[category_display parent_id="28"]
VietMRO xin giới thiệu các model sản phẩm của nhà sản xuất Total
VietMRO xin giới thiệu đến quý khách Total model dưới đây:
Tên hàng | Model |
---|---|
Máy siết vít dùng pin 4V | TSDLI0403 |
Máy siết vít dùng pin 12V(kèm theo 2 pin x 1.5Ah) | TIRLI1201 |
Bộ combo máy siết vít TIRLI1201 -máy khoan TDLI12325 dùng pin 12V(kèm 2 pin 1.5Ah) | TKLI1201 |
Máy khoan dùng pin 12V | TDLI12428 |
Máy khoan dùng pin 12V | TDLI12208 |
Máy khoan dùng pin 12V | TDLI1211 |
Máy khoan dùng pin 12V | TDLI1221 |
Máy khoan dùng pin 12V | TDLI1222 |
Máy khoan búa dùng pin 12V | TIDLI1222 |
Bộ 81 món bao gồm máy khoan TDLI12415 dùng pin 12V | THKTHP10812 |
Bộ 128 món bao gồm máy khoan TDLI1211 dùng pin 12V | THKTHP11282 |
Máy khoan dùng pin 20V | TDLI20051 |
Máy khoan dùng pin 20V | TDLI20011 |
Máy khoan dùng pin 20V | TDLI20028 |
Máy khoan búa dùng pin 20V | TIDLI20145 |
Máy khoan dùng pin 20V | TDLI200215 |
Máy khoan búa dùng pin 20V | TIDLI200215 |
Máy khoan dùng pin 20V | TDLI20024 |
Máy khoan dùng pin 20V | TDLI2002 |
Máy khoan búa dùng pin 20V | TIDLI2002 |
Máy khoan búa dùng pin 20V | TIDLI20031 |
Máy khoan búa không chổi than dùng pin 20V | TIDLI20608 |
Máy khoan bê tông dùng pin 20V | TRHLI1601 |
Máy khoan đục dùng pin 20V | TRHLI20228 |
Máy khoan đục dùng pin 20V | TRHLI2201 |
Máy khoan đục dùng pin 20V | TRHLI22012 |
Bộ combo máy siết vít TIRLI2017 và máy khoan TDLI20051 dùng pin 20V | TCKLI2006 |
Bộ combo máy siết buloong TIWLI2001 và máy khoan TDLI20024 dùng pin 20V | TCKLI2007 |
Bộ combo máy khoan động lực TRHLI1601 và máy khoan TDLI20024 dùng pin 20V | TCKLI2008 |
Máy mài góc dùng pin Lithium 20V | TAGLI10022 |
Máy mài góc dùng pin 20V | TAGLI201008 |
Máy mài góc dùng pin 20V | TAGLI1001 |
Máy mài góc dùng pin 20V | TAGLI1002 |
Máy mài góc dùng pin 20V | TAGLI2010082 |
Máy hút bụi tự động dùng pin | TVCRR30201_x000D_ |
Máy hút bụi tự động dùng pin | TVCRG30261 |
Máy hút bụi 20L dùng pin 20V | TVLI2005 |
Máy thổi bụi dùng pin 20V | TABLI20018 |
Máy thổi bụi dùng pin 20V | TABLI200181 |
Máy thổi bụi dùng pin 20V | TABLI2001 |
Máy thổi bụi dùng pin 20V | TABLI20428 |
Súng phun sơn dùng pin 20V | TSGLI2001 |
Máy nén khí tự động dùng pin 20V | TACLI2002 |
Máy bắn đinh dùng pin 20V | TCBNLI2001 |
Súng bắn keo dùng pin 20V | TGGLI2001 |
Máy cắt công cụ đa năng dùng pin 20V | TMLI2001 |
Máy cưa lọng dùng pin 20V | TJSLI8501 |
Máy cưa kiếm dùng pin 20V | TRSLI1151 |
Máy cắt cành dùng pin 20V | TSSLI2001 |
Máy cưa xích dùng pin 20V | TGSLI20685 |
Máy cưa xích mini dùng pin 20V | TGSLI2068 |
Máy cưa xích dùng pin 20V | TGSLI20128 |
Máy cưa xích dùng pin 20V | TGSLI201286 |
Máy cắt cỏ dùng pin 20V | TGTLI20328 |
Máy cắt cỏ dùng pin 20V | TGTLI203285 |
Pin 12V | TBLI12152 |
Sạc nhanh thông minh 20V | TFCLI2003 |
Máy khoan búa | TG111165E |
Máy khoan đục bê tông | TH112386 |
Máy khoan đục bê tông | TH117501 |
Máy nén khí không dầu | TCS1075402T |
Máy nén khí không dầu | TCS2150502T |
Máy nén khí dây curoa (dây nhôm) | TC1300506T |
Máy nén khí dây curoa (dây đồng) | TC2200506T |
Máy hàn điện tử | TW21306 |
Máy hàn điện tử | TW21606 |
Máy hàn điện tử | TW21605 |
Máy hàn điện tử | TW21806 |
Máy hàn điện tử | TW22005 |
Búa đập đá 1000gr | THTS721000 |
Búa đập đá 1500gr | THT7215006 |
Búa đập đá 2000gr | THT7220006 |
Búa tạ 1.8kg/4LB | THT79046 |
Búa nhổ đinh 8oz/220gr | THTS7308 |
Búa nhổ đinh 16oz/450gr | THTS7316 |
Búa nhổ đinh 560gr/20oz | THT73206 |
Búa đầu tròn 450gr/16oz | THT74166 |
Búa đầu tròn 24oz/660g | THT74246 |
Búa cao su 220gr/8oz | THT76816 |
Búa cao su 450gr/16oz | THT761616 |
Búa cao su 450gr/16oz | THT761636 |
Rìu 800gr | THT788006 |
Rìu 1000gr | THT798016 |
Rìu 1250gr | THT7812506 |
Búa tạ 4.5kg/10LB | THT75110D |
Kìm điện 160mm/6 inch | THT110606P |
Kìm điện 200mm/8 inch | THT110806P |
Kìm cắt 180mm/7 inch | THT130606P |
Kìm cắt 160mm/6 inch | THT130706P |
Kìm mũi dài 160mm/6 inch | THT120606P |
Bộ 3 kìm cắt | THT1K0301 |
Kìm cắt 160mm/6 inch | THT230606 |
Kìm mỏ quạ 250mm/10 inch | THT281006 |
Kìm mỏ quạ 300mm/12 inch | THT281202 |
Kìm càng cua 200mm/8 inch | THT2881 |
Kìm bấm chết 10inch | THT191002 |
Mỏ lết răng 300mm/12 inch | THT171206 |
Mỏ lết răng 350mm/14 inch | THT171146 |
Mỏ lết răng 450mm/18 inch | THT171186 |
Mỏ lết răng 600mm/24 inch | THT171246 |
Mỏ lết răng 900mm/36 inch | THT171366 |
Kìm cộng lực 450mm/18 inch | THT123186 |
Kìm cộng lực 24inch | THT123246 |
Kéo nhà bếp 225mm/9 inch | THSCRS822251 |
Tua vít dẹp Cr-V | THTDC2146 |
Tua vít dẹp 6.0mmx | THTDC2156 |
Tua vít dẹp Cr-V | THTDC2166 |
Tua vít bake 5mmx | THTDC2246 |
Tua vít bake 6mmx | THTDC2256 |
Tua vít bake Cr-V | THTDC2266 |
Bộ 6 tua vít dẹp Cr-V | THTDC250601 |
Bộ 6 tua vít đóng xuyên Cr-V | THGSS35061 |
Rãnh vít S2 | THT266038 S2 |
Rãnh vít S2 | THT264100 |
Rãnh vít S2 | THT265100 |
Rãnh vít S2 | THT266125 |
Rãnh vít S2 | THT266150 |
Rãnh vít S2 | THT268200 |
Tua vít Phillips S2 | THT26PH2038 |
Tua vít Phillips S2 | THT26PH0075 |
Tua vít Phillips S2 | THT26PH1075 |
Tua vít Phillips S2 | THT26PH1100 |
Tua vít Phillips S2 | THT26PH2125 |
Tua vít Phillips S2 | THT26PH2150 |
Tua vít Phillips S2 | THT26PH3200 |
Bộ tua vít 6 chi tiết Cr-V | THT250606 |
Bộ tua vít 24 chi tiết | TACSD30246 |
Bộ 9 tua vít đa năng | THT250906 |
Bộ tua vít 32 chi tiết | THT250PS0321 |
Bộ tua vít 24 chi tiết | TACSD30186 |
Bộ tuýp 1/2inch 12 chi tiết | THT141121 |
Bộ tuýp 1/2inch 24 chi tiết | THT141253 |
Túi đựng đồ nghề | THT16P3011 |
Túi đựng đồ nghề có đai | THT16P2031 |
Cảo chữ C 100mm/4 inch | THT13141 |
Cảo chữ C 125mm/5 inch | THT13151 |
Cảo chữ C 150mm/6 inch | THT13161 |
Kẹp gỗ chữ F 50x150mm | THT1320501 |
Kẹp gỗ chữ F 50c250mm | THT1320503 |
Ê-tô kẹp nhanh 63x150mm | THT1340601 |
Ê-tô kẹp nhanh 63x450mm | THT1340602 |
Ê-tô kẹp nhanh 63x450mm | THT1340603 |
Đục gỗ Cr-V | THT41126 |
Đục gỗ Cr-V | THT41196 |
Đục gỗ Cr-V | THT41256 |
Đục gỗ Cr-V | THT4166 |
Mũi đục dẹp 300x24mm | THT4211226 |
Kìm rút đinh rivet 10.5 inch | THT32105 |
Kìm rút đinh rivet tay gấp 815mm/32 inch | THT32321 |
Kìm bấm ghi đa năng | THT31143 |
Cưa sắt cầm tay mini 150mm/6 inch | THMHF1503 |
Lưỡi cưa sắt mini 150mm/6 inch | TMHSB1501 |
Cưa sắt 300mm/12 inch | THT54166 |
Lưỡi cưa thép kim loại 18T | THT572188 |
Lưỡi cưa thép kim loại 24T | THT572248 |
Cưa tay 400mm/16 inch | THT55400 |
Cưa tay 550mm/22 inch | THT55226 |
Bộ cưa gỗ cầm tay 300mm/12 inch | THT59126 |
Dao rọc giấy 18х100mm | THT511816 |
Dao dọc giấy 18x100mm | TG5121806 |
Dao rọc giấy đa năng 61х19mm | THT5126128 |
Bộ 10 lưỡi dao rọc giấy 61х19mm | THT519112 |
Bộ 10 lưỡi dao rọc giấy 61х19mm | THT519001 |
Dao rọc xếp 61х19mm | THT5136138 |
Kìm gấp gọn đa năng 15 trong 1 | TFMFT01151 |
Bộ phấn vẽ đường thẳng 30m | THT661301 |
Bộ cờ lê vòng miệng 6-19mm | THT102286-I |
Bộ cờ lê vòng miệng tự động 8-19mm | THT102RK086 |
Cờ lê vòng miệng 6mm | TCSPA061 |
Cờ lê vòng miệng 8mm | TCSPA081 |
Cờ lê vòng miệng 10mm | TCSPA101 |
Cờ lê vòng miệng Cr-V | TCSPA111 |
Cờ lê vòng miệng 12mm | TCSPA121 |
Cờ lê vòng miệng 13mm | TCSPA131 |
Cờ lê vòng miệng 14mm | TCSPA141 |
Cờ lê vòng miệng 15mm | TCSPA151 |
Cờ lê vòng miệng 17mm | TCSPA171 |
Cờ lê vòng miệng 19mm | TCSPA191 |
Cờ lê vòng miệng Cr-V | TCSPA211 |
Cờ lê vòng miệng Cr-V | TCSPA241 |
Mỏ lết điều chỉnh 250mm/10 inch | THT1010103 |
Mỏ lết điều chỉnh 300mm/12 inch | THT1010123 |
Bộ lục giác đầu bằng Cr-V | THT106191 |
Cờ lê lực 1/2 inch Cr-V/Cr-Mo | THT106126 |
Đầu tuýp 8mm-1/2 inch | THTST12081 |
Đầu tuýp 10mm-1/2 inch | THTST12101 |
Đầu tuýp 11mm-1/2 inch | THTST12111 |
Đầu tuýp 13mm-1/2 inch | THTST12131 |
Đầu tuýp 14mm-1/2 inch | THTST12141 |
Đầu tuýp 15mm-1/2 inch | THTST12151 |
Đầu tuýp 17mm-1/2 inch | THTST12171 |
Đầu tuýp 19mm-1/2 inch | THTST12191 |
Đầu tuýp 21mm-1/2 inch | THTST12211 |
Đầu tuýp 24mm-1/2 inch | THTST12241 |
Đầu tuýp lục giác 17mm-1/2 inch | THTST12173L |
Đầu tuýp lục giác 19mm-1/2 inch | THTST12193L |
Đầu tuýp lục giác 21mm-1/2 inch | THTST12213L |
Đầu tuýp lục giác 50BV30-1/2 inch | THTST12113L |
Đầu tuýp lục giác 13mm-1/2 inch | THTST12133L |
Đầu tuýp lục giác 50BV30-1/2 inch | THTST12143L |
Đầu tuýp lục giác 15mm-1/2 inch | THTST12153L |
Đầu tuýp lục giác mở bugi xe 16mm-1/2 inch | THSPS12166 |
Đầu nối lắc léo 50BV30-1/2 inch | THHUJ1121 |
Thước cuộn thép 3mх16mm | TMT126031M |
Thước cuộn thép 5mх25mm | TMT126052M |
Thước cuộn thép 8mх25mm | TMT126081M |
Thước cuộn thép 10mх25mm | TMT126101M |
Băng đo sợi thủy tinh 20mх12.5mm | TMTF12206 |
Thước thủy 40cm | TMT24036 |
Thước thủy 60cm | TMT26026 |
Thước thủy 80cm | TMT28026 |
Thước thủy 100cm | TMT210026 |
Găng tay chấm bi dệt kim PVC XL | TSP11102 |
Găng tay chống cắt XL | TSP1706-XL |
Găng tay da 10.5 inch | TSP14101 |
Găng tay da hàn 16 inch | TSP15161 |
Kính an toàn PC | TSP301 |
Kính an toàn | TSP304 |
Kính an toàn | TSP302 |
Kéo cắt tỉa 205mm/8 inch | THT0109 |
Kéo cắt tỉa 220mm/8.5 inch | THT0601 |
Kéo cắt hàng rào 580mm | THT1516301 |
Kéo cắt tỉa 710-860mm | THTS1516306 |
Kéo cắt tỉa cây 760mm/30 inch | THT1527401 |
Kéo cắt tỉa cây 25mm | THTS1527406 |
Kéo cắt tỉa cây 650-850mm | THTA1527406 |
Bộ ba kéo cắt làm vườn | THT1576033 |
Cưa tay dạng xếp 180mm/7 inch | THFSW1806 |
Cưa cắt tỉa 300mm/12 inch | THT5113006 |
Cưa cắt tỉa | THT5113306 |
Cưa cắt tỉa có thể mở rộng 25mm | THEPS25281 |
Xẻng xúc đất 340mm | THFTT858 |
Cây xới đất 320mm | THFTF38 |
Cây cào đất 270mm | THFTR1008 |
Cây cào đất 290mm | THGT979K |
Kìm bấm hàng rào 10 inch/250mm | THT210102 |
Đầu phun nước | THWS010301 |
Đầu phun | THWS010901 |
Bộ 3 khớp nối | THWS030301 |
Bộ 5 khớp nối | THHCS05122 |
Khớp nối nhựa 1/2 inch | THHCS01122 |
Khớp nối nhựa 3/4 inch | THHCS63401 |
Vòi phun nước pháo nhựa | THPS63022 |
Đầu nối ống nước 2 đầu 3/4 inch | THHC1202 |
Bộ khớp nối nhựa | THHC604101 |
Đầu phun tưới nước 360 độ ABS-PP | THPS13601 |
Đầu phun tưới nước xoay tay ABS-PP | THPS23602 |
Ổ khóa đồng thau 20mm | TLK32202 |
Ổ khóa đồng thau 30mm | TLK32302 |
Ổ khóa đồng thau 40mm | TLK32402 |
Ổ khóa đồng thau 50mm | TLK32502 |
Ổ khóa đồng thau 60mm | TLK32602 |
Ổ khóa đồng thau 70mm | TLK32702 |
Ổ khóa đồng thau 60mm | TLK32603 |
Ổ khóa đồng thau 70mm | TLK32703 |
Ổ khóa đồng thau 80mm | TLK32803 |
Ổ khóa đồng thau 90mm | TLK32903 |