Lựa chọn đúng loại nhiệt kế đo nhiệt độ đường ống

Nhiệt kế là thiết bị quan trọng trong việc đo nhiệt độ trong nhiều ngành công nghiệp. Nhiệt kế vặn vít và nhiệt kế gắn ngoài đều có những ứng dụng riêng biệt, tùy thuộc vào yêu cầu của quy trình. Việc chọn loại nhiệt kế gắn ngoài phù hợp giúp đảm bảo độ chính xác và hiệu quả trong công việc. Với những ưu điểm đặc biệt, nhiệt kế gắn ngoài đang dần chiếm lĩnh thị trường công nghiệp và được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống quy trình.
Thời gian phản hồi và độ chính xác
Lợi thế lớn nhất của nhiệt kế dạng vặn vít là rõ ràng: Chúng tiếp xúc trực tiếp với môi chất. Chính vì lý do này, nhiệt kế dạng vặn vít được sử dụng trong tất cả các ứng dụng mà ngoài độ chính xác, thời gian phản hồi ngắn là cực kỳ quan trọng, ví dụ trong các quy trình sản xuất của ngành công nghiệp chế biến. Trong các ứng dụng này, thiết bị đo thường được tích hợp vào các hệ thống điều khiển và điều chỉnh.

Hình 1. Nhiệt kế gắn ngoài và nhiệt kế vặn vít
Tuy nhiên, khi xét về tính ứng dụng trong các quy trình công nghiệp khác, sự lựa chọn giữa các loại nhiệt kế cũng cần phải xem xét thêm nhiều yếu tố khác. Đối với đo nhiệt độ trong xây dựng máy móc hoặc các ứng dụng tương tự, nhiệt kế thường chỉ có chức năng giám sát. Do đó, yêu cầu về độ chính xác thấp hơn so với các quy trình hóa học hoặc dược phẩm. Thời gian phản hồi hiếm khi là yếu tố quan trọng. Nhiệt kế gắn ngoài là giải pháp hiệu quả trong các trường hợp này.
Nhiệt độ quy trình
Giới hạn nhiệt độ quy trình của nhiệt kế gắn ngoài được xác định rõ ràng. Chúng phù hợp với các nhiệt độ tối đa lên đến 200 °C. Nếu vượt quá, đường ống sẽ làm chảy lớp cách nhiệt của dây kết nối. Mặt khác, nhiệt kế vặn vít có thể được sử dụng lên đến khoảng 400 °C, tùy thuộc vào phiên bản. Những yêu cầu này không chỉ ảnh hưởng đến việc lựa chọn nhiệt kế mà còn đến chất lượng và độ bền của thiết bị trong quá trình vận hành.
Sự khác biệt về nhiệt độ tối đa giữa các loại nhiệt kế cần được tính toán cẩn thận để đảm bảo an toàn và độ bền của thiết bị trong suốt thời gian sử dụng. Việc chọn loại nhiệt kế phù hợp với môi trường và yêu cầu quy trình là điều vô cùng quan trọng để đảm bảo hiệu suất tối ưu.
Nhiệt độ môi trường
Khi sử dụng nhiệt kế gắn ngoài, ảnh hưởng của nhiệt độ môi trường lên việc đo nhiệt độ thường lớn hơn so với nhiệt kế vặn vít. Trong những trường hợp như vậy, để có kết quả đo sử dụng được, điểm đo phải được cách nhiệt tốt, đặc biệt trong các ứng dụng có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa môi chất và môi trường xung quanh. Vỏ cảm biến càng nhỏ, khả năng sử dụng các bộ phận cách nhiệt chế tạo sẵn càng cao.
Nếu chiều dài cắm quá ngắn, sai số do sự phân tán nhiệt cũng có thể lớn khi sử dụng nhiệt kế vặn vít. Vì vậy, cảm biến gắn ngoài thích hợp hơn cho các đường ống có đường kính nhỏ, nếu có cách nhiệt tốt. Câu chuyện về sự ảnh hưởng của môi trường và cách nhiệt đã chỉ ra rằng việc tối ưu hóa điểm đo là rất quan trọng trong các ứng dụng này.
Ảnh hưởng của nhiệt kế đối với môi chất
Nhiệt kế gắn ngoài không tiếp xúc với môi chất trong suốt quá trình đo và do đó không ảnh hưởng đến môi chất. Ngược lại, nhiệt kế vặn vít có thể gây cản trở dòng chảy của môi chất trong các ống có đường kính nhỏ. Hơn nữa, không thể loại trừ sự tích tụ trên thân nhiệt kế, điều này có thể ảnh hưởng đến cả kết quả đo và chất lượng của môi chất trong trường hợp cực đoan.
Việc chọn lựa loại nhiệt kế phù hợp giúp giảm thiểu ảnh hưởng của các yếu tố này, từ đó nâng cao chất lượng đo đạc. Trong các quy trình công nghiệp, điều này là cực kỳ quan trọng để tránh làm gián đoạn dòng chảy và bảo vệ chất lượng của môi chất.
Lắp đặt và vận hành điểm đo
Để lắp đặt một nhiệt kế vặn vít, đường ống phải được mở và một ổ cắm lắp đặt cho nhiệt kế được gắn vào. Thiết bị đo phải được thiết kế sao cho phù hợp với ứng dụng cụ thể, không chỉ về độ chính xác và thời gian phản hồi. Nếu sử dụng các môi chất ăn mòn, có thể cần một thân nhiệt kế làm từ vật liệu đặc biệt hoặc một ống bảo vệ thêm.
Khi sử dụng nhiệt kế gắn ngoài, đường ống luôn được giữ kín. Không cần phải tính đến các môi chất ăn mòn và do đó không cần vật liệu phù hợp cho nhiệt kế. Do hình dạng điểm đo khá phẳng, việc lắp đặt có thể thực hiện trong không gian hạn chế. Câu chuyện về phương pháp lắp đặt này cho thấy rằng dù nhiệt kế có thể được lắp đặt dễ dàng, nhưng sự lựa chọn vẫn cần phải phù hợp với yêu cầu của từng hệ thống.
Nhiệt kế gắn ngoài có ưu điểm gì trong các đường ống có kích thước nhỏ?
Trong ngành công nghiệp chế biến, phương pháp xâm nhập để đo nhiệt độ trong các đường ống vẫn được khuyến nghị. Tuy nhiên, xu hướng ngày càng thu nhỏ các thiết bị khiến việc sử dụng nhiệt kế gắn ngoài nhỏ gọn trong các hệ thống đường ống trở nên cần thiết, đặc biệt là trong xây dựng máy móc và chế tạo thiết bị.
Nhờ các hệ thống cảm biến, vỏ và giá đỡ được điều chỉnh đặc biệt, chi phí và công sức cho việc lắp đặt điểm đo có thể giảm xuống mức tối thiểu. Lựa chọn nhiệt kế phù hợp với yêu cầu về kích thước đường ống sẽ đảm bảo tính hiệu quả trong suốt quá trình vận hành.
Kết luận
Tóm lại, nhiệt kế gắn ngoài có những ưu điểm rõ rệt khi áp dụng trong các đường ống có kích thước nhỏ và các ứng dụng cần độ chính xác cao với thời gian phản hồi ngắn. Mặc dù nhiệt kế vặn vít vẫn là lựa chọn chính trong các quy trình công nghiệp, nhưng sự phát triển của công nghệ đang khiến các thiết bị nhiệt kế gắn ngoài ngày càng trở nên phổ biến.
Lựa chọn giữa nhiệt kế gắn ngoài và nhiệt kế vặn vít phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng và quy trình. Với những tiến bộ không ngừng, nhiệt kế gắn ngoài chắc chắn sẽ tiếp tục trở thành lựa chọn hàng đầu trong tương lai.