VietMRO xin giới thiệu các model sản phẩm của nhà sản xuất Stanley
VietMRO xin giới thiệu đến quý khách Stanley model dưới đây:
Tên hàng | Model |
---|---|
Lưỡi dao rọc cáp thẳng | 11-921H |
Lưỡi dao rọc cáp thẳng 18mm | 11-301T |
Lưỡi dao rọc cáp thẳng 25mm | 0-11-325 |
Lưỡi dao rọc cáp cong | 11-983-0 |
Dao rọc giấy cán nhựa 18mm vàng | 10-143-S |
Dao rọc giấy 18mm vàng | 0-10-151 |
Dao rọc cáp cán vàng 18mm | STHT10265-8 |
Dao rọc cáp cán vàng 25mm | STHT10425-8 |
Dao dọc cán nhôm 152mm | 10-099 |
Dao rọc cáp cán nhôm | STHT10175-8 |
Dao rọc tự động rút lưỡi 144mm | 10-189C |
Dao rọc cáp cán nhôm vàng | STHT10779-8 |
Dao trổ FatMax Xtreme 7inch | 10-789 |
Dao cắt ống đồng 1/8inch-11/8inch | 93-020-22 |
Dao cắt ống đồng 1/8inch-11/4inch | 93-021-22 |
Dao cắt ống đồng mini 3-16mm | 93-033-22 |
Cưa cắt cành 18inch | 20-080 |
Khung cưa sắt 250mm | 15-565-S |
Khung cưa sắt 250mm | 15-265-S |
Khung cưa sắt 450mm | 15-166 |
Cưa sắt 220mm | STHT20807-8 |
Lưỡi cưa sắt | STHT20297-8 |
Thước cuốn thép 3m | STHT36193 |
Thước cuốn thép 5m | STHT36194 |
Thước cuốn thép 8m | STHT36195 |
Thước cuốn thép 15m | STHT34104-8 |
Thước cuốn thép 20m | 0-34-105 |
Thước cuốn thép 30m | 0-34-108 |
Thước dây sợi thủy tinh 30m | STHT34791-8 |
Thước dây sợi thủy tinh 60m | STHT34794-8 |
Thước dây sợi thủy tinh 100m | 2-34-777 |
Thước cuốn sợi thuỷ tinh 30m | STHT34297-8 |
Thước cuốn sợi thủy tinh 50m | STHT34298-8 |
Thước thuỷ 8inch có từ | STHT42291-8 |
Thước thuỷ sắt 9inch có từ | STHT42465-8 |
Thước thủy 12inch | STHT42072-8 |
Thước thủy 18inch | STHT42073-8 |
Thước thủy 24inch | STHT42074-8 |
Thước thủy 36inch | STHT42075-8 |
Thước thủy 48inch | STHT42076-8 |
Thước thủy 16inch | STHT43102-8 |
Thước thủy 24inch | STHT43103-8 |
Thước thủy 48inch | STHT43106-8 |
Thước thủy 100cm có từ | STHT1-43113 |
Thước thủy FATMAX 24inch có từ | 43-554 |
Thước thủy FATMAX 48inch có từ | 43-556 |
Thước thủy FATMAX 78inch có từ | 43-558 |
Ê ke vuông 10inch | STHT46534-8 |
Ê ke vuông 12inch | STHT46536-8 |
Ê ke góc bằng thép 60cm x 40cm | 45-530 |
Thước ê ke thủy 12inch cán nhựa | 46-012 |
Bật mực 30m | 47-465 |
Mỏ hàn | 69-031B |
Mỏ hàn thiếc | 69-041B |
Bộ đục gỗ 3 cây | 16-089 |
Bộ đục gỗ 1/4inch 6 chi tiết | STHT16120-8 |
Đục lấy dấu 1/4inchx4inch | 16-227 |
Đục sắt mũi dẹt 1inch | STHT16291-8 |
Đục 3/8inchx10mm | 16-236 |
Xà beng 24inch | 55-124 |
Xà beng | 55-130 |
Búa nhổ đinh cán thép | 51-081-23 |
Búa nhổ đinh cán thép | 51-082-23 |
Búa nhổ đinh cán gỗ | STHT51339-8 |
Búa đầu tròn cán gỗ | STHT54190-8 |
Búa đầu tròn cán gỗ | STHT54191-8 |
Búa đầu tròn cán gỗ | 54-192-23 |
Búa gò lục giác cán gỗ | 56-803 |
Búa gò lục giác cán gỗ | 56-804 |
Búa cao su | STHT57527-8 |
Búa cao su | STHT57528-8 |
Bút thử điện 150mm | 66-119-S |
Bút thử điện 180mm | 66-120-S |
Bút thử điện điện tử | 66-133 |
Bút thử điện điện tử | 66-137-S |
Bộ tô vít đa năng tự động 10 mũi vặn vít | STHT68010-8 |
Tô vít 6 đầu có từ | STHT68012-8 |
Tô vít đóng dẹt 5x100mm | 1-65-243 |
Tô vít đóng dẹt 5x150mm | 65-244-1-22 |
Tô vít đóng dẹt 6x100mm | 1-65-247 |
Tô vít đóng dẹt 6x125mm | 1-65-248 |
Tô vít đóng dẹt 8x150mm | 1-65-253 |
Tô vít đóng dẹt 8x200mm | 1-65-254 |
Tô vít đóng dẹt 8x250mm | 1-65-255 |
Tô vít đóng dẹt 8x300mm | 1-65-256 |
Tô vít đóng bake 5x100mmx1PT | 1-65-245 |
Tô vít đóng bake | 1-65-246 |
Tô vít đóng bake 6x100mmx2PT | 1-65-250 |
Tô vít đóng bake 6x125mmx2PT | 1-65-251 |
Tô vít đóng bake 8x150mmx3PT | 1-65-257 |
Tô vít đóng bake 8x200mmx3PT | 1-65-258 |
Tô vít đóng bake 8x250mmx3PT | 1-65-259 |
Tô vít đóng bake 8x300mmx3PT | 1-65-260 |
Tô vít bake 3x100mm có từ | STMT60801-8 |
Tô vít bake 3x125mm có từ | STMT60802-8 |
Tô vít bake 3x150mm có từ | STMT60803-8 |
Tô vít bake 5x75mm có từ | STMT60804-8 |
Tô vít bake 5x100mm có từ | STHT65163-8 |
Tô vít bake 5x150mm có từ | STMT60806-8 |
Tô vít bake 5x200mm có từ | STMT60807-8 |
Tô vít bake 6.5x38mm có từ | STMT60808-8 |
Tô vít bake 6.5x100mm có từ | STMT60809-8 |
Tô vít bake 6.5x125mm có từ | STMT60810-8 |
Tô vít bake 6.5 x 150mm có từ | STMT60811-8 |
Tô vít bake 6.5x200mm có từ | STMT60812-8 |
Tô vít bake 8x200mm có từ | STMT60815-8 |
Tô vít bake 8x250mm có từ | STMT60816-8 |
Tô vít dẹp 3x75mm có từ | STMT60817-8 |
Tô vít dẹp 3x100mm có từ | STHT65181-8 |
Tô vít dẹp 3x125mm có từ | STMT60819-8 |
Tô vít dẹp 3x150mm có từ | STMT60820-8 |
Tô vít dẹp 5x100mm có từ | STMT60822-8 |
Tô vít dẹp 5x150mm có từ | STMT60823-8 |
Tô vít dẹp 5x200mm có từ | STMT60824-8 |
Tô vít bake 6.5x38mm có từ | STMT60825-8 |
Tô vít dẹp 6.5x100mm có từ | STMT60826-8 |
Tô vít dẹp 6.5x125mm, có từ | STHT65192-8 |
Tô vít dẹp 6.5 x 150mm có từ | STMT60828-8 |
Tô vít dẹp 6.5x200mm có từ | STMT60829-8 |
Tô vít dẹp 8x200mm có từ | STHT65197-8 |
Tô vít dẹp 8x250mm có từ | STMT60833-8 |
Bộ tô vít 9 chi tiết | STHT62511-8 |
Bộ tô vít 2 chi tiết có từ | STMT66670 |
Bộ tô vít 2 cây trở đầu | 65-201 |
Bộ vít 4 chi tiết có từ | STMT66671 |
Bộ tô vít 6 cây có từ | STMT66672 |
Bộ tô vít có từ 8 chi tiết | STMT66673 |
Bộ tô vít VDE 6 chi tiết cách điện 1000V | STMT60175 |
Bộ tô vít sửa đồng hồ 6 chi tiết cán sắt | STHT66039-8 |
Bộ tô vít sửa chữ đồng hồ 6 chi tiết | STHT66052-8 |
Bộ lục giác 10 chi tiết | 69-213 |
Bộ lục giác 8 chi tiết | 69-263 |
Bộ lục giác hệ inch 12 chi tiết | 69-257 |
Bộ lục giác bi 9 chi tiết | 69-256 |
Bộ lục giác 8 chi tiết | 69-251 |
Bộ lục giác 10 chi tiết | 69-253 |
Súng dán keo | 69-GR20B-23 |
Ê tô 4inch có mâm xoay 7.5 kg | 81-601-1-22 |
Ê tô 5inch có mâm xoay | 81-602-1-22 |
Ê tô 6inch có mâm xoay 14.5 kg | 81-603-1-22 |
Ê tô 8inch có mâm xoay 20.5kg | 81-604-1-22 |
Bơm mỡ | 78-031 |
Kéo cắt cành 8inch | 14-302-23 |
Kéo cắt ống nhựa 42 mm | 14-442-22 |
Kéo cắt tôn MAXSTEEL 10inch | 14-556-22 |
Kéo cắt tôn MAXSTEEL 12inch | 14-558-22 |
Kéo cắt tôn MAXSTEEL mũi thẳng 10inch cán vàng | 14-563-22 |
Kéo cắt tôn MAXSTEEL mũi cong trái 10inch cán đỏ | 14-562-22 |
Kéo cắt tôn MAXSTEEL mũi cong phải 10inch cán xanh | 14-564-22 |
Kìm rút đinh rive 3 lỗ | STHT69646-8 |
Kìm rút đinh rive 4 lỗ | STHT69800-8 |
Bộ kìm cao cấp cách điện 3 chi tiết | 84-011 |
Kìm điện chuyên dụng 6inch | 84-000 |
Kìm điện chuyên dụng 7inch | 84-001 |
Kìm điện chuyên dụng 8inch | 84-002 |
Kìm cắt chuyên dụng 6inch cao cấp | 84-009 |
Kìm cắt chuyên dụng 8inch | 84-004 |
Kìm nhọn chuyên dùng 6inch cao cấp | 84-006 |
Kìm nhọn chuyên dụng 8inch | 84-007 |
Kìm nhọn mỏ cong chuyên dùng 8inch | 84-008 |
Kìm mỏ quạ 8inch | STHT84034-8 |
Kìm mỏ quạ 5 lỗ 10inch | STHT84024-8 |
Kìm mỏ quạ 12inch | STHT84021-8 |
Kìm mỏ quạ 10inch | 84-294 |
Kìm cắt 6inch | STHT84027-8 |
Kìm cắt 7inch | STHT84028-8 |
Kìm cắt 8inch | STHT84607-8 |
Kìm điện 6inch | STHT84623-8 |
Kìm điện 7inch | STHT84035-8 |
Kìm điện 8inch | STHT84029-8 |
Kìm nhọn 6inch | STHT84031-8 |
Kìm nhọn 8inch | STHT84032-8 |
Kìm nhọn mỏ cong 8inch | STHT84072-8 |
Kìm kẹp 2 lỗ 8inch | STHT84026-8 |
Kìm cắt 4inch | STHT84124-8 |
Kìm cắt 6inch | 84-105-S |
Kìm nhọn 5inch mỏ dài | STHT84096-8 |
Kìm nhọn cán đen 5inch | STHT84119-8 |
Kìm mỏ dẹp 5inch | STHT84122-8 |
Kìm nhọn mũi cong 5inch | STHT84126-8 |
Bộ kìm phe 4 đầu 6inch | 84-168-22 |
Kìm tuốt dây 130mm | 84-214-22 |
Kìm tuốt dây 6inch | STHT84075-8 |
Kìm bấm cos 9inch | 84-223-22 |
Bộ kìm bấm cos 9inch | 84-253-22 |
Kìm cắt cáp 10in | 84-258-S |
Kìm mở phanh ngoài mũi thẳng 7inch | 84-271-S |
Kìm mở phanh trong mũi thẳng 7inch | 84-273-S |
Kìm mở phanh ngoài mũi cong 7inch | 84-272-S |
Kìm mở phanh trong mũi cong 7inch | 84-274-S |
Kìm cộng lực 8inch | 14-308-S |
Kìm cộng lực 14inch | 14-314-S |
Kìm cộng lực 18inch | 14-318-S |
Kìm cộng lực 24inch | 14-324-S |
Kìm cộng lực 30inch | 14-330-S |
Kìm cộng lực 36inch | 14-336-S |
Kìm chết mũi cong 7inch | 84-368-1-S |
Kìm chết mũi cong 10inch | 84-369-1-S |
Kìm chết mũi thẳng 7inch | 84-370-1-S |
Kìm chết mũi thẳng 9.5inch | 84-371-1-S |
Kìm chết mỏ nhọn 9-1/2inch | 84-389-S |
Bộ cờ lê đầu tròng, đầu mở 14 chi tiết | STMT78092-8 |
Bộ cờ lê đầu tròng, đầu mở 14 chi tiết | STMT80946-8 |
Bộ cờ lê đầu tròng, đầu mở 14 chi tiết 8-32 mm | STMT80944-8 |
Bộ cờ lê đầu tròng, đầu mở 14 chi tiết | 87-036-1 |
Bộ cờ lê đầu tròng, đầu mở 14 chi tiết | 87-038-1 |
Bộ cờ lê đầu tròng, đầu mở 14 chi tiết | STMT73647-8 |
Bộ cờ lê vòng miệng 23 chi tiết | STMT33650-8 |
Bộ cờ lê hai đầu mở 6 chi tiết | STMT73663-8 |
Bộ cờ lê hai đầu tròng 6 chi tiết | STMT73664-8 |
Cờ lê đầu tròng đầu mở 6mm | STMT80215-8B |
Cờ lê đầu tròng đầu mở 7mm | STMT80216-8B |
Cờ lê đầu tròng đầu mở 8mm | STMT80217-8B |
Cờ lê đầu tròng đầu mở 9mm | STMT80218-8B |
Cờ lê đầu tròng đầu mở 10mm | STMT80219-8B |
Cờ lê đầu tròng đầu mở 11mm | STMT80220-8B |
Cờ lê đầu tròng đầu mở 12mm | STMT80222-8B |
Cờ lê đầu tròng đầu mở 13mm | STMT80223-8B |
Cờ lê đầu tròng đầu mở 14mm | STMT80224-8B |
Cờ lê đầu tròng đầu mở 15mm | STMT80225-8B |
Cờ lê đầu tròng đầu mở 16mm | STMT80226-8B |
Cờ lê đầu tròng đầu mở 17mm | STMT80229-8B |
Cờ lê đầu tròng đầu mở 18mm | STMT80231-8B |
Cờ lê đầu tròng đầu mở 19mm | STMT80233-8B |
Cờ lê đầu tròng đầu mở 20mm | STMT80234-8B |
Cờ lê đầu tròng đầu mở 21mm | STMT80235-8B |
Cờ lê đầu tròng đầu mở 22mm | STMT80236-8B |
Cờ lê đầu tròng đầu mở 23mm | STMT80238-8B |
Cờ lê đầu tròng đầu mở 24mm | STMT80239-8B |
Cờ lê đầu tròng đầu mở 25mm | STMT80240-8B |
Cờ lê đầu tròng đầu mở 26mm | STMT80241-8B |
Cờ lê đầu tròng đầu mở 27mm | STMT80242-8B |
Cờ lê đầu tròng đầu mở 28mm | STMT80243-8B |
Cờ lê đầu tròng đầu mở 30mm | STMT80244-8B |
Cờ lê đầu tròng đầu mở 32mm | STMT80245-8B |
Cờ lê đầu tròng đầu mở 9mm | STMT72806-8B |
Cờ lê đầu tròng đầu mở 11mm | STMT72808-8B |
Cờ lê đầu tròng đầu mở 18mm | STMT72815-8B |
Cờ lê đầu tròng đầu mở 20mm | STMT72817-8B |
Cờ lê đầu tròng đầu mở 22mm | STMT72819-8B |
Cờ lê đầu tròng đầu mở 28mm | STMT72825-8B |
Cờ lê đầu tròng đầu mở 29mm | STMT72826-8B |
Cờ lê đầu tròng đầu mở 32mm | STMT72828-8B |
Cờ lê đầu tròng đầu mở 9mm | 70-939E |
Cờ lê đầu tròng đầu mở 11mm | 70-941E |
Cờ lê đầu tròng đầu mở 30mm | 70-960E |
Cờ lê đầu tròng đầu mở 32mm | 70-961E |
Mỏ lết 4inch | 87-430-1-S |
Mỏ lết 6inch | STMT87431-8 |
Mỏ lết 8inch | STMT87432-8 |
Mỏ lết 10inch | STMT87433-8 |
Mỏ lết 12inch | STMT87434-8 |
Mỏ lết 15inch | STMT87435-8 |
Mỏ lết 18inch | 87-371-1-S |
Mỏ lết 24inch cán bọc cao su | 97-797-S |
Mỏ lết MAXSTEEL 8inch | 90-948-22 |
Mỏ lết MAXSTEEL 10inch | 90-949-22 |
Mỏ lết MAXSTEEL 12inch | 90-950-22 |
Kìm nước 6inch | 87-620-S |
Kìm nước 8inch | 87-621-S |
Kìm nước 10inch | 87-622-S |
Kìm nước 12inch | 87-623-S |
Kìm nước 14inch | 87-624-S |
Kìm nước 18inch | 87-625-S |
Kìm nước 24inch | 87-626-S |
Kìm nước 36inch | 87-627-S |
Kìm nước nhôm 14inch | 84-465-S |
Kìm nước nhôm 18inch | 84-466-S |
Máy siết bu lông dùng khí nén 1/2inch | STMT99300-8 |
Bộ khẩu 1/4inch 6 cạnh 21 chi tiết | 89-507 |
Bộ khẩu 1/4inch&3/8inch 37 chi tiết | 89-518-1 |
Bộ khẩu 3/8inch 6 cạnh 24 chi tiết | 89-035-1 |
Bộ khẩu 1/2inch 12 cạnh 16 chi tiết | 89-092-1 |
Bộ khẩu 1/2inch 6 cạnh 25 chi tiết | 86-589-1 |
Bộ khẩu 1/2inch 12 cạnh gồm 27 chi tiết | 86-477 |
Bộ khẩu 1/2inch 12 cạnh 27 chi tiết | 86-478 |
Bộ đầu tuýp 1/2inch 7 chi tiết | 89-099-1 |
Bộ khẩu 3/4inch 12 cạnh 19 chi tiết | 89-101 |
Khẩu 1/2inch 6 cạnh 8mm | STMT72933-8B |
Khẩu 1/2inch 6 cạnh 10mm | STMT72935-8B |
Khẩu 1/2inch 6 cạnh 11mm | STMT72936-8B |
Khẩu 1/2inch 6 cạnh 12mm | STMT72937-8B |
Khẩu 1/2inch 6 cạnh 13mm | STMT72938-8B |
Khẩu 1/2inch 6 cạnh 14mm | STMT72939-8B |
Khẩu 1/2inch 6 cạnh 15mm | STMT72940-8B |
Khẩu 1/2inch 6 cạnh 16mm | STMT72941-8B |
Khẩu 1/2inch 6 cạnh 18mm | STMT72943-8B |
Khẩu 1/2inch 6 cạnh 21mm | STMT72946-8B |
Khẩu 1/2inch 6 cạnh 22mm | STMT72947-8B |
Khẩu 1/2inch 6 cạnh 24mm | STMT72949-8B |
Khẩu 1/2inch 6 cạnh 25mm | STMT72950-8B |
Khẩu 1/2inch 6 cạnh 26mm | STMT72951-8B |
Khẩu 1/2inch 6 cạnh 27mm | STMT72952-8B |
Khẩu 1/2inch 6 cạnh 28mm | 88-750 |
Khẩu 1/2inch 6 cạnh 29mm | STMT72954-8B |
Khẩu 1/2inch 6 cạnh 30mm | STMT72955-8B |
Khẩu 1/2inch 6 cạnh 32mm | STMT72956-8B |
Khẩu 3/4inch 6 cạnh 22mm | STMT89322-8B |
Khẩu 3/4inch 6 cạnh 34mm | STMT89334-8B |
Tay vặn khẩu 1/2inch 240mm | STMT95893-8B |
Cờ lê lực 1/4inch | STMT73587-8 |
Cờ lê lực 3/8inch | STMT73588-8 |
Cờ lê lực 1/2inch | STMT73589-8 |
Cờ lê lực 1/2inch | STMT73590-8 |
Cờ lê lực 1/2inch | STMT73591-8 |
Bộ dụng cụ 7 chi tiết | 90-596N-23 |
Túi dụng cụ 25 chi tiết | 92-006-23 |
Bộ dụng cụ 22 chi tiết | 92-010-23C |
Tủ đồ nghề 7 ngăn 680x458x855.5 | 93-547-23 |
Thùng đồ nghề 3 ngăn bằng thép 466x210x170mm | 94-192-23 |
Thùng đồ nghề 16inch bằng nhựa 405x241x152mm | STST73696-8 |
Thùng đồ nghề 17inch bằng nhựa 445x241x218mm | STST73691-8 |
Lưỡi dao rọc cáp series | BL901086 |
Dao rọc giấy series | BL901087 |
Dao rọc cáp cán series | BL901088 |
Dao cắt ống đồng series | BL901089 |
Khung cưa sắt series | BL901090 |
Thước cuốn thép series | BL901091 |
Thước dây sợi thủy tinh series | BL901092 |
Thước thuỷ series | BL901093 |
Ê ke vuông series | BL901094 |
Xà beng series | BL901095 |
Búa nhổ đinh cán thép series | BL901096 |
Búa nhổ đinh cán gỗ series | BL901097 |
Búa gò lục giác cán gỗ series | BL901098 |
Búa cao su series | BL901099 |
Bút thử điện series | BL901100 |
Tô vít đóng dẹt series | BL901101 |
Tô vít đóng bake series | BL901102 |
Tô vít bake series | BL901103 |
Tô vít dẹp series | BL901104 |
Bộ tô vít series | BL901105 |
Bộ lục giác series | BL901106 |
Ê tô 4inch có mâm xoay series | BL901107 |
Kéo cắt series | BL901108 |
Kìm rút đinh rive series | BL901109 |
Kìm điện chuyên dụng series | BL901110 |
Kìm cắt chuyên dụng series | BL901111 |
Kìm nhọn chuyên dùng series | BL901112 |
Kìm mỏ quạ series | BL901113 |
Kìm cắt series | BL901114 |
Kìm điện series | BL901115 |
Kìm nhọn series | BL901116 |
Kìm mở phanh series | BL901117 |
Kìm cộng lực series | BL901118 |
Kìm chết mũi cong series | BL901119 |
Kìm chết mũi thẳng series | BL901120 |
Bộ cờ lê đầu tròng, đầu mở 14 chi tiết series | BL901121 |
Cờ lê đầu tròng đầu mở series | BL901122 |
Mỏ lết series | BL901123 |
Mỏ lết MAXSTEEL series | BL901124 |
Kìm nước series | BL901125 |
Kìm nước nhôm series | BL901126 |
Bộ khẩu series | BL901127 |
Khẩu 1/2inch 6 cạnh series | BL901128 |
Khẩu 3/4inch 6 cạnh series | BL901129 |
Cờ lê lực series | BL901130 |
Thùng đồ nghề 3 series | BL901131 |