Dụng cụ đựng thí nghiệm

Dụng cụ đựng thí nghiệm bao gồm các ống nghiệm, chai lọ, bình thủy tinh và các dụng cụ chứa khác. Chúng thường được làm từ thủy tinh chịu nhiệt, nhựa cao cấp và kim loại không gỉ, đảm bảo độ bền và khả năng chịu hóa chất. Các dụng cụ này giúp lưu trữ và bảo quản các mẫu thí nghiệm, đảm bảo tính chính xác và an toàn trong quá trình thí nghiệm.
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
Thương hiệu
Model
Chủng loại
Dòng hàng
Mã NSX
Duran
218015455
Chai trung tính
Khác
Khác
Duran
218014459
Chai trung tính
Khác
Khác
Duran
218012458
Chai trung tính
Khác
Khác
Duran
218011753
Chai trung tính
Khác
Khác
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
Thương hiệu
Model
Chủng loại
Dòng hàng
Mã NSX
Duran
218015455
Chai trung tính
Khác
Khác
Duran
218014459
Chai trung tính
Khác
Khác
Duran
218013651
Chai trung tính
Khác
Khác
Duran
218011753
Chai trung tính
Khác
Khác
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
Thương hiệu
Model
Chủng loại
Dòng hàng
Mã NSX
Duran
218015455
Chai trung tính
Khác
Khác
Duran
218014459
Chai trung tính
Khác
Khác
Duran
218013651
Chai trung tính
Khác
Khác
Duran
218012458
Chai trung tính
Khác
Khác
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
Thương hiệu
Model
Chủng loại
Dòng hàng
Mã NSX
Duran
243183356
Dụng cụ đựng khác
Khác
Khác
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
Thương hiệu
Model
Chủng loại
Dòng hàng
Mã NSX
Duran
211065408
Cốc đốt thấp
Khác
Khác
Duran
211062402
Cốc đốt thấp
Khác
Khác
Duran
211063604
Cốc đốt thấp
Khác
Khác
Duran
211061706
Cốc đốt thấp
Khác
Khác
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
Thương hiệu
Model
Chủng loại
Dòng hàng
Mã NSX
Duran
211065408
Cốc đốt thấp
Khác
Khác
Duran
211066301
Cốc đốt thấp
Khác
Khác
Duran
211063604
Cốc đốt thấp
Khác
Khác
Duran
211061706
Cốc đốt thấp
Khác
Khác
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
Thương hiệu
Model
Chủng loại
Dòng hàng
Mã NSX
Simax
2.0301E+12
Ống đong
Khác
Khác
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
Thương hiệu
Model
Chủng loại
Dòng hàng
Mã NSX
Simax
2.0301E+12
Ống đong
Khác
Khác
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
Thương hiệu
Model
Chủng loại
Dòng hàng
Mã NSX
Genlab
Khác
Bình tia
Khác
2.02E+12
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
Thương hiệu
Model
Chủng loại
Dòng hàng
Mã NSX
Borosil
Khác
Bình định mức
Khác
2.03E+12
Borosil
5646009D
Bình định mức
Khác
Khác
Borosil
5646006
Bình định mức
Khác
Khác
Borosil
5646016A
Bình định mức
Khác
Khác