch 250mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | BS-150SCTDZ 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | BS-150SCTDZ 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | BS-150SCTDZ 1inch 25mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | BS-150SCTDZ 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | BS-150SCTDZ 2inch 50mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | BS-150SCTDZ 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | BS-150SCTDZ 3inch 80mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | BS-150SCTDZ 4inch 100mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | BS-150SCTDZ 5inch 125mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | BS-150SCTDZ 6inch 150mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | BS-150SCTDZ 8inch 200mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | BS-150SCTDZ 10inch 250mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | BS-150UTDZ 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | BS-150UTDZ 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | BS-150UTDZ 1inch 25mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | BS-150UTDZ 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | BS-150UTDZ 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | BS-150UTDZ 2inch 50mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | BS-150UTDZ 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | BS-150UTDZ 3inch 80mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | BS-150UTDZ 4inch 100mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | BS-150UTDZ 5inch 125mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | BS-150UTDZ 6inch 150mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | BS-150UTDZ 8inch 200mm |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | BS-150UTDZ 10inch 250mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | BS-20SCTDZ 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | BS-20SCTDZ 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | BS-20SCTDZ 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | BS-20SCTDZ 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | BS-20SCTDZ 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | BS-20SCTDZ 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | BS-20SCTDZ 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | BS-20SCTDZ 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | BS-20SCTDZ 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | BS-20SCTDZ 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | BS-20SCTDZ 8inch 200mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | BS-20UTDZ 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | BS-20UTDZ 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | BS-20UTDZ 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | BS-20UTDZ 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | BS-20UTDZ 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | BS-20UTDZ 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | BS-20UTDZ 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | BS-20UTDZ 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | BS-20UTDZ 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | BS-20UTDZ 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | BS-20UTDZ 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | BS-20UTDZ 8inch 200mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | BS-20UTDZM 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | BS-20UTDZM 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | BS-20UTDZM 1inch 25mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | BS-20UTDZM 1-1/4inch 32mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | BS-20UTDZM 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | BS-20UTDZM 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | BS-20UTDZM 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | BS-20UTDZM 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | BS-20UTDZM 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | BS-20UTDZM 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | BS-20UTDZM 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | BS-20UTDZM 8inch 200mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | BS-300SCTDZ 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | BS-300SCTDZ 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | BS-300SCTDZ 1inch 25mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | BS-300SCTDZ 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | BS-300SCTDZ 2inch 50mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | BS-300SCTDZ 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | BS-300SCTDZ 3inch 80mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | BS-300SCTDZ 4inch 100mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | BS-300SCTDZ 6inch 150mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | BS-300SCTDZ 8inch 200mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | BS-300UTDZ 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | BS-300UTDZ 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | BS-300UTDZ 1inch 25mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | BS-300UTDZ 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | BS-300UTDZ 2inch 50mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | BS-300UTDZ 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | BS-300UTDZ 3inch 80mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | BS-300UTDZ 4inch 100mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | BS-300UTDZ 5inch 125mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | BS-300UTDZ 6inch 150mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | BS-300UTDZM 1/2inch 15mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | BS-300UTDZM 3/4inch 20mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | BS-300UTDZM 1inch 25mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | BS-300UTDZM 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | BS-300UTDZM 2inch 50mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | BS-300UTDZM 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | BS-300UTDZM 3inch 80mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | BS-300UTDZM 4inch 100mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | BS-300UTDZM 5inch 125mm |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | BS-300UTDZM 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | BS-10DJ 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | BS-10DJ 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | BS-10DJ 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | BS-10DJ 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | BS-10DJ 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | BS-10DJ 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | BS-10DJ 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | BS-10DJ 8inch 200mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | BS-10DJ 10inch 250mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | BS-10DJ 12inch 300mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | BS-10DJE 1-1/2inch 40mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | BS-10DJE 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | BS-10DJE 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | BS-10DJE 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | BS-10DJE 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | BS-10DJE 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | BS-10DJE 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | BS-10DJE 8inch 200mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | BS-10DJE 10inch 250mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | BS-10DJE 12inch 300mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | BS-10LJF 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | BS-10LJF 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | BS-10LJF 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | BS-10LJF 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | BS-10LJF 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | BS-10LJF 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | BS-10LJF 8inch 200mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | BS-10LJF 10inch 250mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | BS-10LJF 12inch 300mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 10K) | BSW-10LJF 2inch 50mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 10K) | BSW-10LJF 2-1/2inch 65mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 10K) | BSW-10LJF 3inch 80mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 10K) | BSW-10LJF 4inch 100mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 10K) | BSW-10LJF 5inch 125mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 10K) | BSW-10LJF 6inch 150mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 10K) | BSW-10LJF 8inch 200mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 10K) | BSW-10LJF 10inch 250mm |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 10K) | BSW-10LJF 12inch 300mm |
Van cổng đồng class 125 BS21 (JIS B0203) series | BL900858 |
Van cổng đồng 5K BS21 (JIS B0203) series | BL900859 |
Van cổng đồng 10K JIS B0203 c100103 series | BL900860 |
Van cổng đồng class 150 BS21 (JIS B0203) series | BL900861 |
Van cổng đồng class 125 ASME B16.18 series | BL900862 |
Van cổng đồng class 125 ASME B16.20.1 series | BL900863 |
Van cổng đồng ASME B1.20.1 ASME B1.20.1 series | BL900864 |
Van cổng đồng class 125 ASME B1.20.1 series | BL900865 |
Van cổng đồng class 150 ASME B1.20.1 series | BL900866 |
Van cổng đồng class 300 ASME B1.20.1 series | BL900867 |
Van cổng đồng PN16 AS 1722.1 series | BL900868 |
Van cổng đồng PN16 BS21 (JIS B0203) series | BL900869 |
Van cổng đồng PN25 BS21 (JIS B0203) series | BL900870 |
Van đồng class 100 BS21 (JIS B0203) series | BL900871 |
Van đồng class 125 BS21 (JIS B0203) series | BL900872 |
Van đồng class 150 BS21 (JIS B0203) series | BL900873 |
Van đồng class 150 JIS B2240 series | BL900874 |
Van đồng class 150 BS21 (JIS B0203) series | BL900875 |
Van đồng class 150 JIS B2240 series | BL900876 |
Van đồng 5K BS21 (JIS B0203) series | BL900877 |
Van đồng 10K BS21 (JIS B0203) series | BL900878 |
Van đồng 10K JIS B2011 series | BL900879 |
Van đồng class 300 BS21 (JIS B0203) series | BL900880 |
Van đồng class 150 ASME B16.18 series | BL900881 |
Van đồng class 100 ASME B1.20.1 series | BL900882 |
Van đồng class 125 ASME B1.20.1 series | BL900883 |
Van đồng class 150 ASME B1.20.1 series | BL900884 |
Van đồng class 300 ASME B1.20.1 series | BL900885 |
Van đồng PN16 BS21 (JIS B0203) series | BL900886 |
Van đồng PN25 BS21 (JIS B0203) series | BL900887 |
Van 1 chiều đồng class 150 BS21 (JIS B0203) series | BL900888 |
Van 1 chiều đồng class 150 JIS B0203 series | BL900889 |
Van 1 chiều đồng 10K JIS B2240 series | BL900890 |
Van 1 chiều dạng chữ Y đồng class 125 BS21 (JIS B0203) series | BL900891 |
Van 1 chiều đồng 10K Wafer Type series | BL900892 |
Van 1 chiều lò xo đồng 10K BS21 (JIS B0203) series | BL900893 |
Van 1 chiều đồng BS21 (JIS B0203) series | BL900894 |
Van chân đồng BS21 (JIS B0203) series | BL900895 |
Rọ bơm đồng BS21 (JIS B0203) series | BL900896 |
Van 1 chiều đồng class 150 BS21 (JIS B0203) series | BL900897 |
Van 1 chiều đồng class 125 ASME B16.18 series | BL900898 |
Van 1 chiều đồng class 150 ASME B16.18 series | BL900899 |
Van 1 chiều đồng class 125 ASME B1.20.1 series | BL900900 |
Van 1 chiều đồng class 150 ASME B1.20.1 series | BL900901 |
Van 1 chiều đồng class 300 ASME B1.20.1 series | BL900902 |
Van 1 chiều đồng class 150 ASME B1.20.1 series | BL900903 |
Van 1 chiều đồng PN16 BS21 (JIS B0203) series | BL900904 |
Lọc Y đồng 10K BS21 (JIS B0203) series | BL900905 |
Lọc Y đồng 10K JIS B2011 series | BL900906 |
Lọc Y đồng class 150 ASME B1.20.1 series | BL900907 |
Lọc Y đồng PN16 BS21 (JIS B0203) series | BL900908 |
Lọc Y đồng PN25 BS21 (JIS B0203) series | BL900909 |
Van cổng gang 10K JIS B2239 series | BL900910 |
Van cổng gang class 125 ASME B16.1 series | BL900911 |
Van cầu gang 10K JIS B2239 series | BL900912 |
Van cầu gang class 125 ASME B16.1 series | BL900913 |
Van 1 chiều gang 10 KJIS B2239 series | BL900914 |
Van 1 chiều gang class 125 ASME B16.1 series | BL900915 |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang 10K Wafer Type series | BL900916 |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang class 125 Wafer Type series | BL900917 |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang class 125 FWNBE Wafer Type series | BL900918 |
Van nước 1 chiều cánh bướm gang PN16 Wafer Type series | BL900919 |
Lọc Y gang 10K JIS B2239 series | BL900920 |
Lọc Y gang class 125 ASME B16.1 series | BL900921 |
Van cổng sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) series | BL900922 |
Van cổng sắt dẻo 10K JIS B2239 series | BL900923 |
Van cổng sắt dẻo 16K JIS B2239 series | BL900924 |
Van cổng sắt dẻo 16K BS21 (JIS B0203) series | BL900925 |
Van cổng sắt dẻo 20K BS21 (JIS B0203) series | BL900926 |
Van cổng sắt dẻo class 150 ASME B16.5 series | BL900927 |
Van cầu sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) series | BL900928 |
Van cầu sắt dẻo 10K JIS B2239 series | BL900929 |
Van cầu sắt dẻo 16K BS21 (JIS B0203) series | BL900930 |
Van cầu sắt dẻo 16K JIS B2239 series | BL900931 |
Van cầu sắt dẻo 20K BS21 (JIS B0203) series | BL900932 |
Van cầu sắt dẻo 20K JIS B2239 series | BL900933 |
Van cầu sắt dẻo class 150 ASME B16.5 series | BL900934 |
Van 1 chiều sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) series | BL900935 |
Van 1 chiều sắt dẻo 10K JIS B2239 series | BL900936 |
Van 1 chiều sắt dẻo 16K BS21 (JIS B0203) series | BL900937 |
Van 1 chiều sắt dẻo 16K JIS B2239 series | BL900938 |
Van 1 chiều sắt dẻo 20K BS21 (JIS B0203) series | BL900939 |
Van 1 chiều sắt dẻo 20K JIS B2239 series | BL900940 |
Van 1 chiều sắt dẻo class 150 ASME B16.5 series | BL900941 |
Van 1 chiều cánh bướm sắt dẻo 10K Wafer Type series | BL900942 |
Van 1 chiều cánh bướm sắt dẻo 20K Wafer Type series | BL900943 |
Lọc Y sắt dẻo 10K BS21 (JIS B0203) series | BL900944 |
Lọc Y sắt dẻo 10K JIS B2239 series | BL900945 |
Lọc Y sắt dẻo 16K BS21 (JIS B0203) series | BL900946 |
Lọc Y sắt dẻo 16K JIS B2239 series | BL900947 |
Lọc Y sắt dẻo 20K BS21 (JIS B0203) series | BL900948 |
Van cổng inox 10K BS21 (JIS B0203) series | BL900949 |
Van cổng inox 10K JIS B2220 series | BL900950 |
Van cổng inox PN16 DIN 259 series | BL900951 |
Van cổng inox 10K JIS B2220 series | BL900952 |
Van cổng inox 20K JIS B2220 series | BL900953 |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 series | BL900954 |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 series | BL900955 |
Van cổng inox class 600 ASME B16.5 series | BL900956 |
Van cổng inox 10K JIS B2220 series | BL900957 |
Van cổng inox 20k JIS B2220 series | BL900958 |
Van cổng inox class 150 ASME B16.5 series | BL900959 |
Van cổng inox class 300 ASME B16.5 series | BL900960 |
Van cầu inox 5K JIS B2220 series | BL900961 |
Van cầu inox 10K BS21 (JIS B0203) series | BL900962 |
Van cầu inox 10K JIS B2220 series | BL900963 |
Van cầu inox 20K JIS B2220 series | BL900964 |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 series | BL900965 |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 series | BL900966 |
Van cầu inox class 600 ASME B16.5 series | BL900967 |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 series | BL900968 |
Van cầu inox 10K JIS B2220 series | BL900969 |
Van cầu inox class 150 ASME B16.5 series | BL900970 |
Van cầu inox class 300 ASME B16.5 series | BL900971 |
Van 1 chiều inox 10K BS21 (JIS B0203) series | BL900972 |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 series | BL900973 |
Van 1 chiều inox 20K JIS B2220 series | BL900974 |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 series | BL900975 |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 series | BL900976 |
Van 1 chiều inox 20K JIS B2220 series | BL900977 |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 series | BL900978 |
Van 1 chiều inox class 300 ASME B16.5 series | BL900979 |
Van 1 chiều inox class 600 ASME B16.5 series | BL900980 |
Van 1 chiều cánh bướm inox 10K Wafer Type series | BL900981 |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 series | BL900982 |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 series | BL900983 |
Van 1 chiều inox class 300 ASME B16.5 series | BL900984 |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 series | BL900985 |
Van 1 chiều inox 20K JIS B2220 series | BL900986 |
Van 1 chiều inox class 150 ASME B16.5 series | BL900987 |
Van 1 chiều inox class 300 ASME B16.5 series | BL900988 |
Van 1 chiều inox 10K JIS B2220 series | BL900989 |
Lọc Y inox 20K BS21 (JIS B0203) series | BL900990 |
Lọc Y inox 10K JIS B2220 | BL900991 |
Lọc Y inox 20K JIS B2220 | BL900992 |
Van kim inox 30K BS21 (JIS B0203) series | BL900993 |
Van kim inox 30K COUPLE LOK series | BL900994 |
Van kim inox 30K JIS B0203 / COUPLE LOK series | BL900995 |
Van kim inox 260K BS21 (JIS B0203) series | BL900996 |
Van kim inox 260K COUPLE LOK series | BL900997 |
Van kim inox 260K JIS B2316 series | BL900998 |
Van cổng thép cacbon 10K JIS B2220 series | BL900999 |
Van cổng thép cacbon 20K JIS B2220 series | BL901000 |
Van cổng thép cacbon class 150 ASME B16.5 series | BL901001 |
Van cổng thép cacbon class 300 ASME B16.5 series | BL901002 |
Van cầu thép cacbon 10K JIS B2220 series | BL901003 |
Van cầu thép cacbon 20K JIS B2220 series | BL901004 |
Van cầu thép cacbon class 150 ASME B16.5 series | BL901005 |
Van cầu thép cacbon class 300 ASME B16.5 series | BL901006 |
Van 1 chiều thép cacbon 10K JIS B2220 series | BL901007 |
Van 1 chiều thép cacbon 20K JIS B2220 series | BL901008 |
Van 1 chiều thép cacbon class 150 ASME B16.5 series | BL901009 |
Van 1 chiều thép cacbon class 300 ASME B16.5 series | BL901010 |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) series | BL901011 |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K)series | BL901012 |
Van bướm tay gạt PN16 Wafer Type (BS EN 1092 PN16) series | BL901013 |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) series | BL901014 |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) series | BL901015 |
Van bướm tay quay 16K Wafer Type (JIS 16K) series | BL901016 |
Van bướm 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) series | BL901017 |
Van bướm tay gạt PN16 Lug Type (BS EN 1092 PN16) series | BL901018 |
Van bướm tay quay PN16 Lug Type (BS EN 1092 PN16) series | BL901019 |
Van bướm tay gạt PN25 Wafer Type (BS EN 1092 PN25) series | BL901020 |
Van bướm tay gạt PN25 Lug Type (BS EN 1092 PN16) series | BL901021 |
Van bướm tay quay class 150 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) series | BL901022 |
Van bướm tay quay class 150 Lug Type (ASME B16.5 CL150) series | BL901023 |
Van bướm tay gạt class 200 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) series | BL901024 |
Van bướm tay gạt class 200 Lug Type (ASME B16.5 CL150) series | BL901025 |
Van bướm tay quay class 200 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) series | BL901026 |
Van bướm tay quay class 200 Lug Type (ASME B16.5 CL150) series | BL901027 |
Van bướm tay gạt class 250 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) series | BL901028 |
Van bướm tay quay class 250 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) series | BL901029 |
Van bướm tay gạt class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) series | BL901030 |
Van bướm tay quay class 250 Lug Type (ASME B16.5 CL150) series | BL901031 |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 10K) series | BL901032 |
Van bướm tay gạt 16K Wafer Type (JIS 16K) series | BL901033 |
Van bướm tay gạt class 150 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) series | BL901034 |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) series | BL901035 |
Van bướm tay quay 16K Wafer Type (JIS 16K) series | BL901036 |
Van bướm tay quay class 150 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) series | BL901037 |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 10K) series | BL901038 |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 10K) series | BL901039 |
Van bướm tay quay class 150 Wafer Type (ASME B16.5 CL150) series | BL901040 |
Van bướm tay gạt 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) series | BL901041 |
Van bướm tay quay 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) series | BL901042 |
Van bi class 175 BS21 (JIS B0203) series | BL901043 |
Van bướm tay gạt PN10 EN 1092 PN16 series | BL901044 |
Van bướm tay gạt PN11 EN 1092 PN16 series | BL901045 |
Van bướm tay gạt PN12 EN 1092 PN16 series | BL901046 |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) series | BL901047 |
Van bi TYPE 400 ASME B1.20.1 series | BL901048 |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) series | BL901049 |
Van bi 10K BS21 (JIS B0203) series | BL901050 |
Van bi 10K JIS B2240 series | BL901051 |
Van bi TYPE 400 BS21 (JIS B0203) series | BL901052 |
Van bi TYPE 150 BS21 (JIS B0203) series | BL901053 |
Van bi TYPE 600 BS21 (JIS B0203) series | BL901054 |
Van bi TYPE 600 ASME B1.20.1 series | BL901055 |
Van bi TN40 BS21 (JIS B0203) | BL901056 |
Van bi 10K BS21 (JIS B0203) | BL901057 |
Van bi 10K JIS B2239 | BL901058 |
Van bi class 125 ASME B16.18 | BL901059 |
Van bi 3 ngã 10K JIS B2239 | BL901060 |
Van bi 20K BS21 (JIS B0203) | BL901061 |
Van bi 10K JIS B2239 | BL901062 |
Van bi 20K JIS B2239 | BL901063 |
Van bi TYPE 1000 BS21 (JIS B0203) | BL901064 |
Van bi TYPE 800 BS21 (JIS B0203) | BL901065 |
Van bi TYPE 1000 TYPE 1000 | BL901066 |
Van bi 10K BS21 (JIS B0203) | BL901067 |
Van bi 10K JIS B2220 | BL901068 |
Van bi 20K JIS B2220 | BL901069 |
Van bi class 150 ASME B16.5 | BL901070 |
Van bi class 300 ASME B16.5 | BL901071 |
Van bi class 300 ASME B16.5 / B16.10 | BL901072 |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | BL901073 |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | BL901074 |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | BL901075 |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | BL901076 |
Van bi điều khiển 20K JIS B2220 | BL901077 |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | BL901078 |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 5K,10K) | BL901079 |
Van bi điều khiển 10K BS21 (JIS B0203) | BL901080 |
Van bi điều khiển 10K JIS B2239 | BL901081 |
Van bi điều khiển 10K JIS B2220 | BL901082 |
Van bi điều khiển class 150 ASME B16.5 | BL901083 |
Van bi điều khiển class 300 ASME B16.5 | BL901084 |
Van bi điều khiển 10K Wafer Type (JIS 10K) | BL901085 |