VietMRO xin giới thiệu các model sản phẩm của nhà sản xuất Vinh Cơ
VietMRO xin giới thiệu đến quý khách Vinh Cơ model dưới đây:
Tên hàng | Model |
---|---|
Dĩa cạn trơn dày W15xH1.7cm ngọc sứ trơn | A7006 |
Dĩa cạn trơn dày W18xH2.1cm ngọc sứ trơn | A7007 |
Dĩa cạn trơn dày W20.4xH2.2cm ngọc sứ trơn | A7008 |
Dĩa cạn trơn dày W23xH2.3cm ngọc sứ trơn | A7009 |
Dĩa cạn trơn dày W25xH2.3cm ngọc sứ trơn | A7010 |
Dĩa cạn trơn dày W30.5xH2.4cm ngọc sứ trơn | A7012 |
Dĩa hoa mai L16xW16xH1.5cm ngọc sứ trơn | A5706 |
Dĩa hoa mai L17.6xW17.3xH1.6cm ngọc sứ trơn | A5707 |
Dĩa hoa mai L20.4xW20XH1.8cm ngọc sứ trơn | A5708 |
Dĩa hoa mai L22.5xW22.2xH1.9cm ngọc sứ trơn | A5709 |
Dĩa hoa mai L25.2xW24.7xH2.1cm ngọc sứ trơn | A5710 |
Dĩa hoa mai L27.7xW27xH2.3cm ngọc sứ trơn | A5711 |
Dĩa hoa mai L30.4xW29.7xH2.6cm ngọc sứ trơn | A5712 |
Dĩa hoa mai L32.8xW32xH2.9cm ngọc sứ trơn | A5713 |
Dĩa Oval L45.7xW27.4xH4cm ngọc sứ trơn | A2118 |
Dĩa Oval L40.5xW24.2xH3.7cm ngọc sứ trơn | A2116 |
Dĩa Oval L35.5xW21.5xH3.5cm ngọc sứ trơn | A2114 |
Dĩa Oval L45.7xW29.2xH3.7cm ngọc sứ trơn | A2418 |
Dĩa Oval L40.2xW25.7xH3.8cm ngọc sứ trơn | A2416 |
Dĩa Oval L35.2xW22.3xH2.8cm ngọc sứ trơn | A2414 |
Dĩa cạn sâu lá sen L21.5xW20xH3cm ngọc sứ trơn | A2708 |
Dĩa cạn sâu lá sen L27xW26xH5cm ngọc sứ trơn | A2711 |
Dĩa cạn sâu lá sen L34xW31xH9.5cm ngọc sứ trơn | A2913 |
Dĩa kiểu L26.5xW19xH3cm ngọc sứ trơn | A5910 |
Dĩa kiểu L30xW21xH3.3cm ngọc sứ trơn | A5912 |
Dĩa kiểu L34xW24xH4cm ngọc sứ trơn | A5914 |
Chén chấm hoa mai L7.7xW7.5xH2.2cm ngọc sứ trơn | AS1203 |
Dĩa cạn bèo W25.5xH1.7cm ngọc sứ trơn | A7610 |
Dĩa cạn bèo W28xH1.9cm ngọc sứ trơn | A7611 |
Dĩa cạn bèo W31xH2.2cm ngọc sứ trơn | A7612 |
Dĩa cạn bèo W33.4xH2.3cm ngọc sứ trơn | A7613 |
Dĩa cạn bèo W36xH2.4cm ngọc sứ trơn | A7614 |
Dĩa cạn bèo W38xH2.5cm ngọc sứ trơn | A7615 |
Dĩa vuông L20.4xW20.4xH2.1cm ngọc sứ trơn | A6208 |
Dĩa vuông L23xW23xH2.2cm ngọc sứ trơn | A6209 |
Dĩa vuông L25.5xW25.5xH2.5cm ngọc sứ trơn | A6210 |
Dĩa vuông L28xW28xH2.5cm ngọc sứ trơn | A6211 |
Dĩa vuông L19.5xW19.5xH2cm ngọc sứ trơn | A5308 |
Dĩa vuông L26.5xW26.5xH2.5cm ngọc sứ trơn | A5311 |
Dĩa vuông L29.5xW29.5xH2.7cm ngọc sứ trơn | A5312 |
Dĩa vuông L25.5xW22.4xH4cm ngọc sứ trơn | A6610 |
Dĩa vuông L30.8xW27xH4.4cm ngọc sứ trơn | A6612 |
Dĩa vuông L35.5xW31xH4.8cm ngọc sứ trơn | A6614 |
Dĩa bát giác KT25.3x25.3x2.2cm ngọc sứ trơn | A3410 |
Dĩa bát giác KT30.5x30.5x2.7cm ngọc sứ trơn | A3412 |
Dĩa bát giác KT35x35x3.4cm ngọc sứ trơn | A3414 |
Dĩa chữ nhật KT26.5x17.5x2.5cm ngọc sứ trơn | A5610 |
Dĩa chữ nhật KT31x20.5x2.7cm ngọc sứ trơn | A5612 |
Dĩa chữ nhật KT35x23.5x3.3cm ngọc sứ trơn | A5614 |
Dĩa thuyền KT26.3x12x5cm ngọc sứ trơn | A3012 |
Dĩa thuyền KT29x13x5cm ngọc sứ trơn | A3013 |
Dĩa thuyền KT31.6x14.4x6cm ngọc sứ trơn | A3014 |
Thố cơm KT21x18x10.2cm ngọc sứ trơn | AH07AB |
Thố cơm KT24x20x11.4cm ngọc sứ trơn | AH08AB |
Thố cơm KT26.5x22.2x12.6cm ngọc sứ trơn | AH09AB |
Chén vuông KT13.7x13.7x4.7cm ngọc sứ trơn | A5405 |
Tô vuông KT17x17x5.7cm ngọc sứ trơn | A5407 |
Tô vuông KT24x23.5x8cm ngọc sứ trơn | A5409 |
Chén vuông KT11.4x11.4x5.8cm ngọc sứ trơn | A6305 |
Tô vuông KT13.8x13.8x5.8cm ngọc sứ trơn | A6306 |
Tô vuông KT16.9x16.9x6.2cm ngọc sứ trơn | A6307 |
Tô vuông KT20.5x20.5x6.4cm ngọc sứ trơn | A6308 |
Tô vuông KT23.5x23.5x6.8cm ngọc sứ trơn | A6309 |
Tô tròn trơn W18xH7.5cm ngọc sứ trơn | A7907 |
Tô tròn trơn W20.3xH7.7cm ngọc sứ trơn | A7908 |
Tô hoa mai KT19.7x18.6x5.6cm ngọc sứ trơn | AS1208 |
Tô hoa mai KT24.5x23.2x7.1cm ngọc sứ trơn | AS1209 |
Tô hoa mai KT30x28.5x8.6cm ngọc sứ trơn | AS1212 |
Chén W9.7xH5cm ngọc sứ trơn | A4044 |
Chén W10xH5cm ngọc sứ trơn | AC04 |
Chén W10xH5.2cm ngọc sứ trơn | A04 |
Chén W10.4xH5cm ngọc sứ trơn | A4075 |
Chén W11.5xH5.5cm ngọc sứ trơn | A4055 |
Chén W11.5xH5.8cm ngọc sứ trơn | A4065 |
Chén chấm W8xH2cm ngọc sứ trơn | A109 |
Chén chấm W7.7xH2.3cm ngọc sứ trơn | A103 |
Chén chấm W7.6xH2.2cm ngọc sứ trơn | A110 |
Chén chấm W9xH2.2cm ngọc sứ trơn | A101 |
Chén chấm W7.7xH2.4cm ngọc sứ trơn | AD08 |
Chén chấm W8.5xH2.6cm ngọc sứ trơn | A3071 |
Chén KT8.6x6.6x3.2cm ngọc sứ trơn | TS03 |
Muỗng KT13x4.5x4cm ngọc sứ trơn | AM02 |
Muỗng KT14x4.5x1.5cm ngọc sứ trơn | A002 |
Vá KT20.9x6.3x1.5cm ngọc sứ trơn | A202 |
Vá KT17x4x2.5cm ngọc sứ trơn | N4 |
Dĩa cạn trơn dày W15xH1.7cm MALIA | A7006 |
Dĩa cạn trơn dày W18xH2.1cm MALIA | A7007 |
Dĩa cạn trơn dày W20.4xH2.2cm MALIA | A7008 |
Dĩa cạn trơn dày W23xH2.3cm MALIA | A7009 |
Dĩa cạn trơn dày W25xH2.3cm MALIA | A7010 |
Dĩa cạn trơn dày W30.5xH2.4cm MALIA | A7012 |
Dĩa chữ nhật KT26.5x17.5x2.5cm MALIA | A5610 |
Dĩa chữ nhật KT31x20.5x2.7cm MALIA | A5612 |
Dĩa chữ nhật KT35x23.5x3.3cm MALIA | A5614 |
Tô tròn trơn W16.6xH6.9cm MALIA | A7906 |
Tô tròn trơn W18xH7.5cm MALIA | A7907 |
Tô tròn trơn W20.3xH7.7cm MALIA | A7908 |
Tô vuông KT13.8x13.8x5.8cm MALIA | A6306 |
Tô vuông KT16.9x16.9x6.2cm MALIA | A6307 |
Tô vuông KT20.5x20.5x6.4cm MALIA | A6308 |
Tô vuông KT23.5x23.5x6.8cm MALIA | A6309 |
Chén W10.4xH5cm MALIA | A4075 |
Chén W11.5xH5.5cm MALIA | A4055 |
Chén W11.5xH5.8cm MALIA | A4065 |
Chén chấm W8xH2cm MALIA | A109 |
Muỗng KT13x4.5x4cm MALIA | AM02 |
Dĩa bèo vân thạch KT18x17.3x2.2cm ngọc sức vân thạch | A7407 CCC |
Dĩa bèo vân thạch KT21x21x3cm ngọc sức vân thạch | A7408 CCC |
Dĩa bèo vân thạch KT23.5x23x3.3cm ngọc sức vân thạch | A7409 CCC |
Dĩa vuông vân thạch KT8.5x8.5x3cm ngọc sức vân thạch | A7304 CCC |
Dĩa vuông vân thạch KT11.2x11.2x3.3cm ngọc sức vân thạch | A7305 CCC |
Dĩa vuông vân thạch KT14x14x3.4cm ngọc sức vân thạch | A7306 CCC |
Dĩa vuông vân thạch KT16x16x3.8cm ngọc sức vân thạch | A7307 CCC |
Dĩa vuông vân thạch KT18.7x18.7x4.3cm ngọc sức vân thạch | A7308 CCC |
Dĩa dợn sóng vân thạch W17.7xH2cm ngọc sức vân thạch | A7107 |
Dĩa dợn sóng vân thạch W22.5xH2.5cm ngọc sức vân thạch | A7109 |
Dĩa dợn sóng vân thạch W28xH3.4cm ngọc sức vân thạch | A7111 |
Dĩa thuyền vân thạch CCC KT23.5x13.5x3.5cm ngọc sức vân thạch | A8210 |
Dĩa thuyền vân thạch CCC KT26.2x15.2x4cm ngọc sức vân thạch | A8211 |
Dĩa hàu vân thạch KT16x10x4cm ngọc sức vân thạch | A2606 |
Dĩa hàu vân thạch KT20x12.5x4cm ngọc sức vân thạch | A2608 |
Dĩa chữ nhật viền KT20.1x11.6x1cm ngọc sức xoắn | A5808 |
Dĩa chữ nhật viền KT25.3x15.8x1cm ngọc sức xoắn | A5810 |
Dĩa chữ nhật viền KT30x20x1.6cm ngọc sức xoắn | A5812 |
Dĩa chữ nhật viền KT35.5x24.2x2cm ngọc sức xoắn | A5814 |
Dĩa xoắn trơn W23xH1.8cm ngọc sức xoắn | A7209 |
Dĩa xoắn trơn W27.5xH2cm ngọc sức xoắn | A7211 |
Dĩa xoắn trơn W33xH2.5cm ngọc sức xoắn | A7213 |
Dĩa bèo xoắn ốc KT18x17.3x2.2cm ngọc sức xoắn | A7407 |
Dĩa bèo xoắn ốc KT21x21x3cm ngọc sức xoắn | A7408 |
Dĩa bèo xoắn ốc KT23.5x23.5x3.3cm ngọc sức xoắn | A7409 |
Dĩa vuông sọc KT12.8x12.8x3.4cm ngọc sức xoắn | A1105 YYY |
Dĩa vuông sọc KT15.5x15.5x3.8cm ngọc sức xoắn | A1106 YYY |
Dĩa vuông sọc KT18x18x4.5cm ngọc sức xoắn | A1107 YYY |
Dĩa vuông sọc KT20x20x5cm ngọc sức xoắn | A1108 YYY |
Dĩa vuông trơn KT20x20x2.2cm ngọc sức xoắn | A3308 |
Dĩa vuông trơn KT25.5x25.5x2.8cm ngọc sức xoắn | A3310 |
Dĩa vuông trơn KT30x30x3.5cm ngọc sức xoắn | A3312 |
Dĩa trúc KT25x16x1.5cm ngọc sức xoắn | A3510 |
Dĩa trúc KT30x19x1.5cm ngọc sức xoắn | A3512 |
Dĩa oval lá KT46x26x7.7cm ngọc sức xoắn | A2818 |
Dĩa oval lá KT50x28x8.5cm ngọc sức xoắn | A2820 |
Dĩa oval lá KT54x30x9cm ngọc sức xoắn | A2822 |
Tô sò KT24.5x23x10cm ngọc sức xoắn | AS1410 |
Tô sò KT28.5x27x11.5cm ngọc sức xoắn | AS1412 |
Tô kiểu W21.8xH7.7cm ngọc sức xoắn | AS1509 |
Chén sọc W11xH6.7cm ngọc sức xoắn | A3105 |
Chung trà W7xH6.2cm ngọc sức xoắn | A430 |
Thố tiềm W10xH10.5cm ngọc sức xoắn | S40AB |
Thố tiềm W12.3xH9cm ngọc sức xoắn | S50AB |
Dĩa oval KT19x13x1.8cm đen | A907 |
Dĩa oval KT21.4x14.7x1.8cm đen | A908 |
Dĩa oval KT24x16.5x2.5cm đen | A909 |
Dĩa oval KT26.7x18.5x2.5cm đen | A910 |
Dĩa oval KT29x20x2.7cm đen | A911 |
Dĩa oval KT31.8x21.8x2.7cm đen | A912 |
Dĩa vuông trơn vân thạch KT20x20x2.2cm đen | A3308 |
Dĩa vuông trơn vân thạch KT25.5x25.5x2.8cm đen | A3310 |
Dĩa vuông trơn vân thạch KT30x30x3.5cm đen | A3312 |
Dĩa vuông sọc KT23.1x23.1x2.8cm đen | A1309 |
Dĩa vuông sọc KT25.5x25.5x3.3cm đen | A1310 |
Dĩa vuông sọc KT28x28x3.6cm đen | A1311 |
Dĩa vuông sọc KT30.5x30.5x3.8cm đen | A1312 |
Dĩa vuông KT19.5x19.5x2cm đen | A5308 |
Dĩa vuông L26.5xW26.5xH2.5cm đen | A5311 |
Dĩa vuông L29.5xW29.5xH2.7cm đen | A5312 |
Dĩa chữ nhật KT26.5x17.5x2.5cm đen | A5610 |
Dĩa chữ nhật KT31x20.5x2.7cm đen | A5612 |
Dĩa chữ nhật KT35x23.5x3.3cm đen | A5614 |
Dĩa dợn sóng vân thạch W17.7xH2cm đen | A7107 |
Dĩa dợn sóng vân thạch W22.5xH2.5cm đen | A7109 |
Dĩa dợn sóng vân thạch W28xH3.4cm đen | A7111 |
Dĩa hoa mai L16xW16xH1.5cm đen | A5706 |
Dĩa hoa mai L17.6xW17.3xH1.6cm đen | A5707 |
Dĩa hoa mai L20.4xW20XH1.8cm đen | A5708 |
Dĩa hoa mai L22.5xW22.2xH1.9cm đen | A5709 |
Dĩa hoa mai L25.2xW24.7xH2.1cm đen | A5710 |
Dĩa hoa mai L27.7xW27xH2.3cm đen | A5711 |
Dĩa hoa mai L30.4xW29.7xH2.6cm đen | A5712 |
Dĩa hoa mai L32.8xW32xH2.9cm đen | A5713 |
Dĩa cạn trơn dày W15xH1.7cm đen | A7006 |
Dĩa cạn trơn dày W18xH2.1cm đen | A7007 |
Dĩa cạn trơn dày W20.4xH2.2cm đen | A7008 |
Dĩa cạn trơn dày W23xH2.3cm đen | A7009 |
Dĩa cạn trơn dày W25xH2.3cm đen | A7010 |
Dĩa cạn trơn dày W30.5xH2.4cm đen | A7012 |
Dĩa vuông vân thạch KT8.5x8.5x3cm đen | A7304 |
Dĩa vuông vân thạch KT11.2x11.2x3.3cm đen | A7305 |
Dĩa vuông vân thạch KT14x14x3.4cm đen | A7306 |
Dĩa vuông vân thạch KT16x16x3.8cm đen | A7307 |
Dĩa vuông vân thạch KT18.7x18.7x4.3cm đen | A7308 |
Tô tròn trơn dày W18xH7.5cm đen | A7907 |
Tô tròn trơn dày W20.3xH7.7cm đen | A7908 |
Dĩa vuông sọc KT12.8x12.8x3.4cm đen | A1105 YYY |
Dĩa vuông sọc KT15.5x15.5x3.8cm đen | A1106 YYY |
Dĩa vuông sọc KT18x18x4.5cm đen | A1107 YYY |
Dĩa vuông sọc KT20x20x5cm đen | A1108 YYY |
Dĩa kiểu L26.5xW19xH3cm đen | A5910 |
Dĩa kiểu L30xW21xH3.3cm đen | A5912 |
Dĩa kiểu L34xW24xH4cm đen | A5914 |
Dĩa thuyền KT26.3x12x5cm đen | A3012 |
Dĩa thuyền KT29x13x5cm đen | A3013 |
Dĩa thuyền KT31.6x14.4x6cm đen | A3014 |
Dĩa trái đào sọc KT26.7x16.5x3cm đen | A3210 |
Dĩa trái đào sọc KT31.7x19.5x4cm đen | A3212 |
Chén vuông KT13.7x13.7x4.7cm đen | A5405 |
Tô vuông KT17x17x5.7cm đen | A5407 |
Tô vuông KT24x23.5x8cm đen | A5409 |
Dĩa vuông KT15x15x2cm đen | A6706 |
Dĩa hàu KT16x10x4cm đen | A2606 |
Dĩa hàu KT20x12.5x4cm đen | A2608 |
Thố cơm KT21x18x10.2cm đen | AH07AB |
Thố cơm KT24x20x11.4cm đen | AH08AB |
Thố cơm KT26.5x22.2x12.6cm đen | AH09AB |
Khay KT20x12.2x2.3cm đen | A3005 |
Khay KT25.5x15.3x3.3cm đen | A3004 |
Khay KT20.7x14.3x2.8cm đen | A3006 |
Khay KT26x10.3x2.1cm đen | A3007 |
Khay KT27.6x20x2.7cm đen | A3008 |
Khay KT36x13.5x4cm đen | A3009 |
Khay KT32.7x23.3x3.4cm đen | A3010 |
Chén W11.5xH5.5cm đen | A4055 |
Chén W10xH5.2cm đen | A04 |
Chén chấm W7.7xH2.4cm đen | AD08 |
Ly KT11.5x8.5x9cm đen | A7508 |
Muỗng canh KT17x4x2.5cm đen | N4 |
Muỗng canh KT15.4x4.3x7.6cm đen | N5 |
Vá KT28x9x1.5cm đen | A018a |
Dĩa dày sâu KT15.3x15.3x2.5cm tường vi | A5206 |
Dĩa dày sâu KT17.6x17.6x2.9cm tường vi | A5207 |
Dĩa dày sâu KT20.1x20.1x3.2cm tường vi | A5208 |
Dĩa dày sâu KT22.7x22.7x3.4cm tường vi | A5209 |
Dĩa dày sâu KT25.3x25.3x3.5cm tường vi | A5210 |
Dĩa dày cạn KT15.4x15.4x1.8cm tường vi | A5006 |
Dĩa dày cạn KT18x18x2cm tường vi | A5007 |
Dĩa dày cạn KT20.5x20.5x1.9cm tường vi | A5008 |
Dĩa dày cạn KT23x23x2.3cm tường vi | A5009 |
Dĩa dày cạn KT25.5x25.5x2.2cm tường vi | A5010 |
Dĩa dày cạn KT30.5x30.5x2.2cm tường vi | A5012 |
Dĩa dày cạn KT35.5x35.5x3.3cm tường vi | A5014 |
Dĩa bàn nhỏ KT27.4x27.4x2.4cm tường vi | A5111 |
Dĩa vuông L20.4xW20.4xH2.1cm tường vi | A6208 |
Dĩa vuông L23xW23xH2.2cm tường vi | A6209 |
Dĩa vuông L25.5xW25.5xH2.5cm tường vi | A6210 |
Dĩa vuông L28xW28xH2.5cm tường vi | A6211 |
Dĩa xoài trơn dày KT30.5x22.5x2cm tường vi | A1412 |
Dĩa xoài trơn dày KT35.7x26.5x5cm tường vi | A1414 |
Tô tròn trơn W15.2xH7.5cm tường vi | A6106 |
Tô tròn trơn W17.8xH7cm tường vi | A6107 |
Tô tròn trơn W20.3xH8cm tường vi | A6108 |
Tô bèo trơn W15.2xH5.3cm tường vi | A406 |
Tô bèo trơn W17.5xH6cm tường vi | A407 |
Tô bèo trơn W20.3xH7cm tường vi | A408 |
Tô bèo trơn W22.8xH7.8cm tường vi | A409 |
Tô bèo trơn W25.4xH8.8cm tường vi | A410 |
Thố mì KT20x17.5x11cm tường vi | A416AB |
Thố nồi KT22.8x19x12cm tường vi | A777AB |
Thố nồi KT27x22.8x12.7cm tường vi | A778AB |
Thố vuông KT23.8x19.5x12.5cm tường vi | AB10AB |
Thố vuông KT25.7x21.5x14cm tường vi | AB11AB |
Chén cơm xoắn W11.5xH5.5cm tường vi | A999 |
Chén cơm trơn W11xH5.3cm tường vi | AC06 |
Chén loe dày W11.5xH5.5cm tường vi | A4055 |
Chén súp W11.4xH5.7cm tường vi | 4045 |
Chén chè tròn W9xH5cm tường vi | A222 |
Chén chấm tròn W9xH3.5cm tường vi | A306 |
Chén chấm loe W9xH2.7cm tường vi | A307 |
Dĩa chấm lớn W9xH2.2cm tường vi | A101 |
Dĩa chấm tròn lớn W9.8xH2cm tường vi | AD10 |
Vá gù lớn KT23.5x7.5x1.5cm tường vi | A017a |
Vá chè nhỏ KT21.6x6.7x1.7cm tường vi | A016a |
Vá canh dài KT28x9x1.5cm tường vi | A018a |
Vá cơm KT20.9x6.5x1.5cm tường vi | A202 |
Vá canh KT21.5x6.6x2.5cm tường vi | A015a |
Muỗng canh KT14x4.5x1.5cm tường vi | A002 |
Dĩa dày sâu KT15.3x15.3x2.5cm sakura | A5206 |
Dĩa dày sâu KT17.6x17.6x2.9cm sakura | A5207 |
Dĩa dày sâu KT20.1x20.1x3.2cm sakura | A5208 |
Dĩa dày sâu KT22.7x22.7x3.4cm sakura | A5209 |
Dĩa dày sâu KT25.3x25.3x3.5cm sakura | A5210 |
Dĩa dày cạn KT15.4x15.4x1.8cm sakura | A5006 |
Dĩa dày cạn KT18x18x2cm sakura | A5007 |
Dĩa dày cạn KT20.5x20.5x1.9cm sakura | A5008 |
Dĩa dày cạn KT23x23x2.3cm sakura | A5009 |
Dĩa dày cạn KT25.5x25.5x2.2cm sakura | A5010 |
Dĩa dày cạn KT30.5x30.5x2.2cm sakura | A5012 |
Dĩa dày cạn KT35.5x35.5x3.3cm sakura | A5014 |
Dĩa xoài trơn dày KT30.5x22.5x2cm sakura | A1412 |
Dĩa xoài trơn dày KT35.7x26.5x5cm sakura | A1414 |
Dĩa bàn nhỏ KT27.4x27.4x2.4cm sakura | A5111 |
Dĩa vuông L20.4xW20.4xH2.1cm sakura | A6208 |
Dĩa vuông L23xW23xH2.2cm sakura | A6209 |
Dĩa vuông L25.5xW25.5xH2.5cm sakura | A6210 |
Dĩa vuông L28xW28xH2.5cm sakura | A6211 |
Tô tròn trơn W15.2xH7.5cm sakura | A6106 |
Tô tròn trơn W17.8xH7cm sakura | A6107 |
Tô tròn trơn W20.3xH8cm sakura | A6108 |
Tô bèo trơn W15.2xH5.3cm sakura | A406 |
Tô bèo trơn W17.5xH6cm sakura | A407 |
Tô bèo trơn W20.3xH7cm sakura | A408 |
Tô bèo trơn W22.8xH7.8cm sakura | A409 |
Tô bèo trơn W25.4xH8.8cm sakura | A410 |
Thố mì KT19x16.4x10.2cm sakura | A415AB |
Thố nồi KT22.8x19x12cm sakura | A777AB |
Thố nồi KT27x22.8x12.7cm sakura | A778AB |
Chén cơm xoắn W11.5xH5.5cm sakura | A999 |
Chén cơm trơn W11xH5.3cm sakura | AC06 |
Chén loe dày W11.5xH5.5cm sakura | A4055 |
Chén W11.5xH5.8cm sakura | A4065 |
Chén súp W11.4xH5.7cm sakura | 4045 |
Chén chè tròn W9xH5cm sakura | A222 |
Chén chấm tròn W9xH3.5cm sakura | A306 |
Dĩa chấm tròn lớn W9.8xH2cm sakura | AD10 |
Dĩa chấm lớn W9xH2.2cm sakura | A101 |
Vá gù lớn KT23.5x7.5x1.5cm sakura | A017a |
Vá chè nhỏ KT21.6x6.7x1.7cm sakura | A016a |
Vá cơm KT20.9x6.5x1.5cm sakura | A202 |
Vá canh KT21.5x6.6x2.5cm sakura | A015a |
Muỗng canh KT14x4.5x1.5cm sakura | A002 |
Muỗng canh nhỏ KT13x4.5x4cm sakura | AM02 |
Dĩa dày sâu KT15.3x15.3x2.5cm nitobe | A5206 |
Dĩa dày sâu KT17.6x17.6x2.9cm nitobe | A5207 |
Dĩa dày sâu KT20.1x20.1x3.2cm nitobe | A5208 |
Dĩa dày sâu KT22.7x22.7x3.4cm nitobe | A5209 |
Dĩa dày sâu KT25.3x25.3x3.5cm nitobe | A5210 |
Dĩa dày cạn KT15.4x15.4x1.8cm nitobe | A5006 |
Dĩa dày cạn KT18x18x2cm nitobe | A5007 |
Dĩa dày cạn KT20.5x20.5x1.9cm nitobe | A5008 |
Dĩa dày cạn KT23x23x2.3cm nitobe | A5009 |
Dĩa dày cạn KT25.5x25.5x2.2cm nitobe | A5010 |
Dĩa dày cạn KT30.5x30.5x2.2cm nitobe | A5012 |
Dĩa dày cạn KT35.5x35.5x3.3cm nitobe | A5014 |
Dĩa xoài trơn dày KT30.5x22.5x2cm nitobe | A1412 |
Dĩa xoài trơn dày KT35.7x26.5x5cm nitobe | A1414 |
Tô bèo trơn W15.2xH5.3cm nitobe | A406 |
Tô bèo trơn W17.5xH6cm nitobe | A407 |
Tô bèo trơn W20.3xH7cm nitobe | A408 |
Tô bèo trơn W22.8xH7.8cm nitobe | A409 |
Tô bèo trơn W25.4xH8.8cm nitobe | A410 |
Chén cơm trơn W11xH5.3cm nitobe | AC06 |
Chén chè tròn W9xH5cm nitobe | A222 |
Dĩa chấm tròn lớn W9.8xH2cm nitobe | AD10 |
Muỗng canh KT14x4.5x1.5cm nitobe | A002 |
Thố mì KT19x16.4x10.2cm nitobe | A416AB |
Thố nồi KT22.8x19x12cm nitobe | A777AB |
Dĩa bàn nhỏ KT27.4x27.4x2.4cm cúc quỳnh | A5111 |
Dĩa sâu xoắn W13xH3cm cúc quỳnh | A505 |
Dĩa sâu xoắn W15.8xH3cm cúc quỳnh | A506 |
Dĩa sâu xoắn W18xH3.3cm cúc quỳnh | A507 |
Dĩa sâu xoắn W20.5xH3.7cm cúc quỳnh | A508 |
Dĩa sâu xoắn W23xH3.8cm cúc quỳnh | A509 |
Dĩa sâu xoắn W25.5xH4cm cúc quỳnh | A510 |
Dĩa cạn xoắn W12.7xH1.4cm cúc quỳnh | A605 |
Dĩa cạn xoắn W15.4xH1.8cm cúc quỳnh | A606 |
Dĩa cạn xoắn W18xH2cm cúc quỳnh | A607 |
Dĩa cạn xoắn W20.5xH2.2cm cúc quỳnh | A608 |
Dĩa cạn xoắn W23xH2.3cm cúc quỳnh | A609 |
Dĩa cạn xoắn W25.5xH2.2cm cúc quỳnh | A610 |
Dĩa ảo W16.5xH3.3cm cúc quỳnh | A138 |
Dĩa ảo W19.2xh3.8cm cúc quỳnh | A139 |
Dĩa ảo W35.5xH4.6cm cúc quỳnh | A141 |
Dĩa xoài xoắn KT20.2x15x0.6cm cúc quỳnh | A2008 |
Dĩa xoài xoắn KT25.3x18.8x1cm cúc quỳnh | A2010 |
Dĩa xoài xoắn KT30.5x22.5x1.2cm cúc quỳnh | A2012 |
Dĩa xoài đại KT36x25.5x2.2cm cúc quỳnh | A012 |
Tô sâu xoắn W16xH4.5cm cúc quỳnh | AS106 |
Tô sâu xoắn W18xH5cm cúc quỳnh | AS107 |
Tô sâu xoắn W20.4xH5.5cm cúc quỳnh | AS108 |
Tô sâu xoắn W22.2xH6cm cúc quỳnh | AS109 |
Tô ốc xoắn W15.5xH6.5cm cúc quỳnh | A806 |
Tô ốc xoắn W17.8xH7.2cm cúc quỳnh | A807 |
Tô ốc xoắn W20.8xH8.2cm cúc quỳnh | A808 |
Tô ốc xoắn W23xH9cm cúc quỳnh | A809 |
Tô bèo W15.9xH6cm cúc quỳnh | AS116 |
Tô bèo W18xH5cm cúc quỳnh | AS117 |
Tô bèo W20.4xH5.5cm cúc quỳnh | AS118 |
Tô bèo W22.2xH6cm cúc quỳnh | AS119 |
Tô ảo W15.2xH4.3cm cúc quỳnh | B6 |
Tô ảo W18.5xH5cm cúc quỳnh | B7 |
Tô ảo W20.3xH5.7cm cúc quỳnh | B8 |
Tô kiểu W15.9xH6cm cúc quỳnh | AS116 |
Tô kiểu W18xH5cm cúc quỳnh | AS117 |
Tô kiểu W20.4xH5.5cm cúc quỳnh | AS118 |
Tô kiểu W22.2xH6cm cúc quỳnh | AS119 |
Xuồng lớn KT32.5x21.5x6.3cm cúc quỳnh | H214 |
Xuồng đại KT35x24x7.3cm cúc quỳnh | H216 |
Thố vuông KT21.5x17.3x11cm cúc quỳnh | AB9AB |
Thố vuông KT23.8x19.5x12.5cm cúc quỳnh | AB10AB |
Thố vuông KT25.7x21.5x14cm cúc quỳnh | AB11AB |
Thố nồi KT22.8x19x12cm cúc quỳnh | A777AB |
Thố nối KT27x22.8x12.7cm cúc quỳnh | A778AB |
Thố mì KT18x15.6x10cm cúc quỳnh | A417AB |
Thố mì KT20x17.5x11cm cúc quỳnh | A416AB |
Chén cơm xoắn W11.5xH5.5cm cúc quỳnh | A999 |
Chén cơm trơn W11xH5.3cm cúc quỳnh | A106 |
Chén chè tròn W9xH5cm cúc quỳnh | A222 |
Chén súp tròn W10xH5cm cúc quỳnh | A223 |
Chén chè loe W10xH5cm cúc quỳnh | A111 |
Chén chấm loe W9xH2.7cm cúc quỳnh | A307 |
Dĩa chấm tròn lớn W9.8xH2cm cúc quỳnh | AD10 |
Dĩa chấm oval KT10.1x7.9x2cm cúc quỳnh | AD02 |
Dĩa chấm lớn W9xH2.2cm cúc quỳnh | A101 |
Dĩa chấm nhỏ W7.6xH2.2cm cúc quỳnh | A110 |
Dĩa tiêu W6.6xH1.7cm cúc quỳnh | A120 |
Hũ tương lớn W11.5xH6.1cm cúc quỳnh | A200AB |
Hũ tương nhỏ W8.5xH2.5cm cúc quỳnh | A201AB |
Muỗng canh KT14x4.5x1.5cm cúc quỳnh | A002 |
Vá cơm KT20.9x6.5x1.5cm cúc quỳnh | A202 |
Vá gù lớn KT23.5x7.5x1.5cm cúc quỳnh | A017 |
Vá chè nhỏ KT21.6x6.7x1.7cm cúc quỳnh | A016 |
Vá canh dài KT28x9x1.5cm cúc quỳnh | A018 |
Dĩa cạn xoắn W12.7xH1.4cm hoa tím | A605 |
Dĩa cạn xoắn W15.4xH1.8cm hoa tím | A606 |
Dĩa cạn xoắn W18xH2cm hoa tím | A607 |
Dĩa cạn xoắn W20.5xH2.2cm hoa tím | A608 |
Dĩa cạn xoắn W23xH2.3cm hoa tím | A609 |
Dĩa cạn xoắn W25.5xH2.2cm hoa tím | A610 |
Dĩa sâu xoắn W13xH3cm hoa tím | A505 |
Dĩa sâu xoắn W15.8xH3cm hoa tím | A506 |
Dĩa sâu xoắn W18xH3.3cm hoa tím | A507 |
Dĩa sâu xoắn W20.5xH3.7cm hoa tím | A508 |
Dĩa sâu xoắn W23xH3.8cm hoa tím | A509 |
Dĩa sâu xoắn W25.5xH4cm hoa tím | A510 |
Dĩa xoài xoắn KT20.2x15x0.6cm hoa tím | A2008 |
Dĩa xoài xoắn KT25.3x18.8x1cm hoa tím | A2010 |
Dĩa xoài xoắn KT30.5x22.5x1.2cm hoa tím | A2012 |
Dĩa bàn nhỏ KT27.4x27.4x2.4cm hoa tím | A5111 |
Dĩa xoài đại KT36x25.5x2.2cm hoa tím | A012 |
Tô sâu xoắn W18xH5cm hoa tím | AS107 |
Tô sâu xoắn W20.4xH5.5cm hoa tím | AS108 |
Tô sâu xoắn W22.2xH6cm hoa tím | AS109 |
Tô ốc xoắn W15.5xH6.5cm hoa tím | A806 |
Tô ốc xoắn W17.8xH7.2cm hoa tím | A807 |
Tô ốc xoắn W20.8xH8.2cm hoa tím | A808 |
Tô ốc xoắn W23xH9cm hoa tím | A809 |
Tô bèo W15.9xH6cm hoa tím | AS116 |
Tô bèo W18xH5cm hoa tím | AS117 |
Tô bèo W20.4xH5.5cm hoa tím | AS118 |
Tô bèo W22.2xH6cm hoa tím | AS119 |
Tô ảo W15.2xH4.3cm hoa tím | B6 |
Tô ảo W18.5xH5cm hoa tím | B7 |
Tô ảo W20.3xH5.7cm hoa tím | B8 |
Xuồng lớn KT32.5x21.5x6.3cm hoa tím | H214 |
Xuồng đại KT35x24x7.3cm hoa tím | H216 |
Thố nồi KT22.8x19x12cm hoa tím | A777AB |
Thố nối KT27x22.8x12.7cm hoa tím | A778AB |
Thố mì KT18x15.6x10cm hoa tím | A417AB |
Thố mì KT20x17.5x11cm hoa tím | A416AB |
Chén cơm xoắn W11.5xH5.5cm hoa tím | A999 |
Chén cơm trơn W11xH5.3cm hoa tím | A106 |
Chén chè tròn W9xH5cm hoa tím | A222 |
Chén súp tròn W10xH5cm hoa tím | A223 |
Chén chấm tròn W9xH3.5cm hoa tím | A306 |
Chén chấm loe W9xH2.7cm hoa tím | A307 |
Dĩa chấm tròn lớn W9.8xH2cm hoa tím | AD10 |
Dĩa chấm oval KT10.1x7.9x2cm hoa tím | AD02 |
Dĩa chấm lớn W9xH2.2cm hoa tím | A101 |
Dĩa chấm nhỏ W7.6xH2.2cm hoa tím | A110 |
Hũ tương lớn W11.5xH6.1cm hoa tím | A200AB |
Hũ tương nhỏ W8.5xH2.5cm hoa tím | A201AB |
Muỗng canh KT14x4.5x1.5cm hoa tím | A002 |
Vá cơm KT20.9x6.5x1.5cm hoa tím | A202 |
Vá canh KT21.5x6.6x2.5cm hoa tím | A015a |
Vá gù lớn KT23.5x7.5x1.5cm hoa tím | A017a |
Vá chè nhỏ KT21.6x6.7x1.7cm hoa tím | A016a |
Vá canh dài KT28x9x1.5cm hoa tím | A018a |
Dĩa dày cạn KT15.4x15.4x1.8cm màu cam | A5006 |
Dĩa dày cạn KT18x18x2cm màu cam | A5007 |
Dĩa dày cạn KT20.5x20.5x1.9cm màu cam | A5008 |
Dĩa dày cạn KT23x23x2.3cm màu cam | A5009 |
Dĩa dày sâu KT15.3x15.3x2.5cm màu cam | A5206 |
Dĩa dày sâu KT17.6x17.6x2.9cm màu cam | A5207 |
Dĩa dày sâu KT20.1x20.1x3.2cm màu cam | A5208 |
Tô bèo trơn W15.2xH5.3cm màu cam | A406 |
Tô bèo trơn W17.5xH6cm màu cam | A407 |
Tô bèo trơn W20.3xH7cm màu cam | A408 |
Chén cơm trơn W11.5xH5.5cm màu cam | A4055 |
Dĩa chấm tròn lớn W9.8xH2cm màu cam | AD10 |
Muỗng canh KT14x4.5x1.5cm màu cam | A002 |
Dĩa dày cạn KT15.4x15.4x1.8cm màu xanh | A5006 |
Dĩa dày cạn KT18x18x2cm màu xanh | A5007 |
Dĩa dày cạn KT20.5x20.5x1.9cm màu xanh | A5008 |
Dĩa dày cạn KT23x23x2.3cm màu xanh | A5009 |
Dĩa dày sâu KT15.3x15.3x2.5cm màu xanh | A5206 |
Dĩa dày sâu KT17.6x17.6x2.9cm màu xanh | A5207 |
Dĩa dày sâu KT20.1x20.1x3.2cm màu xanh | A5208 |
Tô bèo trơn W15.2xH5.3cm màu xanh | A406 |
Tô bèo trơn W17.5xH6cm màu xanh | A407 |
Tô bèo trơn W20.3xH7cm màu xanh | A408 |
Chén cơm trơn W11.5xH5.5cm màu xanh | A4055 |
Dĩa chấm tròn lớn W9.8xH2cm màu xanh | AD10 |
Muỗng canh KT14x4.5x1.5cm màu xanh | A002 |
Dĩa sâu xoắn W13xH3cm peony | A505 |
Dĩa sâu xoắn W15.8xH3cm peony | A506 |
Dĩa sâu xoắn W18xH3.3cm peony | A507 |
Dĩa sâu xoắn W20.5xH3.7cm peony | A508 |
Dĩa sâu xoắn W23xH3.8cm peony | A509 |
Dĩa sâu xoắn W25.5xH4cm peony | A510 |
Dĩa cạn xoắn W12.7xH1.4cm peony | A605 |
Dĩa cạn xoắn W15.4xH1.8cm peony | A606 |
Dĩa cạn xoắn W18xH2cm peony | A607 |
Dĩa cạn xoắn W20.5xH2.2cm peony | A608 |
Dĩa cạn xoắn W23xH2.3cm peony | A609 |
Dĩa cạn xoắn W25.5xH2.2cm peony | A610 |
Dĩa xoài xoắn KT25.3x18.8x1cm peony | A2010 |
Dĩa xoài xoắn KT30.5x22.5x1.2cm peony | A2012 |
Dĩa bàn nhỏ KT27.4x27.4x2.4cm peony | A5111 |
Dĩa xoài đại KT36x25.5x2.2cm peony | A012 |
Tô ốc xoắn W15.5xH6.5cm peony | A806 |
Tô ốc xoắn W17.8xH7.2cm peony | A807 |
Tô ốc xoắn W20.8xH8.2cm peony | A808 |
Tô ốc xoắn W23xH9cm peony | A809 |
Tô sâu xoắn W16xH4.5cm peony | AS106 |
Tô sâu xoắn W18xH5cm peony | AS107 |
Tô sâu xoắn W20.4xH5.5cm peony | AS108 |
Tô sâu xoắn W22.2xH6cm peony | AS109 |
Tô bèo W18xH5cm peony | AS117 |
Tô bèo W20.4xH5.5cm peony | AS118 |
Tô bèo W22.2xH6cm peony | AS119 |
Xuồng lớn KT32.5x21.5x6.3cm peony | H214 |
Thố mì KT18x15.6x10cm peony | A417AB |
Thố mì KT20x17.5x11cm peony | A416AB |
Thố nồi KT22.8x19x12cm peony | A777AB |
Thố nối KT27x22.8x12.7cm peony | A778AB |
Chén cơm xoắn W11.5xH5.5cm peony | A999 |
Chén cơm trơn W11xH5.3cm peony | A106 |
Chén chè tròn W9xH5cm peony | A222 |
Dĩa chấm oval KT10.1x7.9x2cm peony | AD02 |
Chén chấm loe W9xH2.7cm peony | A307 |
Chén chấm tròn W9xH3.5cm peony | A306 |
Dĩa chấm lớn W9xH2.2cm peony | A101 |
Vá cơm KT20.9x6.5x1.5cm peony | A202 |
Muỗng canh KT14x4.5x1.5cm peony | A002 |
Dĩa vuông nhám KT21.2x21.2x2.2cm đen nhám | NDV08 |
Dĩa vuông nhám KT23.7x23.7x2.5cm đen nhám | NDV09 |
Dĩa vuông nhám KT26.2x26.2x2.7cm đen nhám | NSV10 |
Dĩa tam giác nhám KT18.5x18.5x2.7cm đen nhám | NDTG07 |
Dĩa tam giác nhám KT21.8x21.8x3.1cm đen nhám | NDTG08 |
Dĩa tam giác nhám KT25x25x3.5cm đen nhám | NDTG09 |
Dĩa gân nhám KT15x15x2cm đen nhám | NDG06 |
Dĩa gân nhám KT17x17x2.1cm đen nhám | NDG07 |
Dĩa gân nhám KT20x20x2.5cm đen nhám | NDG08 |
Dĩa gân nhám KT22.5x22.5x2.7cm đen nhám | NDG09 |
Dĩa gân nhám KT25x25x3cm đen nhám | NDG10 |
Tô xoắn nhám KT14.1x14.1x6.5cm đen nhám | NTX06 |
Tô xoắn nhám KT16.3x16.3x7.3cm đen nhám | NTX07 |
Tô xoắn nhám KT20.3x20.3x7.7cm đen nhám | NTX08 |
Tô tròn nhám KT17x17x7.3cm đen nhám | NTT07 |
Tô tròn nhám KT19x19x8.1cm đen nhám | NTT08 |
Chén cơm nhám 04 KT11.4x11.4x5.8cm đen nhám | NCC04 |
Chén chấm 05 KT7.5x7.5x2.5cm đen nhám | NCC05 |
Chén chấm nhám 03 KT7.5x7.5x2.5cm đen nhám | NCC03 |
Dĩa chấm nhám 03 KT7.6x6.8x2.6cm đen nhám | NDC03 |
Dĩa chấm nhám 2 ngăn 05 KT12.7x8.2x2.6cm đen nhám | NDC05 |
Ly nhám KT7.7x7.7x11cm đen nhám | NL03 |
Dĩa sâu xoắn W15.8xH3cm đỏ đen | A506 |
Dĩa sâu xoắn W18xH3.3cm đỏ đen | A507 |
Dĩa sâu xoắn W20.5xH3.7cm đỏ đen | A508 |
Dĩa sâu xoắn W23xH3.8cm đỏ đen | A509 |
Dĩa sâu xoắn W25.5xH4cm đỏ đen | A510 |
Dĩa cạn xoắn W15.4xH1.8cm đỏ đen | A606 |
Dĩa cạn xoắn W18xH2cm đỏ đen | A607 |
Dĩa cạn xoắn W20.5xH2.2cm đỏ đen | A608 |
Dĩa cạn xoắn W23xH2.3cm đỏ đen | A609 |
Dĩa cạn xoắn W25.5xH2.2cm đỏ đen | A610 |
Dĩa cạn trơn W15.4xH1.7cm đỏ đen | A6006 |
Dĩa cạn trơn W17.8xH1.8cm đỏ đen | A6007 |
Dĩa cạn trơn W20.4xH1.9cm đỏ đen | A6008 |
Dĩa cạn trơn W23xH2cm đỏ đen | A6009 |
Dĩa cạn trơn W25.5x2cm đỏ đen | A6010 |
Dĩa bàn nhỏ KT27.4x27.4x2.4cm đỏ đen | A5111 |
Dĩa xoài xoắn KT25.3x18.8x1cm đỏ đen | A2010 |
Dĩa xoài xoắn KT30.5x22.5x1.2cm đỏ đen | A2012 |
Dĩa vuông KT15x15x2cm đỏ đen | A6706 |
Dĩa vuông KT17.8x17.8x1.9cm đỏ đen | A6707 |
Dĩa vuông KT20x20x2.5cm đỏ đen | A6708 |
Dĩa vuông KT22.5x22.5x2.8cm đỏ đen | A6709 |
Dĩa xoài trung KT25x18x2cm đỏ đen | A010 |
Dĩa xoài lớn KT30.3x22.3x2.2cm đỏ đen | A011 |
Dĩa xoài đại KT36x25.5x2.2cm đỏ đen | A012 |
Tô ốc xoắn W15.5xH6.5cm đỏ đen | A806 |
Tô ốc xoắn W17.8xH7.2cm đỏ đen | A807 |
Tô ốc xoắn W20.8xH8.2cm đỏ đen | A808 |
Tô ốc xoắn W23xH9cm đỏ đen | A809 |
Tô bèo W15.9xH6cm đỏ đen | AS116 |
Tô bèo W18xH5cm đỏ đen | AS117 |
Tô bèo W20.4xH5.5cm đỏ đen | AS118 |
Tô bèo W22.2xH6cm đỏ đen | AS119 |
Xuồng lớn KT32.5x21.5x6.3cm đỏ đen | H214 |
Chén cơm xoắn W11.5xH5.5cm đỏ đen | A999 |
Chén cơm trơn W11xH5.3cm đỏ đen | A106 |
Chén kim cương W11.3xH5.5cm đỏ đen | G106 |
Chén súp W11.4xH5.7cm đỏ đen | A4045 |
Chén chấm tròn W9xH3.5cm đỏ đen | A306 |
Chén chè tròn W9xH5cm đỏ đen | A222 |
Chén chấm loe W9xH2.7cm đỏ đen | A307 |
Dĩa chấm nhỏ W7.6xH2.2cm đỏ đen | A110 |
Dĩa chấm lớn W9xH2.2cm đỏ đen | A101 |
Dĩa tiêu W6.6xH1.7cm đỏ đen | A120 |
Dĩa chấm 2 ngăn KT9.2x7x2.8cm đỏ đen | AD01 |
Dĩa chấm 2 ngăn KT9.2x7.5x1.5cm đỏ đen | AD04 |
Vá gù lớn KT23.5x7.5x1.5cm đỏ đen | A017a |
Vá canh KT21.5x6.6x2.5cm đỏ đen | A015a |
Vá cơm KT20.9x6.5x1.5cm đỏ đen | A202 |
Muỗng canh KT14x4.5x1.5cm đỏ đen | 002 |
Muỗng canh KT15.4x4.3x7.6cm đỏ đen | N5 |
Khay KT20.7x14.3x2.8cm đỏ đen | A3006 |
Khay KT26x10.3x2.1cm đỏ đen | A3007 |
Khay KT27.6x20x2.7cm đỏ đen | A3008 |
Dĩa oval KT19x13x1.8cm tiêu xám | A907 |
Dĩa oval KT21.4x14.7x1.8cm tiêu xám | A908 |
Dĩa oval KT24x16.5x2.5cm tiêu xám | A909 |
Dĩa dợn sóng KT17.7x17.7x2cm tiêu xám | A7107 |
Dĩa dợn sóng KT22.5x22.5x2.5cm tiêu xám | A7109 |
Dĩa dợn sóng KT28x28x3.4cm tiêu xám | A7111 |
Dĩa thuyền KT26.3x12x5cm tiêu xám | A3012 |
Dĩa thuyền KT29x13x5cm tiêu xám | A3013 |
Dĩa thuyền KT31.6x14.4x6cm tiêu xám | A3014 |
Dĩa lá nhọn KT17.8x9.6x3.0cm tiêu xám | A3908 |
Dĩa lá nhọn KT24.4x11.7x3.8cm tiêu xám | A3909 |
Dĩa lá nhọn KT25.8x13.8x3.8cm tiêu xám | A3910 |
Dĩa hình lá W36.7xH15.8cm tiêu xám | A7015 |
Dĩa cạn xoắn W15.4xH1.8cm tiêu xám | A606 |
Dĩa cạn xoắn W18xH2cm tiêu xám | A607 |
Dĩa cạn xoắn W20.5xH2.2cm tiêu xám | A608 |
Dĩa cạn xoắn W23xH2.3cm tiêu xám | A609 |
Dĩa cạn xoắn W25.5xH2.2cm tiêu xám | A610 |
Dĩa cạn dày KT30.5x30.5x2.2cm tiêu xám | A5012 |
Dĩa cạn dày KT30.5x30.5x2.2cm tiêu xám | A5012 |
Dĩa vuông KT15x15x2cm tiêu xám | A6706 |
Dĩa vuông KT17.8x17.8x1.9cm tiêu xám | A6707 |
Dĩa vuông KT20x20x2.5cm tiêu xám | A6708 |
Dĩa vuông KT22.5x22.5x2.8cm tiêu xám | A6709 |
Dĩa vuông L20.4xW20.4xH2.1cm tiêu xám | A6208 |
Dĩa vuông L23xW23xH2.2cm tiêu xám | A6209 |
Dĩa vuông L25.5xW25.5xH2.5cm tiêu xám | A6210 |
Dĩa vuông L28xW28xH2.5cm tiêu xám | A6211 |
Dĩa chiếc lá KT24.8x16.2x3.3cm tiêu xám | DCL10 |
Dĩa chiếc lá KT28x19.2x3.4cm tiêu xám | DCL11 |
Dĩa chiếc lá KT31.3x21.2x3.5cm tiêu xám | DCL12 |
Dĩa vuông sọc KT12.8x12.8x3.4cm tiêu xám | A1105 |
Tô bèo trơn W15.2xH5.3cm tiêu xám | A406 |
Tô bèo trơn W17.5xH6cm tiêu xám | A407 |
Tô bèo trơn W20.3xH7cm tiêu xám | A408 |
Tô bèo trơn W22.8xH7.8cm tiêu xám | A409 |
Tô sọc KT19.5x19.5x7.7cm tiêu xám | A3108 |
Tô tròn trơn dày W18xH7.5cm tiêu xám | A7907 |
Tô tròn trơn dày W20.3xH7.7cm tiêu xám | A7908 |
Tô vuông KT13.5x13.5x4.6cm tiêu xám | TV06 |
Tô tròn W15xH14.6cm tiêu xám | TT06 |
Chén W11.5xH5.5cm tiêu xám | A4055 |
Chén cơm W11xH5.3cm tiêu xám | A106 |
Chén chè tròn W9xH5cm tiêu xám | A222 |
Chén chấm tròn W9xH3.5cm tiêu xám | A306 |
Dĩa chấm lớn W9xH2.2cm tiêu xám | A101 |
Chén chấm KT9x5.9x2.5cm tiêu xám | A3015 |
Dĩa chấm KT9.2x7x2.8cm tiêu xám | AD01 |
Dĩa chấm KT14.8x7.4x2.8cm tiêu xám | AD03 |
Dĩa chấm KT9.2x7.5x1.5cm tiêu xám | AD04 |
Ly W8.2xH11.6cm tiêu xám | A402m |
Ly W7.8xH10cm tiêu xám | A404m |
Ly W8.7xH9.1cm tiêu xám | A431 |
Ly W9.5xH12.5cm tiêu xám | A434 |
Muỗng KT13x4.5x4cm tiêu xám | AM02 |
Muỗng canh KT15.4x4.3x7.6cm tiêu xám | N5 |
Vá gù lớn KT23.5x7.5x1.5cm tiêu xám | A017 |
Vá canh dài KT28x9x1.5cm tiêu xám | A018 |
Vá chè nhỏ KT21.6x6.7x1.7cm tiêu xám | A016 |
Vá canh KT21.5x6.6x2.5cm tiêu xám | A015 |
Khay KT20x12.2x2.3cm tiêu xám | A3005 |
Khay KT25.5x15.3x3.3cm tiêu xám | A3004 |
Khay KT20.7x14.3x2.8cm tiêu xám | A3006 |
Khay KT26x10.3x2.1cm tiêu xám | A3007 |
Khay KT27.6x20x2.7cm tiêu xám | A3008 |
Khay KT36x13.5x4cm tiêu xám | A3009 |
Khay KT32.7x23.3x3.4cm tiêu xám | A3010 |
Khay cơm 7 ngăn KT39.8x29x2.3cm tiêu xám | A4017 |
Dĩa sâu xoắn W13xH3cm đỏ tiên | A505 |
Dĩa sâu xoắn W15.8xH3cm đỏ tiên | A506 |
Dĩa sâu xoắn W18xH3.3cm đỏ tiên | A507 |
Dĩa sâu xoắn W20.5xH3.7cm đỏ tiên | A508 |
Dĩa sâu xoắn W23xH3.8cm đỏ tiên | A509 |
Dĩa sâu xoắn W25.5xH4cm đỏ tiên | A510 |
Dĩa cạn xoắn W12.7xH1.4cm đỏ tiên | A605 |
Dĩa cạn xoắn W15.4xH1.8cm đỏ tiên | A606 |
Dĩa cạn xoắn W18xH2cm đỏ tiên | A607 |
Dĩa cạn xoắn W20.5xH2.2cm đỏ tiên | A608 |
Dĩa cạn xoắn W23xH2.3cm đỏ tiên | A609 |
Dĩa cạn xoắn W25.5xH2.2cm đỏ tiên | A610 |
Dĩa cạn xoắn W30.5xH2.3cm đỏ tiên | A612 |
Dĩa ảo W16.5xH3.3cm đỏ tiên | A138 |
Dĩa ảo W19.2xH3.8cm đỏ tiên | A139 |
Dĩa ảo W22xH4cm đỏ tiên | A140 |
Dĩa ảo W35.5xH4.6cm đỏ tiên | A141 |
Dĩa bàn nhỏ KT27.4x27.4x2.4cm đỏ tiên | A5111 |
Dĩa xoài xoắn KT20.2x15x0.6cm đỏ tiên | A2008 |
Dĩa xoài xoắn KT22.8x16.8x0.8cm đỏ tiên | A2009 |
Dĩa xoài xoắn KT25.3x18.8x1cm đỏ tiên | A2010 |
Dĩa xoài xoắn KT30.5x22.5x1.2cm đỏ tiên | A2012 |
Dĩa xoài xoắn KT36.4x27x2cm đỏ tiên | A2014 |
Dĩa xoài xoắn KT40.5x30x2cm đỏ tiên | A2016 |
Dĩa xoài sâu KT25.3x20.6x4.2cm đỏ tiên | AS010 |
Dĩa xoài sâu KT35.5x28.5x4.6cm đỏ tiên | AS014 |
Dĩa xoài trung KT25x18x2cm đỏ tiên | A010 |
Dĩa xoài lớn KT30.3x22.3x2.2cm đỏ tiên | A011 |
Dĩa xoài đại KT36x25.5x2.2cm đỏ tiên | A012 |
Tô ốc xoắn W15.5xH6.5cm đỏ tiên | A806 |
Tô ốc xoắn W17.8xH7.2cm đỏ tiên | A807 |
Tô ốc xoắn W20.8xH8.2cm đỏ tiên | A808 |
Tô ốc xoắn W23xH9cm đỏ tiên | A809 |
Tô sâu xoắn W16xH4.5cm đỏ tiên | AS106 |
Tô sâu xoắn W18xH5cm đỏ tiên | AS107 |
Tô sâu xoắn W20.4xH5.5cm đỏ tiên | AS108 |
Tô sâu xoắn W22.2xH6cm đỏ tiên | AS109 |
Tô bèo W15.9xH6cm đỏ tiên | AS116 |
Tô bèo W18xH5cm đỏ tiên | AS117 |
Tô bèo W20.4xH5.5cm đỏ tiên | AS118 |
Tô bèo W22.2xH6cm đỏ tiên | AS119 |
Xuồng lớn KT32.5x21.5x6.3cm đỏ tiên | H214 |
Xuồng đại KT35x24x7.3cm đỏ tiên | H216 |
Thố mì KT18x15.6x10cm đỏ tiên | A417AB |
Thố mì KT20x17.5x11cm đỏ tiên | A416AB |
Thố nồi KT22.8x19x12cm đỏ tiên | A777AB |
Thố nồi KT27x22.8x12.7 | A778AB |
Thố vuông KT19.2x15.2x10cm đỏ tiên | AB8AB |
Thố vuông KT21.5x17.3x11cm đỏ tiên | AB9AB |
Thố vuông KT23.8x19.5x12.5cm đỏ tiên | AB10AB |
Thố vuông KT25.7x21.5x14cm đỏ tiên | AB11AB |
Chén cơm xoắn W11.5xH5.5cm đỏ tiên | A999 |
Chén cơm trơn W11xH5.3cm đỏ tiên | A106 |
Chén súp W11.4xH5.7cm đỏ tiên | A4045 |
Chén chè xoắn W10xH5cm đỏ tiên | A224 |
Chén chè tròn W9xH5cm đỏ tiên | A222 |
Chén chè loe W10xH5cm đỏ tiên | A111 |
Chén chấm tròn W9xH3.5cm đỏ tiên | A306 |
Dĩa chấm oval KT10.1x7.9x2cm đỏ tiên | AD02 |
Dĩa chấm lớn W9xH2.2cm đỏ tiên | A101 |
Chén chấm loe W9xH2.7cm đỏ tiên | A307 |
Chén chấm 2 ngăn KT9.2x7x2.8cm đỏ tiên | AD01 |
Hũ tương nhỏ W8.5xH2.5cm đỏ tiên | A201AB |
Hũ tương lớn W11.5xH6.1cm đỏ tiên | A200AB |
Muỗng canh KT14x4.5x1.5cm đỏ tiên | A002 |
Vá cơm KT20.9x6.5x1.5cm đỏ tiên | A202 |
Vá gù lớn KT23.5x7.5x1.5cm đỏ tiên | A017a |
Vá chè nhỏ KT21.6x6.7x1.7cm đỏ tiên | A016a |
Vá canh dài KT28x9x1.5cm đỏ tiên | A018a |
Dĩa sâu xoắn W13xH3cm phú quý | A505 |
Dĩa sâu xoắn W15.8xH3cm phú quý | A506 |
Dĩa sâu xoắn W18xH3.3cm phú quý | A507 |
Dĩa sâu xoắn W20.5xH3.7cm phú quý | A508 |
Dĩa sâu xoắn W23xH3.8cm phú quý | A509 |
Dĩa sâu xoắn W25.5xH4cm phú quý | A510 |
Dĩa cạn xoắn W12.7xH1.4cm phú quý | A605 |
Dĩa cạn xoắn W15.4xH1.8cm phú quý | A606 |
Dĩa cạn xoắn W18xH2cm phú quý | A607 |
Dĩa cạn xoắn W20.5xH2.2cm phú quý | A608 |
Dĩa cạn xoắn W23xH2.3cm phú quý | A609 |
Dĩa cạn xoắn W25.5xH2.2cm phú quý | A610 |
Dĩa cạn xoắn W30.5xH2.3cm phú quý | A612 |
Dĩa ảo W16.5xH3.3cm phú quý | A138 |
Dĩa ảo W19.2xh3.8cm phú quý | A139 |
Dĩa bàn nhỏ KT27.4x27.4x2.4cm phú quý | A5111 |
Dĩa xoài xoắn KT25.3x18.8x1cm phú quý | A2010 |
Dĩa xoài xoắn KT30.5x22.5x1.2cm phú quý | A2012 |
Dĩa xoài đại KT36x25.5x2.2cm phú quý | A012 |
Tô ốc xoắn W15.5xH6.5cm phú quý | A806 |
Tô ốc xoắn W17.8xH7.2cm phú quý | A807 |
Tô ốc xoắn W20.8xH8.2cm phú quý | A808 |
Tô ốc xoắn W23xH9cm phú quý | A809 |
Tô sâu xoắn W20.4xH5.5cm phú quý | AS108 |
Tô sâu xoắn W22.2xH6cm phú quý | AS109 |
Tô bèo W15.9xH6cm phú quý | AS116 |
Tô bèo W18xH5cm phú quý | AS117 |
Tô bèo W20.4xH5.5cm phú quý | AS118 |
Tô bèo W22.2xH6cm phú quý | AS119 |
Xuồng lớn KT32.5x21.5x6.3cm phú quý | H214 |
Thố mì KT19x16.4x10.2cm phú quý | A415AB |
Thố nồi KT22.8x19x12cm phú quý | A777AB |
Thố nồi KT27x22.8x12.7cm phú quý | A778AB |
Chén cơm xoắn W11.5xH5.5cm phú quý | A999 |
Chén cơm trơn W11xH5.3cm phú quý | A106 |
Chén súp W11.4xH5.7cm phú quý | A4045 |
Chén chè xoắn W10xH5cm phú quý | A224 |
Chén chè tròn W9xH5cm phú quý | A222 |
Chén chấm tròn W9xH3.5cm phú quý | A306 |
Chén chấm loe W9xH2.7cm phú quý | A307 |
Chén chấm 2 ngăn KT14.8x7.4x2.8cm phú quý | AD03 |
Dĩa chấm lớn W9xH2.2cm phú quý | A101 |
Dĩa chấm nhỏ W7.6xH2.2cm phú quý | A110 |
Dĩa tiêu W6.6xH1.7cm phú quý | A120 |
Muỗng canh nhỏ KT13x4.5x4cm phú quý | AM02 |
Muỗng canh KT14x4.5x1.5cm phú quý | A002 |
Vá cơm KT20.9x6.5x1.5cm phú quý | A202 |
Vá gù lớn KT23.5x7.5x1.5cm phú quý | A017a |
Dĩa sâu xoắn W13xH3cm ngọc diệp | A505 |
Dĩa sâu xoắn W15.8xH3cm ngọc diệp | A506 |
Dĩa sâu xoắn W18xH3.3cm ngọc diệp | A507 |
Dĩa sâu xoắn W20.5xH3.7cm ngọc diệp | A508 |
Dĩa sâu xoắn W23xH3.8cm ngọc diệp | A509 |
Dĩa sâu xoắn W25.5xH4cm ngọc diệp | A510 |
Dĩa cạn xoắn W12.7xH1.4cm ngọc diệp | A605 |
Dĩa cạn xoắn W15.4xH1.8cm ngọc diệp | A606 |
Dĩa cạn xoắn W18xH2cm ngọc diệp | A607 |
Dĩa cạn xoắn W20.5xH2.2cm ngọc diệp | A608 |
Dĩa cạn xoắn W23xH2.3cm ngọc diệp | A609 |
Dĩa cạn xoắn W25.5xH2.2cm ngọc diệp | A610 |
Dĩa cạn xoắn W30.5xH2.3cm ngọc diệp | A612 |
Dĩa bàn nhỏ KT27.4x27.4x2.4cm ngọc diệp | A5111 |
Dĩa ảo W16.5xH3.3cm ngọc diệp | A138 |
Dĩa ảo W19.2xh3.8cm ngọc diệp | A139 |
Dĩa ảo W35.5xH4.6cm ngọc diệp | A141 |
Dĩa vuông L20.4xW20.4xH2.1cm ngọc diệp | A6208 |
Dĩa vuông L23xW23xH2.2cm ngọc diệp | A6209 |
Dĩa vuông L25.5xW25.5xH2.5cm ngọc diệp | A6210 |
Dĩa vuông L28xW28xH2.5cm ngọc diệp | A6211 |
Dĩa xoài xoắn KT25.3x18.8x1cm ngọc diệp | A2010 |
Dĩa xoài xoắn KT30.5x22.5x1.2cm ngọc diệp | A2012 |
Dĩa xoài đại KT36x25.5x2.2cm ngọc diệp | A012 |
Tô ốc xoắn W15.5xH6.5cm ngọc diệp | A806 |
Tô ốc xoắn W17.8xH7.2cm ngọc diệp | A807 |
Tô ốc xoắn W20.8xH8.2cm ngọc diệp | A808 |
Tô ốc xoắn W23xH9cm ngọc diệp | A809 |
Tô sâu xoắn W16xH4.5cm ngọc diệp | AS106 |
Tô sâu xoắn W18xH5cm ngọc diệp | AS107 |
Tô sâu xoắn W20.4xH5.5cm ngọc diệp | AS108 |
Tô sâu xoắn W22.2xH6cm ngọc diệp | AS109 |
Tô bèo W15.9xH6cm ngọc diệp | AS116 |
Tô bèo W18xH5cm ngọc diệp | AS117 |
Tô bèo W20.4xH5.5cm ngọc diệp | AS118 |
Tô bèo W22.2xH6cm ngọc diệp | AS119 |
Xuồng lớn KT32.5x21.5x6.3cm ngọc diệp | H214 |
Xuồng đại KT35x24x7.3cm ngọc diệp | H216 |
Thố mì KT18x15.6x10cm ngọc diệp | A417AB |
Thố mì KT20x17.5x11cm ngọc diệp | A416AB |
Thố nồi KT22.8x19x12cm ngọc diệp | A777AB |
Thố nối KT27x22.8x12.7cm ngọc diệp | A778AB |
Thố vuông KT23.8x19.5x12.5cm ngọc diệp | AB10AB |
Thố vuông KT25.7x21.5x14cm ngọc diệp | AB11AB |
Chén cơm xoắn W11.5xH5.5cm ngọc diệp | A999 |
Chén cơm trơn W11xH5.3cm ngọc diệp | A106 |
Chén súp W11.4xH5.7cm ngọc diệp | A4045 |
Chén chè tròn W9xH5cm ngọc diệp | A222 |
Chén chấm loe W9xH2.7cm ngọc diệp | A307 |
Dĩa chấm lớn W9xH2.2cm ngọc diệp | A101 |
Chén chấm tròn W9xH3.6cm ngọc diệp | A306 |
Dĩa chấm nhỏ W7.6xH2.2cm ngọc diệp | A110 |
Dĩa tiêu W6.6xH1.7cm ngọc diệp | A120 |
Hũ tương nhỏ W8.5xH2.5cm ngọc diệp | A201AB |
Hũ tương lớn W11.5xH6.1cm ngọc diệp | A200AB |
Muỗng canh KT14x4.5x1.5cm ngọc diệp | A002 |
Vá cơm KT20.9x6.5x1.5cm ngọc diệp | A202 |
Vá canh KT21.5x6.6x2.5cm ngọc diệp | A015a |
Vá gù lớn KT23.5x7.5x1.5cm ngọc diệp | A017a |
Vá chè nhỏ KT21.6x6.7x1.7cm ngọc diệp | A016a |
Dĩa sâu xoắn W13xH3cm mẫu đơn | A505 |
Dĩa sâu xoắn W15.8xH3cm mẫu đơn | A506 |
Dĩa sâu xoắn W18xH3.3cm mẫu đơn | A507 |
Dĩa sâu xoắn W20.5xH3.7cm mẫu đơn | A508 |
Dĩa sâu xoắn W23xH3.8cm mẫu đơn | A509 |
Dĩa sâu xoắn W25.5xH4cm mẫu đơn | A510 |
Dĩa cạn xoắn W12.7xH1.4cm mẫu đơn | A605 |
Dĩa cạn xoắn W15.4xH1.8cm mẫu đơn | A606 |
Dĩa cạn xoắn W18xH2cm mẫu đơn | A607 |
Dĩa cạn xoắn W20.5xH2.2cm mẫu đơn | A608 |
Dĩa cạn xoắn W23xH2.3cm mẫu đơn | A609 |
Dĩa cạn xoắn W25.5xH2.2cm mẫu đơn | A610 |
Dĩa bàn nhỏ KT27.4x27.4x2.4cm mẫu đơn | A5111 |
Dĩa xoài xoắn KT25.3x18.8x1cm mẫu đơn | A2010 |
Dĩa xoài xoắn KT30.5x22.5x1.2cm mẫu đơn | A2012 |
Dĩa xoài đại KT36x25.5x2.2cm mẫu đơn | A012 |
Tô ốc xoắn W15.5xH6.5cm mẫu đơn | A806 |
Tô ốc xoắn W17.8xH7.2cm mẫu đơn | A807 |
Tô ốc xoắn W20.8xH8.2cm mẫu đơn | A808 |
Tô ốc xoắn W23xH9cm mẫu đơn | A809 |
Tô sâu xoắn W16xH4.5cm mẫu đơn | AS106 |
Tô sâu xoắn W18xH5cm mẫu đơn | AS107 |
Tô sâu xoắn W20.4xH5.5cm mẫu đơn | AS108 |
Tô sâu xoắn W22.2xH6cm mẫu đơn | AS109 |
Tô bèo W15.9xH6cm mẫu đơn | AS116 |
Tô bèo W18xH5cm mẫu đơn | AS117 |
Tô bèo W20.4xH5.5cm mẫu đơn | AS118 |
Tô bèo W22.2xH6cm mẫu đơn | AS119 |
Xuồng lớn KT32.5x21.5x6.3cm mẫu đơn | H214 |
Thố mì KT18x15.6x10cm mẫu đơn | A417AB |
Thố mì KT20x17.5x11cm mẫu đơn | A416AB |
Thố nồi KT22.8x19x12cm mẫu đơn | A777AB |
Thố nối KT27x22.8x12.7cm mẫu đơn | A778AB |
Chén cơm xoắn W11.5xH5.5cm mẫu đơn | A999 |
Chén cơm trơn W11xH5.3cm mẫu đơn | A106 |
Chén chè tròn W9xH5cm mẫu đơn | A222 |
Chén chấm loe W9xH2.7cm mẫu đơn | A307 |
Chén chấm tròn W9xH3.6cm mẫu đơn | A306 |
Dĩa chấm nhỏ W7.6xH2.2cm mẫu đơn | A110 |
Dĩa tiêu W6.6xH1.7cm mẫu đơn | A120 |
Muỗng canh KT14x4.5x1.5cm mẫu đơn | A002 |
Vá cơm KT20.9x6.5x1.5cm mẫu đơn | A202 |
Vá canh KT21.5x6.6x2.5cm mẫu đơn | A015a |
Vá gù lớn KT23.5x7.5x1.5cm mẫu đơn | A017a |
Dĩa sâu xoắn W13xH3cm cúc hương | A505 |
Dĩa sâu xoắn W15.8xH3cm cúc hương | A506 |
Dĩa sâu xoắn W18xH3.3cm cúc hương | A507 |
Dĩa sâu xoắn W20.5xH3.7cm cúc hương | A508 |
Dĩa sâu xoắn W23xH3.8cm cúc hương | A509 |
Dĩa sâu xoắn W25.5xH4cm cúc hương | A510 |
Dĩa cạn xoắn W12.7xH1.4cm cúc hương | A605 |
Dĩa cạn xoắn W15.4xH1.8cm cúc hương | A606 |
Dĩa cạn xoắn W18xH2cm cúc hương | A607 |
Dĩa cạn xoắn W20.5xH2.2cm cúc hương | A608 |
Dĩa cạn xoắn W23xH2.3cm cúc hương | A609 |
Dĩa cạn xoắn W25.5xH2.2cm cúc hương | A610 |
Dĩa cạn xoắn W30.5xH2.3cm cúc hương | A612 |
Dĩa bàn nhỏ KT27.4x27.4x2.4cm cúc hương | A5111 |
Dĩa ảo W16.5xH3.3cm cúc hương | A138 |
Dĩa ảo W19.2xh3.8cm cúc hương | A139 |
Dĩa ảo W35.5xH4.6cm cúc hương | A141 |
Dĩa xoài xoắn KT20.2x15x0.6cm cúc hương | A2008 |
Dĩa xoài xoắn KT22.8x16.8x0.8cm cúc hương | A2009 |
Dĩa xoài xoắn KT25.3x18.8x1cm cúc hương | A2010 |
Dĩa xoài xoắn KT30.5x22.5x1.2cm cúc hương | A2012 |
Dĩa xoài xoắn KT36.4x27x2cm cúc hương | A2014 |
Dĩa xoài xoắn KT40.5x30x2cm cúc hương | A2016 |
Dĩa xoài sâu KT25.3x20.6x4.2cm cúc hương | AS010 |
Dĩa xoài sâu KT28x25x4.5cm cúc hương | AS011 |
Dĩa xoài sâu KT31x25x4.6cm cúc hương | AS012 |
Dĩa xoài sâu KT35.5x28.5x4.6cm cúc hương | AS014 |
Dĩa xoài trung KT25x18x2cm cúc hương | A010 |
Dĩa xoài lớn KT30.3x22.3x2.2cm cúc hương | A011 |
Dĩa xoài đại KT36x25.5x2.2cm cúc hương | A012 |
Tô ốc xoắn W15.5xH6.5cm cúc hương | A806 |
Tô ốc xoắn W17.8xH7.2cm cúc hương | A807 |
Tô ốc xoắn W20.8xH8.2cm cúc hương | A808 |
Tô ốc xoắn W23xH9cm cúc hương | A809 |
Tô sâu xoắn W16xH4.5cm cúc hương | AS106 |
Tô sâu xoắn W18xH5cm cúc hương | AS107 |
Tô sâu xoắn W20.4xH5.5cm cúc hương | AS108 |
Tô sâu xoắn W22.2xH6cm cúc hương | AS109 |
Tô bèo W15.9xH6cm cúc hương | AS116 |
Tô bèo W18xH5cm cúc hương | AS117 |
Tô bèo W20.4xH5.5cm cúc hương | AS118 |
Tô bèo W22.2xH6cm cúc hương | AS119 |
Xuồng lớn KT32.5x21.5x6.3cm cúc hương | H214 |
Thố mì KT18x15.6x10cm cúc hương | A417AB |
Thố mì KT20x17.5x11cm cúc hương | A416AB |
Thố nồi KT22.8x19x12cm cúc hương | A777AB |
Thố nối KT27x22.8x12.7cm cúc hương | A778AB |
Thố vuông KT19.2x15.2x10cm cúc hương | AB8AB |
Thố vuông KT21.5x17.3x11cm cúc hương | AB9AB |
Thố vuông KT23.8x19.5x12.5cm cúc hương | AB10AB |
Thố vuông KT25.7x21.5x14cm cúc hương | AB11AB |
Chén cơm xoắn W11.5xH5.5cm cúc hương | A999 |
Chén cơm trơn W11xH5.3cm cúc hương | A106 |
Chén súp W11.4xH5.7cm cúc hương | A4045 |
Chén chè xoắn W10xH5cm cúc hương | A224 |
Chén súp tròn W10xH5cm cúc hương | A223 |
Chén chè tròn W9xH5cm cúc hương | A222 |
Chén chấm tròn W9xH3.5cm cúc hương | A306 |
Chén chấm loe W9xH2.7cm cúc hương | A307 |
Dĩa chấm lớn W9xH2.2cm cúc hương | A101 |
Dĩa chấm oval KT10.1x7.9x2cm cúc hương | AD02 |
Dĩa chấm nhỏ W7.6xH2.2cm cúc hương | A110 |
Dĩa tiêu W6.6xH1.7cm cúc hương | A120 |
Hũ tương nhỏ W8.5xH2.5cm cúc hương | A201AB |
Hũ tương lớn W11.5xH6.1cm cúc hương | A200AB |
Muỗng canh KT14x4.5x1.5cm cúc hương | A002 |
Vá cơm KT20.9x6.5x1.5cm cúc hương | A202 |
Vá canh KT21.5x6.6x2.5cm cúc hương | A015a |
Vá gù lớn KT23.5x7.5x1.5cm cúc hương | A017a |
Vá chè nhỏ KT21.6x6.7x1.7cm cúc hương | A016a |
Vá canh dài KT28x9x1.5cm cúc hương | A018a |
Dĩa xoài xoắn KT25.3x18.8x1cm cẩm tú cầu | A2010 |
Dĩa xoài xoắn KT30.5x22.5x1.2cm cẩm tú cầu | A2012 |
Dĩa sâu xoắn W13xH3cm cẩm tú cầu | A505 |
Dĩa sâu xoắn W15.8xH3cm cẩm tú cầu | A506 |
Dĩa sâu xoắn W18xH3.3cm cẩm tú cầu | A507 |
Dĩa sâu xoắn W20.5xH3.7cm cẩm tú cầu | A508 |
Dĩa sâu xoắn W23xH3.8cm cẩm tú cầu | A509 |
Dĩa sâu xoắn W25.5xH4cm cẩm tú cầu | A510 |
Dĩa cạn xoắn W12.7xH1.4cm cẩm tú cầu | A605 |
Dĩa cạn xoắn W15.4xH1.8cm cẩm tú cầu | A606 |
Dĩa cạn xoắn W15.4xH1.8cm cẩm tú cầu | A606 |
Dĩa cạn xoắn W20.5xH2.2cm cẩm tú cầu | A608 |
Dĩa cạn xoắn W23xH2.3cm cẩm tú cầu | A609 |
Dĩa cạn xoắn W25.5xH2.2cm cẩm tú cầu | A610 |
Dĩa bàn nhỏ KT27.4x27.4x2.4cm cẩm tú cầu | A5111 |
Dĩa xoài đại KT36x25.5x2.2cm cẩm tú cầu | A012 |
Dĩa vuông L20.4xW20.4xH2.1cm cẩm tú cầu | A6208 |
Dĩa vuông L23xW23xH2.2cm cẩm tú cầu | A6209 |
Dĩa vuông L25.5xW25.5xH2.5cm cẩm tú cầu | A6210 |
Dĩa vuông L28xW28xH2.5cm cẩm tú cầu | A6211 |
Tô ốc xoắn W15.5xH6.5cm cẩm tú cầu | A806 |
Tô ốc xoắn W17.8xH7.2cm cẩm tú cầu | A807 |
Tô ốc xoắn W20.8xH8.2cm cẩm tú cầu | A808 |
Tô ốc xoắn W23xH9cm cẩm tú cầu | A809 |
Tô bèo W15.9xH6cm cẩm tú cầu | AS116 |
Tô bèo W18xH5cm cẩm tú cầu | AS117 |
Tô bèo W20.4xH5.5cm cẩm tú cầu | AS118 |
Tô bèo W22.2xH6cm cẩm tú cầu | AS119 |
Tô sâu xoắn W16xH4.5cm cẩm tú cầu | AS106 |
Tô sâu xoắn W18xH5cm cẩm tú cầu | AS107 |
Tô sâu xoắn W20.4xH5.5cm cẩm tú cầu | AS108 |
Tô sâu xoắn W22.2xH6cm cẩm tú cầu | AS109 |
Thố mì KT18x15.6x10cm cẩm tú cầu | A417AB |
Thố mì KT20x17.5x11cm cẩm tú cầu | A416AB |
Thố nồi KT22.8x19x12cm cẩm tú cầu | A777AB |
Thố nối KT27x22.8x12.7cm cẩm tú cầu | A778AB |
Hủ tương KT8.5x8.5x5.2cm cẩm tú cầu | A201AB |
Hủ tương KT11.5x11.5x6.1cm cẩm tú cầu | A200AB |
Chén cơm xoắn W11.5xH5.5cm cẩm tú cầu | A999 |
Chén cơm trơn W11xH5.3cm cẩm tú cầu | A106 |
Chén chè tròn W9xH5cm cẩm tú cầu | A222 |
Chén chè loe W10xH5cm cẩm tú cầu | A111 |
Chén chấm loe W9xH2.7cm cẩm tú cầu | A307 |
Chén chấm tròn W9xH3.6cm cẩm tú cầu | A306 |
Dĩa chấm lớn W9xH2.2cm cẩm tú cầu | A101 |
Muỗng canh KT14x4.5x1.5cm cẩm tú cầu | A002 |
Vá cơm KT20.9x6.5x1.5cm cẩm tú cầu | A202 |
Vá canh KT21.5x6.6x2.5cm cẩm tú cầu | A015a |
Vá gù lớn KT23.5x7.5x1.5cm cẩm tú cầu | A017a |
Vá chè nhỏ KT21.6x6.7x1.7cm cẩm tú cầu | A016a |
Dĩa sâu xoắn W13xH3cm SP trắng A3 | A505 |
Dĩa sâu xoắn W15.8xH3cm SP trắng A3 | A506 |
Dĩa sâu xoắn W18xH3.3cm SP trắng A3 | A507 |
Dĩa sâu xoắn W20.5xH3.7cm SP trắng A3 | A508 |
Dĩa sâu xoắn W23xH3.8cm SP trắng A3 | A509 |
Dĩa sâu xoắn W25.5xH4cm SP trắng A3 | A510 |
Dĩa cạn xoắn W12.7xH1.4cm SP trắng A3 | A605 |
Dĩa cạn xoắn W15.4xH1.8cm SP trắng A3 | A606 |
Dĩa cạn xoắn W18xH2cm SP trắng A3 | A607 |
Dĩa cạn xoắn W20.5xH2.2cm SP trắng A3 | A608 |
Dĩa cạn xoắn W23xH2.3cm SP trắng A3 | A609 |
Dĩa cạn xoắn W25.5xH2.2cm SP trắng A3 | A610 |
Dĩa cạn xoắn W30.5xH2.3cm SP trắng A3 | A612 |
Dĩa bàn nhỏ KT27.4x27.4x2.4cm SP trắng A3 | A5111 |
Dĩa ảo W16.5xH3.3cm SP trắng A3 | A138 |
Dĩa ảo W19.2xh3.8cm SP trắng A3 | A139 |
Dĩa ảo W35.5xH4.6cm SP trắng A3 | A141 |
Dĩa dày cạn KT30.5x30.5x2.2cm SP trắng A3 | A5012 |
Dĩa dày cạn KT35.5x35.5x3.3cm SP trắng A3 | A5014 |
Dĩa xoài xoắn KT20.2x15x0.6cm SP trắng A3 | A2008 |
Dĩa xoài xoắn KT22.8x16.8x0.8cm SP trắng A3 | A2009 |
Dĩa xoài xoắn KT25.3x18.8x1cm SP trắng A3 | A2010 |
Dĩa xoài xoắn KT30.5x22.5x1.2cm SP trắng A3 | A2012 |
Dĩa xoài xoắn KT36.4x27x2cm SP trắng A3 | A2014 |
Dĩa xoài xoắn KT40.5x30x2cm SP trắng A3 | A2016 |
Dĩa xoài sâu KT25.3x20.6x4.2cm SP trắng A3 | AS010 |
Dĩa xoài sâu KT28x25x4.5cm SP trắng A3 | AS011 |
Dĩa xoài sâu KT31x25x4.6cm SP trắng A3 | AS012 |
Dĩa xoài sâu KT35.5x28.5x4.6cm SP trắng A3 | AS014 |
Dĩa xoài trung KT25x18x2cm SP trắng A3 | A010 |
Dĩa xoài lớn KT30.3x22.3x2.2cm SP trắng A3 | A011 |
Dĩa xoài đại KT36x25.5x2.2cm SP trắng A3 | A012 |
Dĩa chiếc lá KT24.8x16.2x3.3cm SP trắng A3 | DCL10 |
Dĩa chiếc lá KT28x19.2x3.4cm SP trắng A3 | DCL11 |
Dĩa chiếc lá KT31.3x21.2x3.5cm SP trắng A3 | DCL12 |
Dĩa vuông KT15.7x15.7x1.5cm SP trắng A3 | A8306 |
Dĩa vuông KT17.7x17.7x1.8cm SP trắng A3 | A8307 |
Dĩa vuông KT19.8x19.8x1.9cm SP trắng A3 | A8308 |
Dĩa vuông KT22.8x22.8x2.2cm SP trắng A3 | A8309 |
Dĩa vuông KT25.3x25.3x2.4cm SP trắng A3 | A8310 |
Tô ốc xoắn W15.5xH6.5cm SP trắng A3 | A806 |
Tô ốc xoắn W17.8xH7.2cm SP trắng A3 | A807 |
Tô ốc xoắn W20.8xH8.2cm SP trắng A3 | A808 |
Tô ốc xoắn W23xH9cm SP trắng A3 | A809 |
Tô sâu xoắn W16xH4.5cm SP trắng A3 | AS106 |
Tô sâu xoắn W18xH5cm SP trắng A3 | AS107 |
Tô sâu xoắn W20.4xH5.5cm SP trắng A3 | AS108 |
Tô sâu xoắn W22.2xH6cm SP trắng A3 | AS109 |
Tô bèo W15.9xH6cm SP trắng A3 | AS116 |
Tô bèo W18xH5cm SP trắng A3 | AS117 |
Tô bèo W20.4xH5.5cm SP trắng A3 | AS118 |
Tô bèo W22.2xH6cm SP trắng A3 | AS119 |
Xuồng lớn KT32.5x21.5x6.3cm SP trắng A3 | H214 |
Xuồng đại KT35x24x7.3cm SP trắng A3 | H216 |
Thố mì KT18x15.6x10cm SP trắng A3 | A417AB |
Thố mì KT20x17.5x11cm SP trắng A3 | A416AB |
Thố nồi KT22.8x19x12cm SP trắng A3 | A777AB |
Thố nối KT27x22.8x12.7cm SP trắng A3 | A778AB |
Thố vuông KT19.2x15.2x10cm SP trắng A3 | AB8AB |
Thố vuông KT21.5x17.3x11cm SP trắng A3 | AB9AB |
Thố vuông KT23.8x19.5x12.5cm SP trắng A3 | AB10AB |
Thố vuông KT25.7x21.5x14cm SP trắng A3 | AB11AB |
Chén cơm xoắn W11.5xH5.5cm SP trắng A3 | A999 |
Chén cơm trơn W11xH5.3cm SP trắng A3 | A106 |
Chén súp W11.4xH5.7cm SP trắng A3 | A4045 |
Chén chè xoắn W10xH5cm SP trắng A3 | A224 |
Chén súp tròn W10xH5cm SP trắng A3 | A223 |
Chén chè tròn W9xH5cm SP trắng A3 | A222 |
Chén chấm tròn W9xH3.6cm SP trắng A3 | A306 |
Chén chấm loe W9xH2.7cm SP trắng A3 | A307 |
Dĩa chấm lớn W9xH2.2cm SP trắng A3 | A101 |
Dĩa chấm oval KT10.1x7.9x2cm SP trắng A3 | AD02 |
Dĩa chấm nhỏ W7.6xH2.2cm SP trắng A3 | A110 |
Dĩa tiêu W6.6xH1.7cm SP trắng A3 | A120 |
Dĩa chấm KT9.2x7x2.8cm SP trắng A3 | AD01 |
Dĩa chấm KT14.8x7.4x2.8cm SP trắng A3 | AD03 |
Dĩa chấm KT9.2x7.5x1.2cm SP trắng A3 | AD04 |
Khay khăn KT16.4x7.2x2cm SP trắng A3 | A047 |
Hũ tương nhỏ W8.5xH2.5cm SP trắng A3 | A201AB |
Hũ tương lớn W11.5xH6.1cm SP trắng A3 | A200AB |
Muỗng canh KT14x4.5x1.5cm SP trắng A3 | A002 |
Vá cơm KT20.9x6.5x1.5cm SP trắng A3 | A202 |
Vá canh KT21.5x6.6x2.5cm SP trắng A3 | A015a |
Vá gù lớn KT23.5x7.5x1.5cm SP trắng A3 | A017a |
Vá chè nhỏ KT21.6x6.7x1.7cm SP trắng A3 | A016a |
Vá canh dài KT28x9x1.5cm SP trắng A3 | A018a |
Dĩa sâu xoắn W13xH3cm SP trắng A4 | A505 |
Dĩa sâu xoắn W15.8xH3cm SP trắng A4 | A506 |
Dĩa sâu xoắn W18xH3.3cm SP trắng A4 | A507 |
Dĩa sâu xoắn W20.5xH3.7cm SP trắng A4 | A508 |
Dĩa sâu xoắn W23xH3.8cm SP trắng A4 | A509 |
Dĩa sâu xoắn W25.5xH4cm SP trắng A4 | A510 |
Dĩa cạn xoắn W12.7xH1.4cm SP trắng A4 | A605 |
Dĩa cạn xoắn W15.4xH1.8cm SP trắng A4 | A606 |
Dĩa cạn xoắn W18xH2cm SP trắng A4 | A607 |
Dĩa cạn xoắn W20.5xH2.2cm SP trắng A4 | A608 |
Dĩa cạn xoắn W23xH2.3cm SP trắng A4 | A609 |
Dĩa cạn xoắn W25.5xH2.2cm SP trắng A4 | A610 |
Dĩa cạn xoắn W30.5xH2.3cm SP trắng A4 | A612 |
Dĩa bàn nhỏ KT27.4x27.4x2.4cm SP trắng A4 | A5111 |
Dĩa ảo W16.5xH3.3cm SP trắng A4 | A138 |
Dĩa ảo W19.2xh3.8cm SP trắng A4 | A139 |
Dĩa ảo W35.5xH4.6cm SP trắng A4 | A141 |
Dĩa xoài xoắn KT20.2x15x0.6cm SP trắng A4 | A2008 |
Dĩa xoài xoắn KT22.8x16.8x0.8cm SP trắng A4 | A2009 |
Dĩa xoài xoắn KT25.3x18.8x1cm SP trắng A4 | A2010 |
Dĩa xoài xoắn KT30.5x22.5x1.2cm SP trắng A4 | A2012 |
Dĩa xoài xoắn KT36.4x27x2cm SP trắng A4 | A2014 |
Dĩa xoài xoắn KT40.5x30x2cm SP trắng A4 | A2016 |
Dĩa xoài sâu KT25.3x20.6x4.2cm SP trắng A4 | AS010 |
Dĩa xoài sâu KT28x25x4.5cm SP trắng A4 | AS011 |
Dĩa xoài sâu KT31x25x4.6cm SP trắng A4 | AS012 |
Dĩa xoài sâu KT35.5x28.5x4.6cm SP trắng A4 | AS014 |
Dĩa xoài trung KT25x18x2cm SP trắng A4 | A010 |
Dĩa xoài lớn KT30.3x22.3x2.2cm SP trắng A4 | A011 |
Dĩa xoài đại KT36x25.5x2.2cm SP trắng A4 | A012 |
Tô ốc xoắn W15.5xH6.5cm SP trắng A4 | A806 |
Tô ốc xoắn W17.8xH7.2cm SP trắng A4 | A807 |
Tô ốc xoắn W20.8xH8.2cm SP trắng A4 | A808 |
Tô ốc xoắn W23xH9cm SP trắng A4 | A809 |
Tô sâu xoắn W16xH4.5cm SP trắng A4 | AS106 |
Tô sâu xoắn W18xH5cm SP trắng A4 | AS107 |
Tô sâu xoắn W20.4xH5.5cm SP trắng A4 | AS108 |
Tô sâu xoắn W22.2xH6cm SP trắng A4 | AS109 |
Tô bèo W15.9xH6cm SP trắng A4 | AS116 |
Tô bèo W18xH5cm SP trắng A4 | AS117 |
Tô bèo W20.4xH5.5cm SP trắng A4 | AS118 |
Tô bèo W22.2xH6cm SP trắng A4 | AS119 |
Xuồng lớn KT32.5x21.5x6.3cm SP trắng A4 | H214 |
Thố mì KT18x15.6x10cm SP trắng A4 | A417AB |
Thố mì KT20x17.5x11cm SP trắng A4 | A416AB |
Thố nồi KT22.8x19x12cm SP trắng A4 | A777AB |
Thố nối KT27x22.8x12.7cm SP trắng A4 | A778AB |
Thố vuông KT19.2x15.2x10cm SP trắng A4 | AB8AB |
Thố vuông KT21.5x17.3x11cm SP trắng A4 | AB9AB |
Thố vuông KT23.8x19.5x12.5cm SP trắng A4 | AB10AB |
Thố vuông KT25.7x21.5x14cm SP trắng A4 | AB11AB |
Chén cơm xoắn W11.5xH5.5cm SP trắng A4 | A999 |
Chén cơm trơn W11xH5.3cm SP trắng A4 | A106 |
Chén súp W11.4xH5.7cm SP trắng A4 | A4045 |
Chén chè xoắn W10xH5cm SP trắng A4 | A224 |
Chén súp tròn W10xH5cm SP trắng A4 | A223 |
Chén chè tròn W9xH5cm SP trắng A4 | A222 |
Chén chấm tròn W9xH3.6cm SP trắng A4 | A306 |
Chén chấm loe W9xH2.7cm SP trắng A4 | A307 |
Dĩa chấm lớn W9xH2.2cm SP trắng A4 | A101 |
Dĩa chấm oval KT10.1x7.9x2cm SP trắng A4 | AD02 |
Dĩa chấm nhỏ W7.6xH2.2cm SP trắng A4 | A110 |
Dĩa tiêu W6.6xH1.7cm SP trắng A4 | A120 |
Dĩa chấm KT9.2x7x2.8cm SP trắng A4 | AD01 |
Dĩa chấm KT14.8x7.4x2.8cm SP trắng A4 | AD03 |
Dĩa chấm KT9.2x7.5x1.2cm SP trắng A4 | AD04 |
Khay khăn KT16.4x7.2x2cm SP trắng A4 | A047 |
Hũ tương nhỏ W8.5xH2.5cm SP trắng A4 | A201AB |
Hũ tương lớn W11.5xH6.1cm SP trắng A4 | A200AB |
Muỗng canh KT14x4.5x1.5cm SP trắng A4 | A002 |
Vá cơm KT20.9x6.5x1.5cm SP trắng A4 | A202 |
Vá canh KT21.5x6.6x2.5cm SP trắng A4 | A015a |
Vá gù lớn KT23.5x7.5x1.5cm SP trắng A4 | A017a |
Vá chè nhỏ KT21.6x6.7x1.7cm SP trắng A4 | A016a |
Vá canh dài KT28x9x1.5cm SP trắng A4 | A018a |
Dĩa dày sâu KT15.3x15.3x2.5cm SP trắng A5 | A5206 |
Dĩa dày sâu KT17.6x17.6x2.9cm SP trắng A5 | A5207 |
Dĩa dày sâu KT20.1x20.1x3.2cm SP trắng A5 | A5208 |
Dĩa dày sâu KT22.7x22.7x3.4cm SP trắng A5 | A5209 |
Dĩa dày sâu KT25.3x25.3x3.5cm SP trắng A5 | A5210 |
Dĩa dày cạn KT15.4x15.4x1.8cm SP trắng A5 | A5006 |
Dĩa dày cạn KT18x18x2cm SP trắng A5 | A5007 |
Dĩa dày cạn KT20.5x20.5x1.9cm SP trắng A5 | A5008 |
Dĩa dày cạn KT23x23x2.3cm SP trắng A5 | A5009 |
Dĩa dày cạn KT25.5x25.5x2.2cm SP trắng A5 | A5010 |
Dĩa dày cạn KT30.5x30.5x2.2cm SP trắng A5 | A5012 |
Dĩa dày cạn KT35.5x35.5x3.3cm SP trắng A5 | A5014 |
Dĩa xoài trơn dày KT30.5x22.5x2cm SP trắng A5 | A1412 |
Dĩa xoài trơn dày KT35.7x26.5x5cm SP trắng A5 | A1414 |
Dĩa vuông L20.4xW20.4xH2.1cm SP trắng A5 | A6208 |
Dĩa vuông L23xW23xH2.2cm SP trắng A5 | A6209 |
Dĩa vuông L25.5xW25.5xH2.5cm SP trắng A5 | A6210 |
Dĩa vuông L28xW28xH2.5cm SP trắng A5 | A6211 |
Dĩa bàn nhỏ KT27.4x27.4x2.4cm SP trắng A5 | A5111 |
Tô tròn trơn W15.2xH7.5cm SP trắng A5 | A6106 |
Tô tròn trơn W17.8xH7cm SP trắng A5 | A6107 |
Tô tròn trơn W20.3xH8cm SP trắng A5 | A6108 |
Tô bèo trơn W15.2xH5.3cm SP trắng A5 | A406 |
Tô bèo trơn W17.5xH6cm SP trắng A5 | A407 |
Tô bèo trơn W20.3xH7cm SP trắng A5 | A408 |
Tô bèo trơn W22.8xH7.8cm SP trắng A5 | A409 |
Tô bèo trơn W25.4xH8.8cm SP trắng A5 | A410 |
Xuồng lớn KT32.5x21.5x6.3cm SP trắng A5 | H214 |
Xuồng đại KT35x24x7.3cm SP trắng A5 | H216 |
Thố nồi KT22.8x19x12cm SP trắng A5 | A777AB |
Thố nối KT27x22.8x12.7cm SP trắng A5 | A778AB |
Thố vuông KT23.8x19.5x12.5cm SP trắng A5 | AB10AB |
Thố vuông KT25.7x21.5x14cm SP trắng A5 | AB11AB |
Chén cơm xoắn W11.5xH5.5cm SP trắng A5 | A999 |
Chén cơm trơn W11xH5.3cm SP trắng A5 | A106 |
Chén loe dày W11.5xH5.5cm SP trắng A5 | A4055 |
Chén W11.5xH5.8cm SP trắng A5 | A4065 |
Chén súp W11.4xH5.7cm SP trắng A5 | 4045 |
Chén chè tròn W9xH5cm SP trắng A5 | A222 |
Chén chè loe W10xH5cm SP trắng A5 | A111 |
Chén chấm tròn W9xH3.6cm SP trắng A5 | A306 |
Chén chấm loe W9xH2.7cm SP trắng A5 | A307 |
Dĩa chấm oval KT10.1x7.9x2cm SP trắng A5 | AD02 |
Chén chấm tròn lớn W7.7xH2.4cm SP trắng A5 | AD08 |
Dĩa chấm lớn W9xH2.2cm SP trắng A5 | A101 |
Vá gù lớn KT23.5x7.5x1.5cm SP trắng A5 | A017a |
Muỗng canh KT14x4.5x1.5cm SP trắng A5 | A002 |
Vá cơm KT20.9x6.5x1.5cm SP trắng A5 | A202 |
Chén bột KT12.8x11x4.3cm xanh dương | ATA19 |
Chén bột KT12.8x11x4.3cm hồng | ATA19 |
Chén bột KT13.4x11x4.4cm nâu | ATA24 |
Chén hình cá KT15.5x11.8x4cm cam | APB02 |
Chén hình cá KT15.5x11.8x4cm cam xanh | APB02 |
Chén hình cá KT15.5x11.8x4cm xanh sọc cam | APB02 |
Chén trái táo 2 màu KT13.5x12.8x4.3cm đỏ trắng | ATA10m |
Chén trái táo 2 màu KT13.5x12.8x4.3cm xanh trắng | ATA10m |
Chén bột cú mèo KT15.7x14.3x4.9cm xanh lá cây | ATA13 |
Chén bột cú mèo KT15.7x14.3x4.9cm cam | ATA13 |
Chén bột cú mèo KT15.7x14.3x4.9cm hồng | ATA13 |
Chén bột cú mèo KT15.7x14.3x4.9cm xanh dương noel | ATA13 |
Chén bột cú mèo KT15.7x14.3x4.9cm đỏ | ATA13 |
Chén bột cú mèo KT15.7x14.3x4.9cm vàng | ATA13 |
Chén bột cú mèo KT15.7x14.3x4.9cm hồng nơ | ATA13 |
Chén bột cú mèo KT15.7x14.3x4.9cm xanh dương chiến thắng | ATA13 |
Chén bột hai tai KT16.5x14.9x4.2cm đỏ cam | ATA14 |
Chén bột hai tai KT16.5x14.9x4.2cm cam báo đốm | ATA14 |
Chén bột hai tai KT16.5x14.9x4.2cm xanh dương nốt nhạc | ATA14 |
Chén bột hai tai KT16.5x14.9x4.2cm cam | ATA14 |
Chén bột hai tai KT16.5x14.9x4.2cm hồng | ATA14 |
Chén bột hai tai KT16.5x14.9x4.2cm xanh lá | ATA14 |
Chén bột hai tai KT16.5x14.9x4.2cm xanh dương | ATA14 |
Chén bột hai tai KT16.5x14.9x4.2cm đỏ rực | ATA14 |
Chén bột hai tai KT16.5x14.9x4.2cm vàng | ATA14 |
Dĩa ảo viền 7 W19.2xH2.6cm vàng | A035 |
Dĩa ảo viền 7 W19.2xH2.6cm đỏ | A035 |
Dĩa ảo viền 7 W19.2xH2.6cm hồng | A035 |
Dĩa ảo viền 8 W22.4xH2.1cm xanh dương | A036 |
Dĩa ảo viền 8 W22.4xH2.1cm vàng | A036 |
Dĩa ảo viền 8 W22.4xH2.1cm đỏ | A036 |
Dĩa ảo viền 8 W22.4xH2.1cm hồng | A036 |
Dĩa 2 ngăn có quai KT19x17x2cm vàng | APC01 |
Dĩa 2 ngăn có quai KT19x17x2cm vàng cam | APC01 |
Dĩa 2 ngăn có quai KT19x17x2cm cam | APC01 |
Dĩa 2 ngăn có quai KT19x17x2cm đỏ cam | APC01 |
Dĩa 2 ngăn có quai KT19x17x2cm hồng | APC01 |
Dĩa 2 ngăn có quai KT19x17x2cm xanh dương | APC01 |
Dĩa 2 ngăn có quai KT19x17x2cm đỏ | APC01 |
Dĩa 2 ngăn có quai KT19x17x2cm đỏ chấm bi | APC01 |
Dĩa 2 ngăn KT21.5x16x2.6cm vàng | ATA03 |
Dĩa 2 ngăn KT21.5x16x2.6cm xanh dương | ATA03 |
Dĩa 2 ngăn KT21.5x16x2.6cm hồng | ATA03 |
Dĩa 2 ngăn KT21.5x16x2.6cm cam | ATA03 |
Dĩa 2 ngăn KT21.5x16x2.6cm đỏ | ATA03 |
Dĩa 2 ngăn KT21.5x16x2.6cm xanh lá | ATA03 |
Khay 2 ngăn KT 27x21x2.5cm xanh dương | ATA17 |
Khay 2 ngăn KT 27x21x2.5cm hồng | ATA17 |
Khay 2 ngăn KT22x22x2.5cm xanh dương | ATA18 |
Khay 2 ngăn KT22x22x2.5cm hồng | ATA18 |
Khay 2 ngăn KT26.5x19.5x2.6cm xanh lá | ATA20 |
Khay 2 ngăn KT26x19x2.6cm cam | ATA21 |
Khay 2 ngăn KT26x19x2.6cm xám | ATA21 |
Khay 2 ngăn KT26x19.2x2.5cm nâu | ATA22 |
Khay 2 ngăn KT26x18.5x2.5cm cam | ATA23 |
Dĩa 3 ngăn W25.2xH2.9cm hồng | A029 |
Dĩa 3 ngăn W25.2xH2.9cm xanh lá | A029 |
Dĩa 3 ngăn W25.2xH2.9cm vàng | A029 |
Dĩa 3 ngăn W25.2xH2.9cm đỏ | A029 |
Dĩa 3 ngăn KT22.3x21.2x2.5cm đỏ | ATA02 |
Dĩa 3 ngăn KT22.3x21.2x2.5cm xanh dương | ATA02 |
Dĩa 3 ngăn KT22.3x21.2x2.5cm hồng | ATA02 |
Dĩa 3 ngăn KT22.3x21.2x2.5cm vàng | ATA02 |
Dĩa 3 ngắn KT21.8x18.7x2.3cm xanh dương | ATA05 |
Dĩa 3 ngắn KT21.8x18.7x2.3cm hồng | ATA05 |
Dĩa 3 ngắn KT21.8x18.7x2.3cm vàng | ATA05 |
Dĩa 3 ngắn KT21.8x18.7x2.3cm đỏ | ATA05 |
Dĩa trái táo W25.5xH2.9cm hồng | ATA08 |
Dĩa trái táo W25.5xH2.9cm vàng | ATA08 |
Dĩa trái táo W25.5xH2.9cm đỏ | ATA08 |
Dĩa trái táo W25.5xH2.9cm xanh dương | ATA08 |
Dĩa 3 ngăn vuông KT27x20.8x2.5cm xanh lá | A032 |
Dĩa 3 ngăn vuông KT27x20.8x2.5cm đỏ hồng | A032 |
Dĩa 3 ngăn vuông KT27x20.8x2.5cm xanh dương nhạt | A032 |
Dĩa 3 ngăn vuông KT27x20.8x2.5cm xanh dương đậm | A032 |
Dĩa 3 ngăn vuông KT27x20.8x2.5cm hồng đậm | A032 |
Dĩa 3 ngăn vuông KT27x20.8x2.5cm hồng nhạt | A032 |
Dĩa 3 ngăn vuông KT27x20.8x2.5cm đỏ chấm bi | A032 |
Dĩa 3 ngăn vuông KT27x20.8x2.5cm vàng | A032 |
Dĩa 3 ngăn vuông KT27x20.8x2.5cm cam | A032 |
Dĩa 4 ngăn KT25x20.2x2.7cm hồng | A033 |
Dĩa 4 ngăn KT25x20.2x2.7cm xanh dương nhạt | A033 |
Dĩa 4 ngăn KT25x20.2x2.7cm xanh dương đậm | A033 |
Dĩa 4 ngăn KT25x20.2x2.7cm đỏ | A033 |
Dĩa ôtô KT27x20.2x2.5cm đỏ | ATA09 |
Dĩa ôtô KT27x20.2x2.5cm xanh lá | ATA09 |
Dĩa ôtô KT27x20.2x2.5cm xanh lơ | ATA09 |
Dĩa ôtô KT27x20.2x2.5cm hồng | ATA09 |
Dĩa ôtô KT27x20.2x2.5cm xanh đỏ | ATA09 |
Dĩa 4 ngăn cú mèo KT27x25.7x2.7cm đỏ cam | ATA16 |
Dĩa 4 ngăn cú mèo KT27x25.7x2.7cm xanh lá | ATA16 |
Dĩa 4 ngăn cú mèo KT27x25.7x2.7cm hồng cam | ATA16 |
Dĩa 4 ngăn cú mèo KT27x25.7x2.7cm xanh dương nhạt | ATA16 |
Dĩa 4 ngăn cú mèo KT27x25.7x2.7cm xanh dương đậm | ATA16 |
Dĩa 4 ngăn cú mèo KT27x25.7x2.7cm hồng nhạt | ATA16 |
Dĩa 4 ngăn cú mèo KT27x25.7x2.7cm hồng đậm | ATA16 |
Dĩa 4 ngăn cú mèo KT27x25.7x2.7cm xanh dương nhạtcaro | ATA16 |
Dĩa 4 ngăn cú mèo KT27x25.7x2.7cm vàng cam | ATA16 |
Dĩa 4 ngăn cú mèo KT27x25.7x2.7cm vàng cam | ATA16 |
Baby M04 xanh dương KT24x22x2.5cm | ATA08 |
Baby M04 xanh dương W14.3xH4.4cm | A038 |
Baby M04 xanh dương W22.4xH2.1cm | A036 |
Baby M04 xanh dương W8xH6cm | APA03 |
Baby M04 xanh dương W21.1xH2.3cm | A027 |
Baby M04 xanh dương KT14x2.5x0.5cm | APD01 |
Baby M04 xanh dương KT21.5x16x2.6cm | ATA03 |
Baby M04 xanh dương KT14x3.3x0.5cm | APD02 |
Baby M05 hồng KT24x22x2.5cm | ATA08 |
Baby M05 hồng W14.3xH4.4cm | A038 |
Baby M05 hồng W22.4xH2.1cm | A036 |
Baby M05 hồng W8xH6cm | APA03 |
Baby M05 hồng W21.1xH2.3cm | A027 |
Baby M05 hồng KT14x2.5x0.5cm | APD01 |
Baby M05 hồng KT21.5x16x2.6cm | ATA03 |
Baby M05 hồng KT14x3.3x0.5cm | APD02 |
Baby M10 xanh lơ KT24x22x2.5cm | ATA08 |
Baby M10 xanh lơ W14.3xH4.4cm | A038 |
Baby M10 xanh lơ W22.4xH2.1cm | A036 |
Baby M10 xanh lơ W8xH6cm | APA03 |
Baby M10 xanh lơ W21.1xH2.3cm | A027 |
Baby M10 xanh lơ KT14x2.5x0.5cm | APD01 |
Baby M10 xanh lơ KT21.5x16x2.6cm | ATA03 |
Baby M10 xanh lơ KT14x3.3x0.5cm | APD02 |
Tô bột 1 quai KT14.9x12.9x5.8cm xanh dương | ATA12 |
Tô bột 1 quai KT14.9x12.9x5.8cm xanh lá | ATA12 |
Tô bột 1 quai KT14.9x12.9x5.8cm đỏ | ATA12 |
Tô bột 1 quai KT14.9x12.9x5.8cm hồng | ATA12 |
Tô bột 1 quai KT14.9x12.9x5.8cm cam | ATA12 |
Tô bột 2 quai KT15.5x11.8x5cm xanh lá | APB01 |
Tô bột 2 quai KT15.5x11.8x5cm vàng | APB01 |
Tô bột 2 quai KT15.5x11.8x5cm hồng | APB01 |
Tô bột 2 quai KT15.5x11.8x5cm cam | APB01 |
Tô bột 2 quai KT15.5x11.8x5cm xanh dương | APB01 |
Tô bột 2 quai KT15.5x11.8x5cm đỏ | APB01 |
Tô cháo W12.6xH4.3cm vàng | A028 |
Tô cháo W12.6xH4.3cm xanh dương | A028 |
Tô cháo W12.6xH4.3cm hồng | A028 |
Tô cháo W12.6xH4.3cm đỏ | A028 |
Tô cháo W12.6xH4.3cm cam | A028 |
Tô bột nhỏ W14.3xH4.4cm vàng | A038 |
Tô bột nhỏ W14.3xH4.4cm cam | A038 |
Tô bột nhỏ W14.3xH4.4cm xanh dương | A038 |
Tô bột nhỏ W14.3xH4.4cm đỏ | A038 |
Tô bột lớn W19.2xH2.6cm xanh lá | A039 |
Tô bột lớn W19.2xH2.6cm vàng | A039 |
Tô bột lớn W19.2xH2.6cm đỏ | A039 |
Tô bột lớn W19.2xH2.6cm cam | A039 |
Tô bột lớn W19.2xH2.6cm xanh dương | A039 |
Tô bột lớn W19.2xH2.6cm hồng | A039 |
Tô bèo W15.9xH6cm xanh lá | AS116 |
Tô bèo W15.9xH6cm vàng | AS116 |
Tô bèo W15.9xH6cm đỏ | AS116 |
Tô bèo W15.9xH6cm cam | AS116 |
Tô bèo W15.9xH6cm xanh dương | AS116 |
Tô bèo W15.9xH6cm hồng | AS116 |
Khay hương ổi KT30x24x1.7cm | KC14 |
Khay hương ổi KT38.7x29x2cm | KC17 |
Khay hương ổi KT43.5x32.5x2.1cm | KC19 |
Khay hương ổi KT50x37x2.2cm | KC24 |
Khay dâu tây KT30x24x1.7cm | KC14 |
Khay dâu tây KT38.7x29x2cm | KC17 |
Khay dâu tây KT43.5x32.5x2.1cm | KC19 |
Khay dâu tây KT50x37x2.2cm | KC24 |
Khay hồng trà KT30x24x1.7cm | KC14 |
Khay hồng trà KT38.7x29x2cm | KC17 |
Khay hồng trà KT43.5x32.5x2.1cm | KC19 |
Khay hồng trà KT50x37x2.2cm | KC24 |
Khay soda chanh KT30x24x1.7cm | KC14 |
Khay soda chanh KT38.7x29x2cm | KC17 |
Khay soda chanh KT43.5x32.5x2.1cm | KC19 |
Khay soda chanh KT50x37x2.2cm | KC24 |
Khay mẫu đơn KT30x24x1.7cm | KB14 |
Khay mẫu đơn KT39x29.5x1.6cm | KB17 |
Khay mẫu đơn KT44x32.6x1.8cm | KB19 |
Khay mẫu đơn KT50.2x37.2x2.2cm | KB24 |
Khay rổ dâu KT30x24x1.7cm | KB14 |
Khay rổ dâu KT39x29.5x1.6cm | KB17 |
Khay rổ dâu KT44x32.6x1.8cm | KB19 |
Khay rổ dâu KT50.2x37.2x2.2cm | KB24 |
Khay mimosa KT30x24x1.7cm | KB14 |
Khay mimosa KT39x29.5x1.6cm | KB17 |
Khay mimosa KT44x32.6x1.8cm | KB19 |
Khay mimosa KT50.2x37.2x2.2cm | KB24 |
Khay táo đỏ KT30x24x1.7cm | KB14 |
Khay táo đỏ KT39x29.5x1.6cm | KB17 |
Khay táo đỏ KT44x32.6x1.8cm | KB19 |
Khay táo đỏ KT50.2x37.2x2.2cm | KB24 |
Khay tú cầu KT30x19x1.5cm | G12 |
Khay tú cầu KT38x24x2cm | G15 |
Khay tú cầu KT43x27.5x2.3cm | G17 |
Khay cẩm chướng KT30x19x1.5cm | G12 |
Khay cẩm chướng KT38x24x2cm | G15 |
Khay cẩm chướng KT43x27.5x2.3cm | G17 |
Khay cánh buồm KT30x19x1.5cm | G12 |
Khay cánh buồm KT38x24x2cm | G15 |
Khay cánh buồm KT43x27.5x2.3cm | G17 |
Khay búp bê KT30x19x1.5cm | G12 |
Khay búp bê KT38x24x2cm | G15 |
Khay búp bê KT43x27.5x2.3cm | G17 |
Khay trái cây KT32.1x23.7x2cm | C12 |
Khay trái cây KT37.3x27.4x2.5cm | C15 |
Khay trái cây KT42.8x31.3x3cm | C17 |
Khay trái cây KT50x34.6x3cm | C20 |
Khay trái cây KT59.1x39.8x3cm | C24 |
Khay giỏ táo KT32.1x23.7x2cm | C12 |
Khay giỏ táo KT37.3x27.4x2.5cm | C15 |
Khay giỏ táo KT42.8x31.3x3cm | C17 |
Khay giỏ táo KT50x34.6x3cm | C20 |
Khay giỏ táo KT59.1x39.8x3cm | C24 |
Khay cúc vàng KT32.1x23.7x2cm | C12 |
Khay cúc vàng KT37.3x27.4x2.5cm | C15 |
Khay cúc vàng KT42.8x31.3x3cm | C17 |
Khay cúc vàng KT50x34.6x3cm | C20 |
Khay cúc vàng KT59.1x39.8x3cm | C24 |
Khay hương tím KT32.1x23.7x2cm | C12 |
Khay hương tím KT37.3x27.4x2.5cm | C15 |
Khay hương tím KT42.8x31.3x3cm | C17 |
Khay hương tím KT50x34.6x3cm | C20 |
Khay hương tím KT59.1x39.8x3cm | C24 |
Khay rượu cherry KT32.1x23.7x2cm | C12 |
Khay rượu cherry KT37.3x27.4x2.5cm | C15 |
Khay rượu cherry KT42.8x31.3x3cm | C17 |
Khay rượu cherry KT50x34.6x3cm | C20 |
Khay rượu cherry KT59.1x39.8x3cm | C24 |
Khay socola dâu KT32.1x23.7x2cm | C12 |
Khay socola dâu KT37.3x27.4x2.5cm | C15 |
Khay socola dâu KT42.8x31.3x3cm | C17 |
Khay socola dâu KT50x34.6x3cm | C20 |
Khay socola dâu KT59.1x39.8x3cm | C24 |
Khay cafe phố KT32.1x23.7x2cm | C12 |
Khay cafe phố KT37.3x27.4x2.5cm | C15 |
Khay cafe phố KT42.8x31.3x3cm | C17 |
Khay cafe phố KT50x34.6x3cm | C20 |
Khay cafe phố KT59.1x39.8x3cm | C24 |
Khay dưa hấu KT32.1x23.7x2cm | C12 |
Khay dưa hấu KT37.3x27.4x2.5cm | C15 |
Khay dưa hấu KT42.8x31.3x3cm | C17 |
Khay dưa hấu KT50x34.6x3cm | C20 |
Khay dưa hấu KT59.1x39.8x3cm | C24 |
Khay đậu hà lan KT32.1x23.7x2cm | C12 |
Khay đậu hà lan KT37.3x27.4x2.5cm | C15 |
Khay đậu hà lan KT42.8x31.3x3cm | C17 |
Khay đậu hà lan KT50x34.6x3cm | C20 |
Khay đậu hà lan KT59.1x39.8x3cm | C24 |
Khay táo hoa KT32.1x23.7x2cm | C12 |
Khay táo hoa KT37.3x27.4x2.5cm | C15 |
Khay táo hoa KT42.8x31.3x3cm | C17 |
Khay táo hoa KT50x34.6x3cm | C20 |
Khay táo hoa KT59.1x39.8x3cm | C24 |
Khay trà hoa KT32.1x23.7x2cm | C12 |
Khay trà hoa KT37.3x27.4x2.5cm | C15 |
Khay trà hoa KT42.8x31.3x3cm | C17 |
Khay trà hoa KT50x34.6x3cm | C20 |
Khay trà hoa KT59.1x39.8x3cm | C24 |
Khay trà chanh KT32.1x23.7x2cm | C12 |
Khay trà chanh KT37.3x27.4x2.5cm | C15 |
Khay trà chanh KT42.8x31.3x3cm | C17 |
Khay trà chanh KT50x34.6x3cm | C20 |
Khay trà chanh KT59.1x39.8x3cm | C24 |
Khay táo hồng KT32.1x23.7x2cm | C12 |
Khay táo hồng KT37.3x27.4x2.5cm | C15 |
Khay táo hồng KT42.8x31.3x3cm | C17 |
Khay táo hồng KT50x34.6x3cm | C20 |
Khay táo hồng KT59.1x39.8x3cm | C24 |
Khay cafe tim KT32.1x23.7x2cm | C12 |
Khay cafe tim KT37.3x27.4x2.5cm | C15 |
Khay cafe tim KT42.8x31.3x3cm | C17 |
Khay cafe tim KT50x34.6x3cm | C20 |
Khay cafe tim KT59.1x39.8x3cm | C24 |
Dĩa tre bầu KT22.3x16.3x4cm | RTB06 |
Dĩa tre bầu KT27.5x20.3x4.6cm | RTB08 |
Dĩa tre bầu KT32.7x24.3x5.1cm | RTB10 |
Dĩa tre tròn W18xH2.2cm vàng nhạt viền vàng | RTT07 |
Dĩa tre tròn W20.4xH2.5cm vàng nhạt viền vàng | RTT08 |
Dĩa tre tròn W25.5xH2.8cm vàng nhạt viền vàng | RTT10 |
Dĩa tre tròn W30.5xH3.2cm vàng nhạt viền vàng | RTT12 |
Dĩa tre tròn W34.5xH3.6cm vàng nhạt viền vàng | RTT14 |
Dĩa tre tròn W18xH2.2cm vàng nhạt viền xanh | RTT07 |
Dĩa tre tròn W20.4xH2.5cm vàng nhạt viền xanh | RTT08 |
Dĩa tre tròn W25.5xH2.8cm vàng nhạt viền xanh | RTT10 |
Dĩa tre tròn W30.5xH3.2cm vàng nhạt viền xanh | RTT12 |
Dĩa tre tròn W34.5xH3.6cm vàng nhạt viền xanh | RTT14 |
Dĩa tre tròn W18xH2.2cm vàng nhạt đan sọc viền xanh | RTT07 |
Dĩa tre tròn W20.4xH2.5cm vàng nhạt đan sọc viền xanh | RTT08 |
Dĩa tre tròn W25.5xH2.8cm vàng nhạt đan sọc viền xanh | RTT10 |
Dĩa tre tròn W30.5xH3.2cm vàng nhạt đan sọc viền xanh | RTT12 |
Dĩa tre tròn W34.5xH3.6cm vàng nhạt đan sọc viền xanh | RTT14 |
Dĩa tre tròn W18xH2.2cm vàng đậm đan sọc viền xanh | RTT07 |
Dĩa tre tròn W20.4xH2.5cm vàng đậm đan sọc viền xanh | RTT08 |
Dĩa tre tròn W25.5xH2.8cm vàng đậm đan sọc viền xanh | RTT10 |
Dĩa tre tròn W30.5xH3.2cm vàng đậm đan sọc viền xanh | RTT12 |
Dĩa tre tròn W34.5xH3.6cm vàng đậm đan sọc viền xanh | RTT14 |
Dĩa tre vuông KT20.3x20.3x2.3cm | RTV08 |
Dĩa tre vuông KT25.5x25.5x2.7cm | RTV10 |
Dĩa tre vuông KT30.4x30.4x3cm | RTV12 |
Dĩa mai công W25.6xH2.5cm | DM10 |
Dĩa mai công W27.8xH2.8cm | DM11 |
Dĩa mai công W30.6xH2.8cm | DM12 |
Dĩa mai công W35.6xH3.2cm | DM14 |
Dĩa mai phụng W25.6xH2.5cm | DM10 |
Dĩa mai phụng W27.8xH2.8cm | DM11 |
Dĩa mai phụng W30.6xH2.8cm | DM12 |
Dĩa mai phụng W35.6xH3.2cm | DM14 |
Dĩa mai đào W25.6xH2.5cm | DM10 |
Dĩa mai đào W27.8xH2.8cm | DM11 |
Dĩa mai đào W30.6xH2.8cm | DM12 |
Dĩa mai đào W35.6xH3.2cm | DM14 |
Dĩa mai trống W25.6xH2.5cm | DM10 |
Dĩa mai trống W27.8xH2.8cm | DM11 |
Dĩa mai trống W30.6xH2.8cm | DM12 |
Dĩa mai trống W35.6xH3.2cm | DM14 |
Dĩa mai W25.6xH2.5cm | DM10 |
Dĩa mai W27.8xH2.8cm | DM11 |
Dĩa mai W30.6xH2.8cm | DM12 |
Dĩa mai W35.6xH3.2cm | DM14 |
Khay lá tre KT16.3x12x1.5cm | AS16 |
Khay lá tre KT20.4x15.4x1.4cm | AS20 |
Khay lá tre KT25.4x19.5x1.5cm | AS25 |
Khay lá tre KT30.4x23.2x1.8cm | AS30 |
Khay lá tre KT36x27x2cm | AS36 |
Khay lá chuối KT16.3x12x1.5cm | AS16 |
Khay lá chuối KT20.4x15.4x1.4cm | AS20 |
Khay lá chuối KT25.4x19.5x1.5cm | AS25 |
Khay lá chuối KT30.4x23.2x1.8cm | AS30 |
Khay lá chuối KT36x27x2cm | AS36 |
Khay quai trà hoa KT42.5x31x2.5cm | A022 |
Khay quai trà hoa KT37x27.5x2.2xcm | A023 |
Khay quai trà hoa KT30x22x1.7cm | A024 |
Khay quai giỏ táo KT42.5x31x2.5cm | A022 |
Khay quai giỏ táo KT37x27.5x2.2xcm | A023 |
Khay quai giỏ táo KT30x22x1.7cm | A024 |
Khay quai mimosa KT42.5x31x2.5cm | A022 |
Khay quai mimosa KT37x27.5x2.2xcm | A023 |
Khay quai mimosa KT30x22x1.7cm | A024 |
Khay quai lỗ trái cây nước KT28.1x21.1x1.7cm | AE11 |
Khay quai lỗ trái cây nước KT30.5x25.7x1.7cm | AE13 |
Khay quai lỗ trái cây nước KT35x29.4x2cm | AE15 |
Khay quai lỗ trái cây nước KT43.4x32x2.3cm | AE17 |
Khay quai lỗ trái cây nước KT48.3x35.7x2.4cm | AE19 |
Khay quai lỗ catx KT28.1x21.1x1.7cm | AE11 |
Khay quai lỗ catx KT30.5x25.7x1.7cm | AE13 |
Khay quai lỗ catx KT35x29.4x2cm | AE15 |
Khay quai lỗ catx KT43.4x32x2.3cm | AE17 |
Khay quai lỗ catx KT48.3x35.7x2.4cm | AE19 |
Khay quai lỗ công KT28.1x21.1x1.7cm | AE11 |
Khay quai lỗ công KT30.5x25.7x1.7cm | AE13 |
Khay quai lỗ công KT35x29.4x2cm | AE15 |
Khay quai lỗ công KT43.4x32x2.3cm | AE17 |
Khay quai lỗ công KT48.3x35.7x2.4cm | AE19 |
Mâm rồng phụng W54xH2cm | ATT |
Mâm công W47.5xH3cm | MT19 |
Mâm tre W47.5xH3cm | MT19 |
Mâm tre W39.5x1.5cm | KM15 |
Muỗng cafe KT14.1x3.5x0.5cm | APD03 |
Muỗng café thái KT17.4x2.6x1.6cm | CF |
Muỗng kem KE11.3x2.2x1.5cm | A019 |
Muỗng nhỏ KT14.3x3.2x1cm | A025 |
Muỗng súp lỡ KT15x3.4x1cm | A004 |
Muỗng bột nhọn KT14.1x2.7x1.5cm | A049 |
Muỗng đá chanh KT17.5x2.6x1.5cm | ACF |
Muỗng súp dài KT17.5x4x1cm | A001 |
Đũa xoắn 2 đầu KT22.5x0.7x0.4cm | A024K8 |
Đũa xoắn 2 đầu KT24.8x0.9x0.8cm | A024K5 |
Đũa xoắn 1 đầu W0.7xH25cm | A024K3 |
Đũa trơn ngắn W0.6xH24cm | A024K2 |
Đũa trơn dài W0.6xH27cm | A024K1 |
Đũa xoắn dài W0.7xH25cm | A024K3 |
Đũa xoắn 2 đầu KT24.8x0.9x0.8cm | A024K5 |
Đũa xoắn 2 đầu KT22.5x0.7x0.4cm | A024K8 |
Lót đũa KT4.5x1.6x1.2cm | L03 |
Lót đũa muỗng KT4.5x1.6x1.2cn | L04 |
Tách lùn nhỏ KT10.5x8x6cm | APA03 |
Ly A432 KT11x9x9.2cm | A432AB |
Ly không quai hồng đậm W6xH7.5cm | A399 |
Ly không quai hồng đậm W7.2xH9.6cm | A400 |
Ly không quai xanh dương W6xH7.5cm | A399 |
Ly không quai xanh dương W7.2xH9.6cm | A400 |
Ly không quai đỏ W6xH7.5cm | A399 |
Ly không quai đỏ W7.2xH9.6cm | A400 |
Ly không quai xanh lá W6xH7.5cm | A399 |
Ly không quai xanh lá W7.2xH9.6cm | A400 |
Ly không quai vàng W6xH7.5cm | A399 |
Ly không quai vàng W7.2xH9.6cm | A400 |
Ly không quai đen W6xH7.5cm | A399 |
Ly không quai đen W7.2xH9.6cm | A400 |
Ly không quai hồng nhạt W6xH7.5cm | A399 |
Ly không quai hồng nhạt W7.2xH9.6cm | A400 |
Ly 2 màu đỏ đen W8.2xH11.6cm | A402 |
Ly 2 màu đỏ đen W7.8xH10cm | A404 |
Ly A431 xanh dương W8.7xH9.1cm | A431 |
Ly A431 hồng đậm W8.7xH9.1cm | A431 |
Ly A431 nâu W8.7xH9.1cm | A431 |
Ly A431 cam W8.7xH9.1cm | A431 |
Ly A431 vàng nhạt W8.7xH9.1cm | A431 |
Ly A431 hồng nhạt W8.7xH9.1cm | A431 |
Ly A432 xanh dương W9.5xH12.5cm | A432 |
Ly A432 hồng đậm W9.5xH12.5cm | A432 |
Ly A432 nâu W9.5xH12.5cm | A432 |
Ly A432 cam W9.5xH12.5cm | A432 |
Ly A432 vàng nhạt W9.5xH12.5cm | A432 |
Ly A432 hồng nhạt W9.5xH12.5cm | A432 |
Ly quai A7508 đen KT11.5x8.5x9cm | A7508 |
Ly quai A7508 đỏ KT11.5x8.5x9cm | A7508 |
Ly quai A7508 đỏ đô KT11.5x8.5x9cm | A7508 |
Ly quai A7508 xanh lá KT11.5x8.5x9cm | A7508 |
Ly quai A7508 xanh dương KT11.5x8.5x9cm | A7508 |
Ly quai xanh lá KT13.5x10.5x9.5cm | M1403 |
Ly không quai W6xH7.5cm | A399 |
Ly không quai W7.2xH9.6cm | A400 |
Ly A421 W6.8xH7.7cm | A421 |
Ly A402 W8.4xH11.8cm | A402 |
Ly A423 W9xH14cm | A423 |
Ly A424 W10xH15.7cm | A424 |
Dĩa lót ly tròn W8.1xH1.1cm | AD14 |
Dĩa lót ly vuông KT8x8x0.5cm | AD13 |
Hộp mứt lục giác KT23.5x20.5x8.5cm | MLG09AB |
Hộp mứt lục giác KT27x23.5x9cm | MLG11AB |
Hộp mứt bí W24xH8.5cm | HMB09AB |
Hộp mứt bí W27xH9.3cm | HMB11AB |
Hộp mứt tròn nhỏ W24xH3.2cm | A042AB |
Hộp mứt tròn lớn W27.6xH5.3cm | A040CD |
Chung cũng VTD KT16.5x5x3.8cm | AC88AB |
Chung cũng VTD KT27.5x5x3.8cm | AC89AB |
Chung cũng VTD KT27.5x5.3x1.5cm | AC90AB |
Chung cũng CATTUONG KT16.5x5x3.8cm | AC88AB |
Chung cũng CATTUONG KT27.5x5x3.8cm | AC89AB |
Chung cũng CATTUONG KT27.5x5.3x1.5cm | AC90AB |
Chung cũng KM KT16.5x5x3.8cm | AC88AB |
Chung cũng KM KT27.5x5x3.8cm | AC89AB |
Chung cũng KM KT27.5x5.3x1.5cm | AC90AB |
Gạt tàn thuốc nâu vàng W14xH4.5cm | A060AB |
Gạt tàn thuốc xanh lá đỏ W14xH4.5cm | A060AB |
Gạt tàn thuốc vàng đen W14xH4.5cm | A060AB |
Gạt tàn thuốc xanh lá đen W14xH4.5cm | A060AB |
Gạt tàn thuốc xanh dương đenW14xH4.5cm | A060AB |
Chén cơm trơn W11.3xH5.6cm đen LV | CC01 |
Chén chấm vuông 2 ngăn KT14.8x7.4x2.0cm đen LV | DCV03 |
Dĩa sâu xoắn W12.9xH2.9cm trắng LV | DS05 |
Dĩa sâu xoắn W15.3xH3cm trắng LV | DS06 |
Dĩa sâu xoắn W18xH3.3cm trắng LV | DS07 |
Dĩa sâu xoắn W20.2xH3.6cm trắng LV | DS08 |
Dĩa sâu xoắn W22.8xH3.8cm trắng LV | DS09 |
Dĩa sâu xoắn W25.5xH3.8cm trắng LV | DS10 |
Dĩa cạn xoắn W12.7xH1.4cm trắng LV | DCX5 |
Dĩa cạn xoắn W15.2xH1.7cm trắng LV | DCX6 |
Dĩa cạn xoắn W17.7xH1.8cm trắng LV | DCX7 |
Dĩa cạn xoắn W20.4xH1.9cm trắng LV | DCX8 |
Dĩa cạn xoắn W22.7xH1.9cm trắng LV | DCX9 |
Dĩa cạn xoắn W25.4xH2cm trắng LV | DCX10 |
Dĩa cạn xoắn W27.4xH2.4cm trắng LV | DCX11 |
Dĩa cạn trơn W12.7xH1.4cm trắng LV | DCT05 |
Dĩa cạn trơn W15.2xH1.7cm trắng LV | DCT06 |
Dĩa cạn trơn W17.7xH1.8cm trắng LV | DCT07 |
Dĩa cạn trơn W20.4xH1.9cm trắng LV | DCT08 |
Dĩa cạn trơn W22.7xH1.9cm trắng LV | DCT09 |
Dĩa cạn trơn W25.4xH2cm trắng LV | DCT10 |
Dĩa cạn trơn W27.4xH2.4cm trắng LV | DCT11 |
Dĩa xoài trơn KT25.6x19.5x2.2cm trắng LV | DXT10 |
Dĩa xoài trơn KT30.5x22x2.5cm trắng LV | DXT12 |
Dĩa xoài trơn KT35.6x25.7x2.8cm trắng LV | DXT14 |
Dĩa xoài xoắn KT20.5x15x1.9cm trắng LV | DXX8 |
Dĩa xoài xoắn KT23x17x1.9cm trắng LV | DXX9 |
Dĩa xoài xoắn KT25.6x19.5x2.2cm trắng LV | DXX10 |
Dĩa xoài xoắn KT30.4x21.8x2.6cm trắng LV | DXX12 |
Dĩa xoài xoắn KT35x26x2.8cm trắng LV | DXX14 |
Tô bèo W15.5xH4.7cm trắng LV | TB06 |
Tô bèo W17.8xH5.5cm trắng LV | TB07 |
Tô bèo W20.1xH5.9cm trắng LV | TB08 |
Tô bèo W22.3xH6.5cm trắng LV | TB09 |
Tô sâu xoắn W15.3xH6.7cm trắng LV | TS06 |
Tô sâu xoắn W18.2xH7cm trắng LV | TS07 |
Tô sâu xoắn W20.2xH7.9cm trắng LV | TS08 |
Tô sâu xoắn W22.8xH9cm trắng LV | TS09 |
Thố mì KT18x15.6x10cm trắng LV | TM16x10 |
Thố mì KT19x16.4x10.2cm trắng LV | TM17x11 |
Thố mì KT20x17.5x11cm trắng LV | TM18x11 |
Thố nồi KT22.7x19x12cm trắng LV | N19 |
Thố nồi KT26.7x22.5x13cm trắng LV | N23 |
Chén xoắn W11.7xH5.8cm trắng LV | CX |
Chén trơn W11.3xH5.6cm trắng LV | CC01 |
Chén chè W9xH4.8cm trắng LV | CCH |
Chén tương lớn W9xH2.2cm trắng LV | CTL9x2 |
Chén tương nhỏ W7.6x2.2cm trắng LV | CTN8x3 |
Chén chấm loe W8.5xH2.6cm trắng LV | CCL9x3 |
Chén chấm tròn W8.8xH3.2cm trắng LV | CCT9x4 |
Muỗng canh KT14x4.5x1.5cm trắng LV | MC |
Vá cơm KT20.9x6.5x1.5cm trắng LV | VC |
Chén chấm xoài KT10.1x7.9x2cm trắng LV | CCX10x8 |
Dĩa chấm vuông KT14.8x7.4x2cm trắng LV | DCV03 |
Dĩa sâu xoắn W12.9xH2.9cm tiêu xám LV | DS05 |
Dĩa sâu xoắn W15.3xH3cm tiêu xám LV | DS06 |
Dĩa cạn xoắn W15.2xH1.7cm tiêu xám LV | DCX6 |
Dĩa cạn trơn W15.5xH1.7cm tiêu xám LV | DCT06 |
Dĩa cạn trơn W17.8xH1.8cm tiêu xám LV | DCT07 |
Dĩa cạn trơn W20.4xH1.9cm tiêu xám LV | DCT08 |
Dĩa cạn trơn W22.7xH1.9cm tiêu xám LV | DCT09 |
Dĩa cạn trơn W25.4xH2cm tiêu xám LV | DCT10 |
Dĩa xoài xoắn KT20.5x15x1.9cm tiêu xám LV | DXX8 |
Dĩa xoài xoắn KT25.6x19.5x2.2cm tiêu xám LV | DXX10 |
Dĩa xoài trơn KT25.6x19.5x2.2cm tiêu xám LV | DXT10 |
Dĩa xoài trơn KT30.5x22x2.5cm tiêu xám LV | DXT12 |
Dĩa xoài trơn KT35.6x25.7x2.8cm tiêu xám LV | DXT14 |
Tô bèo W15.5xH4.7cm tiêu xám LV | TB06 |
Tô bèo W17.8xH5.5cm tiêu xám LV | TB07 |
Tô bèo W20.1xH5.9cm tiêu xám LV | TB08 |
Tô sâu xoắn W15.3xH6.7cm tiêu xám LV | TS06 |
Tô sâu xoắn W18.2xH7cm tiêu xám LV | TS07 |
Tô sâu xoắn W20.2xH7.9cm tiêu xám LV | TS08 |
Tô sâu xoắn W22.8xH9cm tiêu xám LV | TS09 |
Chén trơn W11.3xH5.6cm tiêu xám LV | CC01 |
Dĩa chấm oval KT10.1x7.9x2cm | CCX10X8 |
Dĩa chấm vuông 2 ngăn KT14.8x7.4x2cm | DVC03 |
Muỗng canh KT14x4.5x1.5cm tiêu xám LV | MC |
Vá cơm KT20.9x6.5x1.5cm tiêu xám LV | VC |
Dĩa sâu xoắn W12.9xH2.9cm ti gôn LV04 | DS05 |
Dĩa sâu xoắn W15.3xH3cm ti gôn LV04 | DS06 |
Dĩa sâu xoắn W18xH3.3cm ti gôn LV04 | DS07 |
Dĩa sâu xoắn W20.2xH3.6cm ti gôn LV04 | DS08 |
Dĩa sâu xoắn W22.8xH3.8cm ti gôn LV04 | DS09 |
Dĩa sâu xoắn W25.5xH3.8cm ti gôn LV04 | DS10 |
Dĩa cạn xoắn W12.7xH1.4cm ti gôn LV04 | DCX5 |
Dĩa cạn xoắn W15.2xH1.7cm ti gôn LV04 | DCX6 |
Dĩa cạn xoắn W17.7xH1.8cm ti gôn LV04 | DCX7 |
Dĩa cạn xoắn W20.4xH1.9cm ti gôn LV04 | DCX8 |
Dĩa cạn xoắn W22.7xH1.9cm ti gôn LV04 | DCX9 |
Dĩa cạn xoắn W25.4xH2cm ti gôn LV04 | DCX10 |
Dĩa cạn xoắn W27.4xH2.4cm ti gôn LV04 | DCX11 |
Dĩa xoài xoắn KT20.5x15x1.9cm ti gôn LV04 | DXX8 |
Dĩa xoài xoắn KT23x17x1.9cm ti gôn LV04 | DXX9 |
Dĩa xoài xoắn KT25.6x19.5x2.2cm ti gôn LV04 | DXX10 |
Dĩa xoài xoắn KT30.4x21.8x2.6cm ti gôn LV04 | DXX12 |
Dĩa xoài xoắn KT35x26x2.8cm ti gôn LV04 | DXX14 |
Tô bèo W15.5xH4.7cm ti gôn LV04 | TB06 |
Tô bèo W17.8xH5.5cm ti gôn LV04 | TB07 |
Tô bèo W20.1xH5.9cm ti gôn LV04 | TB08 |
Tô bèo W22.3xH6.5cm ti gôn LV04 | TB09 |
Tô sâu xoắn W15.3xH6.7cm ti gôn LV04 | TS06 |
Tô sâu xoắn W18.2xH7cm ti gôn LV04 | TS07 |
Tô sâu xoắn W20.2xH7.9cm ti gôn LV04 | TS08 |
Tô sâu xoắn W22.8xH9cm ti gôn LV04 | TS09 |
Thố mì KT18x15.6x10cm ti gôn LV04 | TM16x10 |
Thố mì KT19x16.4x10.2cm ti gôn LV04 | TM17x11 |
Thố mì KT20x17.5x11cm ti gôn LV04 | TM18x11 |
Thố nồi KT22.7x19x12cm ti gôn LV04 | N19 |
Thố nồi KT26.7x22.5x13cm ti gôn LV04 | N23 |
Chén xoắn W11.7xH5.8cm ti gôn LV04 | CX |
Chén trơn W11.3xH5.6cm ti gôn LV04 | CC01 |
Chén chè W9xH4.8cm ti gôn LV04 | CCH |
Chén tương lớn W9xH2.2cm ti gôn LV04 | CTL9x2 |
Chén tương nhỏ W7.6x2.2cm ti gôn LV04 | CTN8x3 |
Chén chấm loe W8.5xH2.6cm ti gôn LV04 | CCL9x3 |
Chén chấm tròn W8.8xH3.2cm ti gôn LV04 | CCT9x4 |
Muỗng canh KT14x4.5x1.5cm ti gôn LV04 | MC |
Vá cơm KT20.9x6.5x1.5cm ti gôn LV04 | VC |
Chén chấm xoài KT10.1x7.9x2cm ti gôn LV04 | CCX10x8 |
Dĩa sâu xoắn W12.9xH2.9cm thiên lý LV02 | DS05 |
Dĩa sâu xoắn W15.3xH3cm thiên lý LV02 | DS06 |
Dĩa sâu xoắn W18xH3.3cm thiên lý LV02 | DS07 |
Dĩa sâu xoắn W20.2xH3.6cm thiên lý LV02 | DS08 |
Dĩa sâu xoắn W22.8xH3.8cm thiên lý LV02 | DS09 |
Dĩa sâu xoắn W25.5xH3.8cm thiên lý LV02 | DS10 |
Dĩa cạn xoắn W12.7xH1.4cm thiên lý LV02 | DCX5 |
Dĩa cạn xoắn W15.2xH1.7cm thiên lý LV02 | DCX6 |
Dĩa cạn xoắn W17.7xH1.8cm thiên lý LV02 | DCX7 |
Dĩa cạn xoắn W20.4xH1.9cm thiên lý LV02 | DCX8 |
Dĩa cạn xoắn W22.7xH1.9cm thiên lý LV02 | DCX9 |
Dĩa cạn xoắn W25.4xH2cm thiên lý LV02 | DCX10 |
Dĩa cạn xoắn W27.4xH2.4cm thiên lý LV02 | DCX11 |
Dĩa xoài xoắn KT20.5x15x1.9cm thiên lý LV02 | DXX8 |
Dĩa xoài xoắn KT23x17x1.9cm thiên lý LV02 | DXX9 |
Dĩa xoài xoắn KT25.6x19.5x2.2cm thiên lý LV02 | DXX10 |
Dĩa xoài xoắn KT30.4x21.8x2.6cm thiên lý LV02 | DXX12 |
Dĩa xoài xoắn KT35x26x2.8cm thiên lý LV02 | DXX14 |
Tô bèo W15.5xH4.7cm thiên lý LV02 | TB06 |
Tô bèo W17.8xH5.5cm thiên lý LV02 | TB07 |
Tô bèo W20.1xH5.9cm thiên lý LV02 | TB08 |
Tô bèo W22.3xH6.5cm thiên lý LV02 | TB09 |
Tô sâu xoắn W15.3xH6.7cm thiên lý LV02 | TS06 |
Tô sâu xoắn W18.2xH7cm thiên lý LV02 | TS07 |
Tô sâu xoắn W20.2xH7.9cm thiên lý LV02 | TS08 |
Tô sâu xoắn W22.8xH9cm thiên lý LV02 | TS09 |
Thố mì KT18x15.6x10cm thiên lý LV02 | TM16x10 |
Thố mì KT19x16.4x10.2cm thiên lý LV02 | TM17x11 |
Thố mì KT20x17.5x11cm thiên lý LV02 | TM18x11 |
Thố nồi KT22.7x19x12cm thiên lý LV02 | N19 |
Thố nồi KT26.7x22.5x13cm thiên lý LV02 | N23 |
Chén xoắn W11.7xH5.8cm thiên lý LV02 | CX |
Chén trơn W11.3xH5.6cm thiên lý LV02 | CC01 |
Chén chè W9xH4.8cm thiên lý LV02 | CCH |
Chén tương lớn W9xH2.2cm thiên lý LV02 | CTL9x2 |
Chén tương nhỏ W7.6x2.2cm thiên lý LV02 | CTN8x3 |
Chén chấm loe W8.5xH2.6cm thiên lý LV02 | CCL9x3 |
Chén chấm tròn W8.8xH3.2cm thiên lý LV02 | CCT9x4 |
Muỗng canh KT14x4.5x1.5cm thiên lý LV02 | MC |
Vá cơm KT20.9x6.5x1.5cm thiên lý LV02 | VC |
Chén chấm xoài KT10.1x7.9x2cm thiên lý LV02 | CCX10x8 |
Dĩa sâu xoắn W12.9xH2.9cm cẩm chướng LV03 | DS05 |
Dĩa sâu xoắn W15.3xH3cm cẩm chướng LV03 | DS06 |
Dĩa sâu xoắn W18xH3.3cm cẩm chướng LV03 | DS07 |
Dĩa sâu xoắn W20.2xH3.6cm cẩm chướng LV03 | DS08 |
Dĩa sâu xoắn W22.8xH3.8cm cẩm chướng LV03 | DS09 |
Dĩa sâu xoắn W25.5xH3.8cm cẩm chướng LV03 | DS10 |
Dĩa cạn xoắn W12.7xH1.4cm cẩm chướng LV03 | DCX5 |
Dĩa cạn xoắn W15.2xH1.7cm cẩm chướng LV03 | DCX6 |
Dĩa cạn xoắn W17.7xH1.8cm cẩm chướng LV03 | DCX7 |
Dĩa cạn xoắn W20.4xH1.9cm cẩm chướng LV03 | DCX8 |
Dĩa cạn xoắn W22.7xH1.9cm cẩm chướng LV03 | DCX9 |
Dĩa cạn xoắn W25.4xH2cm cẩm chướng LV03 | DCX10 |
Dĩa cạn xoắn W27.4xH2.4cm cẩm chướng LV03 | DCX11 |
Dĩa xoài xoắn KT20.5x15x1.9cm cẩm chướng LV03 | DXX8 |
Dĩa xoài xoắn KT23x17x1.9cm cẩm chướng LV03 | DXX9 |
Dĩa xoài xoắn KT25.6x19.5x2.2cm cẩm chướng LV03 | DXX10 |
Dĩa xoài xoắn KT30.4x21.8x2.6cm cẩm chướng LV03 | DXX12 |
Dĩa xoài xoắn KT35x26x2.8cm cẩm chướng LV03 | DXX14 |
Tô bèo W15.5xH4.7cm cẩm chướng LV03 | TB06 |
Tô bèo W17.8xH5.5cm cẩm chướng LV03 | TB07 |
Tô bèo W20.1xH5.9cm cẩm chướng LV03 | TB08 |
Tô bèo W22.3xH6.5cm cẩm chướng LV03 | TB09 |
Tô sâu xoắn W15.3xH6.7cm cẩm chướng LV03 | TS06 |
Tô sâu xoắn W18.2xH7cm cẩm chướng LV03 | TS07 |
Tô sâu xoắn W20.2xH7.9cm cẩm chướng LV03 | TS08 |
Tô sâu xoắn W22.8xH9cm cẩm chướng LV03 | TS09 |
Thố mì KT18x15.6x10cm cẩm chướng LV03 | TM16x10 |
Thố mì KT19x16.4x10.2cm cẩm chướng LV03 | TM17x11 |
Thố mì KT20x17.5x11cm cẩm chướng LV03 | TM18x11 |
Thố nồi KT22.7x19x12cm cẩm chướng LV03 | N19 |
Thố nồi KT26.7x22.5x13cm cẩm chướng LV03 | N23 |
Chén xoắn W11.7xH5.8cm cẩm chướng LV03 | CX |
Chén trơn W11.3xH5.6cm cẩm chướng LV03 | CC01 |
Chén chè W9xH4.8cm cẩm chướng LV03 | CCH |
Chén tương lớn W9xH2.2cm cẩm chướng LV03 | CTL9x2 |
Chén tương nhỏ W7.6x2.2cm cẩm chướng LV03 | CTN8x3 |
Chén chấm loe W8.5xH2.6cm cẩm chướng LV03 | CCL9x3 |
Chén chấm tròn W8.8xH3.2cm cẩm chướng LV03 | CCT9x4 |
Muỗng canh KT14x4.5x1.5cm cẩm chướng LV03 | MC |
Vá cơm KT20.9x6.5x1.5cm cẩm chướng LV03 | VC |
Chén chấm xoài KT10.1x7.9x2cm cẩm chướng LV03 | CCX10x8 |
Dĩa sâu xoắn W12.9xH2.9cm kim thủy LV05 | DS05 |
Dĩa sâu xoắn W15.3xH3cm kim thủy LV05 | DS06 |
Dĩa sâu xoắn W18xH3.3cm kim thủy LV05 | DS07 |
Dĩa sâu xoắn W20.2xH3.6cm kim thủy LV05 | DS08 |
Dĩa sâu xoắn W22.8xH3.8cm kim thủy LV05 | DS09 |
Dĩa sâu xoắn W25.5xH3.8cm kim thủy LV05 | DS10 |
Dĩa cạn xoắn W12.7xH1.4cm kim thủy LV05 | DCX5 |
Dĩa cạn xoắn W15.2xH1.7cm kim thủy LV05 | DCX6 |
Dĩa cạn xoắn W17.7xH1.8cm kim thủy LV05 | DCX7 |
Dĩa cạn xoắn W20.4xH1.9cm kim thủy LV05 | DCX8 |
Dĩa cạn xoắn W22.7xH1.9cm kim thủy LV05 | DCX9 |
Dĩa cạn xoắn W25.4xH2cm kim thủy LV05 | DCX10 |
Dĩa cạn xoắn W27.4xH2.4cm kim thủy LV05 | DCX11 |
Dĩa xoài xoắn KT20.5x15x1.9cm kim thủy LV05 | DXX8 |
Dĩa xoài xoắn KT23x17x1.9cm kim thủy LV05 | DXX9 |
Dĩa xoài xoắn KT25.6x19.5x2.2cm kim thủy LV05 | DXX10 |
Dĩa xoài xoắn KT30.4x21.8x2.6cm kim thủy LV05 | DXX12 |
Dĩa xoài xoắn KT35x26x2.8cm kim thủy LV05 | DXX14 |
Tô bèo W15.5xH4.7cm kim thủy LV05 | TB06 |
Tô bèo W17.8xH5.5cm kim thủy LV05 | TB07 |
Tô bèo W20.1xH5.9cm kim thủy LV05 | TB08 |
Tô bèo W22.3xH6.5cm kim thủy LV05 | TB09 |
Tô sâu xoắn W15.3xH6.7cm kim thủy LV05 | TS06 |
Tô sâu xoắn W18.2xH7cm kim thủy LV05 | TS07 |
Tô sâu xoắn W20.2xH7.9cm kim thủy LV05 | TS08 |
Tô sâu xoắn W22.8xH9cm kim thủy LV05 | TS09 |
Thố mì KT18x15.6x10cm kim thủy LV05 | TM16x10 |
Thố mì KT19x16.4x10.2cm kim thủy LV05 | TM17x11 |
Thố mì KT20x17.5x11cm kim thủy LV05 | TM18x11 |
Thố nồi KT22.7x19x12cm kim thủy LV05 | N19 |
Thố nồi KT26.7x22.5x13cm kim thủy LV05 | N23 |
Chén xoắn W11.7xH5.8cm kim thủy LV05 | CX |
Chén trơn W11.3xH5.6cm kim thủy LV05 | CC01 |
Chén chè W9xH4.8cm kim thủy LV05 | CCH |
Chén tương lớn W9xH2.2cm kim thủy LV05 | CTL9x2 |
Chén tương nhỏ W7.6x2.2cm kim thủy LV05 | CTN8x3 |
Chén chấm loe W8.5xH2.6cm kim thủy LV05 | CCL9x3 |
Chén chấm tròn W8.8xH3.2cm kim thủy LV05 | CCT9x4 |
Muỗng canh KT14x4.5x1.5cm kim thủy LV05 | MC |
Vá cơm KT20.9x6.5x1.5cm kim thủy LV05 | VC |
Chén chấm xoài KT10.1x7.9x2cm kim thủy LV05 | CCX10x8 |
Dĩa sâu xoắn W12.9xH2.9cm anh thảo LV06 | DS05 |
Dĩa sâu xoắn W15.3xH3cm anh thảo LV06 | DS06 |
Dĩa sâu xoắn W18xH3.3cm anh thảo LV06 | DS07 |
Dĩa sâu xoắn W20.2xH3.6cm anh thảo LV06 | DS08 |
Dĩa sâu xoắn W22.8xH3.8cm anh thảo LV06 | DS09 |
Dĩa sâu xoắn W25.5xH3.8cm anh thảo LV06 | DS10 |
Dĩa cạn xoắn W12.7xH1.4cm anh thảo LV06 | DCX5 |
Dĩa cạn xoắn W15.2xH1.7cm anh thảo LV06 | DCX6 |
Dĩa cạn xoắn W17.7xH1.8cm anh thảo LV06 | DCX7 |
Dĩa cạn xoắn W20.4xH1.9cm anh thảo LV06 | DCX8 |
Dĩa cạn xoắn W22.7xH1.9cm anh thảo LV06 | DCX9 |
Dĩa cạn xoắn W25.4xH2cm anh thảo LV06 | DCX10 |
Dĩa cạn xoắn W27.4xH2.4cm anh thảo LV06 | DCX11 |
Dĩa xoài xoắn KT20.5x15x1.9cm anh thảo LV06 | DXX8 |
Dĩa xoài xoắn KT23x17x1.9cm anh thảo LV06 | DXX9 |
Dĩa xoài xoắn KT25.6x19.5x2.2cm anh thảo LV06 | DXX10 |
Dĩa xoài xoắn KT30.4x21.8x2.6cm anh thảo LV06 | DXX12 |
Dĩa xoài xoắn KT35x26x2.8cm anh thảo LV06 | DXX14 |
Tô bèo W15.5xH4.7cm anh thảo LV06 | TB06 |
Tô bèo W17.8xH5.5cm anh thảo LV06 | TB07 |
Tô bèo W20.1xH5.9cm anh thảo LV06 | TB08 |
Tô bèo W22.3xH6.5cm anh thảo LV06 | TB09 |
Tô sâu xoắn W15.3xH6.7cm anh thảo LV06 | TS06 |
Tô sâu xoắn W18.2xH7cm anh thảo LV06 | TS07 |
Tô sâu xoắn W20.2xH7.9cm anh thảo LV06 | TS08 |
Tô sâu xoắn W22.8xH9cm anh thảo LV06 | TS09 |
Thố mì KT18x15.6x10cm anh thảo LV06 | TM16x10 |
Thố mì KT19x16.4x10.2cm anh thảo LV06 | TM17x11 |
Thố mì KT20x17.5x11cm anh thảo LV06 | TM18x11 |
Thố nồi KT22.7x19x12cm anh thảo LV06 | N19 |
Thố nồi KT26.7x22.5x13cm anh thảo LV06 | N23 |
Chén xoắn W11.7xH5.8cm anh thảo LV06 | CX |
Chén trơn W11.3xH5.6cm anh thảo LV06 | CC01 |
Chén chè W9xH4.8cm anh thảo LV06 | CCH |
Chén tương lớn W9xH2.2cm anh thảo LV06 | CTL9x2 |
Chén tương nhỏ W7.6x2.2cm anh thảo LV06 | CTN8x3 |
Chén chấm loe W8.5xH2.6cm anh thảo LV06 | CCL9x3 |
Chén chấm tròn W8.8xH3.2cm anh thảo LV06 | CCT9x4 |
Muỗng canh KT14x4.5x1.5cm anh thảo LV06 | MC |
Vá cơm KT20.9x6.5x1.5cm anh thảo LV06 | VC |
Chén chấm xoài KT10.1x7.9x2cm anh thảo LV06 | CCX10x8 |
Dĩa sâu xoắn W12.9xH2.9cm dạ lan LV07 | DS05 |
Dĩa sâu xoắn W15.3xH3cm dạ lan LV07 | DS06 |
Dĩa sâu xoắn W18xH3.3cm dạ lan LV07 | DS07 |
Dĩa sâu xoắn W20.2xH3.6cm dạ lan LV07 | DS08 |
Dĩa sâu xoắn W22.8xH3.8cm dạ lan LV07 | DS09 |
Dĩa sâu xoắn W25.5xH3.8cm dạ lan LV07 | DS10 |
Dĩa cạn xoắn W12.7xH1.4cm dạ lan LV07 | DCX5 |
Dĩa cạn xoắn W15.2xH1.7cm dạ lan LV07 | DCX6 |
Dĩa cạn xoắn W17.7xH1.8cm dạ lan LV07 | DCX7 |
Dĩa cạn xoắn W20.4xH1.9cm dạ lan LV07 | DCX8 |
Dĩa cạn xoắn W22.7xH1.9cm dạ lan LV07 | DCX9 |
Dĩa cạn xoắn W25.4xH2cm dạ lan LV07 | DCX10 |
Dĩa cạn xoắn W27.4xH2.4cm dạ lan LV07 | DCX11 |
Dĩa xoài xoắn KT20.5x15x1.9cm dạ lan LV07 | DXX8 |
Dĩa xoài xoắn KT23x17x1.9cm dạ lan LV07 | DXX9 |
Dĩa xoài xoắn KT25.6x19.5x2.2cm dạ lan LV07 | DXX10 |
Dĩa xoài xoắn KT30.4x21.8x2.6cm dạ lan LV07 | DXX12 |
Dĩa xoài xoắn KT35x26x2.8cm dạ lan LV07 | DXX14 |
Tô bèo W15.5xH4.7cm dạ lan LV07 | TB06 |
Tô bèo W17.8xH5.5cm dạ lan LV07 | TB07 |
Tô bèo W20.1xH5.9cm dạ lan LV07 | TB08 |
Tô bèo W22.3xH6.5cm dạ lan LV07 | TB09 |
Tô sâu xoắn W15.3xH6.7cm dạ lan LV07 | TS06 |
Tô sâu xoắn W18.2xH7cm dạ lan LV07 | TS07 |
Tô sâu xoắn W20.2xH7.9cm dạ lan LV07 | TS08 |
Tô sâu xoắn W22.8xH9cm dạ lan LV07 | TS09 |
Thố mì KT18x15.6x10cm dạ lan LV07 | TM16x10 |
Thố mì KT19x16.4x10.2cm dạ lan LV07 | TM17x11 |
Thố mì KT20x17.5x11cm dạ lan LV07 | TM18x11 |
Thố nồi KT22.7x19x12cm dạ lan LV07 | N19 |
Thố nồi KT26.7x22.5x13cm dạ lan LV07 | N23 |
Chén xoắn W11.7xH5.8cm dạ lan LV07 | CX |
Chén trơn W11.3xH5.6cm dạ lan LV07 | CC01 |
Chén chè W9xH4.8cm dạ lan LV07 | CCH |
Chén tương lớn W9xH2.2cm dạ lan LV07 | CTL9x2 |
Chén tương nhỏ W7.6x2.2cm dạ lan LV07 | CTN8x3 |
Chén chấm loe W8.5xH2.6cm dạ lan LV07 | CCL9x3 |
Chén chấm tròn W8.8xH3.2cm dạ lan LV07 | CCT9x4 |
Muỗng canh KT14x4.5x1.5cm dạ lan LV07 | MC |
Vá cơm KT20.9x6.5x1.5cm dạ lan LV07 | VC |
Chén chấm xoài KT10.1x7.9x2cm dạ lan LV07 | CCX10x8 |
Dĩa sâu xoắn W12.9xH2.9cm hồ điệp LV08 | DS05 |
Dĩa sâu xoắn W15.3xH3cm hồ điệp LV08 | DS06 |
Dĩa sâu xoắn W18xH3.3cm hồ điệp LV08 | DS07 |
Dĩa sâu xoắn W20.2xH3.6cm hồ điệp LV08 | DS08 |
Dĩa sâu xoắn W22.8xH3.8cm hồ điệp LV08 | DS09 |
Dĩa sâu xoắn W25.5xH3.8cm hồ điệp LV08 | DS10 |
Dĩa cạn xoắn W12.7xH1.4cm hồ điệp LV08 | DCX5 |
Dĩa cạn xoắn W15.2xH1.7cm hồ điệp LV08 | DCX6 |
Dĩa cạn xoắn W17.7xH1.8cm hồ điệp LV08 | DCX7 |
Dĩa cạn xoắn W20.4xH1.9cm hồ điệp LV08 | DCX8 |
Dĩa cạn xoắn W22.7xH1.9cm hồ điệp LV08 | DCX9 |
Dĩa cạn xoắn W25.4xH2cm hồ điệp LV08 | DCX10 |
Dĩa cạn xoắn W27.4xH2.4cm hồ điệp LV08 | DCX11 |
Dĩa xoài xoắn KT20.5x15x1.9cm hồ điệp LV08 | DXX8 |
Dĩa xoài xoắn KT23x17x1.9cm hồ điệp LV08 | DXX9 |
Dĩa xoài xoắn KT25.6x19.5x2.2cm hồ điệp LV08 | DXX10 |
Dĩa xoài xoắn KT30.4x21.8x2.6cm hồ điệp LV08 | DXX12 |
Dĩa xoài xoắn KT35x26x2.8cm hồ điệp LV08 | DXX14 |
Tô bèo W15.5xH4.7cm hồ điệp LV08 | TB06 |
Tô bèo W17.8xH5.5cm hồ điệp LV08 | TB07 |
Tô bèo W20.1xH5.9cm hồ điệp LV08 | TB08 |
Tô bèo W22.3xH6.5cm hồ điệp LV08 | TB09 |
Tô sâu xoắn W15.3xH6.7cm hồ điệp LV08 | TS06 |
Tô sâu xoắn W18.2xH7cm hồ điệp LV08 | TS07 |
Tô sâu xoắn W20.2xH7.9cm hồ điệp LV08 | TS08 |
Tô sâu xoắn W22.8xH9cm hồ điệp LV08 | TS09 |
Thố mì KT18x15.6x10cm hồ điệp LV08 | TM16x10 |
Thố mì KT19x16.4x10.2cm hồ điệp LV08 | TM17x11 |
Thố mì KT20x17.5x11cm hồ điệp LV08 | TM18x11 |
Thố nồi KT22.7x19x12cm hồ điệp LV08 | N19 |
Thố nồi KT26.7x22.5x13cm hồ điệp LV08 | N23 |
Chén xoắn W11.7xH5.8cm hồ điệp LV08 | CX |
Chén trơn W11.3xH5.6cm hồ điệp LV08 | CC01 |
Chén chè W9xH4.8cm hồ điệp LV08 | CCH |
Chén tương lớn W9xH2.2cm hồ điệp LV08 | CTL9x2 |
Chén tương nhỏ W7.6x2.2cm hồ điệp LV08 | CTN8x3 |
Chén chấm loe W8.5xH2.6cm hồ điệp LV08 | CCL9x3 |
Chén chấm tròn W8.8xH3.2cm hồ điệp LV08 | CCT9x4 |
Muỗng canh KT14x4.5x1.5cm hồ điệp LV08 | MC |
Vá cơm KT20.9x6.5x1.5cm hồ điệp LV08 | VC |
Chén chấm xoài KT10.1x7.9x2cm hồ điệp LV08 | CCX10x8 |
Dĩa sâu xoắn W12.9xH2.9cm lý hương LV11 | DS05 |
Dĩa sâu xoắn W15.3xH3cm lý hương LV11 | DS06 |
Dĩa sâu xoắn W18xH3.3cm lý hương LV11 | DS07 |
Dĩa sâu xoắn W20.2xH3.6cm lý hương LV11 | DS08 |
Dĩa sâu xoắn W22.8xH3.8cm lý hương LV11 | DS09 |
Dĩa sâu xoắn W25.5xH3.8cm lý hương LV11 | DS10 |
Dĩa cạn xoắn W12.7xH1.4cm lý hương LV11 | DCX5 |
Dĩa cạn xoắn W15.2xH1.7cm lý hương LV11 | DCX6 |
Dĩa cạn xoắn W17.7xH1.8cm lý hương LV11 | DCX7 |
Dĩa cạn xoắn W20.4xH1.9cm lý hương LV11 | DCX8 |
Dĩa cạn xoắn W22.7xH1.9cm lý hương LV11 | DCX9 |
Dĩa cạn xoắn W25.4xH2cm lý hương LV11 | DCX10 |
Dĩa cạn xoắn W27.4xH2.4cm lý hương LV11 | DCX11 |
Dĩa xoài xoắn KT20.5x15x1.9cm lý hương LV11 | DXX8 |
Dĩa xoài xoắn KT23x17x1.9cm lý hương LV11 | DXX9 |
Dĩa xoài xoắn KT25.6x19.5x2.2cm lý hương LV11 | DXX10 |
Dĩa xoài xoắn KT30.4x21.8x2.6cm lý hương LV11 | DXX12 |
Dĩa xoài xoắn KT35x26x2.8cm lý hương LV11 | DXX14 |
Tô bèo W15.5xH4.7cm lý hương LV11 | TB06 |
Tô bèo W17.8xH5.5cm lý hương LV11 | TB07 |
Tô bèo W20.1xH5.9cm lý hương LV11 | TB08 |
Tô bèo W22.3xH6.5cm lý hương LV11 | TB09 |
Tô sâu xoắn W15.3xH6.7cm lý hương LV11 | TS06 |
Tô sâu xoắn W18.2xH7cm lý hương LV11 | TS07 |
Tô sâu xoắn W20.2xH7.9cm lý hương LV11 | TS08 |
Tô sâu xoắn W22.8xH9cm lý hương LV11 | TS09 |
Thố mì KT18x15.6x10cm lý hương LV11 | TM16x10 |
Thố mì KT19x16.4x10.2cm lý hương LV11 | TM17x11 |
Thố mì KT20x17.5x11cm lý hương LV11 | TM18x11 |
Thố nồi KT22.7x19x12cm lý hương LV11 | N19 |
Thố nồi KT26.7x22.5x13cm lý hương LV11 | N23 |
Chén trơn W11.3xH5.6cm lý hương LV11 | CC01 |
Chén chè W9xH4.8cm lý hương LV11 | CCH |
Chén tương lớn W9xH2.2cm lý hương LV11 | CTL9x2 |
Chén tương nhỏ W7.6x2.2cm lý hương LV11 | CTN8x3 |
Chén chấm loe W8.5xH2.6cm lý hương LV11 | CCL9x3 |
Chén chấm tròn W8.8xH3.2cm lý hương LV11 | CCT9x4 |
Muỗng canh KT14x4.5x1.5cm lý hương LV11 | MC |
Vá cơm KT20.9x6.5x1.5cm lý hương LV11 | VC |
Chén chấm xoài KT10.1x7.9x2cm lý hương LV11 | CCX10x8 |
Hũ bát giác 80 KT9.2x9.2x12.4cm | B01 |
Hũ bát giác 160 KT11.2x11.2x15.5cm | B02 |
Hũ bát giác 3,3k nắp quai KT14.5x14.5x20.5cm | B03 |
Hũ bát giác 5k nắp quai KT16x16x24.4cm | B08 |
Hũ bát giác 5k sọc nắp quai KT15.9x15.9x24.4cm | B04 |
Hũ bát giác 7kg nắp quai KT16.5x16.5x29.5cm | B05 |
Hũ bát giác 10k nắp quai KT17.9x17.9x33.9cm | B06 |
Hũ tròn 40 nắp W7.8xH9.5cm | T01 |
Hũ cao 60 W7.8xH12.6cm | T02 |
Hũ tròn 80 nắp W10xH12.2cm | T03 |
Hũ tròn 120 nắp W9.5xH15cm | T04 |
Hũ tròn 160 nắp W12xH15.5cm | T05 |
Hũ tròn 250 nắp quai W13.4xH19.4cm | T06 |
Hũ ớt nhí W5xH7.8cm | T08 |
Hũ ớt nhỏ W8.6xH9cm | T09 |
Hũ vuông 15 KT4.8x4.8x8.2cm | V01 |
Hũ vuông 20 KT5.8x5.8x7.6cm | V02 |
Hũ vuông 25 KT5.8x5.8x9cm | V03 |
Hũ vuông 057KT6.5x6.5x10.5cm | V04 |
Hũ vuông 100 KT9.6x9.6x13.7cm | V05 |
Hũ vuông 130 KT9.6x9.6x15cm | V06 |
Hũ vuông 190 KT11.2x11.2x16.8cm | V07 |
Hũ vuông 250 KT12.6x12.6x18.5cm | V08 |