Máy nén/ thiết bị khí nén/ ống mềm
Đầu nối khí chữ L, QSL-1/4-12, Festo
Trong kho
Cổng nối khí nén 1: Ren ngoài R1/4
Cổng nối khí nén 2: đối với ống mềm Ø ngoài 12 mm
Áp suất vận hành phụ thuộc vào nhiệt độ: -0.95 bar – 14 bar
Nhiệt độ môi trường xung quanh: -10 °C – 80 °C
Chiều rộng định mức: 8 mm
Đầu nối thẳng, QS-1/8-6, Festo
Trong kho
Cổng nối khí nén 1: Ren ngoài R1/8
Cổng nối khí nén 2: đối với ống mềm bên ngoài Ø 6 mm
Áp suất vận hành phụ thuộc vào nhiệt độ: -0.95 bar – 14 bar
Nhiệt độ môi trường xung quanh: -10 °C – 80 °C
Chiều rộng định mức: 5 mm
Đầu nối thẳng, QS-1/4-6, Festo
Trong kho
Cổng nối khí nén 1: Ren ngoài R1/4
Cổng nối khí nén 2: đối với ống mềm bên ngoài Ø 6 mm
Áp suất vận hành phụ thuộc vào nhiệt độ: -0.95 bar – 14 bar
Nhiệt độ môi trường xung quanh: -10 °C – 80 °C
Chiều rộng định mức: 5 mm
Đầu nối thẳng, QS-1/8-8, Festo
Trong kho
Cổng nối khí nén 1: Ren ngoài R1/8
Cổng nối khí nén 2: đối với ống mềm bên ngoài Ø 8 mm
Áp suất vận hành phụ thuộc vào nhiệt độ: -0.95 bar – 14 bar
Nhiệt độ môi trường xung quanh: -10 °C – 80 °C
Chiều rộng định mức: 6 mm
Đầu nối thẳng, QS-1/4-10, Festo
Trong kho
Cổng nối khí nén 1: Ren ngoài R1/4
Cổng nối khí nén 2: cho ống mềm Ø ngoài 10 mm
Áp suất vận hành phụ thuộc vào nhiệt độ: -0.95 bar – 14 bar
Nhiệt độ môi trường xung quanh: -10 °C – 80 °C
Chiều rộng định mức: 8.5 mm
Đầu nối thẳng, QS-1/2-10, Festo
Trong kho
Cổng nối khí nén 1: Ren ngoài R1/2
Cổng nối khí nén 2: cho ống mềm Ø ngoài 10 mm
Áp suất vận hành phụ thuộc vào nhiệt độ: -0.95 bar – 14 bar
Nhiệt độ môi trường xung quanh: -10 °C – 80 °C
Chiều rộng định mức: 9 mm
Khớp nối mềm inox có lò xo chịu nhiệt, 10-16 bar phi 34 (10m/ cuộn)
Trong kho
Xy lanh khí, ADN-50-40-A-P-A (PN: 536316), Festo
Trong kho
Nguyên tắc vận hành: tác động kép
Ø pít tông: 50 mm
Lực theo lý thuyết tại 0,6 MPa (6 bar, 87 psi), luồng: 1178 N
Hành trình: 40 mm
Đệm: Các vòng/ tấm đệm đàn hồi ở cả hai đầu
Van tiết lưu một chiều, GRLA-1/8-QS-8-D (PN: 193145), Festo
Trong kho
Chức năng van: Chức năng quay ngược van tiết lưu khí xả
Lưu lượng danh nghĩa bình thường theo hướng bướm ga: 215 l/min
Cổng nối khí nén 1: QS-8
Phần tử điều chỉnh: Vít có rãnh
Xy lanh khí nén, DSBC-100-150 (PN: 1463520), Festo
Trong kho